Bài tập bổ trợ nâng cao Unit 2: Life in the countryside Tiếng Anh lớp 8 Global success

154 77 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 8 Global success Kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo bài tập Tiếng Anh 8.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(154 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 2.
LIFE IN THE COUNTRYSIDE
A. VOCABULARY
1. Vocabularies
No. Word Part
of
speec
h
Pronunciation Meaning
1  
ˈæ
(Sự) tiếp cận
2 
ˈæəɪə
Bầu không khí
3  
ɪ
Dũng cảm
4 
əˈ
Gánh, lấy, thu thập
5 
ɒ
Mùa màng, mùa vụ
6  
əˈːə
Tiện lợi
7 
ˈʌɪɪ
Trồng trọt
8 
æʃ
Đánh được, câu
được (cá)
9 
ˈæ
Gia súc
10 
əˈæ
Con kênh
11 

ˈɒɪ
ˈɑːɪə
Máy gặt đập liên
hợp
12 
əʊˈɪ
Quyên góp
13 
ɪ
Phơi khô, sấy khô
14 
ɪˈʌə
Khám phá
15  
ɪˈɔː
Khám phá
16 

ɪˈɪ ə
ˈɪə
Thiết bị (đồ dùng)
điện
17 
ˈɜːθʊ
Nhà bằng đất
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
18   
ɪˈɪəə
Trải nghiệm, kinh
nghiệm
19 !
əˈɪə
Trang thiết bị,
sở vật chất (bao
gồm phòng, thiết
bị, ...)
20  

əʊ
Người (thành thị/
nông thôn)
21 ! "# Cho án
22 !
$ɪ
Phà
23 %
ɜː
Chăn giữ vật nuôi
24 % 
ˈɑːɪ
Thu hoạch, vụ thu
hoợch
25 %
ɪ
Cỏ khô
26 %&

ˌəʊ ˈɪ
ˈɒʌ
Sản phẩm tự làm
27 % 
ɒˈɪə
Mến khách, hiếu
khách
28 %

ˈʊəʊʃɔː'
Việc nhà
29 (
əʊ
Tải lên, chất lên
30 ()
$ɪʊ
Hải đăng, đèn biển
31 ( 
$əʊ
Địa phương
32 *
ɪ
Vắt sữa
33 +
ˈɔːʃə
Vườn cây ăn quả
34 +, 

ˈɔːə ə ˌɒə
ˈːə
Tạo, cung cấp
hội
35 + 
ˌɒɪˈɪɪ
Lạc quan
36 -
ˈɑːʃə
Đồng cỏ
37 - 
ˈː.
Yên bình, yên tình
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
38 -"
ˈæɪ"#
Ruộng lúa
39 -/ 
ˌɪʃəˈ
Đẹp như tranh
(phong cảnh)
40 -)
ʊ
Cày (ruộng)
41 - 0 1
02
əˈɪ
Cung cấp cho ai cải
42 -020
əˈɪ
Cung cấp cái gì cho
ai
43 3
ɪ
Cưỡi; chạy xe, đạp
xe
44 3
ɪˈəʊˈəə
Vùng sầu vùng xa
45 *

ˈʊəəəə
Miền núi
46 0)
əˈʊɪŋ'
Những thứ xung
quanh
47 0
ˌʃˈæə
Đặc sản
48 0 
ˈɪ.
Giỏi kỹ thuật
49 0
ʃ
Kéo dài ra
50 4
ˈɜːə
Thuộc đô thị
51 4
ˌʌˈəʊ
Dỡ hàng, dỡ xuống
52 4) 
ˌʌəˈɡə
Không thế quên
53 3 
ˈʊəə
Thuộc nông thôn
54 5 
ɑː
Mênh mông
55 6& 
1$ɪ
Lành nghề, tay
nghề
2. Collocations
No. Phrasal verb Meaning
1 "7888 cảm thấy khó khăn làm gì
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
2  ăn ở nhà hàng
3  đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ
4 )) chi phí sinh hoạt cao
1) chi phí sinh hoạt thấp
5  tốc độ sống nhanh hơn
1 tốc độ sống chậm hơn
6 )

với hy vọng một cuộc sống tốt
đẹp hơn
7 7 giao thông tắc nghẽn, kẹt xe
8  sức khỏe tinh thần
9    
 
cảm giác thanh thản và thư thái
10  cơ sở/thiết bị giáo dục
3. Word form
No. Word Part of speech Meaning
1    thấy phấn khích, thấy hào
hứng
 )  gây phấn khích
2 /102 Trang bị có cái gì
/ Thiết bị
3 ! Đồ nội thất
!  Được trang bị đầy đủ (tiện
nghi)
4 9 Tiếng ồn
9  Ổn ào
5 2 Vận chuyển
2 Sự vận chuyển
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
B. PRONUNCIATION
/ə/ /ɪ/
Categories
(Phân loại
âm)
9):;)< 9):;)<
How to
pronounce
(Cách phát
âm)
-= ; >) = ?
@)ABCD
EFBG)8
-=;>)=HEEF
EI) : : D  J
EIB)=C:
DEIK?L)@)
) M : E = =
; N = OP ) Q)
5@E))<R8
Letters
(Dấu hiệu)
a  e  u
 0  ou

be ) de  re
 i  ui 
age )
C. GRAMMAR
1. Comparative forms of adjectives: Review'
&0=RSJATU)HEV=)NMHWEX)
YZHWEX)8
Form (Cấu trúc)
0[\\ adj-er + than 0M0M\
8
0[\\ more + adj + than 0M
))8
%8
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


UNIT 2. LIFE IN THE COUNTRYSIDE A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part Pronunciation Meaning of speec h 1 Access n, v /ˈækses/ (Sự) tiếp cận 2 Atmosphere n /ˈætməsfɪə(r)/ Bầu không khí 3 Brave adj /breɪv/ Dũng cảm 4 Collect v /kəˈlekt/
Gánh, lấy, thu thập 5 Crop n /krɒp/ Mùa màng, mùa vụ 6 Convenient adj /kənˈviːniənt/ Tiện lợi 7 Cultivate v /ˈkʌltɪveɪt/ Trồng trọt 8 Catch v /kætʃ/ Đánh được, câu được (cá) 9 Cattle n /ˈkætl/ Gia súc 10 Canal n /kəˈnæl/ Con kênh 11 Combine n /ˈkɒmbaɪn
Máy gặt đập liên harvester ˈhɑːvɪstə(r)/ hợp 12 Donate v /dəʊˈneɪt/ Quyên góp 13 Dry v /draɪ/ Phơi khô, sấy khô 14 Discover v /dɪˈskʌvər/ Khám phá 15 Explore v /ɪkˈsplɔː(r)/ Khám phá 16 Electrical n /ɪˈlektrɪkl
ə Thiết bị (đồ dùng) appliances ˈplaɪəns / điện 17 Earthen house n /ˈɜːrθn haʊs/ Nhà bằng đất

18 Experience v, n /ɪkˈspɪəriəns/ Trải nghiệm, kinh nghiệm 19 Facility n /fəˈsɪləti/
Trang thiết bị, cơ sở vật chất (bao gồm phòng, thiết bị, ...) 20 (City/ country) n /fəʊk/
Người (thành thị/ folk nông thôn) 21 Feed v /fi:d/ Cho án 22 Ferry n /'ferɪ/ Phà 23 Herd v /hɜːrd/ Chăn giữ vật nuôi 24 Harvest v, n /ˈhɑːrvɪst/ Thu hoạch, vụ thu hoợch 25 Hay n /heɪ/ Cỏ khô 26 Home-made n /ˌhəʊm
ˈmeɪd Sản phẩm tự làm product ˈprɒdʌkt/ 27 Hospitable adj /hɒˈspɪtəbl/ Mến khách, hiếu khách 28 Household n /ˈhaʊshəʊld tʃɔːrz/ Việc nhà chores 29 Load v /ləʊd/ Tải lên, chất lên 30 Lighthouse n /'laɪthaʊs/
Hải đăng, đèn biển 31 Local adj /'ləʊkl/ Địa phương 32 Milk v /mɪlk/ Vắt sữa 33 Orchard n /ˈɔːrtʃərd/ Vườn cây ăn quả 34 Offer an v /ˈɔːfər ən
ˌɒpə Tạo, cung cấp cơ opportunity ˈtjuːnəti / hội 35 Optimistic adj /ˌɒptɪˈmɪstɪk/ Lạc quan 36 Pasture n /ˈpɑːstʃə(r)/ Đồng cỏ 37 Peaceful adj /ˈpiːsfl/ Yên bình, yên tình

38 Paddy field n /ˈpædɪ fi:ld/ Ruộng lúa 39 Picturesque adj /ˌpɪktʃəˈresk/ Đẹp như tranh (phong cảnh) 40 Plough v /plaʊ/ Cày (ruộng) 41 Provide SB with v /prəˈvaɪd/
Cung cấp cho ai cải ST 42 Provide ST for SB v /prəˈvaɪd/
Cung cấp cái gì cho ai 43 Ride v /raɪd/
Cưỡi; chạy xe, đạp xe 44 Remote area n /rɪˈməʊt ˈeəriə/ Vùng sầu vùng xa 45 Mountainous n /ˈmaʊntənəs eəriə/ Miền núi area 46 Surrounding n /səˈraʊndɪŋz/ Những thứ xung quanh 47 Speciality n /ˌspeʃiˈæləti/ Đặc sản 48 Skillful adj /ˈskɪlfl/ Giỏi kỹ thuật 49 Stretch v /stretʃ/ Kéo dài ra 50 Urban n /ˈɜːrbən/ Thuộc đô thị 51 Unload v /ˌʌnˈləʊd/
Dỡ hàng, dỡ xuống 52 Unforgettable adj /ˌʌnfərˈɡetəbl/ Không thế quên 53 Rural adj ˈrʊərəl/ Thuộc nông thôn 54 Vast adj /vɑːst/ Mênh mông 55 Well-trained adj /wel 'treɪnd/ Lành nghề, có tay nghề 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 find it difficult to ...
cảm thấy khó khăn làm gì

2 eat out ăn ở nhà hàng 3 meet their basic needs
đáp ứng nhu cầu cơ bản của họ 4 high living costs
chi phí sinh hoạt cao low living costs
chi phí sinh hoạt thấp 5 faster pace of life
tốc độ sống nhanh hơn slower pace of life
tốc độ sống chậm hơn 6
in the hope of having a better với hy vọng có một cuộc sống tốt life đẹp hơn 7 heavy traffic
giao thông tắc nghẽn, kẹt xe 8 mental health
sức khỏe tinh thần 9
a sense of serenity and cảm giác thanh thản và thư thái relaxation 10 educational facilities
cơ sở/thiết bị giáo dục 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Excited adj
thấy phấn khích, thấy hào hứng Exciting adj gây phấn khích 2 Equip with ST v Trang bị có cái gì Equipment n Thiết bị 3 Furniture n Đồ nội thất Furnished adj
Được trang bị đầy đủ (tiện nghi) 4 Noise n Tiếng ồn Noisy adj Ổn ào 5 Transport v Vận chuyển Transportation n Sự vận chuyển


zalo Nhắn tin Zalo