BÀI 79. PHÉP TRỪ TRONG PH M Ạ VI 100 000
Bài 1 trang 51 SBT Toán 3 t p 2. ậ Tính: 3 154 64 173 15 380 18 618 1 328 20 516 9 203 9 584 ......... ............ ............ ............ L i ờ giải Ta tr l ừ ần lư t ợ t ph ừ i ả qua trái đ t ể h c hi ự n phép t ệ ính 3 154 + 4 không tr đ ừ ư c ợ 8, l y 14 t ấ r 8 b ừ ng ằ 6, vi t ế 6 nh 1 ớ 1328 + 2 thêm 1 b ng 3, 5 t ằ r 3 b ừ ng 2 ằ 1 826 + 1 không tr đ ừ ư c ợ 3, l y 1 ấ 1 tr 3 đ ừ ư c ợ 8, vi t ế 8 nh 1 ớ + 1 thêm 1 b ng 2, 3 t ằ r 2 b ừ ng 1 ằ V y 3 154 – 1 328 = 1 826 ậ 64 173 + 3 không tr đ ừ ư c ợ 6, l y 13 t ấ r 6 b ừ ng ằ 7, vi t ế 7 nh 1 ớ 20 516 + 1 thêm 1 b ng 2, 7 t ằ r 2 b ừ ng 5, vi ằ t ế 5 43 657 + 1 không tr đ ừ ư c ợ 5, 11 tr 5 b ừ ng ằ 6, vi t ế 6 nh 1 ớ + 0 thêm 1 b ng 1, 4 t ằ r 1 b ừ ng 3, vi ằ t ế 3 + 6 tr 2 b ừ ng ằ 2, vi t ế 2 V y 64 173 – 20 516 = 43 657 ậ 15 380 + 0 không tr đ ừ ư c ợ 3, l y 10 t ấ r 3 b ừ ng ằ 7, vi t ế 7 9 203 + 0 thêm 1 b ng 1, 8 t ằ r 1 b ừ ng 7, vi ằ t ế 7 6 177 + 3 tr 2 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 + 5 không tr đ ừ ư c ợ 9, l y 15 t ấ r 9 đ ừ ư c ợ 6, vi t ế 6 nh 1 ớ + 0 thêm 1 b ng 1, 1 t ằ r 1 b ừ ng 0 ằ
V y 15 380 – 9 203 = 6 177 ậ 18 618 + 8 tr 4 b ừ ng ằ 4, vi t ế 4 9 584 + 1 không tr đ ừ ư c ợ 8, l y 1 ấ 1 tr 8 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 nh 1 ớ 9 034 + 5 thêm 1 b ng 6, 6 t ằ r 6 b ừ ng 0 ằ + 8 không tr đ ừ ư c ợ 9, l y 18 t ấ r 9 b ừ ng ằ 9, vi t ế 9 V y 18 618 – 9 584 = 9 034 ậ
Bài 2 trang 51 SBT Toán 3 t p 2. ậ Đ t ặ tính rồi tính: 5 638 – 3 154 69 182 – 58 246 59 283 – 5 764 89 610 – 807 ………………. ……………….. …………….. ……………….. ………………. ……………….. …………….. ……………….. ………………. ……………….. ……………... ……………….. L i ờ giải 5 638 + 8 tr 4 b ừ ng 4, vi ằ t ế 4 3154 + 3 không tr đ ừ ư c 5, l ợ ấy 13 tr 5 b ừ ng 8, vi ằ t ế 8 nhớ 1 2 484 + 1 thêm 1 b ng ằ 2, 6 tr 2 b ừ ng ằ 4, vi t ế 4 + 5 tr 3 b ừ ng 2, vi ằ t ế 2 V y ậ 5 638 – 3 154 = 2 484 69 182 + 2 không tr đ ừ ư c 6, l ợ ấy 12 tr 6 b ừ ng 6, vi ằ t ế 6 nhớ 1 58 246 + 4 thêm 1 b ng ằ 5, 8 tr 5 b ừ ng ằ 3 10 936 + 1 không tr đ ừ ư c 2, l ợ ấy 11 trừ 2 b ng 9, vi ằ t ế 9 nh 1 ớ + 8 thêm 1 b ng ằ 9, 9 tr 9 b ừ ng ằ 0, vi t ế 0
+ 6 tr 5 b ừ ng 1, vi ằ t ế 1 V y ậ 69 182 – 58 246 = 10 936 59 283 + 3 không tr đ ừ ư c 4, l ợ ấy 13 tr 4 b ừ ng 9, vi ằ t ế 9 nhớ 1 5 764 + 6 thêm 1 b ng ằ 7, 8 tr 7 b ừ ng ằ 1, vi t ế 1 53 519 + 2 không tr đ ừ ư c 7, l ợ ấy 12 tr 7 b ừ ng 5, vi ằ t ế 5 nhớ 1 + 5 thêm 1 b ng ằ 6, 9 tr 6 b ừ ng ằ 3, vi t ế 3 + 5 tr 0 b ừ ng 5, vi ằ t ế 5 V y ậ 59 283 – 5 764 = 53 519 89 610 + 0 không tr đ ừ ư c 7, l ợ ấy 10 tr 7 b ừ ng 3, vi ằ t ế 3 nhớ 1 807 + 0 thêm 1 b ng ằ 1, 1 tr 1 b ừ ng ằ 0 88 803 + 6 không tr đ ừ ư c 8, l ợ ấy 16 tr 8 b ừ ng 8, vi ằ t ế 8 nhớ 1 + 0 thêm 1 b ng ằ 1, 9 tr 1 b ừ ng ằ 8, vi t ế 8 + 8 tr 0 b ừ ng 8, vi ằ t ế 8 V y ậ 89 610 – 807 = 88 803
Bài 3 trang 51 SBT Toán 3 t p 2. ậ Tính nh m ẩ (theo m u ẫ ):
7 000 – 3 000 = …………..
72 000 – 42 000 = ………………
10 000 – 8 000 = ………….
100 000 – 35 000 = ……………. L i ờ giải + 7 000 – 3 000
7 nghìn – 3 nghìn = 4 nghìn V y ậ 7 000 – 3 000 = 4 000. + 10 000 – 8 000
10 nghìn – 8 nghìn = 2 nghìn V y ậ 10 000 – 8 000 = 2 000. + 72 000 – 42 000
72 nghìn – 42 nghìn = 30 nghìn V y
ậ 72 000 – 42 000 = 30 000. + 100 000 – 35 000
100 nghìn – 35 nghìn = 65 nghìn V y
ậ 100 000 – 35 000 = 65 000.
Bài 4 trang 52 SBT Toán 3 t p 2. ậ Theo em, trái cây đ t ặ trên đĩa cân n ng ặ bao nhiêu gam?
VBT Toán lớp 3 Bài 79 (Cánh diều): Phép trừ trong phạm vi 100 000
160
80 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(160 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 79. PHÉP TR TRONG PH M VI 100 000Ừ Ạ
Bài 1 trang 51 SBT Toán 3 t p 2. ậ Tính:
3154
1 328
.........
64 173
20 516
............
15 380
9 203
............
18 618
9 584
............
L i gi iờ ả
Ta tr l n l t t ph i qua trái đ th c hi n phép tínhừ ầ ượ ừ ả ể ự ệ
3154
1 328
1 826
+ 4 không tr đ c 8, l y 14 tr 8 b ng 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 2 thêm 1 b ng 3, 5 tr 3 b ng 2ằ ừ ằ
+ 1 không tr đ c 3, l y 11 tr 3 đ c 8, vi t 8 nh 1ừ ượ ấ ừ ượ ế ớ
+ 1 thêm 1 b ng 2, 3 tr 2 b ng 1ằ ừ ằ
V y 3 154 – 1 328 = 1 826ậ
64 173
20 516
43 657
+ 3 không tr đ c 6, l y 13 tr 6 b ng 7, vi t 7 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 1 thêm 1 b ng 2, 7 tr 2 b ng 5, vi t 5ằ ừ ằ ế
+ 1 không tr đ c 5, 11 tr 5 b ng 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ừ ằ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 4 tr 1 b ng 3, vi t 3ằ ừ ằ ế
+ 6 tr 2 b ng 2, vi t 2ừ ằ ế
V y 64 173 – 20 516 = 43 657ậ
15 380
9 203
6 177
+ 0 không tr đ c 3, l y 10 tr 3 b ng 7, vi t 7ừ ượ ấ ừ ằ ế
+ 0 thêm 1 b ng 1, 8 tr 1 b ng 7, vi t 7ằ ừ ằ ế
+ 3 tr 2 b ng 1, vi t 1ừ ằ ế
+ 5 không tr đ c 9, l y 15 tr 9 đ c 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ấ ừ ượ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 1 tr 1 b ng 0ằ ừ ằ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
V y 15 380 – 9 203 = 6 177ậ
18 618
9 584
9 034
+ 8 tr 4 b ng 4, vi t 4ừ ằ ế
+ 1 không tr đ c 8, l y 11 tr 8 b ng 3, vi t 3 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 5 thêm 1 b ng 6, 6 tr 6 b ng 0ằ ừ ằ
+ 8 không tr đ c 9, l y 18 tr 9 b ng 9, vi t 9ừ ượ ấ ừ ằ ế
V y 18 618 – 9 584 = 9 034ậ
Bài 2 trang 51 SBT Toán 3 t p 2. ậ Đ t tính r i tính:ặ ồ
5 638 – 3 154 69 182 – 58 246 59 283 – 5 764 89 610 – 807
………………. ……………….. …………….. ………………..
………………. ……………….. …………….. ………………..
………………. ……………….. ……………... ………………..
L i gi iờ ả
5 638
3 154
2 484
+ 8 tr 4 b ng 4, vi t 4ừ ằ ế
+ 3 không tr đ c 5, l y 13 tr 5 b ng 8, vi t 8 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 1 thêm 1 b ng 2, 6 tr 2 b ng 4, vi t 4ằ ừ ằ ế
+ 5 tr 3 b ng 2, vi t 2ừ ằ ế
V y 5 638 – 3 154 = 2 484ậ
69 182
58 246
10 936
+ 2 không tr đ c 6, l y 12 tr 6 b ng 6, vi t 6 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 4 thêm 1 b ng 5, 8 tr 5 b ng 3ằ ừ ằ
+ 1 không tr đ c 2, l y 11 tr 2 b ng 9, vi t 9 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 8 thêm 1 b ng 9, 9 tr 9 b ng 0, vi t 0ằ ừ ằ ế
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
+ 6 tr 5 b ng 1, vi t 1ừ ằ ế
V y 69 182 – 58 246 = 10 936ậ
59 283
5 764
53 519
+ 3 không tr đ c 4, l y 13 tr 4 b ng 9, vi t 9 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 6 thêm 1 b ng 7, 8 tr 7 b ng 1, vi t 1ằ ừ ằ ế
+ 2 không tr đ c 7, l y 12 tr 7 b ng 5, vi t 5 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 5 thêm 1 b ng 6, 9 tr 6 b ng 3, vi t 3ằ ừ ằ ế
+ 5 tr 0 b ng 5, vi t 5ừ ằ ế
V y 59 283 – 5 764 = 53 519ậ
89 610
807
88 803
+ 0 không tr đ c 7, l y 10 tr 7 b ng 3, vi t 3 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 1 tr 1 b ng 0ằ ừ ằ
+ 6 không tr đ c 8, l y 16 tr 8 b ng 8, vi t 8 nh 1ừ ượ ấ ừ ằ ế ớ
+ 0 thêm 1 b ng 1, 9 tr 1 b ng 8, vi t 8ằ ừ ằ ế
+ 8 tr 0 b ng 8, vi t 8ừ ằ ế
V y 89 610 – 807 = 88 803ậ
Bài 3 trang 51 SBT Toán 3 t p 2. ậ Tính nh m (theo m u):ẩ ẫ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
7 000 – 3 000 = ………….. 72 000 – 42 000 = ………………
10 000 – 8 000 = …………. 100 000 – 35 000 = …………….
L i gi iờ ả
+ 7 000 – 3 000
7 nghìn – 3 nghìn = 4 nghìn
V y 7 000 – 3 000 = 4 000.ậ
+ 10 000 – 8 000
10 nghìn – 8 nghìn = 2 nghìn
V y 10 000 – 8 000 = 2 000.ậ
+ 72 000 – 42 000
72 nghìn – 42 nghìn = 30 nghìn
V y 72 000 – 42 000 = 30 000.ậ
+ 100 000 – 35 000
100 nghìn – 35 nghìn = 65 nghìn
V y 100 000 – 35 000 = 65 000.ậ
Bài 4 trang 52 SBT Toán 3 t p 2. ậ Theo em, trái cây đ t trên đĩa cân n ng bao nhiêu ặ ặ
gam?
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Tr l i: ả ờ
…………………………………………………………………………………….
……………………………………………………………………………………………..
……………………………………………………………………………………………..
L i gi iờ ả
Nhìn hình ta th y:ấ
Cân năng c a c đĩa và trái cây là: 2 815 gam.ủ ả
Cân n ng c a đĩa đ ng trái cây là: 231 gam.ặ ủ ự
Trái cây đ t trên đĩa có cân n ng là:ặ ặ
2 815 – 231 = 2 584 (gam)
Đáp s : 2 584 gam.ố
Bài 5 trang 52 SBT Toán 3 t p 2. ậ M t video bài hát m i c a m t ban nh c đã đ tộ ớ ủ ộ ạ ạ
đ c 84 000 l t xem trên Internet ngay trong tu n đ u tiên. H i đ đ t đ c 100ượ ượ ầ ầ ỏ ể ạ ượ
000 l t xem thì c n thêm bao nhiêu l t xem n a?ượ ầ ượ ữ
L i gi iờ ả
S l t xem c n thêm đ đ t đ c 100 000 l t xem là:ố ượ ầ ể ạ ượ ượ
100 000 – 84 000 = 16 000 (l t xem)ượ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85