Bài 55: Phép tr t ừ rong ph m ạ vi 10 000 TIẾT 1
Bài 1 trang 40 SBT Toán 3 t p 2: ậ Tính. 5 264 8 320 4 037 2 658 2 538 1 607 218 70 ......... .......... ........... ........... L i ờ giải 5 264 8 320 4 037 2 658 2 538 1 607 218 70 2 726 6 713 3 819 2 588
Bài 2 trang 40 SBT Toán 3 t p 2: ậ Đặt tính r i ồ tính. 3 054 – 2 526 4 620 – 2 915 8 231 – 703 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… L i ờ giải 3 054 4 620 8 231 2 526 2 915 703 528 1 705 7 528
Bài 3 trang 40 SBT Toán 3 t p 2: ậ N i ố mỗi phép tính v i ớ k t ế qu c ả a ủ phép tính đó. L i ờ giải 9284 4527 8329 1968 2609 866 7316 7136 7463 Ta nối đư c nh ợ ư sau:
Bài 4 trang 41 SBT Toán 3 t p
ậ 2: Đỉnh Phan-xi-păng là đ nh ỉ núi cao nh t ấ Vi t ệ Nam v i ớ đ ộ cao 3 143 m so v i ớ m c ự nư c ớ bi n. ể Đ nh ỉ Tây Côn Lĩnh cao 2 427 m so v i ớ m c ự nư c ớ bi n. ể H i ỏ đ nh ỉ Phan-xi-păng cao h n ơ đ nh ỉ Tây Côn Lĩnh bao nhiêu mét? L i ờ giải
Đỉnh Phan-xi-păng cao h n đ ơ nh ỉ Tây Côn Lĩnh là: 3 143 – 2 427 = 716 (m) Đáp số: 716 m TIẾT 2
Bài 1 trang 41 SBT Toán 3 t p 2: ậ
Tính nhẩm (theo m u) ẫ . Mẫu: 6 000 – 2 000 = ?
Nhẩm: 6 nghìn – 2 nghìn = 4 nghìn 6 000 – 2 000 = 4 000
a) 5 000 – 3 000 = ………….
b) 9 000 – 6 000 = ………….
c) 8 000 – 4 000 = ………….
d) 10 000 – 7 000 = …………. L i ờ giải
a) 5 000 – 3 000 = ………….
5 nghìn – 3 nghìn = 2 nghìn 5 000 – 3 000 = 2 000
b) 9 000 – 6 000 = ………….
9 nghìn – 6 nghìn = 3 nghìn 9 000 – 6 000 = 3 000
c) 8 000 – 4 000 = ………….
8 nghìn – 4 nghìn = 4 nghìn 8 000 – 4 000 = 4 000
d) 10 000 – 7 000 = ………….
10 nghìn – 7 nghìn = 3 nghìn 10 000 – 7 000 = 3 000
Bài 2 trang 41 SBT Toán 3 t p 2: ậ
Tính nhẩm (theo m u) ẫ . Mẫu 1: 6 800 – 400 = ?
Nhẩm: 8 trăm – 4 trăm = 4 trăm
6 nghìn 8 trăm – 4 trăm = 6 nghìn 4 trăm 6 800 – 400 = 6 400 Mẫu 2: 7 800 – 5 000 = ?
Nhẩm: 7 nghìn – 5 nghìn = 2 nghìn
7 nghìn 8 trăm – 5 nghìn = 2 nghìn 8 trăm 7 800 – 5 000 = 2 800
a) 3 700 – 500 = ………….
b) 7 800 – 700 = ………….
c) 4 200 – 3 000 = …………..
d) 5 300 – 2 000 = …………. L i ờ giải
a) 3 700 – 500 = …………. 7 trăm – 5 trăm = 2 trăm
3 nghìn 7 trăm – 5 tr ăm = 3 nghìn 2 trăm 3 700 – 500 = 3 200
b) 7 800 – 700 = …………. 8 trăm – 7 trăm = 1 trăm
7 nghìn 8 trăm – 7 tr ăm = 7 nghìn 1 trăm 7 800 – 700 = 7 100
VBT Toán lớp 3 Bài 55 (Kết nối tri thức): Phép trừ trong phạm vi 10 000
118
59 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(118 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Bài 55: Phép tr trong ph m vi 10 000ừ ạ
TI T 1Ế
Bài 1 trang 40 SBT Toán 3 t p 2:ậ Tính.
5 264
2 538
.........
8 320
1 607
..........
4 037
218
...........
2 658
70
...........
L i gi iờ ả
5 264
2 538
2 726
8 320
1 607
6 713
4 037
218
3 819
2 658
70
2 588
Bài 2 trang 40 SBT Toán 3 t p 2: ậ Đặt tính r iồ tính.
3 054 – 2 526
………………
………………
………………
4 620 – 2 915
………………
………………
………………
8 231 – 703
………………
………………
………………
L i gi iờ ả
3 054
2 526
528
4 620
2 915
1 705
8 231
703
7 528
Bài 3 trang 40 SBT Toán 3 t p 2: ậ N iố m iỗ phép tính v iớ k tế qu c a phép tính đó.ả ủ
L i gi iờ ả
9284
1968
7316
4527
2609
7136
8329
866
7463
Ta n i đ c nh sau:ố ượ ư
Bài 4 trang 41 SBT Toán 3 t p 2:ậ Đ nh Phan-xi-păng là đ nh núi cao nh t Vi tỉ ỉ ấ ệ
Nam v i đ cao 3 143 m so v i m c n c bi n. Đ nh Tây Côn Lĩnh cao 2 427 m soớ ộ ớ ự ướ ể ỉ
v i m c n c bi n. H i đ nh Phan-xi-păng cao h n đ nh Tây Côn Lĩnh bao nhiêuớ ự ướ ể ỏ ỉ ơ ỉ
mét?
L i gi iờ ả
Đ nh Phan-xi-păng cao h n đ nh Tây Côn Lĩnh là:ỉ ơ ỉ
3 143 – 2 427 = 716 (m)
Đáp s : 716 mố
TI T 2Ế
Bài 1 trang 41 SBT Toán 3 t p 2:ậ Tính nh m (theo m u).ẩ ẫ
M u: 6 000 – 2 000 = ?ẫ
Nh m: 6 nghìn – 2 nghìn = 4 nghìnẩ
6 000 – 2 000 = 4 000
a) 5 000 – 3 000 = ………….
b) 9 000 – 6 000 = ………….
c) 8 000 – 4 000 = ………….
d) 10 000 – 7 000 = ………….
L i gi iờ ả
a) 5 000 – 3 000 = ………….
5 nghìn – 3 nghìn = 2 nghìn
5 000 – 3 000 = 2 000
b) 9 000 – 6 000 = ………….
9 nghìn – 6 nghìn = 3 nghìn
9 000 – 6 000 = 3 000
c) 8 000 – 4 000 = ………….
8 nghìn – 4 nghìn = 4 nghìn
8 000 – 4 000 = 4 000
d) 10 000 – 7 000 = ………….
10 nghìn – 7 nghìn = 3 nghìn
10 000 – 7 000 = 3 000
Bài 2 trang 41 SBT Toán 3 t p 2:ậ Tính nh m (theo m u).ẩ ẫ
M u 1: 6 800 – 400 = ?ẫ
Nh m: 8 trăm – 4 trăm = 4 trămẩ
6 nghìn 8 trăm – 4 trăm = 6 nghìn 4 trăm
6 800 – 400 = 6 400
M u 2: 7 800 – 5 000 = ?ẫ
Nh m: 7 nghìn – 5 nghìn = 2 nghìnẩ
7 nghìn 8 trăm – 5 nghìn = 2 nghìn 8 trăm
7 800 – 5 000 = 2 800
a) 3 700 – 500 = ………….
b) 7 800 – 700 = ………….
c) 4 200 – 3 000 = …………..
d) 5 300 – 2 000 = ………….
L i gi iờ ả
a) 3 700 – 500 = ………….
7 trăm – 5 trăm = 2 trăm
3 nghìn 7 trăm – 5 tr ăm = 3 nghìn 2 trăm
3 700 – 500 = 3 200
b) 7 800 – 700 = ………….
8 trăm – 7 trăm = 1 trăm
7 nghìn 8 trăm – 7 tr ăm = 7 nghìn 1 trăm
7 800 – 700 = 7 100
c) 4 200 – 3 000 = …………..
4 nghìn – 3 nghìn = 1 nghìn
4 nghìn 2 trăm – 3 nghìn = 1 nghìn 2 trăm
4 200 – 3 000 = 1 200
d) 5 300 – 2 000 = ………….
5 nghìn – 2 nghìn = 3 nghìn
5 nghìn 3 trăm – 2 nghìn = 3 nghìn 3 trăm
5 300 – 2 000 = 3 300
Bài 3 trang 42 SBT Toán 3 t p 2:ậ N i m i phép tính v i k t qu c a phép tính đó.ố ỗ ớ ế ả ủ
L i gi iờ ả
Đ t tính r i tínhặ ồ
7 000
2 000
5 000
1 400
600
2 000
2 000
300
1 700