BÀI 70. LÀM TRÒN S Đ Ố N
Ế HÀNG NGHÌN, HÀNG CH C Ụ NGHÌN
Bài 1 Trang 28 SBT Toán 3 t p 2. ậ Làm tròn các s s ố au đ n hàng nghì ế n: a)
Làm tròn số 3 400 đ n hàng nghì ế n, ta đư c s ợ ố ……………… b)
Làm tròn số 8 900 đ n hàng nghì ế n, ta đư c s ợ ố ……………… c)
Làm tròn số 3 500 đ n hàng nghì ế n, ta đư c s ợ ố ………………. L i ờ giải Quan sát tia s , em ố xác đ nh m ị i ỗ s đã cho g ố n v ầ i
ớ số tròn nghìn nào h n r ơ i ồ k t ế lu n. ậ Trong trư ng h ờ p ợ ch s
ữ ố hàng trăm là 5 thì ta làm tròn ti n. ế a) Làm tròn s 3 400 đ ố n hàng ế nghìn, ta đư c s ợ ố 3 000. b) Làm tròn s 8 900 đ ố n hàng nghì ế n, ta đư c s ợ ố 9 000. c) Làm tròn s 3 500 đ ố n hàng ế nghìn, ta đư c s ợ ố 4 000.
* Gi i ả thích: a) Ta thấy: Số 3 400 g n v ầ i ớ số 3 000 h n s ơ ố 4 000. V y ậ khi làm tròn s 3 400 đ ố n ế hàng nghìn, ta đư c s ợ ố 3 000. b) Ta thấy: Số 8 900 g n v ầ i ớ số 9 000 h n ơ s 8 000. ố V y: ậ Khi làm tròn s 8 900 đ ố n ế hàng nghìn, ta đư c s ợ ố 9 000.
c) Ta thấy: Số 3 500 cách đ u hai ề số 3 000 và 4 000. V y ậ theo quy ư c: ớ Khi làm tròn s 3 500 đ ố n hàng nghì ế n, ta đư c s ợ 4 000. ố
Bài 2 Trang 28 SBT Toán 3 t p
ậ 2. Làm tròn các số sau đ n ế hàng ch c ụ nghìn (theo mẫu):
Mẫu: Làm tròn các s 72 000, 78 000, 75 000 đ ố n hàng ch ế c ụ nghìn + Ta th y: ấ S 72 000 g ố n v ầ i ớ s 70 000 h ố n s ơ 80 000 ố V y: ậ Khi làm tròn s 72 000 đ ố n ế hàng ch c nghì ụ n, ta đư c ợ s 70 000 ố + Ta th y: ấ S 78 000 g ố n v ầ i ớ s 80 000 h ố n s ơ 70 000 ố V y: ậ Khi làm tròn s 78 000 đ ố n ế hàng ch c nghì ụ n, ta đư c ợ s 80 000 ố + Ta th y: ấ S 75 000 cách đ ố u hai ề số 70 000 và 80 000 Quy ư c:
ớ Khi làm tròn số 75 000 đ n hàng ch ế c nghì ụ n, ta đư c ợ s 80 000 ố a)
Làm tròn số 42 000 đ n hàng ch ế c nghì ụ n, ta đư c ợ s ……………. ố b)
Làm tròn số 87 000 đ n hàng ch ế c nghì ụ n, ta đư c ợ s …………….. ố c)
Làm tròn số 75 000 đ n hàng ch ế c nghì ụ n, ta đư c ợ s …………….. ố L i ờ giải
a) Ta thấy: Số 42 000 g n v ầ i ớ số 40 000 h n s ơ ố 50 000. V y: ậ Khi làm tròn s 42 000 đ ố n ế hàng ch c nghì ụ n, ta đư c ợ s 40 000. ố
b) Ta thấy: Số 87 000 g n v ầ i ớ số 90 000 h n ơ s 80 000. ố V y: ậ Khi làm tròn s 87 000 đ ố n ế hàng ch c nghì ụ n, ta đư c ợ số 90 000.
c) Ta thấy: Số 75 000 cách đ u hai ề số 70 000 và 80 000. V y ậ theo quy ư c: ớ Khi làm tròn s 75 000 đ ố n hàng ch ế c ụ nghìn, ta đư c ợ số 80 000.
Bài 3 Trang 29 SBT Toán 3 t p 2. ậ Vi t ế số thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ :
L i ờ giải Em c n xác đ ầ nh s ị ố 1 234 g n v ầ i ớ số tròn ch c,
ụ tròn trăm, tròn nghìn nào h n r ơ i ồ m i ớ k t ế lu n. ậ a) Vì số 1 234 gần v i ớ số 1 230 h n s ơ ố 1 240. V y
ậ làm tròn số 1 234 đ n hàng ch ế c, t ụ a được s 1230. ố b) Vì số 1 234 gần v i ớ số 1 200 h n s ơ ố 1 300. V y
ậ làm tròn số 1 234 đ n hàng t ế răm, ta đư c s ợ 1 200. ố c) Vì số 1 234 gần v i ớ số 1 000 h n s ơ ố 2 000. V y
ậ làm tròn số 1 234 đ n hàng nghì ế n, ta làm đư c s ợ ố 1 000.
Bài 4 trang 29 SBT Toán 3 t p 2. ậ
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c câu ớ tr l ả i ờ đúng. a) Làm tròn s 5 490 đ ố n hàng ế nghìn ta đư c: ợ
A. 6 000. B. 5 500. C. 5 000. D. 5 400. b) Làm tròn s 9 628 đ ố n hàng t ế răm ta đư c: ợ
A. 9 630. B. 9 620. C. 9 700. D. 9 600. L i ờ giải
VBT Toán lớp 3 Bài 70 (Cánh diều): Làm tròn số đến hàng nghìn, hàng chục nghìn
239
120 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(239 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 70. LÀM TRÒN S Đ N HÀNG NGHÌN, HÀNG CH C NGHÌNỐ Ế Ụ
Bài 1 Trang 28 SBT Toán 3 t p 2. ậ Làm tròn các s sau đ n hàng nghìn:ố ế
a)
Làm tròn s 3 400 đ n hàng nghìn, ta đ c s ………………ố ế ượ ố
b)
Làm tròn s 8 900 đ n hàng nghìn, ta đ c s ………………ố ế ượ ố
c)
Làm tròn s 3 500 đ n hàng nghìn, ta đ c s ……………….ố ế ượ ố
L i gi iờ ả
Quan sát tia s , em xác đ nh m i s đã cho g n v i s tròn nghìn nào h n r i k t ố ị ỗ ố ầ ớ ố ơ ồ ế
lu n. Trong tr ng h p ch s hàng trăm là 5 thì ta làm tròn ti n.ậ ườ ợ ữ ố ế
a) Làm tròn s 3 400 đ n hàng nghìn, ta đ c s ố ế ượ ố 3 000.
b) Làm tròn s 8 900 đ n hàng nghìn, ta đ c s ố ế ượ ố 9 000.
c) Làm tròn s 3 500 đ n hàng nghìn, ta đ c s ố ế ượ ố 4 000.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
* Gi i thích:ả
a) Ta th y: S 3 400 g n v i s 3 000 h n s 4 000.ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y khi làm tròn s 3 400 đ n hàng nghìn, ta đ c s 3 000.ậ ố ế ượ ố
b) Ta th y: S 8 900 g n v i s 9 000 h n s 8 000.ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y: Khi làm tròn s 8 900 đ n hàng nghìn, ta đ c s 9 000.ậ ố ế ượ ố
c) Ta th y: S 3 500 cách đ u hai s 3 000 và 4 000.ấ ố ề ố
V y theo quy c: Khi làm tròn s 3 500 đ n hàng nghìn, ta đ c s 4 000.ậ ướ ố ế ượ ố
Bài 2 Trang 28 SBT Toán 3 t p 2. ậ Làm tròn các s sau đ n hàng ch c nghìn (theoố ế ụ
m u):ẫ
M u: Làm tròn các s 72 000, 78 000, 75 000 đ n hàng ch c nghìnẫ ố ế ụ
+ Ta th y: S 72 000 g n v i s 70 000 h n s 80 000ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y: Khi làm tròn s 72 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c s 70 000ậ ố ế ụ ượ ố
+ Ta th y: S 78 000 g n v i s 80 000 h n s 70 000ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y: Khi làm tròn s 78 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c s 80 000ậ ố ế ụ ượ ố
+ Ta th y: S 75 000 cách đ u hai s 70 000 và 80 000ấ ố ề ố
Quy c: Khi làm tròn s 75 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c s 80 000ướ ố ế ụ ượ ố
a)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Làm tròn s 42 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c s …………….ố ế ụ ượ ố
b)
Làm tròn s 87 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c s ……………..ố ế ụ ượ ố
c)
Làm tròn s 75 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c s ……………..ố ế ụ ượ ố
L i gi iờ ả
a) Ta th y: S 42 000 g n v i s 40 000 h n s 50 000.ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y: Khi làm tròn s 42 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c s 40 000.ậ ố ế ụ ượ ố
b) Ta th y: S 87 000 g n v i s 90 000 h n s 80 000.ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y: Khi làm tròn s 87 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c sậ ố ế ụ ượ ố 90 000.
c) Ta th y: S 75 000 cách đ u hai s 70 000 và 80 000.ấ ố ề ố
V y theo quy c: Khi làm tròn s 75 000 đ n hàng ch c nghìn, ta đ c sậ ướ ố ế ụ ượ ố 80 000.
Bài 3 Trang 29 SBT Toán 3 t p 2. ậ Vi t s thích h p vào ch ch m:ế ố ợ ỗ ấ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i gi iờ ả
Em c n xác đ nh s 1 234 g n v i s tròn ch c, tròn trăm, tròn nghìn nào h n r i m i ầ ị ố ầ ớ ố ụ ơ ồ ớ
k t lu n.ế ậ
a) Vì s 1 234 g n v i s 1 230 h n s 1 240. ố ầ ớ ố ơ ố
V y làm tròn s 1 234 đ n hàng ch c, ta đ c s 1230. ậ ố ế ụ ượ ố
b) Vì s 1 234 g n v i s 1 200 h n s 1 300. ố ầ ớ ố ơ ố
V y làm tròn s 1 234 đ n hàng trăm, ta đ c s 1 200. ậ ố ế ượ ố
c) Vì s 1 234 g n v i s 1 000 h n s 2 000. ố ầ ớ ố ơ ố
V y làm tròn s 1 234 đ n hàng nghìn, ta làm đ c s 1 000. ậ ố ế ượ ố
Bài 4 trang 29 SBT Toán 3 t p 2. ậ Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i ữ ặ ướ ả ờ
đúng.
a) Làm tròn s 5 490 đ n hàng nghìn ta đ c:ố ế ượ
A. 6 000. B. 5 500. C. 5 000. D. 5 400.
b) Làm tròn s 9 628 đ n hàng trăm ta đ c:ố ế ượ
A. 9 630. B. 9 620. C. 9 700. D. 9 600.
L i gi iờ ả
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Em xác đ nh s đã cho g n li n v i s tròn trăm, tròn nghìn nào h n r i k t lu nị ố ắ ề ớ ố ơ ồ ế ậ
a) Đáp án đúng là: C.
Ta th y s 5 490 g n v i s 5 000 h n s 6 000. ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y làm tròn s 5 490 đ n hàng nghìn ta đ c s 5 000. ậ ố ế ượ ố
b) Đáp án đúng là: D.
Ta th y s 9 628 g n v i s 9 600 h n s 9 700. ấ ố ầ ớ ố ơ ố
V y làm tròn s 9 628 đ n hàng trăm ta đ c s 9 600. ậ ố ế ượ ố
Bài 5 Trang 30 SBT Toán 3 t p 2. ậ Quan sát b ng sau r i đi n s thích h p vào ch ả ồ ề ố ợ ỗ
ch m (theo m u):ấ ẫ
Quãng đ ngườ Chi u dàiề
Hà N i – Lào Caiộ 286 km
Hà N i – L ng S nộ ạ ơ 154 km
Hà N i – Hà Namộ 63 km
Thành ph H Chí Minh – Long Anố ồ 47 km
Thành ph H Chí Minh – An Giangố ồ 244 km
Thành ph H Chí Minh – Kiên Giangố ồ 248 km
M u:ẫ Quãng đ ng t Hà N i đ n Lào Cai dài kho ng 290 km.ườ ừ ộ ế ả
a) Quãng đ ng t Hà N i đ n L ng S n dài kho ng …………… km.ườ ừ ộ ế ạ ơ ả
b) Quãng đ ng t Hà N i đ n Hà Nam dài kho ng …………… km.ườ ừ ộ ế ả
c) Quãng đ ng t Thành ph H Chí Minh đ n Long An dài kho ng …………. km.ườ ừ ố ồ ế ả
d) Quãng đ ng t Thành ph H Chí Minh đ n An Giang dài kho ng ………… km.ườ ừ ố ồ ế ả
e) Quãng đ ng t Thành ph H Chí Minh đ n Kiên Giang dài kho ng ………. km.ườ ừ ố ồ ế ả
L i gi iờ ả
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85