VBT Toán lớp 3 Bài 81 (Kết nối tri thức): Luyện tập chung

112 56 lượt tải
Lớp: Lớp 3
Môn: Toán Học
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Giải VBT Toán lớp 3 Tập 2 Kết nối tri thức

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    169 85 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Kết nối tri thức hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(112 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 81: Luy n t p chung
Ti t 1ế
Bài 1 trang 124 VBT Toán 3 t p 2: Vi t s và cách đ c s đó (theo m u).ế
Ch c
nghì
n
Nghìn Trăm
Ch
c
Đơ
n v
Vi t sế Đ c s
4 6 2 3 5 46 235
B n m i sáu nghìn hai ươ
trăm ba m i lămươ
2 1 6 7 4
6 0 5 1 5
8 0 9 1
1 9 0 0 7
L i gi i
Ch c
nghì
n
Nghìn Trăm
Ch
c
Đơ
n v
Vi tế
s
Đ c s
4 6 2 3 5 46 235
B n m i sáu nghìn hai trăm ba ươ
m i lămươ
2 1 6 7 4 21 674
Hai m i m t nghìn sáu trămươ
b y mu i t ơ ư
6 0 5 1 5 60 515
Sáu m i nghìn năm trămươ
m i lămườ
8 0 9 1 8 091
Tám nghìn không trăm chín
m i m tươ
1 9 0 0 7 19 007
M i chín nghìn không trămườ
linh b y
Bài 2 trang 124 VBT Toán 3 t p 2:
a) Khoanh màu đ vào s l n nh t, màu xanh vào s bé nh t trong các s sau:
32 541 23 514 32 415 25 143
b) Vi t các s câu a theo th t :ế
– T bé đ n l n: …………………..…………………..………………….. ế
– T l n đ n bé: …………………..…………………..………………….. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
a) Ta khoanh màu đ vào s 32 541 và khoanh màu xanh vào s 23 514.
b) Các s câu a theo th t :
– T bé đ n l n: ế 23 514; 25 143; 32 415; 32 541.
– T l n đ n bé: ế 32 541; 32 415; 25 143; 23 514.
Bài 3 trang 125 VBT Toán 3 t p 2:
a) Đ t tính r i tính.
28 094 + 57 285
57 285 − 28 094
b) Tính.
26 173
3
...........
8
41 304
.......
............
............
L i gi i
a)
28 094
57 285
85 379
57 285
28 094
29 191
b)
26 173
3
78 519
8
41 304
5 163
1 3
50
24
00
Bài 4 trang 125 VBT Toán 3 t p 2: M t c a hàng trong m t bu i đã bán đ c 8 ượ
can n c m m, m i can 5 ướ l m t can 10 l. H i trong bu i đó, c a hàng đã bán
đ c bao nhiêu lít n c m m?ượ ướ
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
L i gi i
Trong bu i đó, c a hàng đã bán đ c s lít n c m m là: ượ ướ
5 × 8 + 10 = 50 (l)
Đáp s : 50 l
Bài 5 trang 125 VBT Toán 3 t p 2: Tính giá tr c a bi u th c.
a) 4 675 + 3 518 − 5 946 =
b) (274 + 518) : 4 =
L i gi i
a) 4 675 + 3 518 − 5 946 = 8 193 − 5 946
= 2 247
b) (274 + 518) : 4 = 792 : 4
= 198
Ti t 2ế
Bài 1 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: Vi t s thích h p vào ch ch m.ế
a) Túi đ ng cân n ng ..... gam.ườ
b) Túi mu i cân n ng ..... gam.
c) Túi đ ng và túi mu i cân n ng t t c ....... gam.ườ
d) Túi đ ng n ng h n túi mu i ........ gam.ườ ơ
L i gi i
a) Túi đ ng cân n ng ườ 1 000 gam.
b) Túi mu i cân n ng 800 gam.
c) Túi đ ng và túi mu i cân n ng t t cườ 1800 gam.
d) Túi đ ng n ng h n túi mu iườ ơ 200 gam.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bài 2 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: Vi t s thích h p vào ch ch m.ế
Nam đi h c t nhà lúc 7 gi 5 phút và 25 phút sau thì đ n tr ng. ế ườ
V y Nam đ n tr ng lúc ...... gi ..... phút. ế ườ
L i gi i
Nam đ n tr ng lúc là:ế ườ
7 gi 5 phút + 25 phút = 7 gi 30 phút
Em đi n:
V y Nam đ n tr ng lúc ế ườ 7 gi 30 phút.
Bài 3 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: Tính giá tr c a bi u th c.
a) 24 728 : 4 × 3 =
b) 305 × (812 − 802) =
L i gi i
a) 24 728 : 4 × 3 = 6 182 × 3
= 18 546
b) 305 × (812 − 802) = 305 × 10
= 3 050
Bài 4 trang 126 VBT Toán 3 t p 2:
a) Tính di n tích hình vuông có chu vi 36cm.
Bài gi i
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………….
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b) Tính chu vi hình ch nh t chi u r ng b ng c nh hình vuông câu a
chi u dài h n chi u r ng là 3cm. ơ
Bài gi i
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………….
L i gi i
a)
Bài gi i
Đ dài c nh c a hình vuông đó là:
36 : 4 = 9 (cm)
Di n tích hình vuông đó là:
9 × 9 = 81 (cm²)
Đáp s : 81 cm
2
b)
Bài gi i
Đ dài chi u dài c a hình ch nh t đó là:
9 + 3 = 12 (cm)
Chu vi hình ch nh t đó là:
(12 + 9) × 2 = 42 (cm)
Đáp s : 42cm
Bài 5 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: Sà lan th nh t ch đ c 1 250 thùng hàng. Sà ượ
lan th hai ch đ c g p đôi s thùng hàng sà lan th nh t. H i c hai sà lan ch ượ
đ c bao nhiêu thùng hàng?ượ
Bài gi i
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài 81: Luy n t p chung Ti t ế 1
Bài 1 trang 124 VBT Toán 3 t p 2: Vi t ế số và cách đ c ọ số đó (theo m u) ẫ . Chục Chụ Đơ nghì Nghìn Trăm Vi t ế số Đ c ọ số c n vị n Bốn mư i ơ sáu nghìn hai 4 6 2 3 5 46 235 trăm ba mư i ơ lăm 2 1 6 7 4 6 0 5 1 5 8 0 9 1 1 9 0 0 7 L i ờ giải Chục Chụ Đơ Vi t ế nghì Nghìn Trăm Đ c s ọ ố c n vị số n Bốn mư i ơ sáu nghìn hai trăm ba 4 6 2 3 5 46 235 mư i ơ lăm Hai mư i ơ m t ố nghìn sáu trăm 2 1 6 7 4 21 674 bảy mu i ơ tư Sáu mư i ơ nghìn năm trăm 6 0 5 1 5 60 515 mư i ờ lăm
Tám nghìn không trăm chín 8 0 9 1 8 091 mư i ơ m t Mư i
ờ chín nghìn không trăm 1 9 0 0 7 19 007 linh b y
Bài 2 trang 124 VBT Toán 3 t p 2:
a) Khoanh màu đỏ vào số l n nh ớ t ấ , màu xanh vào s bé ố nh t ấ trong các s s ố au: 32 541 23 514 32 415 25 143 b) Vi t ế các số câu a t ở heo thứ t : ự – T bé ừ đ n l ế n:
ớ …………………..…………………..………………….. – T l ừ n ớ đ n bé: ế
…………………..…………………..………………….. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) L i ờ giải a) Ta khoanh màu đ vào s ỏ
ố 32 541 và khoanh màu xanh vào s 23 514. ố b) Các số câu a ở theo th t ứ : ự – T bé ừ đ n l ế n:
23 514; 25 143; 32 415; 32 541. – T l ừ n ớ đ n bé: ế
32 541; 32 415; 25 143; 23 514.
Bài 3 trang 125 VBT Toán 3 t p 2: a) Đ t ặ tính r i ồ tính. 28 094 + 57 285 57 285 − 28 094 b) Tính. 26 173 41 304 8  3 ............ ....... ........... ............ L i ờ giải a) 28 094 57 285   57 285 28 094 85 379 29 191 b) 41 304 8 1 3 5 163 26 173 50  3 24 78 519 00
Bài 4 trang 125 VBT Toán 3 t p ậ 2: M t ộ c a ử hàng trong m t ộ bu i ổ đã bán đư c ợ 8 can nư c ớ m m ắ , m i ỗ can 5 l và m t ộ can 10 l. H i ỏ trong bu i ổ đó, c a ử hàng đã bán đư c ợ bao nhiêu lít nư c m ớ m ắ ? M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) L i ờ giải Trong buổi đó, c a ử hàng đã bán đư c ợ số lít nư c m ớ m ắ là: 5 × 8 + 10 = 50 (l) Đáp số: 50 l
Bài 5 trang 125 VBT Toán 3 t p 2: Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c. ứ a) 4 675 + 3 518 − 5 946 = b) (274 + 518) : 4 = L i ờ giải
a) 4 675 + 3 518 − 5 946 = 8 193 − 5 946 = 2 247 b) (274 + 518) : 4 = 792 : 4 = 198 Ti t ế 2
Bài 1 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: Vi t ế số thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ . a) Túi đư ng cân ờ n ng ..... gam ặ . b) Túi mu i ố cân n ng ..... gam ặ . c) Túi đư ng và ờ túi mu i ố cân n ng ặ t t ấ c ....... gam ả . d) Túi đư ng n ờ ng ặ h n t ơ úi mu i ố ........ gam. L i ờ giải a) Túi đư ng cân ờ n ng ặ 1 000 gam. b) Túi mu i ố cân n ng ặ 800 gam. c) Túi đư ng và ờ túi mu i ố cân n ng ặ t t ấ cả 1800 gam. d) Túi đư ng n ờ ng ặ h n t ơ úi mu i ố 200 gam. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Bài 2 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: Vi t ế số thích h p vào ch ợ ch ỗ m ấ . Nam đi h c ọ t nhà l ừ úc 7 gi 5 phút ờ và 25 phút sau thì đ n t ế rư ng. ờ V y ậ Nam đ n t ế rư ng l ờ úc ...... gi ..... phút ờ . L i ờ giải Nam đ n ế trư ng ờ lúc là: 7 gi 5 phút ờ + 25 phút = 7 gi 30 phút ờ Em đi n: V y ậ Nam đ n t ế rư ng l ờ úc 7 gi ờ 30 phút.
Bài 3 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: Tính giá tr c ị a bi ủ u t ể h c. ứ a) 24 728 : 4 × 3 = b) 305 × (812 − 802) = L i ờ giải
a) 24 728 : 4 × 3 = 6 182 × 3 = 18 546
b) 305 × (812 − 802) = 305 × 10 = 3 050
Bài 4 trang 126 VBT Toán 3 t p 2: a) Tính di n t
ệ ích hình vuông có chu vi 36cm. Bài giải
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………
…………………………………………………………………………………………. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo