Bài tập bổ trợ nâng cao Unit 5: Our customs and traditions OUR Tiếng Anh lớp 8 Global success

264 132 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 37 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập bổ trợ nâng cao Tiếng Anh 8 Global success Kì 1 mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo bài tập Tiếng Anh 8.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(264 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
UNIT 5.
OUR CUSTOMS AND TRADITIONS
A. VOCABULARY
1. Vocabularies
No. Word Part
of
speec
h
Pronunciatio
n
Meaning
1 
ˌæəˈæɪ
Xiếc, các động tác
nhào lộn
2 
əˈɪə
Ngưỡng mộ, khâm
phục, say mê
3  
əɪ
Còn sống, sinh động
4 
ˈæəɪə
Bầu không khí, khí
quyển
5 
æɪɪ
Điều xấu xa, tà ma
6 
æəʊ
Cây nêu
7    Nở hoa/Hoa
8 
ʊɪ
Tín đồ Phật giáo
9 
ɑː
Cá chép
10 
ˈəəɪ
Nghi thức, nghi lễ
11  
ˈəʊ
Thuộc vùng duyên hải,
ven biển
12 

əˈːʊ
Nhà rông, đình
13 
əˈə
Thí sinh, đối thủ
14  
ˈəəɪ
tính trang trí, để
trang trí
15 
ɪə
Khoản, Món đồ
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
16 !
æɪɪˈɒɪŋ
Sự gắn kết tình cảm
gia đình
17 
æɪɪ ˌː
ˈːə
Cuộc họp mặt, sum
họp gia đình
18 !
ˈɪˈɡəʊə
Người đi xem lễ hội
19 "#
ˈɪʃɪ!ɒ$
Táo quân
20 %
ˈæə
Đèn lồng
21 %!
ɒˈʒə
Tuổi thọ, sự sống lâu
22 %
ɪəɑː
Múa lân
23 &
ɪˈɪ
Duy trì
24 &
ˈɑːʃɑː
Võ thuật
25 &
ʌŋ
Nhà sư
26 &
ˈɒəɪŋ
Đánh dấu, chấm điểm
27 '(!
ˌɔːəˈ
Đồ thờ cúng
28 '
ɪ
Cây cảnh
29 )
ɪ
Cầu nguyện, lễ bái
30 *
ɪəɪ
Giải phóng, thả
31 *
ˈɑːʃɑː
Bờ sông
32 +   Hấp
33 +
ɪɪ
Tinh thần, tâm/linh
hồn
34 +,
-ə
Hình vuông, quảng
trường
35 .
ɪˈæə$
Phép tắc ăn uống
36 /
ˈːɪɔː
Con kỳ lân
37 0 1


ˈæə1ɪ
ˈæə
Có giá trị lớn, vô giá
38 0
ˈæː
Giá trị
39 2
ˈ-ɜːʃɪ
Tôn thờ, thờ phụng
40 3!
ʌŋɪ
Cốm, lúa non
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
2. Collocations
No. Phrasal verb Meaning
1  Đòi hỏi, xin cái gì
2 - Thay đổi thói quen
3 - Xua đuổi
4 - Nảy ra (ý tưởng, suy nghĩ)
5 - Liên kết, kết nối với
6 - Trang trí cái gì bằng
7  Ăn diện
8 # "  4  1

Tiếp tục
9 5 Giao, đưa cái gì cho ai
10 50 Tình cờ làm gì
11 506
!
Có truyền thống làm gì
12 5400 Giúp ai làm gì
13  Thêm vào
14  Thay vì
15 0
1478  4
406!
Ai đó tốn/ dành bao nhiêu thời gian để
làm gì
16 0 Phong tục làm gì
17 0 Ai có truyền thống làm gì
18 "4 Duy trì
19 %11

Gây ra, dẫn đến
20 % Rời đi tới đâu
21 %-06! Trông đợi việc gì
22 ) Cầu nguyên điều gì
23 )(0 Nỗ lực làm gì
24 *- Nâng cao nhận thức về
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
25 * Thải, thả cái gì ra đâu
26 +- Thể hiện lòng kính trọng với
27 + Ở ngoài
28 . Chụp ảnh
29 .1
1
Tham gia
30 .  1  1

Xảy ra, diễn ra
31 .  -  
-
Đưa ai đi cùng đến đâu
32 .0! Cảm ơn ai vì điều gì
33 2
3. Word form
No. Word Part of speech Meaning
1  Đóng vai, hành động
 Diễn viên (nam)
 Diễn viên nữ
 Hành động
  Năng động
 Hoạt động
2  Ngưỡng mộ
  Đáng khâm phục/ ngưỡng
mộ
 Sự thán phục/Sự ngưỡng mộ
3 - Nhận thức
- Sự nhận thức
4  Làm lễ kỷ niệm
 Hoạt động kỷ niệm
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
5  Cạnh tranh, tranh đấu
 Người tranh tài, đối thủ
  Mang tính cạnh tranh
 Cuộc thi, sự cạnh tranh
6  Trận giao tranh, cuộc thi
 Thí sinh, người cạnh tranh
 Sự tranh cãi
7 '! Tổ chức
'! Người tổ chức
'! Tổ chức, cơ quan
8 ) Biểu diễn, thực hiện
) Sự biểu diễn, sự thực hiện
) Người biểu diễn
9 ) Bảo quản, bảo tồn
) Sự bảo quản, sự bảo tồn
10 +!  Mạnh mẽ, khoẻ, bền
+! Sức mạnh, sức bền, thế
mạnh
+! Làm cho vững/ mạnh/ kiên
cố
B. PRONUNCIATION
/n/ /ŋ/
Categori
es
(Phân
loại âm)
)9:; )9:;
How to
pronounc
6<==>?@AB
? C! ?D @ =>
6 E:! =>D @F! =>
A!@GH<I=>=J!
Mọi thắc mắc xin vui lòng liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


UNIT 5.
OUR CUSTOMS AND TRADITIONS A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part Pronunciatio Meaning of n speec h 1 Acrobatics n /ˌækrəˈbætɪks/
Xiếc, các động tác nhào lộn 2 Admire v /ədˈmaɪər/ Ngưỡng mộ, khâm phục, say mê 3 Alive adj /ə’laɪv/
Còn sống, sinh động 4 Atmosphere n /ˈætməsfɪər/
Bầu không khí, khí quyển 5 Bad spirit n / bæd 'spɪrɪt/
Điều xấu xa, tà ma 6 Bamboo pole n /bæm'bu: pəʊl/ Cây nêu 7 Bloom v/n /blu:m/ Nở hoa/Hoa 8 Buddhist n /'bʊdɪst/ Tín đồ Phật giáo 9 Carp n /kɑːrp/ Cá chép 10 Ceremony n /ˈserəmənɪ/ Nghi thức, nghi lễ 11 Coastal adj /ˈkəʊstl/
Thuộc vùng duyên hải, ven biển 12 Communal n
/kəˈmjuːnl haʊs/ Nhà rông, đình house 13 Contestant n /kənˈtestənt/ Thí sinh, đối thủ 14 Decorative adj /ˈdekərətɪv/
Có tính trang trí, để trang trí 15 Item n /'aɪtəm/ Khoản, Món đồ

16 Family bonding n
/’fæmɪlɪ ˈbɒndɪŋ/ Sự gắn kết tình cảm gia đình 17 Family reunion n /’fæmɪlɪ
ˌriː Cuộc họp mặt, sum ˈjuːnjən// họp gia đình 18 Festival goer n /ˈfestɪvl ˈɡəʊər/
Người đi xem lễ hội 19 Kitchen Gods n /ˈkɪtʃɪn gɒdz/ Táo quân 20 Lantern n /ˈlæntərn/ Đèn lồng 21 Longevity n /lɒnˈdʒevəti/
Tuổi thọ, sự sống lâu 22 Lion dance n /'laɪən dɑːns/ Múa lân 23 Maintain v /meɪnˈteɪn/ Duy trì 24 Martial arts n /ˈmɑːrʃl ɑːrt/ Võ thuật 25 Monk n /mʌŋk/ Nhà sư 26 Mark v /ˈɒfərɪŋ/
Đánh dấu, chấm điểm 27 Offering n
/ˌɔːnəˈmentl tri:/ Đồ thờ cúng 28 Ornamental tree n /preɪ/ Cây cảnh 29 Pray v /rɪ'li:s/
Cầu nguyện, lễ bái 30 Release v /'rɪvəsaɪd/ Giải phóng, thả 31 Riverside n /ˈmɑːrʃl ɑːrt/ Bờ sông 32 Steamed adj /sti:md/ Hấp 33 Spirit n /'spɪrɪt/ Tinh thần, tâm/linh hồn 34 Square n /skweər/ Hình vuông, quảng trường 35 Table manners n /'teɪbl ˈmænərz/ Phép tắc ăn uống 36 Unicorn n /ˈjuːnɪkɔːrn/ Con kỳ lân 37 Valuable = adj
/ˈvæljuəbl/ = /ɪn Có giá trị lớn, vô giá Invaluable ˈvæljuəbl/ 38 Value n /ˈvæljuː/ Giá trị 39 Worship v /ˈwɜːrʃɪp/
Tôn thờ, thờ phụng 40 Young rice n /jʌŋ raɪs/ Cốm, lúa non

2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Ask for sth
Đòi hỏi, xin cái gì 2 Break with tradition Thay đổi thói quen 3 Chase away Xua đuổi 4 Come up with
Nảy ra (ý tưởng, suy nghĩ) 5 Connect with
Liên kết, kết nối với 6 Decorate sth with sth
Trang trí cái gì bằng 7 Dress up Ăn diện 8
Go/ Keep/ Carry + on = Tiếp tục Continue 9 Hand sth
Giao, đưa cái gì cho ai 10 Happen to V Tình cờ làm gì 11
Have a tradition of sth / V- Có truyền thống làm gì ing 12 Help sb + V / to V Giúp ai làm gì 13 In addition to sth Thêm vào 14 Instead of Thay vì 15 It takes/ took sb time to V
Ai đó tốn/ dành bao nhiêu thời gian để
= s + spend(s)/ spent + làm gì time + V-ing 16 It’s a custom to V Phong tục làm gì 17 It’s a tradition for sb to V
Ai có truyền thống làm gì 18 Keep sb / sth + adj Duy trì 19
Lead to = cause = result Gây ra, dẫn đến in 20 Leave for Rời đi tới đâu 21 Look forward to V-ing
Trông đợi việc gì 22 Pray for sth
Cầu nguyên điều gì 23 Put in effort to V Nỗ lực làm gì 24 Raise sb’s awareness of
Nâng cao nhận thức về

25 Release sth into sth
Thải, thả cái gì ra đâu 26 Show respects to sb
Thể hiện lòng kính trọng với 27 Stay out Ở ngoài 28 Take a photo Chụp ảnh 29
Take part in = participate Tham gia in = join 30
Take place = happen = Xảy ra, diễn ra occur 31
Take sb with sb to Đưa ai đi cùng đến đâu somewhere 32 Thank sb for sth/ Ving
Cảm ơn ai vì điều gì 33 Wish for sth 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Act v
Đóng vai, hành động Actor n Diễn viên (nam) Actress n Diễn viên nữ Action n Hành động Active adj Năng động Activity n Hoạt động 2 Admire v Ngưỡng mộ Admirable adj
Đáng khâm phục/ ngưỡng mộ Admiration n
Sự thán phục/Sự ngưỡng mộ 3 Aware v Nhận thức Awareness n Sự nhận thức 4 Celebrate v Làm lễ kỷ niệm Celebration n
Hoạt động kỷ niệm


zalo Nhắn tin Zalo