BÀI 96. LUYỆN TẬP CHUNG
Bài 1 trang 92 SBT Toán 3 t p 2. ậ Tính chu vi và di n t ệ ích các hình sau:
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
………………………………………. L i ờ giải a) Chu vi hình ch nh ữ t ậ là: (8 + 6) × 2 = 28 (cm) Di n t ệ ích hình ch nh ữ t ậ là: 8 × 6 = (48 cm2) Đáp số: Chu vi: 28 cm; Diện tích: 48 cm2. b)
Chu vi hình vuông là: 6 × 4 = 24 (cm) Di n t ệ ích hình vuông là: 6 × 6 = 36 (cm2) Đáp số: Chu vi: 24 cm; Diện tích: 36 cm2.
Bài 2 trang 92 SBT Toán 3 t p 2. ậ Vi t ế số đo thích h p vào ợ ch ch ỗ m ấ trong b ng d ả ư i ớ đây: Tên hình Chi u ề Chi u ề C nh ạ Chu vi Di n t ệ ích dài r ng ộ Hình ch nh ữ t ậ 5 cm 2 cm ? ? Hình ch nh ữ t ậ 15 cm 3 cm ? ? Hình vuông 7 cm ? ? Hình vuông 9 cm ? ? L i ờ giải Tên hình Chi u ề Chi u ề C nh ạ Chu vi Di n t ệ ích dài r ng ộ Hình ch nh ữ t ậ 5 cm 2 cm 14 cm 10 cm2 Hình ch nh ữ t ậ 15 cm 3 cm 36 cm 45 cm2 Hình vuông 7 cm 28 cm 49 cm2 Hình vuông 9 cm 36 cm 81 cm2
Bài 3 trang 93 SBT Toán 3 t p 2. ậ Mai ghép 10 t m ấ th m ả hình vuông có c nh ạ 40 cm thành m t ộ t m ấ th m ả hình chữ nh t ậ l n ớ có chi u ề r ng ộ 80 cm. H i ỏ chu vi c a ủ t m ấ th m ả Mai ghép đư c ợ b ng ằ bao nhiêu xăng-ti-mét?
L i ờ giải Chi u ề dài c a ủ t m ấ th m ả hình chữ nh t ậ b ng ằ chi u ề dài c a ủ 5 t m ấ th m ả hình vuông Chi u ề dài c a t ủ ấm th m ả hình chữ nh t ậ là: 40 × 5 = 200 (cm) Chu vi t m ấ th m ả Mai ghép đư c ợ là: (200 + 80) × 2 = 560 (cm) Đáp số: 560 cm
Bài 4 trang 93 SBT Toán 3 t p 2. ậ
Quan sát sơ đồ các phòng c a ủ m t ộ trung tâm th ể d c ụ th m ẩ mĩ sau và tr ả l i ờ các câu h i ỏ : a) Phòng nào có di n t ệ ích l n nh ớ t ấ ?
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… b) Phòng nào có di n t ệ ích bé nh t ấ ?
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………… ……………… L i ờ giải - Phòng t p ậ Yoga: 18 cm2 - Phòng t p t ậ h hì ể nh: 8 cm2 - Phòng t p nh ậ y: ả 12 cm2 - Phòng xông h i ơ : 6 cm2
Ta thấy 18 > 12 > 8 > 6 Trong 4 số trên, số l n
ớ nhất là 18, số bé nh t ấ là 6 Như v y em ậ đi n: ề a) Phòng t p ậ Yoga có di n t ệ ích l n nh ớ t ấ . (18 cm2) b) Phòng xông h i ơ có di n t ệ ích bé nh t ấ . (6 cm2)
Bài 5 trang 94 SBT Toán 3 t p 2. ậ Theo em, mi ng đ ế can ề hì ở nh A có đ đ ủ dán t ể hành hình B không?
VBT Toán lớp 3 Bài 96 (Cánh diều): Luyện tập chung
136
68 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.a
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu giải vbt Toán lớp 3 Cánh diều hay nhất, chi tiết đầy đủ Tập 1 & Tập 2 sẽ giúp học sinh dễ dàng làm bài tập Toán lớp 3, từ đó đạt điểm cao trong các bài thi môn Toán 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(136 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 96. LUY N T P CHUNGỆ Ậ
Bài 1 trang 92 SBT Toán 3 t p 2.ậ
Tính chu vi và di n tích các hình sau:ệ
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
……………………………………….
L i gi iờ ả
a)
Chu vi hình ch nh t là:ữ ậ
(8 + 6) × 2 = 28 (cm)
Di n tích hình ch nh t là:ệ ữ ậ
8 × 6 = (48 cm
2
)
Đáp s : Chu vi: 28 cm;ố
Di n tích: 48 cmệ
2
.
b)
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Chu vi hình vuông là:
6 × 4 = 24 (cm)
Di n tích hình vuông là:ệ
6 × 6 = 36 (cm
2
)
Đáp s : Chu vi: 24 cm;ố
Di n tích: 36 cmệ
2
.
Bài 2 trang 92 SBT Toán 3 t p 2.ậ
Vi t s đo thích h p vào ch ch m trong b ng d i đây:ế ố ợ ỗ ấ ả ướ
Tên hình Chi uề
dài
Chi uề
r ngộ
C nhạ Chu vi Di n tíchệ
Hình ch nh tữ ậ 5 cm 2 cm ? ?
Hình ch nh tữ ậ 15 cm 3 cm ? ?
Hình vuông 7 cm ? ?
Hình vuông 9 cm ? ?
L i gi iờ ả
Tên hình Chi uề
dài
Chi uề
r ngộ
C nhạ Chu vi Di n tíchệ
Hình ch nh tữ ậ 5 cm 2 cm 14 cm 10 cm
2
Hình ch nh tữ ậ 15 cm 3 cm 36 cm 45 cm
2
Hình vuông 7 cm 28 cm 49 cm
2
Hình vuông 9 cm 36 cm 81 cm
2
Bài 3 trang 93 SBT Toán 3 t p 2.ậ
Mai ghép 10 t m th m hình vuông có c nh 40 cm thành m t t m th m hình chấ ả ạ ộ ấ ả ữ
nh t l n có chi u r ng 80 cm. H i chu vi c a t m th m Mai ghép đ c b ngậ ớ ề ộ ỏ ủ ấ ả ượ ằ
bao nhiêu xăng-ti-mét?
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
L i gi iờ ả
Chi u dài c a t m th m hình ch nh t b ng chi u dài c a 5 t m th m hìnhề ủ ấ ả ữ ậ ằ ề ủ ấ ả
vuông
Chi u dài c a t m th m hình ch nh t là:ề ủ ấ ả ữ ậ
40 × 5 = 200 (cm)
Chu vi t m th m Mai ghép đ c là:ấ ả ượ
(200 + 80) × 2 = 560 (cm)
Đáp s : 560 cmố
Bài 4 trang 93 SBT Toán 3 t p 2.ậ
Quan sát s đ các phòng c a m t trung tâm th d c th m mĩ sau và tr l i cácơ ồ ủ ộ ể ụ ẩ ả ờ
câu h i:ỏ
a) Phòng nào có di n tích l n nh t?ệ ớ ấ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
b) Phòng nào có di n tích bé nh t?ệ ấ
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
………………
L i gi iờ ả
- Phòng t p Yoga: 18 cmậ
2
- Phòng t p th hình: 8 cmậ ể
2
- Phòng t p nh y: 12 cmậ ả
2
- Phòng xông h i: 6 cmơ
2
Ta th y 18 > 12 > 8 > 6ấ
Trong 4 s trên, s l n nh t là 18, s bé nh t là 6ố ố ớ ấ ố ấ
Nh v y em đi n:ư ậ ề
a) Phòng t p Yoga có di n tích l n nh t. (18 cmậ ệ ớ ấ
2
)
b) Phòng xông h i có di n tích bé nh t. (6 cmơ ệ ấ
2
)
Bài 5 trang 94 SBT Toán 3 t p 2.ậ
Theo em, mi ng đ can hình A có đ đ dán thành hình B không?ế ề ở ủ ể
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Tr l i:ả ờ
……………………………………………………………………………………
………………………………………………………………………………………
…….
L i gi iờ ả
Di n tích mi ng đ can hình A là: 18 ô vuông. Di n tích hình B là: 18 ô vuông.ệ ế ề ệ
Vì Di n tích hình A b ng Di n tích hình B (cùng b ng 18 ô vuông)ệ ằ ệ ằ
Nên mi ng đ can hình A đ đ c t dán thành hình B.ế ề ở ủ ể ắ
Bài 6 trang 94 SBT Toán 3 t p 2. ậ Th c hành:ự T o l p nh ng hình ch nh t cóạ ậ ữ ữ ậ
chu vi b ng nhau nh ng di n tích khác nhau và ghi l i k t qu .ằ ư ệ ạ ế ả
Hình Chi u dàiề Chi u r ngề ộ Chu vi Di n tíchệ
A 5 cm 3 cm 16 cm 15 cm
2
B 6 cm 2 cm 16 cm 12 cm
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85