VBT Toán lớp 3 Bài 60 (Cánh diều): Các số trong phạm vi 10 000 (tiếp theo)

79 40 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(79 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 60. CÁC S TRONG PH M VI 10 000 (TI P THEO)
Bài 1 trang 7 SBT Toán 3 t p 2 . S ?
L i gi i:
Em quan sát hình v và xác đ nh các s nghìn, trăm, ch c, đ n v và đi n s thích h p ơ
vào ô tr ng .
a) Hình v g m: 1 nghìn, 1 trăm, 5 ch c và 2 đ n v . ơ
Do đó em c n đi n s 1 vào c t nghìn, đi n s 2 vào c t trăm, đi n s 5 vào c t ch c
và đi n s 2 vào c t đ n v ơ
b) Hình v g m: 2 nghìn, 4 trăm, 3 ch c, 5 đ n v . ơ
Th c hi n đi n s vào b ng t ng t nh câu a. ươ ư
V y ta c n đi n nh sau: ư
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 2 trang 7 SBT Toán 3 t p 2 . Vi t (theo m u):ế
Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ Vi tế
s
Đ c s
3 1 9 2 3 192 Ba nghìn m t trăm chín m i hai ươ
5 6 4 8 ……… …………………………………….
7 9 5 5 ……… …………………………………….
6 4 0 7 ……… …………………………………….
5 0 4 0 ……… …………………………………….
2 3 0 1 ……… …………………………………….
L i gi i
Vi t s (ho c đ c s ) theo th t t hàng nghìn, hàng trăm, hàng ch c, hàng đ n v .ế ơ
Ví d : S g m 3 nghìn, 1 trăm, 9 ch c, 2 đ n v . ơ
Em vi t và đ c theo th t t hàng nghìn (s 3), hàng trăm (s 1), hàng ch c (s 9) ế
đ n hàng đ n v (s 2).ế ơ
Vi t là: 3 192.ế
Đ c là: Ba nghìn m t trăm chín m i hai. ươ
Th c hi n t ng t v i các s còn l i. ươ
Ta đi n nh sau: ư
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ Vi t sế Đ c s
3 1 9 2 3 192 Ba nghìn m t trăm chín m i hai ươ
5 6 4 8 5 648 Năm nghìn sáu trăm b n m i tám ươ
7 9 5 5 7 955 B y nghìn chín trăm năm m i lăm ươ
6 4 0 7 6 407 Sáu nghìn b n trăm linh b y
5 0 4 0 5 040 Năm nghìn không trăm b n m i ươ
2 3 0 1 2 301 Hai nghìn ba trăm linh m t.
Bài 3 trang 7 SBT Toán 3 t p 2 . Vi t s thích h p vào ch ch m (theo m u)ế :
M u: S 7 293 g m 7 nghìn 2 trăm 9 ch c 3 đ n v ơ
a) S 2 641 g m …… nghìn …… trăm …… ch c …… đ n v . ơ
b) S 3 097 g m …… nghìn …… trăm …… ch c …… đ n v . ơ
c) S 8 802 g m …… nghìn …… trăm …… ch c …… đ n v . ơ
d) S 5 550 g m …… nghìn …… trăm …… ch c …… đ n v . ơ
L i gi i
Xác đ nh các s nghìn, trăm, ch c, đ n v r i đi n s thích h p vào ô tr ng. ơ
Ta đi n nh sau: ư
a) S 2 641 g m 2 nghìn 6 trăm 4 ch c 1 đ n v .ơ
b) S 3 097 g m 3 nghìn 0 trăm 9 ch c 7 đ n v .ơ
c) S 8 802 g m 8 nghìn 8 trăm 0 ch c 2 đ n v .ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
d) S 5 550 g m 5 nghìn 5 trăm 5 ch c 0 đ n v .ơ
Bài 4 trang SBT Toán 3 t p 2
Vi t m i s sau thành t ng c a nghìn, trăm, ch c, đ n v (theo m u):ế ơ
M u: 3 567 = 3 000 + 500 + 60 + 7
5 832 = ……………………………….. 7 575 = ………………………………..
8 621 = ……………………………….. 4 444 = ……………………………….
L i gi i
Xác đ nh các ch s hàng nghìn, trăm, ch c, đ n v c a m i s r i vi t thành t ng ơ ế
theo m u nh sau:ư
+ S 5 832 g m 5 nghìn, 8 trăm, 3 ch c, 2 đ n v . ơ
Do đó: 5 832 = 5 000 + 800 + 30 + 2.
+ S 7 575 g m 7 nghìn, 5 trăm, 7 ch c, 5 đ n v . ơ
Do đó 7 575 = 7 000 + 500 + 70 + 5.
+ S 8 621 g m 8 nghìn, 6 trăm, 2 ch c, 1 đ n v . ơ
Do đó 8 621 = 8 000 + 600 + 20 + 1.
+ S 4 444 g m 4 nghìn, 4 trăm, 4 ch c, 4 đ n v . ơ
Do đó 4 444 = 4 000 + 400 + 40 + 4.
Bài 5 trang 8 SBT Toán 3 t p 2 . Vi t các s có b n ch s (theo m u):ế
M u: 6 000 + 400 + 80 + 2 = 6 482
a) 9 000 + 500 + 50 + 7 = …………… 3 000 + 600 + 80 + 1 = ……………
b) 5 000 + 800 + 8 = ………………… 7 000 + 30 + 9 = ………………..
c) 6 000 + 600 + 60 = ……………...... 9 000 + 100 = …………………...
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
d) 4 000 + 4 = …………………….... 7 000 + 20 = …………………….
L i gi i
Xác đ nh các ch s hàng nghìn, trăm, ch c, đ n v r i vi t thành s có b n ch s ơ ế .
* 9 000 + 500 + 50 + 7
S g m 9 nghìn, 5 trăm, 5 ch c, 7 đ n v đ c vi t thành s có 4 ch s là 9 557 ơ ượ ế
V y 9 000 + 500 + 50 + 7 = 9 557
* Th c hi n t ng t v i các câu còn l i, ta có k t qu sau: ươ ế
a) 9 000 + 500 + 50 + 7 = 9 557 3 000 + 600 + 80 + 1 = 3 681
b) 5 000 + 800 + 8 = 5 808 7 000 + 30 + 9 = 7 039
c) 6 000 + 600 + 60 = 6 660 9 000 + 100 = 9 100
d) 4 000 + 4 = 4 004 7 000 + 20 = 7 020
Bài 6 trang 8 SBT Toán 3 t p 2. S ?
M u: S 8 551 g m 8 nghìn 5 trăm 5 ch c 1 đ n v ơ
S g m 7 nghìn 2 trăm 3 ch c 9 đ n v ơ
S g m 1 nghìn 6 trăm 4 ch c
S g m 8 nghìn 5 ch c 3 đ n v ơ
S g m 2 nghìn 8 đ n v ơ
S g m 6 nghìn 7 trăm
S g m 3 nghìn 6 ch c
L i gi i
Xác đ nh các ch s hàng nghìn, trăm, ch c, đ n v và vi t thành s có b n ch s ơ ế .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


BÀI 60. CÁC S Ố TRONG PH M VI 10 000 (TI P Ế THEO)
Bài 1 trang 7 SBT Toán 3 t p 2 . Số? L i ờ giải: Em quan sát hình v ẽ và xác đ nh ị các s ố nghìn, trăm, ch c, ụ đ n ơ v ịvà đi n ề s ố thích h p ợ vào ô trống. a) Hình v g ẽ m
ồ : 1 nghìn, 1 trăm, 5 ch c và ụ 2 đ n v ơ . ị Do đó em c n ầ đi n ề số 1 vào c t ộ nghìn, đi n ề s ố 2 vào c t ộ trăm, đi n ề s ố 5 vào c t ộ ch c ụ và đi n ề số 2 vào c t ộ đ n v ơ ị b) Hình v g
ẽ ồm: 2 nghìn, 4 trăm, 3 ch c, 5 đ ụ n v ơ . ị Th c hi ự n đi ệ n s ề ố vào b ng ả tư ng t ơ nh ự câu ư a. V y ậ ta c n đi ầ n nh ề s ư au:


Bài 2 trang 7 SBT Toán 3 t p 2 . Vi t ế (theo mẫu): Nghìn Trăm Chục Đ n v ơ ị Vi t ế Đ c s ọ ố số 3 1 9 2 3 192 Ba nghìn m t ộ trăm chín mư i ơ hai 5 6 4 8 ………
……………………………………. 7 9 5 5 ………
……………………………………. 6 4 0 7 ………
……………………………………. 5 0 4 0 ………
……………………………………. 2 3 0 1 ………
……………………………………. L i ờ giải Vi t ế số (ho c đ ặ c ọ s ) ố theo th t ứ t ự hàng nghì ừ
n, hàng trăm, hàng ch c, hàng ụ đ n v ơ . ị Ví d : ụ Số g m
ồ 3 nghìn, 1 trăm, 9 ch c, 2 đ ụ n ơ v .ị Em vi t ế và đ c t ọ heo th t ứ ự t hàng nghì ừ n (s 3) ố , hàng trăm (s 1 ố ), hàng ch c ụ (s 9 ố ) đ n hàng ế đ n v ơ ( ị s 2) ố . Vi t ế là: 3 192. Đ c ọ là: Ba nghìn m t ộ trăm chín mư i ơ hai. Th c hi ự n t ệ ư ng t ơ v ự i ớ các s còn l ố i ạ . Ta đi n nh ề s ư au:

Nghìn Trăm Chục Đ n v ơ Vi t ế số Đ c s ọ ố 3 1 9 2 3 192 Ba nghìn m t ộ trăm chín mư i ơ hai 5 6 4 8 5 648 Năm nghìn sáu trăm b n m ố ư i ơ tám 7 9 5 5 7 955 B y nghì ả n chín trăm năm mư i ơ lăm 6 4 0 7 6 407
Sáu nghìn bốn trăm linh b y ả 5 0 4 0 5 040 Năm nghìn không trăm b n m ố ư i ơ 2 3 0 1 2 301 Hai nghìn ba trăm linh m t ộ .
Bài 3 trang 7 SBT Toán 3 t p 2 . Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ (theo m u ẫ ):
Mẫu: Số 7 293 gồm 7 nghìn 2 trăm 9 ch c 3 đ ụ n ơ vị
a) Số 2 641 gồm …… nghìn …… trăm …… ch c …… đ ụ n v ơ . ị
b) Số 3 097 gồm …… nghìn …… trăm …… ch c ụ …… đ n v ơ . ị
c) Số 8 802 gồm …… nghìn …… trăm …… ch c …… đ ụ n v ơ . ị
d) Số 5 550 gồm …… nghìn …… trăm …… ch c ụ …… đ n v ơ . ị L i ờ giải Xác đ nh các ị s nghì ố n, trăm, ch c, đ ụ n v ơ r ị i ồ đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng. ố Ta đi n nh ề s ư au:
a) Số 2 641 gồm 2 nghìn 6 trăm 4 ch c ụ 1 đ n ơ v .ị
b) Số 3 097 gồm 3 nghìn 0 trăm 9 ch c ụ 7 đ n v ơ ị.
c) Số 8 802 gồm 8 nghìn 8 trăm 0 ch c ụ 2 đ n ơ v .ị


d) Số 5 550 gồm 5 nghìn 5 trăm 5 ch c ụ 0 đ n v ơ ị.
Bài 4 trang SBT Toán 3 t p 2 Vi t ế m i
ỗ số sau thành tổng c a nghì ủ n, trăm, ch c, đ ụ n ơ v ( ị theo m u ẫ ):
Mẫu: 3 567 = 3 000 + 500 + 60 + 7
5 832 = ………………………………..
7 575 = ………………………………..
8 621 = ………………………………..
4 444 = ………………………………. L i ờ giải Xác đ nh các ị ch s ữ hàng ố nghìn, trăm, ch c, ụ đ n v ơ c ị a m ủ i ỗ s r ố i ồ vi t ế thành t ng ổ theo mẫu nh s ư au:
+ Số 5 832 gồm 5 nghìn, 8 trăm, 3 ch c, 2 đ ụ n ơ v .ị
Do đó: 5 832 = 5 000 + 800 + 30 + 2.
+ Số 7 575 gồm 7 nghìn, 5 trăm, 7 ch c, 5 đ ụ n ơ v .ị
Do đó 7 575 = 7 000 + 500 + 70 + 5.
+ Số 8 621 gồm 8 nghìn, 6 trăm, 2 ch c, 1 đ ụ n ơ v .ị
Do đó 8 621 = 8 000 + 600 + 20 + 1.
+ Số 4 444 gồm 4 nghìn, 4 trăm, 4 ch c, 4 đ ụ n ơ v .ị
Do đó 4 444 = 4 000 + 400 + 40 + 4.
Bài 5 trang 8 SBT Toán 3 t p 2 . Vi t
ế các số có bốn chữ số (theo mẫu):
Mẫu: 6 000 + 400 + 80 + 2 = 6 482
a) 9 000 + 500 + 50 + 7 = ……………
3 000 + 600 + 80 + 1 = ……………
b) 5 000 + 800 + 8 = …………………
7 000 + 30 + 9 = ………………..
c) 6 000 + 600 + 60 = ……………......
9 000 + 100 = …………………...


zalo Nhắn tin Zalo