VBT Toán lớp 3 Bài 63 (Cánh diều): Các số trong phạm vi 100 000 (tiếp theo)

104 52 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 7 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    245 123 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(104 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 63. CÁC S TRONG PH M VI 100 000 (TI P THEO)
Bài 1 trang 14 SBT Toán 3 t p 2. Vi t s thích h p vào ch ch m.ế
Hàng
Ch c nghìn Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ
………. ………. ………. ………. ……….
S ………. g m ….. ch c nghìn ….. nghìn ….. trăm ….. ch c ….. đ n v . ơ
L i gi i
Em quan sát hình r i xác đ nh ch s hàng ch c nghìn, nghìn, trăm, ch c đ n v ơ
đi n s thích h p vào ô tr ng.
Quan sát hình trên, ta th y:
Hàng
Ch c nghìn Nghìn Trăm Ch c Đ n vơ
3 3 1 6 6
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
S 33166 g m 3 ch c nghìn 3 nghìn 1 trăm 6 ch c 6 đ n v .ơ
Bài 2 trang 14 SBT Toán 3 t p 2. Vi t (theo m u):ế
Hàng Vi t sế Đ c s
Ch c
nghìn
Nghìn Trăm Ch
c
Đ n vơ
4 3 6 5 2 43 652 B n m i ba nghìn sáu trăm năm ươ
m i haiươ
6 5 7 8 1 ……… ……………………………………..
3 4 2 7 4 ……… ……………………………………..
9 9 6 0 2 ……… ……………………………………..
1 4 0 9 6 ……… ……………………………………..
8 0 3 1 5 ……… ……………………………………..
L i gi i
Vi t s (ho c đ c s ) theo th t t hàng ch c nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng ế
ch c, hàng đ n v . ơ
Ví d : S g m 4 ch c nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 5 ch c, 2 đ n v . ơ
Em vi t và đ c theo th t t hàng ch c nghìn (s 4), hàng nghìn (s 3), hàng trăm ế
(s 6), hàng ch c (s 5) đ n hàng đ n v (s 2). ế ơ
Vi t là: 43 652.ế
Đ c là: B n m i ba nghìn sáu trăm năm m i hai. ươ ươ
Th c hi n t ng t v i các s còn l i. ươ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Ta c n đi n nh sau: ư
Hàng Vi t sế Đ c s
Ch c
nghìn
Nghìn Trăm Ch
c
Đ n vơ
4 3 6 5 2 43 652 B n m i ba nghìn sáu trăm năm ươ
m i haiươ
6 5 7 8 1 65 781 Sáu m i lăm nghìn b y trăm tám ươ
m i m tươ
3 4 2 7 4 34 274 Ba m i t nghìn hai trăm b y ươ ư
m i tươ ư
9 9 6 0 2 99 602 Chín m i chín nghìn sáu trăm linh ươ
hai
1 4 0 9 6 14 096 M i b n nghìn không trăm chín ườ
m i sáuươ
8 0 3 1 5 80 315 Tám m i nghìn ba trăm m i lămươ ườ
Bài 3 trang 15 SBT Toán 3 t p 2. Vi t (theo m u):ế
M u: S 57 418 g m 5 ch c nghìn 7 nghìn 4 trăm 1 ch c 8 đ n v ơ
a) 34 715 g m ch c nghìn nghìn trăm ch c đ n v ơ
b) 58 089 g m ch c nghìn nghìn trăm ch c đ n v ơ
a) 20 045 g m ch c nghìn nghìn trăm ch c đ n v ơ
a) 66 292 g m ch c nghìn nghìn trăm ch c đ n v ơ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i gi i
Xác đ nh các s nghìn, trăm, ch c, đ n v r i đi n s thích h p vào ô tr ng ơ
Ta đi n nh sau: ư
a) 34 715 g m 3 ch c nghìn 4 nghìn 7 trăm 1 ch c 5 đ n v .ơ
b) 58 089 g m 5 ch c nghìn 8 nghìn 0 trăm 8 ch c 9 đ n v .ơ
a) 20 045 g m 2 ch c nghìn 0 nghìn 0 trăm 4 ch c 5 đ n v .ơ
a) 66 292 g m 6 ch c nghìn 6 nghìn 2 trăm 9 ch c 2 đ n v .ơ
Bài 4 trang 15 SBT Toán 3 t p 2. S ?
L i gi i
a) S đ ng sau h n s đ ng tr c 1 đ n v . ơ ướ ơ
Do đó, em c n đ m thêm 1 đ n v , b t đ u t s 42 630 đ đi n s thích h p vào ô ế ơ
tr ng.
b) S đ ng sau h n s đ ng tr c 10 đ n v . ơ ướ ơ
Do đó, em c n đ m thêm 10 đ n v , b t đ u t s 28 437 đ đi n s thích h p vào ô ế ơ
tr ng.
c) S đ ng sau h n s đ ng tr c 1000 đ n v . ơ ướ ơ
Do đó, em c n đ m thêm 1000 đ n v , b t đ u t s 31 900 đ đi n s thích h p vào ế ơ
ô tr ng.
V y ta đi n nh sau: ư
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 5 trang 15 SBT Toán 3 t p 2. S ?
a) 11 568 = 10 000 + 1 000 + + 60 +
b) 72 934 = 70 000 + 2 000 + + +
c) = 80 000 + 6 000 + 100 + 30 + 7
d) = 20 000 + 100 + 30
L i gi i
Xác đ nh các ch s hàng ch c nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng ch c, hàng đ n v ơ
r i đi n s còn thi u vào ô tr ng. ế
a) S 11 568 g m 1 ch c nghìn, 1 nghìn, 5 trăm, 6 ch c, 8 đ n v . ơ
Do đó: 11 568 = 10 000 + 1 000 + 500 + 60 + 8.
V y 2 s c n đi n vào ô tr ng l l t là 500; 8. ượ
b) S 72 934 g m 7 ch c nghìn, 2 nghìn, 9 trăm, 3 ch c, 4 đ n v . ơ
Do đó: 72 934 = 70 000 + 2 000 + 900 + 30 + 4.
V y 3 s c n đi n vào ô tr ng l n l t là 900; 30; 4. ượ
c) S g m 8 ch c nghìn, 6 nghìn, 1 trăm, 3 ch c, 7 đ n v đ c vi t là 86 137. ơ ượ ế
Do đó: 86 137 = 80 000 + 6 000 + 100 + 30 + 7.
V y s c n đi n vào ô tr ng là 86 137.
d) S g m 2 ch c nghìn, 1 trăm, 3 ch c đ c vi t là 20 130. ượ ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


BÀI 63. CÁC S Ố TRONG PH M VI 100 000 (TI P Ế THEO)
Bài 1 trang 14 SBT Toán 3 t p 2. Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ . Hàng Ch c ụ nghìn Nghìn Trăm Ch c ụ Đ n ơ vị ………. ………. ………. ………. ……….
Số ………. gồm ….. ch c
ụ nghìn ….. nghìn ….. trăm ….. ch c ụ ….. đ n v ơ . ị L i ờ giải Em quan sát hình r i ồ xác đ nh ch ị s ữ hàng ch ố c
ụ nghìn, nghìn, trăm, ch c ụ đ n v ơ và ị đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ rống.
Quan sát hình trên, ta th y: ấ Hàng Ch c ụ nghìn Nghìn Trăm Ch c ụ Đ n ơ vị 3 3 1 6 6

Số 33166 gồm 3 ch c
ụ nghìn 3 nghìn 1 trăm 6 ch c ụ 6 đ n v ơ ị.
Bài 2 trang 14 SBT Toán 3 t p 2. Vi t ế (theo mẫu): Hàng Vi t ế số Đ c s ọ ố Ch c ụ Nghìn Trăm Chụ Đ n v ơ ị nghìn c 4 3 6 5 2 43 652 Bốn mư i ơ ba nghìn sáu trăm năm mư i ơ hai 6 5 7 8 1
……… …………………………………….. 3 4 2 7 4
……… …………………………………….. 9 9 6 0 2
……… …………………………………….. 1 4 0 9 6
……… …………………………………….. 8 0 3 1 5
……… …………………………………….. L i ờ giải Vi t ế số (ho c đ ặ c ọ s ) ố theo th t ứ t ự hàng ch ừ c
ụ nghìn, hàng nghìn, hàng trăm, hàng ch c, ụ hàng đ n v ơ ị. Ví d : ụ Số g m ồ 4 ch c
ụ nghìn, 3 nghìn, 6 trăm, 5 ch c, ụ 2 đ n v ơ . ị Em vi t ế và đ c t ọ heo th t ứ ự t hàng ch ừ c nghì ụ n (s 4) ố , hàng nghìn (s 3) ố , hàng trăm (số 6), hàng ch c ( ụ số 5) đ n hàng đ ế n v ơ ( ị s 2 ố ). Vi t ế là: 43 652. Đ c ọ là: Bốn mư i
ơ ba nghìn sáu trăm năm mư i ơ hai. Th c hi ự n t ệ ư ng t ơ v ự i ớ các s còn l ố i ạ .

Ta cần đi n nh ề s ư au: Hàng Vi t ế số Đ c s ọ ố Ch c ụ Nghìn Trăm Chụ Đ n v ơ ị nghìn c 4 3 6 5 2 43 652 Bốn mư i ơ ba nghìn sáu trăm năm mư i ơ hai 6 5 7 8 1 65 781 Sáu mư i ơ lăm nghìn b y ả trăm tám mư i ơ mốt 3 4 2 7 4 34 274 Ba mư i ơ t nghì ư n hai trăm b y ả mư i ơ tư 9 9 6 0 2 99 602 Chín mư i
ơ chín nghìn sáu trăm linh hai 1 4 0 9 6 14 096 Mư i
ờ bốn nghìn không trăm chín mư i ơ sáu 8 0 3 1 5 80 315 Tám mư i ơ nghìn ba trăm mư i ờ lăm
Bài 3 trang 15 SBT Toán 3 t p 2. Vi t ế (theo mẫu):
Mẫu: Số 57 418 gồm 5 ch c nghì ụ n 7 nghìn 4 trăm 1 ch c 8 đ ụ n ơ vị a) 34 715 gồm ch c nghì ụ n nghìn trăm ch c đ ụ n v ơ ị b) 58 089 g m ồ ch c ụ nghìn nghìn trăm ch c ụ đ n v ơ ị a) 20 045 gồm ch c nghì ụ n nghìn trăm ch c đ ụ n v ơ ị a) 66 292 gồm ch c nghì ụ n nghìn trăm ch c đ ụ n v ơ ị

L i ờ giải Xác đ nh các ị s nghì ố n, trăm, ch c, đ ụ n v ơ r ị i ồ đi n s ề ố thích h p vào ô t ợ r ng ố Ta đi n nh ề s ư au: a) 34 715 gồm 3 ch c nghì ụ n 4 nghìn 7 trăm 1 ch c ụ 5 đ n ơ v .ị b) 58 089 g m ồ 5 ch c
ụ nghìn 8 nghìn 0 trăm 8 ch c ụ 9 đ n v ơ ị. a) 20 045 gồm 2 ch c nghì ụ n 0 nghìn 0 trăm 4 ch c ụ 5 đ n ơ v .ị a) 66 292 gồm 6 ch c nghì ụ n 6 nghìn 2 trăm 9 ch c ụ 2 đ n ơ v .ị
Bài 4 trang 15 SBT Toán 3 t p 2. Số? L i ờ giải a) Số đ ng s ứ au h n ơ số đ ng t ứ rước 1 đ n v ơ ị. Do đó, em cần đ m ế thêm 1 đ n ơ v , b ị t ắ đ u t ầ s ừ 42 630 đ ố đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô trống. b) Số đ ng ứ sau h n s ơ ố đ ng t ứ rư c ớ 10 đ n v ơ . ị Do đó, em cần đ m ế thêm 10 đ n ơ v , b ị t ắ đ u t ầ s ừ 28 437 đ ố đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô trống. c) Số đ ng s ứ au h n ơ số đ ng t ứ rước 1000 đ n v ơ ị. Do đó, em cần đ m ế thêm 1000 đ n ơ v , b ị t ắ đ u t ầ s ừ 31 900 đ ố đi ể n s ề t ố hích h p ợ vào ô trống. V y ậ ta đi n nh ề s ư au:


zalo Nhắn tin Zalo