VBT Toán lớp 3 Bài 56 (Kết nối tri thức): Nhân số có bốn chữ số với số có một chữ số

119 60 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Kết nối tri thức

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    169 85 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(119 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Bài 56: Nhân s có b n ch s v i s có m t ch s
TI T 1
Bài 1 trang 43 SBT Toán 3 t p 2: Tính.
1417
5
..........
3062
3
..........
1109
8
..........
2092
4
...........
L i gi i
1417
5
7085
3062
3
9186
1109
8
8876
2092
4
8368
Bài 2 trang 43 SBT Toán 3 t p 2: Đ t tính r i tính
1 402 × 2
………….
………….
………….
3 229 × 3
………….
………….
………….
2 182 × 4
………….
………….
………….
1 601 × 6
………….
………….
………….
L i gi i
1402
2
2802
3229
3
9687
2182
4
8728
1601
6
9606
Bài 3 trang 43 SBT Toán 3 t p 2: Tính nh m (theo m u).
M u: 3 000 × 2 = ?
Nh m: 3 nghìn × 2 = 6 nghìn
3 000 × 2 = 6 000
1 000 × 5 = ………….
2 000 × 4 = ………….
1 000 × 8 = ………….
L i gi i
1 000 × 5 = ………….
Nh m: 1 nghìn × 5 = 6 nghìn
1 000 × 5 000 = 6 000
2 000 × 4 = ………….
Nh m: 2 nghìn × 4 = 8 nghìn
2 000 × 4 000 = 8 000
1 000 × 8 = ………….
Nh m: 1 nghìn × 8 = 8 nghìn
1 000 × 8 000 = 8 000
Bài 4 trang 43 SBT Toán 3 t p 2: M t khu đ t hình vuông có đ dài c nh là 2409
m. H i chu vi c a khu đ t đó là bao nhiêu mét?
L i gi i
Chu vi c a khu đ t đó có s mét là:
2 409 × 4 = 9 636 (m)
Đáp s : 9 636 m.
Bài 5 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: Vi t s thích h p vào ch ch m.ế
Hình v bên m t đàn voi.
a) Đàn voi có ……………. con voi
b) M i con voi kéo 1 051 kg g keo. C đàn voi kéo đ c ………….. kg g keo. ượ
L i gi i
a, Đàn voi có 9 con voi
b, M i con voi kéo 1 051 kg g keo.
C đàn voi kéo đ c s ki – lô – gam g là: ượ
1 051 × 9 = 9 459 (kg)
Đáp s : 9 459 kg g keo.
TI T 2
Bài 1 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: T ính
2141
4
..........
1013
7
..........
1201
8
..........
4532
2
L i gi i
2141
4
8564
1013
7
7091
1201
8
9608
4532
2
9064
Bài 2 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: Đ t tính r i tính.
2 691 × 3
………….
………….
………….
1 805 × 5
………….
………….
………….
1 219 × 4
………….
………….
………….
4 263 × 2
L i gi i
2619
3
7857
1807
5
9035
1219
4
4876
4263
2
8526
Bài 3 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: S ?
L i gi i
1 216 – 200 = 1 016
1 016 × 3 = 3 048
3 048 – 200 = 2 848
2 848 × 2 = 5 696
Ta đi n đ c nh sau: ượ ư
Bài 4 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: M t làng ngh m i tháng d t đ c 2 070 t m ượ
l a. H i sau 3 tháng, làng ngh đó d t đ c bao nhiêu t m l a? ượ
L i gi i
Sau 3 tháng, làng ngh đó d t đ c s t m l a là: ượ
2 070 × 3 = 6 210 (t m l a)
Đáp s : 6 210 t m l a
TI T 3
Bài 1 trang 45 SBT Toán 3 t p 2: Đ t tính r i tính.
1 417 × 5
…………..
…………..
…………..
3 062 × 3
…………..
…………..
…………..
1 109 × 8
…………..
…………..
…………..
2 092 × 4
…………..
…………..
…………..
L i gi i
1417
5
7085
3062
3
9186
1109
8
8872
2092
4
8368
Bài 2 trang 45 SBT Toán 3 t p 2: M t l đ oàn có 7 ti u đoàn, m i ti u đoàn có
613 ng i. Sau đó lườ đoàn đ c bượ sung thêm m t đ i đ i g m có 200 ng i. H iườ
lúc này, l đoàn có t t c bao nhiêu ng i? ườ
L i gi i
7 ti u đoàn có t ng s ng i là:ườ
613 × 7 = 4 291 (ng i)ườ
Sau khi b sung thêm ng i, tườ ng s ng i c a lườ đoàn là:
4 291 + 200 = 4 491 (ng i)ườ
Đáp s : 4 491 ng iườ
Bài 3 trang 45 SBT Toán 3 t p 2: Vi tế s thích h p vào ch ch m .
Lc sĩ Báo thi nh y xa năm b c. Ba b c nh y đ ướ ướ u c a l c sĩ là 605 cm, hai
b c nh y cuướ i cùng c a l c sĩ là 580 cm.
a, L c báo nh y đ c t ượ ng c ng ...................... cm.
b, Lc sĩ báo nh y đ c t ượ ng c ng ..................... m ..................... cm
L i gi i
a, L c báo nh y đ c t ượ ng c ng 3110 cm.
L c sĩ bào nh y đ c t ng c ng s xăng – ti – mét là: ượ
(650 × 3) + (580 × 2) = 3110 (cm)
b, Lc sĩ báo nh y đ c t ượ ng c ng 3 m 110 cm
1m = 1000 cm
3110 cm = 3000 cm + 110 cm
3110 cm = 3 m + 110 cm
Bài 4 trang 45 SBT Toán 3 t p 2: Vi tế ch s thích h p vào ô tr ng .
L i gi i
a)
7 × 2 = 14, vi t 4, nh 1.ế
7 × 0 = 0, thêm 1 b ng 1, vi t 1. ế
Vì hàng trăm là 4, mà 2 × 4 = 14, vi t 4, nh 1 nên hàng trăm c a th a s th nh t ế
là 2.
7 × 1 = 7, thêm 1 b ng 8, vi t 8 ế
b)
3 × 8 = 24, vi t 4, nh 2.ế
Hàng ch c c a tích là 8. 8 – 2 = 6; 6 : 3 =2 nên hàng ch c c a th a s th nh t là
2.
3 × 2 = 6. Hàng trăm c a tích là 6.

Mô tả nội dung:

Bài 56: Nhân s có b n ch s v i ớ s có m t ộ ch s ữ ố TIẾT 1
Bài 1 trang 43 SBT Toán 3 t p 2: Tính. 1417 3062 1109 2092     5 3 8 4 .......... .......... .......... ........... L i ờ giải 1417 3062 1109 2092     5 3 8 4 7085 9186 8876 8368
Bài 2 trang 43 SBT Toán 3 t p 2: Đ t ặ tính r i ồ tính 1 402 × 2 3 229 × 3 2 182 × 4 1 601 × 6 …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. L i ờ giải 1402 3229 2182 1601     2 3 4 6 2802 9687 8728 9606
Bài 3 trang 43 SBT Toán 3 t p 2:
Tính nhẩm (theo m u) ẫ . Mẫu: 3 000 × 2 = ?
Nhẩm: 3 nghìn × 2 = 6 nghìn 3 000 × 2 = 6 000 1 000 × 5 = …………. 2 000 × 4 = …………. 1 000 × 8 = …………. L i ờ giải 1 000 × 5 = ………….
Nhẩm: 1 nghìn × 5 = 6 nghìn 1 000 × 5 000 = 6 000 2 000 × 4 = ………….
Nhẩm: 2 nghìn × 4 = 8 nghìn 2 000 × 4 000 = 8 000 1 000 × 8 = ………….
Nhẩm: 1 nghìn × 8 = 8 nghìn 1 000 × 8 000 = 8 000
Bài 4 trang 43 SBT Toán 3 t p 2: M t
ộ khu đất hình vuông có đ dài ộ c nh l ạ à 2409 m. H i ỏ chu vi c a khu đ ủ t ấ đó là bao nhiêu mét? L i ờ giải Chu vi c a khu đ ủ t ấ đó có số mét là: 2 409 × 4 = 9 636 (m) Đáp số: 9 636 m.
Bài 5 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: Vi t ế số thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ . Hình v bên m ẽ t ộ đàn voi.
a) Đàn voi có ……………. con voi
b) Mỗi con voi kéo 1 051 kg gỗ keo. Cả đàn voi kéo đư c ợ ………….. kg g keo. ỗ L i ờ giải a, Đàn voi có 9 con voi
b, Mỗi con voi kéo 1 051 kg g keo. ỗ C đàn voi ả
kéo được số ki – lô – gam g l ỗ à: 1 051 × 9 = 9 459 (kg) Đáp số: 9 459 kg g keo. ỗ TIẾT 2
Bài 1 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: T ính 2141 1013 1201 4532     4 7 8 2 .......... .......... .......... L i ờ giải 2141 1013 1201 4532     4 7 8 2 8564 7091 9608 9064
Bài 2 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: Đ t ặ tính r i ồ tính. 2 691 × 3 1 805 × 5 1 219 × 4 4 263 × 2 …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. …………. L i ờ giải 2619 1807 1219 4263     3 5 4 2 7857 9035 4876 8526
Bài 3 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: Số? L i ờ giải 1 216 – 200 = 1 016 1 016 × 3 = 3 048 3 048 – 200 = 2 848 2 848 × 2 = 5 696 Ta đi n đ ề ư c ợ nh s ư au:
Bài 4 trang 44 SBT Toán 3 t p 2: M t ộ làng ngh m ề ỗi tháng d t ệ đư c ợ 2 070 t m ấ l a. ụ H i
ỏ sau 3 tháng, làng ngh đó d ề t ệ đư c bao nhi ợ êu t m ấ l a? ụ L i ờ giải
Sau 3 tháng, làng nghề đó d t ệ đư c ợ s t ố m ấ l a l ụ à: 2 070 × 3 = 6 210 (t m ấ l a) ụ Đáp số: 6 210 t m ấ l a ụ TIẾT 3
Bài 1 trang 45 SBT Toán 3 t p 2: Đ t ặ tính r i ồ tính. 1 417 × 5 3 062 × 3 1 109 × 8 2 092 × 4 ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. ………….. L i ờ giải 1417 3062 1109 2092     5 3 8 4 7085 9186 8872 8368
Bài 2 trang 45 SBT Toán 3 t p 2: M t ộ lữ đoàn có 7 ti u ể đoàn, m i ỗ ti u ể đoàn có 613 ngư i
ờ . Sau đó lữ đoàn đư c b ợ ổ sung thêm m t ộ đ i
ạ đội gồm có 200 ngư i ờ . H i ỏ lúc này, lữ đoàn có t t ấ cả bao nhiêu ngư i ờ ? L i ờ giải 7 ti u ể đoàn có t ng ổ số ngư i ờ là: 613 × 7 = 4 291 (ngư i ờ ) Sau khi bổ sung thêm ngư i ờ , t ng ổ số ngư i ờ c a l ủ ữ đoàn là: 4 291 + 200 = 4 491 (ngư i ờ ) Đáp số: 4 491 ngư i ờ


zalo Nhắn tin Zalo