Bài tập chuyên sâu Unit 6: Lifestyles Tiếng Anh 8 Global success

3 2 lượt tải
Lớp: Lớp 8
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 39 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bài tập Tiếng Anh 8 Global success có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    20 K 10 K lượt tải
    200.000 ₫
    200.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ tài liệu giải bài tập chuyên sâu Tiếng Anh 8 Global success gồm: đầy đủ từ vựng, ngữ pháp, bài tập và đề kiểm tra với mỗi Unit Tập 1 và Tập 2 (Tặng kèm đề kiểm tra minh họa) mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo môn Tiếng Anh lớp 8.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(3 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Mô tả nội dung:

UNIT 6. LIFESTYLES A. VOCABULARY 1. Vocabularies No. Word Part Pronunciation Meaning of speec h 1 Adult n /əˈdʌlt/
Người trưởng thành 2 Artisan n /ˌɑːtɪˈzæn/
Nghệ nhân, thợ thủ công 3 Avoid v /əˈvɔɪd/
Tránh xa, tránh, ngăn ngừa 4 Balance v/n /ˈbæləns/
Làm cho cân bằng/sự thăng băng 5 Base n /beɪs/ Nền tảng, cơ sở 6 Brief adj /bri:f/ Ngắn, vắn tắt 7 Common practice n /ˈkɒmən
Phong tục tập quán, 'præktɪs/ thông lệ 8 Cuisine n /kwɪ'zi:n/ Ẩm thực 9 Diet n /'daɪət/
Chế độ ăn kiêng, chế độ ăn uống 10 Dogsled n /'dɒgsled/
Xe trượt tuyết chó kéo 11 Enhance v /ɪn'hɑːns/ Năng cao 12 Ethnology n /eθˈnɒlədʒi/ Dân tộc học 13 Experience n / v /ɪkˈspɪəriəns/
Kinh nghiệm, trải nghiệm 14 Folk n /fəʊk/ Dân gian 15 Furious n /'fjʊəriəs/
Rất tức giận, điên tiết 16 Gallery n /’gælərɪ/ Phòng triển lãm 17 General adj /ˈdʒenrəl/
Chung chung, toàn thể 18 Greet v /gri:t/ Chào hỏi, chào 19 Greeting n /ˈɡriːtɪŋ/
Lời chào, lời chúc mừng 20 Habit n /ˈhæbɪt/ Thói quen, tập quán 21 Herb n /hɜːb/ Thảo mộc, cỏ 22 Herd n /hɜːd/ Bầy, đàn, bè lũ 23 Hold v /həʊld/
Tổ chức, cầm, nắm, giữ 24 Hurry n/ v /ˈhʌri/
Sự vội vàng, vội vàng, thúc giục 25 Igloo n /ˈɪɡluː/
Lều tuyết (của người Es- kỉ-mô) 26 Impact n /ˈɪmpækt/
Sự ảnh hưởng, sự va chạm 27 Improve v /ɪm'pru:v/
Cải thiện, tận dụng 28 Independent adj /ˌɪndɪˈpendənt/
Độc lập, không lệ thuộc 29 Individual adj/n /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/ Một mình/ Cá nhân 30 Interact v /ˌɪntərˈækt/ Tương tác 31 Interaction n /ˌɪntərˈækʃn/ Sự tương tác 32 Lifestyle n /' laɪfstaɪl/
Lối sống, cách sống 33 Light adj/ v/ /laɪt/
Nhẹ/ Thắp sáng/Anh n sáng 34 Maintain v /meɪn'teɪn/
Duy trì, gìn giữ, bảo dưỡng 35 Make craft phr. /meɪk krɑːft/ Làm đồ thủ công 36 Mealtime n /ˈmiːltaɪm/ Giờ ăn 37 Method n /ˈmeθəd/
Phương pháp, cách thức 38 Musher n /ˈmʌʃər/
Người điều khiển xe trượt tuyết chó kéo 39 Native adj /ˈneɪtɪv/
Bản địa, tự nhiên 40 Nomad n /nəʊˈmæd/ Dân du cư 41 Nomadic adj /nəʊˈmædɪk/ Du mục 42 Notice v /'nəʊtɪs/ Chú ý, nhận xét 43 Offline adj/ /ˌɒfˈlaɪn/
Trực tiếp, ngoại tuyến adv 44 Online adj/ /ˌɒnˈlaɪn/ Trực tuyến adv 45 Online learning n /ˌɒnˈlaɪn ˈlɜːrnɪŋ/
Việc học trực tuyến 46 Pottery n /ˈpɒtərɪ/
Đồ gốm, thủ công 47 Probably adv /'prɒbəblɪ/
Hầu như chắc chắn 48 Race n /reɪs/
Đường đua, cuộc đua 49 Resident n /'rezidənt/ Cư dân 50 Revive v /rɪ'vaɪv/
Hồi sinh, làm sống lại 51 Roadside n /ˈrəʊdsaɪd/ Lề đường 52 Serve v /sɜːrv/
Phục vụ, đáp ứng 53 Sore eye n /sɔːr aɪ/ Đau mắt 54 Staple adj /' steɪpl/ Cơ bản, chủ yếu 55 Street food n /stri:t fu:d/
Thức ăn đường phố 56 Technology n /tekˈnɒlədʒi/ Công nghệ 57 Title n /'taɪtl/
Tước vị, danh hiệu, tư cách 58 Tribal adj /' traɪbəl/ Thuộc bộ lạc 59 Typical adj /' tɪpɪkl/
Tiêu biểu, điển hình, đặc thù 60 Vast adj /vɑːst/
Rộng lớn, mênh mông 2. Collocations No. Phrasal verb Meaning 1 Allow sb to V Cho phép ai làm gì 2 A means/ way of
Một cách/phương thức của 3
Be famous / well-known for Nổi tiếng về sth 4 Be in the habit of N / V-ing Có thói quen làm gì 5 Be different from Khác với 6 Be in a hurry Nhanh, vội 7 Be harmful to Có hại tới 8
Be keen on = Be fond of = Hào hứng, say mê, thích thú với Be into = Be interested in = Be a fan of + V-ing/ sth 9 Bow to sb Cúi đầu chào ai 10 Come over Ghé thăm 11 Compete for sth
Cạnh tranh vì điều gì 12
Concentrate on sth = Focus Tập trung vào on sth 13 For example = For instance Ví dụ 14 Give a presentation on sth Thuyết trình về 15 Go oft' Mất điện 16 Have fun V-ing Vui vẻ khi làm gì 17 Have sth with sth
Ăn kèm cùng với cải gì 18 Help sb with sth Giúp ai việc gì 19 In a hurry Vội vàng 20 Interact with sb Tương tác với ai 21 Offer sth for sb
Cung cấp cái gì cho ai 22 One another
Với nhau, lẫn nhau (>3 người) 23 Each other
Với nhau, lẫn nhau (2 người) 24 Switch on = Turn on Bật 25 Switch off = Turn off Tắt 26 Plan to V
Lên kế hoạch làm gì 27 Precious to sb
Quý giá đối với ai 28 Refer to Đề cập đến 29 Search for Tìm kiếm 30
Take part in = participate in Tham gia = join = attend 31 Weave sth into sth Dệt cái gì thành 32 Would prefer sb to V Muốn ai làm gì 33 In fact Thực tế là 3. Word form No. Word Part of speech Meaning 1 Adopt v
Nhận con nuôi, thông qua (luật) Adoptive adj
Có quan hệ do nhận làm con nuôi Adoption n
Việc nhận làm con nuôi 2 Behave v Cư xử, Hành xử Behaviour n Hành vi Misbehave v
Cư xử không đứng đắn Misbehaviour n
Cách cư xử không đứng đắn 3 Depend v Phụ thuộc Dependent adj
Phụ thuộc, lệ thuộc Dependence n Sự phụ thuộc Independent adj
Độc lập, không lệ thuộc Independence n
Sự độc lập/Nen độc lập 4 Donate v Quyên góp, tặng Donation n Sự quyên góp 5 Educate v Giáo dục Educator n Nhà giáo dục Education n Nen giáo dục 6 Equip v Trang bị Equipment n Thiết bị


zalo Nhắn tin Zalo