Bài tập bổ trợ nâng cao Unit 3: Teenagers Tiếng Anh lớp 8 Global success

209 105 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 25 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 8 Global success Kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo bài tập Tiếng Anh 8.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(209 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 3.
TEENAGERS
A. VOCABULARY
1. Vocabularies
No. Word Part
of
speec
h
Pronunciati
on
Meaning
1 
əˈʊ
Tài khoản
2 
əˈɔɪ
Tránh
3 
ʊ
Đọc lướt, tìm (trên
mạng)
4 
ˈɒɪ
Tập trung vào
5 
ˌɒəˈɪʃ
Cuộc thi
6 
ʃː
Gian lận
7 

əˌːə
ˈɜːɪ
Dịch vụ cộng đồng
8 
ɑː
Thủ công (đồ, nghề.,.)
9 
ɪˈʌ
Thảo luận
10 
ˌ
ˈɪʃ
Sự mong chờ, kỳ vọng
11  
ˈəʊə
Chuyên tâm, tập trung
12 
ˈɔːə
Diễn đàn
13 !
ɪˈː
Cải thiện
14 "#$%
&ɒɡ
Đăng nhập
15 ' 
əˈʊə$%
Chín chắn, trưởng thành
16 '
ˈːə
Truyền thông
17 ' 
ˌɪˈɜː
Giữa kì
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
18 ()
ˌəʊɪɪˈɪʃ
Sự thông háo
19 *
ɪə
Bạn đồng lứa
20 *& 
ˈæɪ&
Thực tế
21 * +
əʊ
Đăng, bài đăng
22 *
ɑːˈɪɪɪ
Áp lực
23 *
ˈʃə
Chuẩn bị cho
24 &
ɪ,ə
Bài trên lớp
25 
ˈː&ɜː
Tiết học
26 &
ɪɑː
Giữ bình tĩnh
27  - Phù hợp
28 ./
ɜːɔː
Tắt
29 .
ˈːɜː
Làm việc nhóm
30 0&
ˌʌˈ&əʊ
Tải lên
31 01& 
ˌːə
ˈ&
Thân thiện với người
dùng, dễ dùng
32 2
3ɪ
Trang mạng
2. Collocations
No. Phrasal verb Meaning
1
*&#&& Vấn đề tâm lý
2
 Mở rộng hiểu biết
3
 Đóng góp cho xã hội
4
4 Giữ liên lạc với ai
4 Giữ liên lạc với ai
5
" Mất liên lạc với ai
" Mất liên lạc với ai
6
' Kết bạn
7
5#& Có mối quan hệ tốt với ai
8
 Tình cờ gặp gỡ
9
6 Hẹn hò
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
10
6 Không còn thân thiết
3. Word form
No. Word Part of speech Meaning
1 && Bắt nạt
&&# Sự bắt nạt
2  Kết nối
  Dùng để liên lạc
 Sự liên kết
  Có quan hệ
3  Thích thú, thưởng thức
&  Thú vị
&  Thú vị
 Sự th ú vị
4 * Tham gia
* Sự tham gia vào
* Người tham gia vào
5  Căng thẳng
&  Tạo áp lực, căng thẳng
  Bị căng thẳng
B. PRONUNCIATION
/ʊə/ /ɔɪ/
Categories
(Phân loại
âm)
(#789: (#789:
How to
pronounce
*; 8 <# ; =
>?:@AB
*;8<#;CD
B&EF9G>BHI
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
(Cách phát
âm)
JK+LM9N
&EF C B O# B
EP+#Q#&EF
9ER 8# &7 B ;
8 ʊS  9T+ U &V#
&EF9W;8əS
M + 9X# Y ;
8ɔ-S.ZZ8#DB
&7JKB;8ɪ
Letters
(Dấu hiệu)
oo $%+ou $% oy $%+oi $%
C. GRAMMAR
1. Simple sentences
189@&B&C8[\J]9I9J&^S
S + V E.g. He is sleeping.
S + V + O E.g. He is eating some chicken.
S + V + O1 + O2 E.g. He gave me an apple.
S + V + C E.g. She was thirsty.
S + V + O + C E.g. I found the movie boring.
S + V + A E.g. They ran fast.
S + V + O + A E.g. I bought a car yesterday.
Notes:
-1_#`
a-a19J#Z
b-b18#`
-1C#Z
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
-&1c#`
2. Compound sentences
18#H&B8\dGI]9I9J&^$&%
S + V1, coordinating
conjunctions S2 + V2
for (bởi vì), and (và), but (nhưng), or
(hoặc), so (vì vậy)
E.g. You can read Twilight or you can watch it.
S + V1; conjunctive adverbs
S2 + V2
however (tuy nhiên), therefore (vì vậy),
otherwise (nếu không thì)
E.g. Lucy tried hard; however, she couldn’t win.
D. PRACTICE
I. PRONUNCIATION PHÁT ÂM
Exercise 1. Find the word which has a di@erent sound in the part
underlined.
1.A. B. C. D.&
2.A. B.& C.# D.#
3.A. B. C.& D.
4.A.& B. C. D.
5.A. B. C.&# D.
6.A. B. C. D.
7.A.& B.& C. D.
8.A.& B.# C. D.&
9.A.& B. C. D.
10.A.& B. C. D.
Exercise 2. Find the word which has the di@erent stress pattern
from the others.
1.A. B. C.&& D.
2.A.B. C. D.
3.A. B. C. D.
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


UNIT 3. TEENAGERS A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part Pronunciati Meaning of on speec h 1 Account n /əˈkaʊnt/ Tài khoản 2 Avoid v /əˈvɔɪd/ Tránh 3 Browse v /braʊz/
Đọc lướt, tìm (trên mạng) 4 Concentrate v /ˈkɒnsntreɪt/ Tập trung vào 5 Competition n /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Cuộc thi 6 Cheat v /tʃiːt/ Gian lận 7 Community n /kəˌmjuːnəti
Dịch vụ cộng đồng Service ˈsɜːrvɪs/ 8 Craft n /krɑːft/
Thủ công (đồ, nghề.,.) 9 Discuss v /dɪˈskʌs/ Thảo luận 10 Expectation n /ˌekspek
Sự mong chờ, kỳ vọng ˈteɪʃn/ 11 Focused adj /ˈfəʊkəst/
Chuyên tâm, tập trung 12 Forum n /ˈfɔːrəm/ Diễn đàn 13 Improve v /ɪmˈpruːv/ Cải thiện 14 Log (onto) v /lɒɡ/ Đăng nhập 15 Mature adj /məˈtjʊə(r)/
Chín chắn, trưởng thành 16 Media n /ˈmiːdiə/ Truyền thông 17 Midterm adj /ˌmɪdˈtɜːm/ Giữa kì

18 Notification n
/ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃn/ Sự thông háo 19 Peer n /pɪər/ Bạn đồng lứa 20 Practical adj /ˈpræktɪkl/ Thực tế 21 Post v, n /pəʊst/ Đăng, bài đăng 22 Pressure n /pɑːˈtɪsɪpeɪt/ Áp lực 23 Prepare for v /ˈpreʃər/ Chuẩn bị cho 24 Schoolwork n /prɪ’peə/ Bài trên lớp 25 Session n /ˈskuːlwɜːrk/ Tiết học 26 Stay calm v /steɪ kɑːm/ Giữ bình tĩnh 27 Suit v /su:t/ Phù hợp 28 Turn off v /tɜːn ɔːf/ Tắt 29 Teamwork n ˈtiːmwɜːrk/ Làm việc nhóm 30 Upload v /ˌʌpˈləʊd/ Tải lên 31 User-friendly adj /ˌjuːzə
Thân thiện với người ˈfrendli/ dùng, dễ dùng 32 Website n /'websaɪ/ Trang mạng 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Psychological problem Vấn đề tâm lý 2 Broaden the horizon
Mở rộng hiểu biết 3 Contribute to society
Đóng góp cho xã hội 4 Keep in touch with
Giữ liên lạc với ai Keep in contact with
Giữ liên lạc với ai 5 Lose contact with
Mất liên lạc với ai Lose touch with
Mất liên lạc với ai 6 Make friends Kết bạn 7 Have a good relationship
Có mối quan hệ tốt với ai 8 Come across Tình cờ gặp gỡ 9 Go out with Hẹn hò

10 Grow apart
Không còn thân thiết 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Bully v Bắt nạt Bullying n Sự bắt nạt 2 Connect v Kết nối Connective adj Dùng để liên lạc Connection n Sự liên kết Connected adj Có quan hệ 3 Enjoy v
Thích thú, thưởng thức Enjoyable adj Thú vị Enjoyably adv Thú vị Enjoyment n Sự th ú vị 4 Participate v Tham gia Participation n Sự tham gia vào Participant n Người tham gia vào 5 Stress n Căng thẳng Stressful adj
Tạo áp lực, căng thẳng Stressed adj Bị căng thẳng B. PRONUNCIATION /ʊə/ /ɔɪ/ Categories Nguyên âm đôi Nguyên âm đôi (Phân loại âm) How to
Phát âm bằng cách mở Phát âm bằng cách hạ quai pronounce
khấu hình môi hơi tròn và hàm lưỡi đặt thấp và kéo về

(Cách phát
chu ra một chút, vị trí đầu phía sau, đồng thời phát âm)
lưỡi chạm vào răng hàm âm /ɔ:/. Từ từ nâng quai hàm
dưới, trong khi cuống lưỡi lên một chút và phát âm /ɪ/ được nâng lên và phát
âm /ʊ/. Sau đó, thả lỏng lưỡi để phát âm /ə/. Letters
oo (poor), ou (tour)
oy (boy), oi (voice) (Dấu hiệu) C. GRAMMAR 1. Simple sentences
- Câu đơn là loại câu chỉ chứa một mệnh đề độc lập. S + V
E.g. He is sleeping. S + V + O
E.g. He is eating some chicken. S + V + O1 + O2
E.g. He gave me an apple. S + V + C
E.g. She was thirsty. S + V + O + C
E.g. I found the movie boring. S + V + A
E.g. They ran fast. S + V + O + A
E.g. I bought a car yesterday. Notes: S: Subject - chủ ngữ V: Verb - động từ O: Object - tân ngữ A: Adverb - trạng từ


zalo Nhắn tin Zalo