Bài 57: Chia số có b n ch ố s ữ ố cho s có m ố t ộ ch s ữ ố TIẾT 1
Bài 1 trang 46 SBT Toán 3 T p 2 ậ :Tính. 4088 4 7707 7 3648 6 ......... ........ ......... ........ ......... ........ ......... ......... ......... ......... ......... ......... L i ờ giải 4088 4 7707 7 3648 6 00 1022 07 1101 04 608 08 00 48 08 07 00 00 00
Bài 2 trang 46 SBT Toán 3 T p 2 ậ : M t ộ nhà máy l p ắ ráp đư c ợ 1 809 ô tô t i ả trong 9 ngày. H i ỏ m i ỗ ngày nhà máy l p ắ ráp đư c ợ bao nhiêu ô tô t i ả ? Bi t ế r ng s ằ ô t ố ô t i ả nhà máy l p ắ ráp đư c t ợ rong m i ỗ ngày là nh nhau. ư L i ờ giải Mỗi ngày nhà máy l p r ắ áp đư c ợ s ô t ố ô t i ả là: 1809 : 9 = 201 (chi c) ế Đáp số: 201 chi c ô t ế ô t i ả
Bài 3 trang 46 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ . Có hai trang tr i ạ nuôi l n. ợ Trang tr i ạ th nh ứ t ấ có 3 600 con l n. S ợ con l ố n ợ t ở rang tr i ạ th hai ứ b ng ằ s con l ố n ợ ở trang tr i ạ th nh ứ t ấ gi m ả đi 4 l n. ầ Trang tr i
ạ thứ hai có ….. con l n. ợ C hai ả trang tr i ạ có ….. con l n. ợ L i ờ giải Trang tr i
ạ thứ hai có số con l n l ợ à: 3 600 : 4 = 900 (con) C hai ả trang tr i ạ có s con l ố n ợ là: 3 600 + 900 = 4 500 (con) Ta đi n vào ch ề ỗ trống như sau: Trang tr i ạ thứ hai có 900 con l n. ợ C hai ả trang tr i ạ có 4 500 con l n. ợ
Bài 4 trang 46 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Khoanh vào ch đ ữ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng. Chia đ u
ề 8 640 bút chì vào 8 h p. M ộ i ỗ h p ộ có bao nhiêu bút chì? A. 1 604 bút chì B. 1 085 bút chì C. 1 080 bút chì L i ờ giải Mỗi h p ộ có số bút chì là: 8 640 : 8 = 1 080 (cái) Đáp số: 1080 cái. Ta ch n ọ C. TIẾT 2
Bài 1 trang 47 SBT Toán 3 T p 2 ậ : a) Tính. 5607 5 2854 3 ......... ........ ......... ........ ......... ......... ......... ......... b) Phép chia Số bị chia Số chia Thư ng ơ Số dư 5 847 : 2 8 219 : 4 L i ờ giải a) 5607 5 2854 3 06 1121 15 951 10 04 07 01 02 b) Ta có: 5 847 : 2 = 2 923 (d 1 ư ) 8 219 : 4 = 2 054 (d 3 ư ) Ta đi n vào b ề ng ả nh s ư au: Phép chia Số bị chia Số chia Thư ng ơ Số dư 5 847 : 2 5 847 2 2 923 1 8 219 : 4 8 219 4 2 054 3
Bài 2 trang 47 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ . M t ộ đ i ộ quân ki n có ế 5 603 ki n ế th . C ợ 7 ki ứ n t ế hợ khiêng m t ộ h t ạ l c. ạ V y ậ cả đ i ộ quân khiêng đư c ợ ….. h t ạ l c ạ và còn th a ….. ki ừ n t ế h . ợ L i ờ giải C đ ả i ộ quân khiêng đư c s ợ h ố t ạ l c l ạ à: 5 603 : 7 = 800 (h t ạ l c) ạ (d 3) ư Ta đi n vào ch ề ỗ trống như sau: V y ậ cả đ i ộ quân khiêng đư c ợ 800 h t ạ l c ạ và còn th a ừ 3 ki n t ế h . ợ
Bài 3 trang 47 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ . Tu i ổ thọ c a gi ủ án là 4 200 gi và ờ nhi u g ề p 6 l ấ n t ầ u i ổ th c ọ a m ủ u i ỗ . V y ậ mu i ỗ có tuổi th l ọ à ….. gi . ờ L i ờ giải Tu i ổ thọ c a m ủ uỗi là: 4 200 : 6 = 700 (gi ) ờ V y ậ số c n đi ầ n vào ch ề ỗ trống là 700.
Bài 4 trang 47 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Vi t ế ch s ữ ố thích h p ợ vào ô tr ng. ố a) 400 : 3 = 800 b) 00: 6 = 500 c) 3 00 : 4 = 800 L i ờ giải a) 400 : 2 3 = 800 b) 00: 3 0 6 = 500 c) 3 00 : 2 4 = 800 TIẾT 3
Bài 1 trang 48 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Đ t ặ tính rồi tính. 4 436 : 4 2 590 : 5 8 007 : 8 1 928 : 6
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ...................... L i ờ giải 4436 4 2590 5 8007 8 1928 6 04 1109 09 518 00 1000 01 321 03 40 00 12 36 00 07 08 00 07 02
Bài 2 trang 48 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Tính nh m ẩ (theo m u ẫ ). Mẫu: 5000 : 5 = ?
Nhẩm: 5 nghìn : 5 = 1 nghìn
VBT Toán lớp 3 Bài 57 (Kết nối tri thức): Chia số có bốn chữ số cho số có một chữ số
165
83 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(165 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Bài 57: Chia s có b n ch s cho s có m t ch số ố ữ ố ố ộ ữ ố
TI T 1Ế
Bài 1 trang 46 SBT Toán 3 T p 2:ậ Tính.
4
4088
........
.........
.........
.........
7
7707
........
.........
.........
.........
6
3648
........
.........
.........
.........
L i gi iờ ả
4
4088
1022
00
08
08
00
7
7707
1101
07
00
07
00
6
3648
608
04
48
00
Bài 2 trang 46 SBT Toán 3 T p 2:ậ
M t nhà máy l p ráp đ c 1 809 ô tô t i trong 9 ngày. H i m i ngày nhà máy l p ộ ắ ượ ả ỏ ỗ ắ
ráp đ c bao nhiêu ô tô t i? Bi t r ng s ô tô t i nhà máy l p ráp đ c trong m i ượ ả ế ằ ố ả ắ ượ ỗ
ngày là nh nhau.ư
L i gi iờ ả
M i ngày nhà máy l p ráp đ c s ô tô t i là:ỗ ắ ượ ố ả
1809 : 9 = 201 (chi c)ế
Đáp s : 201 chi c ô tô t iố ế ả
Bài 3 trang 46 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t s thích h p vào ch ch m.ế ố ợ ỗ ấ
Có hai trang tr i nuôi l n. Trang tr i th nh t có 3 600 con l n. S con l n trang ạ ợ ạ ứ ấ ợ ố ợ ở
tr i th hai b ng s con l n trang tr i th nh t gi m đi 4 l n.ạ ứ ằ ố ợ ở ạ ứ ấ ả ầ
Trang tr i th hai có ….. con l n.ạ ứ ợ
C hai trang tr i có ….. con l n.ả ạ ợ
L i gi iờ ả
Trang tr i th hai có s con l n là:ạ ứ ố ợ
3 600 : 4 = 900 (con)
C hai trang tr i có s con l n là:ả ạ ố ợ
3 600 + 900 = 4 500 (con)
Ta đi n vào ch tr ng nh sau:ề ỗ ố ư
Trang tr i th hai có ạ ứ 900 con l n.ợ
C hai trang tr i có ả ạ 4 500 con l n.ợ
Bài 4 trang 46 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúng. Chia đ u 8 640 bút chì vào 8 h p. M i ữ ặ ướ ả ờ ề ộ ỗ
h p có bao nhiêu bút chì?ộ
A. 1 604 bút chì
B. 1 085 bút chì
C. 1 080 bút chì
L i gi iờ ả
M i h p có s bút chì là:ỗ ộ ố
8 640 : 8 = 1 080 (cái)
Đáp s : 1080 cái.ố
Ta ch n C.ọ
TI T 2Ế
Bài 1 trang 47 SBT Toán 3 T p 2:ậ
a) Tính.
5
5607
........
.........
.........
.........
3
2854
........
.........
.........
.........
b)
Phép chia S b chiaố ị S chiaố Th ngươ S dố ư
5 847 : 2
8 219 : 4
L i gi iờ ả
a)
5
5607
1121
06
10
07
02
3
2854
951
15
04
01
b) Ta có:
5 847 : 2 = 2 923 (d 1)ư
8 219 : 4 = 2 054 (d 3)ư
Ta đi n vào b ng nh sau:ề ả ư
Phép chia S b chiaố ị S chiaố Th ngươ S dố ư
5 847 : 2 5 847 2 2 923 1
8 219 : 4 8 219 4 2 054 3
Bài 2 trang 47 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t s thích h p vào ch ch m.ế ố ợ ỗ ấ
M t đ i quân ki n có 5 603 ki n th . C 7 ki n th khiêng m t h t l c.ộ ộ ế ế ợ ứ ế ợ ộ ạ ạ
V y c đ i quân khiêng đ c ….. h t l c và còn th a ….. ki n th .ậ ả ộ ượ ạ ạ ừ ế ợ
L i gi iờ ả
C đ i quân khiêng đ c s h t l c là:ả ộ ượ ố ạ ạ
5 603 : 7 = 800 (h t l c) (d 3)ạ ạ ư
Ta đi n vào ch tr ng nh sau:ề ỗ ố ư
V y c đ i quân khiêng đ c ậ ả ộ ượ 800 h t l c và còn th a ạ ạ ừ 3 ki n th .ế ợ
Bài 3 trang 47 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t s thích h p vào ch ch m.ế ố ợ ỗ ấ
Tu i th c a gián là 4 200 gi và nhi u g p 6 l n tu i th c a mu i. V y mu i cóổ ọ ủ ờ ề ấ ầ ổ ọ ủ ỗ ậ ỗ
tu i th là ….. gi .ổ ọ ờ
L i gi iờ ả
Tu i th c a mu i là:ổ ọ ủ ỗ
4 200 : 6 = 700 (gi )ờ
V y s c n đi n vào ch tr ng là 700.ậ ố ầ ề ỗ ố
Bài 4 trang 47 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t ch s thích h p vào ô tr ng.ế ữ ố ợ ố
a) 400 : 3 = 800
b) 00: 6 = 500
c) 3 00 : 4 = 800
L i gi iờ ả
a) 400 : 3 = 800
b) 00: 6 = 500
c) 3 00 : 4 = 800
TI T 3Ế
Bài 1 trang 48 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
4 436 : 4 2 590 : 5 8 007 : 8 1 928 : 6
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ......................
........................ ...................... .................. ......................
L i gi iờ ả
4
4436
1109
04
03
36
00
5
2590
518
09
40
00
8
8007
1000
00
00
07
07
6
1928
321
01
12
08
02
Bài 2 trang 48 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Tính nh m (theo m u).ẩ ẫ
M u: 5000 : 5 = ?ẫ
Nh m: 5 nghìn : 5 = 1 nghìnẩ
2
3
0
2
5 000 : 5 = 1 000
6 000 : 3 = …..
4 000 : 2 = …..
8 000 : 8 = …..
L i gi iờ ả
- 6 000 : 3
Nh m: 6 nghìn : 3 = 2 nghìnẩ
6 000 : 3 = 2 000
- 4 000 : 2
Nh m: 4 nghìn : 2 = 2 nghìnẩ
4 000 : 2 = 2 000
- 8 000 : 8
8 nghìn : 8 = 1 nghìn
8 000 : 8 = 1 000
Bài 3 trang 48 SBT Toán 3 T p 2: ậ >; <; = ?
a) 4 500: 9 8 000 : 4
b) 9 000 : 3 300 × 8
c) 5 600 : 8 350 × 2
L i gi iờ ả
a) 4 500: 9 8 000 : 4
b) 9 000 : 3 300 × 8
c) 5 600 : 8 350 × 2
Bài 4 trang 48 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t s thích h p vào ch ch m.ế ố ợ ỗ ấ
Có ba con ki n A, B, C bò trên ba vòng tròn. Ki n C bò m t vòng đ c 9 327 mm, ế ế ộ ượ
dài g p 3 l n m t vòng c a ki n A.ấ ầ ộ ủ ế
a) Ki n A bò m t vòng đ c ….. mm.ế ộ ượ
b) Ki n B bò m t vòng dài g p 2 l n m t vòng c a ki n A. Ki n B bò m t vòng ế ộ ấ ầ ộ ủ ế ế ộ
đ c ….. mm.ượ
<
>
=