Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài 64: Phép tr t ừ rong ph m ạ vi 100 000 Ti t ế 1
Bài 1 trang 70 VBT Toán 3 t p 2 ậ : Tính 68 372 82 709 25 634 7 425 ............ ............. 45 381 71 528 836 53 074 ............ ............. L i ờ giải 68 372 82 709 25 634 7 425 42 738 75 284 45 381 71 528 836 53 074 44 545 18 454
Bài 2 trang 70 VBT Toán 3 t p 2 ậ : Đ t ặ tính rồi tính. 58 394 – 23 547 37 468 – 75 52 647 – 8 245 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… L i ờ giải 58 394 37 468 52 647 23 547 75 8 245 34 847 37 393 44 402
Bài 3 trang 70 VBT Toán 3 t p 2 ậ : Tính nh m ẩ (theo m u ẫ ). M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Mẫu: 15 000 – 8 000 = ?
Nhẩm: 15 nghìn – 8 nghìn = 7 nghìn 15 000 – 8 000 = 7 000
14 000 – 6 000 =………….
16 000 – 9 000 = …………
13 000 – 7 000 = …………
17 000 – 8 000 = ………… L i ờ giải
14 000 – 6 000 =………….
Nhẩm: 14 nghìn – 6 nghìn = 8 nghìn 14 000 – 6 000 = 8 000
16 000 – 9 000 = …………
Nhẩm: 16 nghìn – 9 nghìn = 7 nghìn 16 000 – 9 000 = 7 000 13 000 – 7 000 = ………..
Nhẩm: 13 nghìn – 7 nghìn = 6 nghìn 13 000 – 7 000 = 6 000
17 000 – 8 000 = ………….
Nhẩm: 17 nghìn – 8 nghìn = 9 nghìn 17 000 – 8 000 = 9 000
Bài 4 trang 70 VBT Toán 3 t p ậ 2: Theo kế ho ch, ạ nông trư ng ờ Đ t ấ Xanh dự định tr ng ồ 45 000 cây l y ấ gỗ để phủ xanh đ i ồ tr c. ọ Đ t ợ 1 nông trư ng ờ tr ng ồ đư c ợ 14 500 cây, đ t ợ 2 nông trư ng ờ tr ng ồ đư c ợ 16 200 cây. H i ỏ nông trư ng ờ đó còn ph i
ả trồng bao nhiêu cây n a? ữ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Bài giải
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………. L i ờ giải Bài giải Nông trư ng
ờ đã trồng số cây là:
14 500 + 16 200 = 30 700 (cây) Nông trư ng ờ c n t ầ rồng thêm s cây xanh ố là:
45 000 – 30 700 = 14 300 (cây) Đáp số: 14 300 cây. Ti t ế 2
Bài 1 trang 71 VBT Toán 3 t p 2 ậ
: Tính nhẩm (theo m u) ẫ . a) Mẫu: 90 000 – 30 000 = ? Nhẩm: 9 ch c ụ nghìn – 3 ch c nghì ụ n = 6 ch c ụ nghìn 90 000 – 30 000 = 60 000 70 000 – 50 000 = ……… 80 000 – 40 000 = ……… 60 000 – 20 000 = ……… 100 000 – 50 000 = ……. b) M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Mẫu: 47 000 – 5 000 = ?
Nhẩm: 47 nghìn – 5 nghìn = 42 nghìn 47 000 – 5 000 = 42 000 25 000 – 5 000 = ….. 39 000 – 8 000 = ….. 42 000 – 6 000 = ….. 54 000 – 24 000 = …. L i ờ giải
a) 70 000 – 50 000 = ……… Nhẩm: 7 ch c ụ nghìn – 5 ch c nghì ụ n = 2 ch c ụ nghìn 70 000 – 50 000 = 20 000 80 000 – 40 000 = ……… Nhẩm: 8 ch c ụ nghìn – 4 ch c nghì ụ n = 4 ch c ụ nghìn 80 000 – 40 000 = 40 000 60 000 – 20 000 = ……… 6 ch c nghì ụ n – 2 ch c ụ nghìn = 4 ch c nghì ụ n 60 000 – 20 000 = 40 000 100 000 – 50 000 = …….
Nhẩm: 1 trăm nghìn – 5 ch c nghì ụ n = 5 ch c ụ nghìn 100 000 – 50 000 = 50 000 b) 25 000 – 5 000 = …..
Nhẩm: 25 nghìn – 5 nghìn = 20 nghìn M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
VBT Toán lớp 3 Bài 64 (Kết nối tri thức): Phép trừ trong phạm vi 100 000
131
66 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(131 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài 64: Phép tr trong ph m vi 100 000ừ ạ
Ti t 1ế
Bài 1 trang 70 VBT Toán 3 t p 2: ậ Tính
68 372
25 634
............
82 709
7 425
.............
45 381
836
............
71 528
53 074
.............
L i gi iờ ả
68 372
25 634
42 738
82 709
7 425
75 284
45 381
836
44 545
71 528
53 074
18 454
Bài 2 trang 70 VBT Toán 3 t p 2: ậ Đ t tính r i tính.ặ ồ
58 394 – 23 547
…………………
…………………
…………………
37 468 – 75
…………………
…………………
…………………
52 647 – 8 245
…………………
…………………
…………………
L i gi iờ ả
58 394
23 547
34 847
37 468
75
37 393
52 647
8 245
44 402
Bài 3 trang 70 VBT Toán 3 t p 2: ậ Tính nh m (theo m u).ẩ ẫ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M u: 15 000 – 8 000 = ?ẫ
Nh m: 15 nghìn – 8 nghìn = 7 nghìnẩ
15 000 – 8 000 = 7 000
14 000 – 6 000 =………….
16 000 – 9 000 = …………
13 000 – 7 000 = …………
17 000 – 8 000 = …………
L i gi iờ ả
14 000 – 6 000 =………….
Nh m: 14 nghìn – 6 nghìn = 8 nghìnẩ
14 000 – 6 000 = 8 000
16 000 – 9 000 = …………
Nh m: 16 nghìn – 9 nghìn = 7 nghìn ẩ
16 000 – 9 000 = 7 000
13 000 – 7 000 = ………..
Nh m: 13 nghìn – 7 nghìn = 6 nghìnẩ
13 000 – 7 000 = 6 000
17 000 – 8 000 = ………….
Nh m: 17 nghìn – 8 nghìn = 9 nghìnẩ
17 000 – 8 000 = 9 000
Bài 4 trang 70 VBT Toán 3 t p 2: ậ Theo k ho ch, nông tr ng Đ t Xanh dế ạ ườ ấ ự
đ nh tr ng 45 000 cây l y g đ ph xanh đ i tr c. Đ t 1 nông tr ng tr ngị ồ ấ ỗ ể ủ ồ ọ ợ ườ ồ
đ c 14 500 cây, đ t 2 nông tr ng tr ng đ c 16 200 cây. H i nông tr ng đóượ ợ ườ ồ ượ ỏ ườ
còn ph i tr ng bao nhiêu cây n a?ả ồ ữ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
…………….
L i gi iờ ả
Bài gi iả
Nông tr ng đã tr ng s cây là:ườ ồ ố
14 500 + 16 200 = 30 700 (cây)
Nông tr ng c n tr ng thêm s cây xanh là:ườ ầ ồ ố
45 000 – 30 700 = 14 300 (cây)
Đáp s : 14 300 cây.ố
Ti t 2ế
Bài 1 trang 71 VBT Toán 3 t p 2:ậ Tính nh m (theo m u).ẩ ẫ
a)
M u: 90 000 – 30 000 = ?ẫ
Nh m: 9 ch c nghìn – 3 ch c nghìn = 6 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
90 000 – 30 000 = 60 000
70 000 – 50 000 = ………
80 000 – 40 000 = ………
60 000 – 20 000 = ………
100 000 – 50 000 = …….
b)
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
M u: 47 000 – 5 000 = ?ẫ
Nh m: 47 nghìn – 5 nghìn = 42 nghìnẩ
47 000 – 5 000 = 42 000
25 000 – 5 000 = …..
39 000 – 8 000 = …..
42 000 – 6 000 = …..
54 000 – 24 000 = ….
L i gi iờ ả
a) 70 000 – 50 000 = ………
Nh m: 7 ch c nghìn – 5 ch c nghìn = 2 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
70 000 – 50 000 = 20 000
80 000 – 40 000 = ………
Nh m: 8 ch c nghìn – 4 ch c nghìn = 4 ch c nghìnẩ ụ ụ ụ
80 000 – 40 000 = 40 000
60 000 – 20 000 = ………
6 ch c nghìn – 2 ch c nghìn = 4 ch c nghìnụ ụ ụ
60 000 – 20 000 = 40 000
100 000 – 50 000 = …….
Nh m: 1 trăm nghìn – 5 ch c nghìn = 5 ch c nghìnẩ ụ ụ
100 000 – 50 000 = 50 000
b) 25 000 – 5 000 = …..
Nh m: 25 nghìn – 5 nghìn = 20 nghìnẩ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
25 000 – 5 000 = 20 000
39 000 – 8 000 = …..
Nh m: 39 nghìn – 8 nghìn = 31 nghìnẩ
39 000 – 8 000 = 31 000
42 000 – 6 000 = …..
Nh m: 42 nghìn – 6 nghìn = 36 nghìnẩ
42 000 – 6 000 = 36 000
54 000 – 24 000 = ….
Nh m: 54 nghìn – 24 nghìn = 30 nghìnẩ
54 000 – 24 000 = 30 000
Bài 2 trang 71 VBT toán 3 t p 2:ậ Đ t tính r i tínhặ ồ
71 629 – 46 354 37 285 – 6 569 19 628 - 573
................................ ............................ ............................
................................ ............................ ............................
................................ ............................ ............................
L i gi iờ ả
71 629
46 354
25 275
37 285
6 569
30 716
19 628
573
19 055
Bài 3 trang 72 VBT Toán 3 t p 2: ậ Khoanh vào ch đ t tr c câu tr l i đúngữ ặ ướ ả ờ
A. Giá tr c a bi u th c M luôn l n h n giá tr c a bi u th c N.ị ủ ể ứ ớ ơ ị ủ ể ứ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ