Bài 58: Luy n t ệ p chung ậ TIẾT 1
Bài 1 trang 49 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Đ t ặ tính rồi tính. 4 618 × 2 1 702 × 5 4 970 : 7 8 192 : 8 .............. ................ ................ .................. .............. ................ ................ .................. .............. ................ ................ ................ .................. L i ờ giải 4618 1702 4970 7 8192 8 2 5 07 710 01 1024 9236 8510 00 19 00 32 00
Bài 2 trang 49 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Trâu r ng cân ừ n ng 909 kg. ặ Voi cân n ng ặ g p 5 l ấ n t ầ râu r ng, voi ừ cân n ng g ặ p 9 ấ lần gấu tr ng. ắ H i ỏ g u t ấ r ng ắ cân n ng ặ bao nhiêu ki-lô-gam? L i ờ giải Voi n ng ặ số ki-lô-gam là: 909 × 5 = 4 545 (kg) Gấu tr ng n ắ ng ặ số ki-lô-gam là: 4 545 : 9 = 505 (kg) Đáp số: 505 kg Số?
Bài 3 Trang 49 SBT Toán 3 T p 2 ậ : a) × 3 = 3 156 b) : 6 = 704 L i ờ giải a) 1052 × 3 = 3 156 b) : 4224 6 = 704
Bài 4 trang 50 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ . a) Hai con cà cu ng ố A và B cùng b i ơ đ n ch ế c ỗ m ụ rong (nh hì ư nh v ) ẽ . Cà cu ng ố A b i ơ theo đư ng g ờ p khúc g ấ m ồ 2 đo n ạ b ng nhau, ằ cà cu ng B ố b i ơ theo đư ng ờ g p ấ khúc gồm 3 đo n ạ b ng nhau. ằ
Cà cuống có quãng đư ng b ờ i ơ ng n h ắ n l ơ à cà cu ng …… ố b) Quãng đư ng ờ b i ơ c a t ủ ôm là đư ng ờ g p khúc g ấ m ồ 7 đo n ạ dài b ng nhau. B ằ i t ế quãng đư ng ờ tôm b i ơ dài b ng quãng ằ đư ng b ờ i ơ c a ủ cà cu ng ố A. M i ỗ đo n ạ c a ủ đư ng ờ g p khúc ấ tôm b i ơ dài ….. cm. L i ờ giải a) Quãng đư ng ờ c a cà ủ cuống A dài s xăng - ố ti - mét là: 1 246 × 2 = 2 492 (cm) Quãng đư ng c ờ a cà ủ cuống B dài s xăng - ố ti - mét là: 728 × 3 = 2 184 (cm) Vì 2 492 > 2 184 Ta có th đi ể n ề vào chỗ ch m ấ như sau:
Cà cuống có quãng đư ng b ờ i ơ ng n h ắ n l ơ à cà cu ng ố B. b) Mỗi đo n c ạ a ủ đư ng g ờ p khúc t ấ ôm b i
ơ dài số xăng - ti - mét là: 2 492 : 7 = 356 (cm) Số cần đi n vào ch ề ỗ chấm là 356.
Bài 5 trang 50 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ . Bi t ế 7 c c pi ụ n nh nhau n ư ng ặ 2 135 g. Rô-b t ố A n ng ặ 2 000 g, Rô-b t ố B n ng ặ 1 500 g. a) Mỗi c c ụ pin cân n ng ….. g. ặ b) Sau khi l p vào r ắ ô-b t ố s pi ố n nh hì ư nh v : ẽ Rô-bốt A cân n ng ….. g. ặ Rô-bốt B cân n ng ….. g. ặ L i ờ giải a) Mỗi c c ụ pin cân n ng s ặ ố gam là: 2 135 : 7 = 305 (g) Ta đi n đ ề ư c ợ nh s ư au: Mỗi c c ụ pin cân n ng ặ 305 g. b) Theo hình v , r ẽ ô-b t ố A đư c ợ l p 5 c ắ c ụ pin. Rô-bốt A cân n ng s ặ ố gam là: 2 000 + 305 × 5 = 3 525 (g) Theo hình v , r ẽ ô-b t ố B đư c l ợ p ắ 6 c c pi ụ n. Rô-bốt B cân n ng s ặ gam ố là: 1 500 + 305 × 6 = 3 330 (g) Ta đi n vào ch ề ỗ trống như sau: Rô-bốt A cân n ng ặ 3 525 g. Rô-bốt B cân n ng ặ 3 330 g. TIẾT 2
Bài 1 trang 51 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Đ t ặ tính rồi tính. 2 537 : 5 3 280 : 4 1 041 x 7 3 027 x 3 .................. .................. ................ .................. .................. .................. ................ .................. .................. .................. ................ .................. L i ờ giải 2537 5 3280 4 3027 1041 03 507 08 820 3 7 37 00 9081 7287 02 00
Bài 2 trang 51 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ . Ở khu vui ch i ơ , bác Phong muốn g n ắ các dây đèn d c ọ theo m i ỗ c nh c ạ a ủ nóc ngôi nhà d ng ạ khối l p ph ậ ư ng. M ơ ỗi c nh c ạ n g ầ n ắ m t ộ dây đèn dài 480 cm. a) Bác Phong c n g ầ n ….. dây đèn. ắ b) Tổng đ dài ộ
các dây đèn đó là ….. xăng-ti-mét L i ờ giải
a) Vì nóc ngôi nhà có 4 c nh, ạ s c ố n đi ầ n vào ch ề ch ỗ m ấ là 4. b) Tổng đ dài ộ các dây đèn đó là: 480 × 4 = 1 920 (cm) Ta đi n đ ề ư c ợ nh s ư au: T ng đ ổ
ộ dài các dây đèn đó là 1920 xăng-ti-mét.
Bài 3 trang 51 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Chú ốc sên A ch bò t ỉ heo đư ng nét ờ li n. C ề hú c s ố ên B ch bò t ỉ heo đư ng nét ờ đ t ứ . C hai ả chú ốc sên đ u bò đ ề n chi ế c ế lá ghi k t ế qu c ả a
ủ phép tính trên mình chú c ố
VBT Toán lớp 3 Bài 58 (Kết nối tri thức): Luyện tập chung
149
75 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(149 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Bài 58: Luy n t p chungệ ậ
TI T 1Ế
Bài 1 trang 49 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
4 618 × 2 1 702 × 5 4 970 : 7 8 192 : 8
.............. ................ ................ ..................
.............. ................ ................ ..................
.............. ................ ................
................ ..................
L i gi iờ ả
4618
2
9236
1702
5
8510
7
4970
710
07
00
00
8
8192
1024
01
19
32
00
Bài 2 trang 49 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Trâu r ng cân n ng 909 kg. Voi cân n ng g p 5 l n trâu r ng, voi cân n ng g p 9 ừ ặ ặ ấ ầ ừ ặ ấ
l n g u tr ng. H i g u tr ng cân n ng bao nhiêu ki-lô-gam?ầ ấ ắ ỏ ấ ắ ặ
L i gi iờ ả
Voi n ng s ki-lô-gam là:ặ ố
909 × 5 = 4 545 (kg)
G u tr ng n ng s ki-lô-gam là:ấ ắ ặ ố
4 545 : 9 = 505 (kg)
Đáp s : 505 kgố
Bài 3 Trang 49 SBT Toán 3 T p 2:ậ
a) × 3 = 3 156
b) : 6 = 704
L i gi iờ ả
a) × 3 = 3 156
b) : 6 = 704
S ?ố
4224
1052
Bài 4 trang 50 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t s thích h p vào ch ch m.ế ố ợ ỗ ấ
a) Hai con cà cu ng A và B cùng b i đ n ch c m rong (nh hình v ). Cà cu ng A ố ơ ế ỗ ụ ư ẽ ố
b i theo đ ng g p khúc g m 2 đo n b ng nhau, cà cu ng B b i theo đ ng g p ơ ườ ấ ồ ạ ằ ố ơ ườ ấ
khúc g m 3 đo n b ng nhau.ồ ạ ằ
Cà cu ng có quãng đ ng b i ng n h n là cà cu ng ……ố ườ ơ ắ ơ ố
b) Quãng đ ng b i c a tôm là đ ng g p khúc g m 7 đo n dài b ng nhau. Bi t ườ ơ ủ ườ ấ ồ ạ ằ ế
quãng đ ng tôm b i dài b ng quãng đ ng b i c a cà cu ng A. M i đo n c a ườ ơ ằ ườ ơ ủ ố ỗ ạ ủ
đ ng g p khúc tôm b i dài ….. cm.ườ ấ ơ
L i gi iờ ả
a) Quãng đ ng c a cà cu ng A dài s xăng - ti - mét là:ườ ủ ố ố
1 246 × 2 = 2 492 (cm)
Quãng đ ng c a cà cu ng B dài s xăng - ti - mét là:ườ ủ ố ố
728 × 3 = 2 184 (cm)
Vì 2 492 > 2 184
Ta có th đi n vào ch ch m nh sau:ể ề ỗ ấ ư
Cà cu ng có quãng đ ng b i ng n h n là cà cu ng ố ườ ơ ắ ơ ố B.
b) M i đo n c a đ ng g p khúc tôm b i dài s xăng - ti - mét là:ỗ ạ ủ ườ ấ ơ ố
2 492 : 7 = 356 (cm)
S c n đi n vào ch ch m là ố ầ ề ỗ ấ 356.
Bài 5 trang 50 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t s thích h p vào ch ch m.ế ố ợ ỗ ấ
Bi t 7 c c pin nh nhau n ng 2 135 g. Rô-b t A n ng 2 000 g, Rô-b t B n ng ế ụ ư ặ ố ặ ố ặ
1 500 g.
a) M i c c pin cân n ng ….. g.ỗ ụ ặ
b) Sau khi l p vào rô-b t s pin nh hình v :ắ ố ố ư ẽ
Rô-b t A cân n ng ….. g.ố ặ
Rô-b t B cân n ng ….. g.ố ặ
L i gi iờ ả
a) M i c c pin cân n ng s gam là:ỗ ụ ặ ố
2 135 : 7 = 305 (g)
Ta đi n đ c nh sau:ề ượ ư
M i c c pin cân n ng ỗ ụ ặ 305 g.
b) Theo hình v , rô-b t A đ c l p 5 c c pin.ẽ ố ượ ắ ụ
Rô-b t A cân n ng s gam là:ố ặ ố
2 000 + 305 × 5 = 3 525 (g)
Theo hình v , rô-b t B đ c l p 6 c c pin.ẽ ố ượ ắ ụ
Rô-b t B cân n ng s gam là:ố ặ ố
1 500 + 305 × 6 = 3 330 (g)
Ta đi n vào ch tr ng nh sau:ề ỗ ố ư
Rô-b t A cân n ng ố ặ 3 525 g.
Rô-b t B cân n ng ố ặ 3 330 g.
TI T 2Ế
Bài 1 trang 51 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
2 537 : 5 3 280 : 4 1 041 x 7 3 027 x 3
.................. .................. ................ ..................
.................. .................. ................ ..................
.................. .................. ................ ..................
L i gi iờ ả
5
2537
507
03
37
02
4
3280
820
08
00
00
3027
3
9081
1041
7
7287
Bài 2 trang 51 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t s thích h p vào ch ch m.ế ố ợ ỗ ấ
khu vui ch i, bác Phong mu n g n các dây đèn d c theo m i c nh c a nóc ngôi Ở ơ ố ắ ọ ỗ ạ ủ
nhà d ng kh i l p ph ng. M i c nh c n g n m t dây đèn dài 480 cm.ạ ố ậ ươ ỗ ạ ầ ắ ộ
a) Bác Phong c n g n ….. dây đèn.ầ ắ
b) T ng đ dài các dây đèn đó là ….. xăng-ti-métổ ộ
L i gi iờ ả
a) Vì nóc ngôi nhà có 4 c nh, s c n đi n vào ch ch m là 4.ạ ố ầ ề ỗ ấ
b) T ng đ dài các dây đèn đó là:ổ ộ
480 × 4 = 1 920 (cm)
Ta đi n đ c nh sau:ề ượ ư
T ng đ dài các dây đèn đó là ổ ộ 1920 xăng-ti-mét.
Bài 3 trang 51 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Chú c sên A ch bò theo đ ng nét li n. Chú c sên B ch bò theo đ ng nét đ t. ố ỉ ườ ề ố ỉ ườ ứ
C hai chú c sên đ u bò đ n chi c lá ghi k t qu c a phép tính trên mình chú c ả ố ề ế ế ế ả ủ ố
sên đó. Em hãy tô màu đ cho đ ng đi c a c sên A và màu xanh cho đ ng đi ỏ ườ ủ ố ườ
c a c sên B.ủ ố
L i gi iờ ả
Ta có:
1 010 × 7 = 7 070
7 010 : 7 = 1 001 (d 3)ư
Ta có th tô màu nh hình sau:ể ư
Bài 4 trang 52 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t A ho c B ho c C thích h p vào ch ch m.ế ặ ặ ợ ỗ ấ