TUẦN 10. KIỂM TRA GI A Ữ H C Ọ KÌ I TÌM HAI S K Ố HI BI T Ế T N Ổ G VÀ HI U Ệ C A Ủ HAI S Đ Ố Ó LUYỆN TẬP CHUNG I. Phần tr c nghi ắ m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng:
Câu 1. Tổng hai số là 64, số l n ớ h n s ơ ố bé 8 đ n v ơ ị. V y s ậ ố l n ớ là: A. 36 B. 28 C. 31 D. 33
Câu 2. Từ thứ Hai đ n ế h t ế thứ Sáu tu n ầ trư c, ớ công ty tuy n ể đư c ợ t t ấ cả 520 công nhân. V y ậ trung bình m i ỗ ngày công ty tuy n đ ể ư c ợ s công nhân l ố à:
A. 85 công nhân B. 105 công nhân C. 130 công nhân D. 104 công nhân Câu 3. Bình cân n ng ặ 35 kg, An cân n ng ặ 32 kg. Mai cân n ng ặ 36 kg và Hi n ề cân n ng ặ 33 kg. V y ậ trung bình m i ỗ b n cân ạ n ng l ặ à: A. 32 kg B. 33 kg C. 34 kg D. 35 kg
Câu 4. Bác Tâm thu ho ch ạ hai ao đư c ợ t t ấ c ả 15 t n ấ 80 kg cá. Ao th ứ nh t ấ cho thu ho ch ạ ít h n ao t ơ h hai ứ 8 tạ 60 kg cá. V y s ậ cá ố ao th nh ứ t ấ cho thu ho ch l ạ à:
A. 7 970 kg B. 7 110 kg C. 7 770 kg D. 7 610 kg Câu 5. Hà mua 1 quy n ể vở và 1 chi c ế bút chì h t ế 20 000 đ ng. ồ Giá c a ủ quy n ể vở cao h n ơ giá c a chi ủ c
ế bút chì là 4 000 đ ng. ồ V y quy ậ n ể v có gi ở á là: A. 13 000 đồng B. 8 000 đồng C. 12 000 đồng D. 7 000 đồng Câu 6. Tổng c a hai ủ số ch n l ẵ iên ti p l ế à 242. V y ậ s l ố n l ớ à: A. 120 B. 121 C. 122 D. 123 Câu 7. Trong tu n ầ trư c ớ và tu n ầ này, trung bình m i ỗ tu n ầ c a ử hàng bán đư c ợ 850 cái áo. Tu n ầ này, số áo c a ử hàng bán đư c ợ nhi u ề h n ơ tu n ầ trư c ớ là 110 cái. V y ậ tuần này c a ử hàng bán đư c ợ s áo l ố à:
A. 480 cái B. 905 cái C. 795 cái D. 960 cái II. Phần t l ự u n. ậ
Bài 1. Hoàn thành b ng ả sau: Số l n ớ Số bé T ng ổ 110 220 390 513 1 960 Hi u ệ 60 20 150 103 520 Bài 2. M t ộ ô tô trong 2 giờ đ u ầ đi đư c
ợ 125 km, trong 3 giờ sau đi đư c ợ 145 km. H i ỏ trung bình mỗi gi ô t ờ ô đó đi đư c ợ bao nhiêu ki-lô-mét? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. Bài 3. Khối l p ớ B n ố và kh i ố l p ớ Năm tr ng ồ đư c ợ t t ấ cả 350 cây. Kh i ố l p ớ B n ố trồng đư c ợ nhi u ề h n ơ kh i ố l p ớ Năm 30 cây. H i ỏ m i ỗ kh i ố l p ớ tr ng ồ đư c ợ bao nhiêu cây? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 4. Mẹ đem 60 quả tr ng ứ gà và tr ng ứ v tị ra ch ợ bán, trong đó s ố tr ng ứ gà ít h n ơ số tr ng v ứ ịt 10 qu . H ả i ỏ m đem ẹ ra chợ bán bao nhiêu qu t ả r ng m ứ i ỗ lo i ạ ? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. Bài 5. Tuần trư c ớ c a ủ hàng bán đư c ợ ít h n ơ tu n
ầ này 1 120 l xăng. Bi t ế t ng ổ số lít xăng c a ử hàng bán đư c ợ trong cả hai tu n l ầ à 11 620 l. a. H i ỏ mỗi tu n c ầ a hàng ử bán đư c bao nhi ợ êu lít xăng? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. b. Trong tu n này ầ , trung bình m i ỗ ngày c a hàng bán ử đư c bao nhi ợ u l ề ít xăng ? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả I. Phần tr c nghi ắ m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 A D C B C C B Câu 1. Đáp án đúng là: A Số l n l ớ à: (64 + 8) : 2 = 36 Câu 2. Đáp án đúng là: D
Trung bình mỗi ngày công ty tuy n đ ể ư c s ợ công ố nhân là: 520 : 5 = 104 (công nhân) Đáp số: 104 công nhân Câu 3. Đáp án đúng là: C Trung bình mỗi b n cân ạ n ng l ặ à:
(35 + 32 + 36 + 33) : 4 = 34 (kg) Đáp số: 34 kg Câu 4. Đáp án đúng là: B
Đổi: 15 tấn 80 kg = 15 000 kg + 80 kg = 15 080 kg
8 tạ 60 kg = 800 kg + 60 kg = 860 kg Số cá ao th nh ứ t ấ cho thu ho ch l ạ à:
(15 080 – 860) : 2 = 7 110 (kg) Đáp số: 7 110 kg cá Câu 5. Đáp án đúng là: C Quy n ể v có gi ở á là:
(20 000 + 4 000) : 2 = 12 000 (đ ng) ồ Đáp số: 12 000 đồng Câu 6. Đáp án đúng là: C
Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 10 Cánh diều (có lời giải)
632
316 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(632 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
TU N 10.Ầ
KI M TRA GI A H C KÌ IỂ Ữ Ọ
TÌM HAI S KHI BI T T NG VÀ HI U C A HAI S ĐÓỐ Ế Ổ Ệ Ủ Ố
LUY N T P CHUNGỆ Ậ
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
Câu 1. T ng hai s là 64, s l n h n s bé 8 đ n v . V y s l n là:ổ ố ố ớ ơ ố ơ ị ậ ố ớ
A. 36 B. 28 C. 31 D. 33
Câu 2. T th Hai đ n h t th Sáu tu n tr c, công ty tuy n đ c t t c 520ừ ứ ế ế ứ ầ ướ ể ượ ấ ả
công nhân. V y trung bình m i ngày công ty tuy n đ c s công nhân là:ậ ỗ ể ượ ố
A. 85 công nhân B. 105 công nhân C. 130 công nhân D. 104 công nhân
Câu 3. Bình cân n ng 35 kg, An cân n ng 32 kg. Mai cân n ng 36 kg và Hi n cânặ ặ ặ ề
n ng 33 kg. V y trung bình m i b n cân n ng là:ặ ậ ỗ ạ ặ
A. 32 kg B. 33 kg C. 34 kg D. 35 kg
Câu 4. Bác Tâm thu ho ch hai ao đ c t t c 15 t n 80 kg cá. Ao th nh t cho thuạ ượ ấ ả ấ ứ ấ
ho ch ít h n ao th hai 8 t 60 kg cá. V y s cá ao th nh t cho thu ho ch là:ạ ơ ứ ạ ậ ố ứ ấ ạ
A. 7 970 kg B. 7 110 kg C. 7 770 kg D. 7 610 kg
Câu 5. Hà mua 1 quy n v và 1 chi c bút chì h t 20 000 đ ng. Giá c a quy n vể ở ế ế ồ ủ ể ở
cao
h n giá c a chi c bút chì là 4 000 đ ng. V y quy n v có giá là:ơ ủ ế ồ ậ ể ở
A. 13 000 đ ng ồ B. 8 000 đ ngồ C. 12 000 đ ngồ D. 7 000 đ ngồ
Câu 6. T ng c a hai s ch n liên ti p là 242. V y s l n là:ổ ủ ố ẵ ế ậ ố ớ
A. 120 B. 121 C. 122 D. 123
Câu 7. Trong tu n tr c và tu n này, trung bình m i tu n c a hàng bán đ c 850ầ ướ ầ ỗ ầ ử ượ
cái áo. Tu n này, s áo c a hàng bán đ c nhi u h n tu n tr c là 110 cái. V yầ ố ử ượ ề ơ ầ ướ ậ
tu n này c a hàng bán đ c s áo là:ầ ử ượ ố
A. 480 cái B. 905 cái C. 795 cái D. 960 cái
II. Ph n t lu n.ầ ự ậ
Bài 1. Hoàn thành b ng sau:ả
S l nố ớ
S béố
T ngổ 110 220 390 513 1 960
Hi uệ 60 20 150 103 520
Bài 2. M t ô tô trong 2 gi đ u đi đ c 125 km, trong 3 gi sau đi đ c 145 km.ộ ờ ầ ượ ờ ượ
H iỏ
trung bình m i gi ô tô đó đi đ c bao nhiêu ki-lô-mét?ỗ ờ ượ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 3. Kh i l p B n và kh i l p Năm tr ng đ c t t c 350 cây. Kh i l p B nố ớ ố ố ớ ồ ượ ấ ả ố ớ ố
tr ng đ c nhi u h n kh i l p Năm 30 cây. H i m i kh i l p tr ng đ c baoồ ượ ề ơ ố ớ ỏ ỗ ố ớ ồ ượ
nhiêu cây?
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 4. M đem 60 qu tr ng gà và tr ng v t ra ch bán, trong đó s tr ng gà ít h nẹ ả ứ ứ ị ợ ố ứ ơ
s tr ng v t 10 qu . H i m đem ra ch bán bao nhiêu qu tr ng m i lo i?ố ứ ị ả ỏ ẹ ợ ả ứ ỗ ạ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 5. Tu n tr c c a hàng bán đ c ít h n tu n này 1 120 ầ ướ ủ ượ ơ ầ l xăng. Bi t t ng s lítế ổ ố
xăng c a hàng bán đ c trong c hai tu n là 11 620 ử ượ ả ầ l.
a. H i m i tu n c a hàng bán đ c bao nhiêu lít xăng?ỏ ỗ ầ ử ượ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
b. Trong tu n này, trung bình m i ngày c a hàng bán đ c bao nhi u lít xăng ?ầ ỗ ử ượ ề
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7
A D C B C C B
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
S l n là: (64 + 8) : 2 = 36ố ớ
Câu 2.
Đáp án đúng là: D
Trung bình m i ngày công ty tuy n đ c s công nhân là:ỗ ể ượ ố
520 : 5 = 104 (công nhân)
Đáp s : 104 công nhânố
Câu 3.
Đáp án đúng là: C
Trung bình m i b n cân n ng là:ỗ ạ ặ
(35 + 32 + 36 + 33) : 4 = 34 (kg)
Đáp s : 34 kgố
Câu 4.
Đáp án đúng là: B
Đ i: 15 t n 80 kg = 15 000 kg + 80 kg = 15 080 kgổ ấ
8 t 60 kg = 800 kg + 60 kg = 860 kgạ
S cá ao th nh t cho thu ho ch là:ố ứ ấ ạ
(15 080 – 860) : 2 = 7 110 (kg)
Đáp s : 7 110 kg cáố
Câu 5.
Đáp án đúng là: C
Quy n v có giá là:ể ở
(20 000 + 4 000) : 2 = 12 000 (đ ng)ồ
Đáp s : 12 000 đ ngố ồ
Câu 6.
Đáp án đúng là: C
Hai s ch n liên ti p cách nhau 2 đ n v . V y hi u c a chúng là: 2ố ẵ ế ơ ị ậ ệ ủ
S l n là: (242 + 2) : 2 = 122ố ớ
Câu 7.
Đáp án đúng là: B
C hai tu n c a hàng bán đ c s áo là:ả ầ ử ượ ố
850 × 2 = 1 700 (cái)
Tu n này c a hàng bán đ c s áo là:ầ ử ượ ố
(1 700 + 110) : 2 = 905 (cái)
Đáp s : 905 cái áoố
II. Ph n t lu n.ầ ự ậ
Bài 1. Hoàn thành b ng sau:ả
S l nố ớ 85 120 270 308 1 240
S béố 25 100 120 205 720
T ngổ 110 220 390 513 1 960
Hi uệ 60 20 150 103 520
Gi i thích:ả
Áp d ng công th c:ụ ứ
S bé = (T ng – Hi u) : 2ố ổ ệ
S l n = (T ng + Hi u) : 2ố ớ ổ ệ
Ta có:
+) T ng: 110; Hi u: 60ổ ệ
S l n = (110 + 60) : 2 = 85ố ớ
S bé = (110 – 60) : 2 = 25ố
+) T ng: 220; Hi u: 20ổ ệ
S l n = (220 + 20) : 2 = 120ố ớ
S bé = (220 – 20) : 2 = 100ố
+) T ng: 390; Hi u: 150ổ ệ
S l n = (390 + 150) : 2 = 270ố ớ
S bé = (390 – 150) : 2 = 120ố
+) T ng: 513; Hi u: 103ổ ệ
S l n: (513 + 103) : 2 = 308ố ớ