Bài 63: Phép c ng t ộ rong ph m ạ vi 100 000 TIẾT 1
Bài 1 trang 67 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Tính. 51873 37594 54829 426 5362 13756 ........... ........... ........... L i ờ giải 51873 37594 54829 426 5362 13756 52299 42956 68585
Bài 2 trang 67 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Đ t ặ tính rồi tính. 54 728 + 32 645 46 295 + 27 493 9 735 + 8 349
............................
..............................
..............................
............................
..............................
..............................
............................
..............................
.............................. L i ờ giải 54728 46295 9735 32645 27493 8349 87373 73788 18084
Bài 3 trang 67 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Tính nh m ẩ (theo m u ẫ ). Mẫu: 6 000 + 5 000 = ?
Nhẩm: 6 nghìn + 5 nghìn = 11 nghìn 6 000 + 5000 = 11 000 7 000 + 6 000 = …….. 8 000 + 9 000 = …….. 9 000 + 4 000 = …….. 5 000 + 8 000 = …….. 6 000 + 6 000 = …….. 7 000 + 9 000 = …….. L i ờ giải 7 000 + 6 000
Nhẩm: 7 nghìn + 6 nghìn = 13 nghìn 7 000 + 6 000 = 13 000 8 000 + 9 000
Nhẩm: 8 nghìn + 9 nghìn = 17 nghìn 8 000 + 9 000 = 17 000 9 000 + 4 000
Nhẩm: 9 nghìn + 4 nghìn = 13 nghìn 9 000 + 4 000 = 13 000 5 000 + 8 000
Nhẩm: 5 nghìn + 8 nghìn = 13 nghìn 5 000 + 8 000 = 13 000 6 000 + 6 000
Nhẩm: 6 nghìn + 6 nghìn = 12 nghìn 6 000 + 6 000 = 12 000 7 000 + 9 000
Nhẩm: 7 nghìn + 9 nghìn = 16 nghìn 7 000 + 9 000 = 16 000
Bài 4 trang 68 SBT Toán 3 T p 2 ậ : M t ộ c a hàng, ử
buổi sáng bán 6 680 l xăng, bu i ổ chi u bán 7 256 l ề xăng và bu i ổ t i ố bán 4 529 l xăng. H i ỏ c ngày ả , c a hàng đó đã b ử n ả t t ấ c bao nhi ả êu lít xăng? L i ờ giải
Buổi sáng và buổi chi u c ề a hàng ử bán đư c s ợ ố lít xăng là: 6 680 + 7 256 = 13 936 (l) C ngày c ả a ử hàng bán đư c ợ s l ố ít xăng là: 13 936 + 4 529 = 18 465 (l) Đáp số: 18 465 lít. TIẾT 2
Bài 1 trang 68 SBT Toán 3 T p 2 ậ : a) Mẫu 20 000 + 30 000 = ? Nhẩm: 2 ch c nghì ụ n + 3 ch c ụ nghìn = 5 ch c nghì ụ n 20 000 + 30 000 = 50 000 50 000 + 40 000 = …….. 20 000 + 60 000 = …….. 30 000 + 70 000 = …….. 80 000 + 20 000 = …….. b) Mẫu 35 000+3 000=?
Nhẩm: 35 nghìn + 3 nghìn = 38 nghìn 35 000 + 3 000 = 38 000 23 000 + 5 000 = …….. 57 000 + 3 000 = …….. 82 000 + 6 000 = …….. 39 000 + 4 000 = …….. L i ờ giải a) 50 000 + 40 000 Nhẩm: 5 ch c nghì ụ n + 4 ch c ụ nghìn = 9 ch c nghì ụ n 50 000 + 40 000 = 90 000 20 000 + 60 000 Nhẩm: 2 ch c nghì ụ n + 6 ch c ụ nghìn = 8 ch c nghì ụ n 20 000 + 60 000 = 80 000 30 000 + 70 000 Nhẩm: 3 ch c nghì ụ n + 7 ch c ụ nghìn = m t ộ trăm nghìn 30 000 + 70 000 = 100 000 80 000 + 20 000 Nhẩm: 8 ch c nghì ụ n + 2 ch c ụ nghìn = m t ộ trăm nghìn 80 000 + 20 000 = 100 000 b) 23 000 + 5 000
Nhẩm: 23 nghìn + 5 nghìn = 28 nghìn 23 000 + 5 000 = 28 000 57 000 + 3 000
Nhẩm: 57 nghìn + 3 nghìn = 60 nghìn 57 000 + 3 000 = 60 000 82 000 + 6 000
Nhẩm: 82 nghìn + 6 nghìn = 88 nghìn 82 000 + 6 000 = 88 000 39 000 + 4 000
Nhẩm: 39 nghìn + 4 nghìn = 43 nghìn 39 000 + 4 000 = 43 000
Bài 2 trang 69 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Đ t ặ tính rồi tính. 37 582 + 54 263 76 509 + 864 8 493 + 74 375
............................
............................
............................
............................
............................
............................
............................
............................
............................ L i ờ giải 37582 76509 8493 54263 864 74375 91845 77373 82868
Bài 3 trang 69 SBT Toán 3 T p 2 ậ : Tính giá tr c ị a ủ bi u ể th c. ứ
a) 14 000 + 52 000 + 18 000 = ………………………………..
= ……………………………….
b) 36 000 + 25 700 + 4 000 = …………………………………
= ………………………………… L i ờ giải
VBT Toán lớp 3 Bài 63 (Kết nối tri thức): Phép cộng trong phạm vi 100 000
125
63 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(125 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Bài 63: Phép c ng trong ph m vi 100 000ộ ạ
TI T 1Ế
Bài 1 trang 67 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Tính.
51873
426
...........
37594
5362
...........
54829
13756
...........
L i gi iờ ả
51873
426
52299
37594
5362
42956
54829
13756
68585
Bài 2 trang 67 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
54 728 + 32 645 46 295 + 27 493 9 735 + 8 349
............................ .............................. ..............................
............................ .............................. ..............................
............................ .............................. ..............................
L i gi iờ ả
54728
32645
87373
46295
27493
73788
9735
8349
18084
Bài 3 trang 67 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Tính nh m (theo m u).ẩ ẫ
M u: 6 000 + 5 000 = ?ẫ
Nh m: 6 nghìn + 5 nghìn = 11 nghìnẩ
6 000 + 5000 = 11 000
7 000 + 6 000 = ……..
8 000 + 9 000 = ……..
9 000 + 4 000 = ……..
5 000 + 8 000 = ……..
6 000 + 6 000 = ……..
7 000 + 9 000 = ……..
L i gi iờ ả
7 000 + 6 000
Nh m: 7 nghìn + 6 nghìn = 13 nghìnẩ
7 000 + 6 000 = 13 000
8 000 + 9 000
Nh m: 8 nghìn + 9 nghìn = 17 nghìnẩ
8 000 + 9 000 = 17 000
9 000 + 4 000
Nh m: 9 nghìn + 4 nghìn = 13 nghìnẩ
9 000 + 4 000 = 13 000
5 000 + 8 000
Nh m: 5 nghìn + 8 nghìn = 13 nghìnẩ
5 000 + 8 000 = 13 000
6 000 + 6 000
Nh m: 6 nghìn + 6 nghìn = 12 nghìnẩ
6 000 + 6 000 = 12 000
7 000 + 9 000
Nh m: 7 nghìn + 9 nghìn = 16 nghìnẩ
7 000 + 9 000 = 16 000
Bài 4 trang 68 SBT Toán 3 T p 2:ậ
M t c a hàng, bu i sáng bán 6 680 l xăng, bu i chi u bán 7 256 l xăng và bu i t i ộ ử ổ ổ ề ổ ố
bán 4 529 l xăng. H i c ngày, c a hàng đó đã b n t t c bao nhiêu lít xăng?ỏ ả ử ả ấ ả
L i gi iờ ả
Bu i sáng và bu i chi u c a hàng bán đ c s lít xăng là:ổ ổ ề ử ượ ố
6 680 + 7 256 = 13 936 (l)
C ngày c a hàng bán đ c s lít xăng là:ả ử ượ ố
13 936 + 4 529 = 18 465 (l)
Đáp s : 18 465 lít.ố
TI T 2Ế
Bài 1 trang 68 SBT Toán 3 T p 2:ậ
a)
M u 20 000 + 30 000 = ?ẫ
Nh m: 2 ch c nghìn + 3 ch c nghìn = 5 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
20 000 + 30 000 = 50 000
50 000 + 40 000 = ……..
20 000 + 60 000 = ……..
30 000 + 70 000 = ……..
80 000 + 20 000 = ……..
b)
M u 35 000+3 000=?ẫ
Nh m: 35 nghìn + 3 nghìn = 38 nghìnẩ
35 000 + 3 000 = 38 000
23 000 + 5 000 = ……..
57 000 + 3 000 = ……..
82 000 + 6 000 = ……..
39 000 + 4 000 = ……..
L i gi iờ ả
a)
50 000 + 40 000
Nh m: 5 ch c nghìn + 4 ch c nghìn = 9 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
50 000 + 40 000 = 90 000
20 000 + 60 000
Nh m: 2 ch c nghìn + 6 ch c nghìn = 8 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
20 000 + 60 000 = 80 000
30 000 + 70 000
Nh m: 3 ch c nghìn + 7 ch c nghìn = ẩ ụ ụ m t trăm nghìnộ
30 000 + 70 000 = 100 000
80 000 + 20 000
Nh m:ẩ 8 ch c nghìn +ụ 2 ch c nghìn = m t trăm nghìnụ ộ
80 000 + 20 000 = 100 000
b)
23 000 + 5 000
Nh m: 23 nghìn + 5 nghìn = 28 nghìnẩ
23 000 + 5 000 = 28 000
57 000 + 3 000
Nh m: 57 nghìn + 3 nghìn = 60 nghìnẩ
57 000 + 3 000 = 60 000
82 000 + 6 000
Nh m: 82 nghìn + 6 nghìn = 88 nghìnẩ
82 000 + 6 000 = 88 000
39 000 + 4 000
Nh m: 39 nghìn + 4 nghìn = 43 nghìnẩ
39 000 + 4 000 = 43 000
Bài 2 trang 69 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Đ t tính r i tính.ặ ồ
37 582 + 54 263 76 509 + 864 8 493 + 74 375
............................ ............................ ............................
............................ ............................ ............................
............................ ............................ ............................
L i gi iờ ả
37582
54263
91845
76509
864
77373
8493
74375
82868
Bài 3 trang 69 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Tính giá tr c a bi u th c.ị ủ ể ứ
a) 14 000 + 52 000 + 18 000 = ………………………………..
= ……………………………….
b) 36 000 + 25 700 + 4 000 = …………………………………
= …………………………………
L i gi iờ ả
a) 14 000 + 52 000 + 18 000
= 56 000 + 18 000
= 74 000
b) 36 000 + 25 700 + 4 000
= 36 000 + 4 000 + 25 700
= 40 000 + 25 700
= 65 700
Bài 4 trang 69 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Trang tr i nhà bác Năm nuôi 9 500 con gà, s con v t nhi u h n s con gà 3 500 ạ ố ị ề ơ ố
con. H i trang tr i nhà bác Năm nuôi t t c bao nhiêu con gà và con v t?ỏ ạ ấ ả ị
L i gi iờ ả
Trang tr i nhà bác Năm nuôi t t c s con v t là:ạ ấ ả ố ị
9 500 + 3 500 = 13 000 (con)
Trang tr i nhà bác Năm nuôi t t c s con gà và con v t là:ạ ấ ả ố ị
9 500 + 13 000 = 22 500 (con)
Đáp s : 22 500 con.ố
Bài 5 trang 69 SBT Toán 3 T p 2:ậ
Vi t ch s thích h p vào ô tr ng.ế ữ ố ợ ố
3 5 6 8
8 2 7
4 8
5 6 2 4
2 3 9
2 7 9
L i gi iờ ả
Phép tính th nh t:ứ ấ
8 + 7 = 15, vi t 5, nh 1, v y hàng đ n v c a t ng là 5.ế ớ ậ ơ ị ủ ổ
Hàng ch c c a t ng b ng 8, ta l y 8 – 1 – 6 = 1,v y hàng ch c c a s h ng th 2 ụ ủ ổ ằ ấ ậ ụ ủ ố ạ ứ
là 1.
5 + 2 = 7, v y hàng trăm c a t ng là 7.ậ ủ ổ