TUẦN 11. NHÂN V I Ớ S C Ố Ó M T Ộ CH S Ữ Ố NHÂN V I Ớ S C Ố Ó HAI CH S Ữ Ố LUYỆN TẬP I. Phần tr c nghi ắ m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng: Câu 1. Tích c a ủ 215 108 và 4 là:
A. 810 402 B. 860 402 C. 810 432 D. 860 432 Câu 2. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c
ứ (10 177 – 10 149) 15 là: A. 420 B. 320 C. 380 D. 410
Câu 3. Trong các phép tính sau, phép tính có k t ế qu nh ả nh ỏ t ấ là: A. 1 205 8
B. 92 65 C. 126 72 D. 905 7
Câu 4. Mẹ mua cho Hi n ề 2 cái váy, m i ỗ cái giá 215 000 đ ng. ồ M ẹ đ a ư cho ngư i ờ
bán hàng 500 000 đồng. V y s ậ ố ti n ề ngư i ờ bán hàng ph i ả trả l i ạ m H ẹ i n l ề à: A. 70 000 đồng B. 60 000 đồng C. 80 000 đồng D. 50 000 đồng Câu 5. M t ộ đ i ạ lý nh p ậ về 280 thùng bánh, m i ỗ thùng có 35 h p ộ bánh. M i ỗ h p ộ bánh có 8 cái bánh. V y s ậ ố bánh đ i ạ lý đó đã nh p v ậ ề là: A. 59 200 cái B. 78 400 cái C. 62 400 cái D. 75 200 cái Câu 6. Tháng 6, c a ử hàng bán đư c ợ 3 t n ấ 50 kg g o. ạ Tháng 7, trung bình m i ỗ ngày c a ử hàng bán đư c ợ 125 kg g o. ạ V y c ậ ả hai tháng c a ử hàng bán đư c ợ s g ố o l ạ à:
A. 6 725 kg B. 6 800 kg C. 6 925 kg D. 6 625 kg II. Phần t l ự u n. ậ Bài 1. Đ t ặ tính r i ồ tính: 5 109 8 57 152 3 108 215 4 415 428 2 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… Bài 2. Tính 68 45 108 219 25 34 26 45 ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. ................. Bài 3. Đ t ặ tính r i ồ tính: 126 52 327 28 182 73 165 72 ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… ……………… Bài 4. Tính giá tr c ị a ủ m i ỗ bi u t ể h c s ứ au: 141 25 + 216 109 3 523 790 – 305 26 3 = ……………………… = ……………………… = ……………………… = ……………………… = ……………………… = ……………………… Bài 5. M t ộ kho ch a ứ 15 525 kg g o ạ đư c ợ đ ng ự trong các bao. Ngư i ờ ta chuy n ể ra kh i ỏ kho đó 85 bao g o, ạ m i ỗ bao cân n ng ặ 45 kg. H i ỏ trong kho đó còn l i ạ bao nhi u ki ề -lô-gam g o? ạ Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. Bài 6. Hôm qua c a ử hàng nh p ậ về 200 h p ộ bánh đư c ợ đ ng ự trong 8 thùng như nhau. Hôm nay c a ử hàng ti p ế t c ụ nh p ậ v ề 15 thùng bánh lo i ạ đó. H i ỏ hôm nay c a ủ hàng nh p ậ v bao nhi ề êu h p ộ bánh? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 7. Trong 1 phút m t ộ chi c ế máy gia công đư c ợ 25 s n ả ph m ẩ . H i ỏ n u ế ho t ạ đ ng ộ liên t c t ụ hì trong 1 ngày chi c ế máy đó gia công đư c ợ bao nhiêu s n ả ph m ẩ ? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả I. Phần tr c nghi ắ m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 D A B A B C Câu 1. Đáp án đúng là: D Ta có: 215 108 4 860 432 Tích c a 215 108 và ủ 4 là: 860 432 Câu 2. Đáp án đúng là: A Ta có: (10 177 – 10 149) 15 = 28 × 15 = 420 V y ậ giá tr c ị a ủ bi u t ể h c (
ứ 10 177 – 10 149) 15 là: 420. Câu 3. Đáp án đúng là: B Ta có: 1 205 8 92 65 126 72 905 7 1 205 92 126 905 8 65 72 7 9 640 460 252 6335 552 882 5980 9072 So sánh các k t ế qu :
ả 5 980 < 6 335 < 9 072 < 9 640 V y ậ phép tính có k t ế qu nh ả nh ỏ t ấ là: 92 65 Câu 4. Đáp án đúng là: A Số ti n ng ề ư i ờ bán hàng ph i ả tr l ả i ạ m H ẹ i n ề là:
500 000 – (215 000 × 2) = 70 000 (đ ng) ồ Đáp số: 70 000 đồng Câu 5. Đáp án đúng là: B Số bánh đ i ạ lý đó đã nh p ậ v l ề à:
8 × (35 × 280) = 78 400 (cái) Đáp số: 78 400 cái bánh Câu 6. Đáp án đúng là: C
Đổi: 3 tấn 50 kg = 3 000 kg + 50 kg = 3 050 kg Tháng 7 bán đư c ợ số ki-lô-gam g o l ạ à: 125 ×31 = 3 875 (kg) Cả hai tháng c a ử hàng bán đư c ợ s g ố o l ạ à: 3 050 + 3 875 = 6 925 (kg) Đáp số: 6 925 kg g o ạ II. Phần t l ự u n. ậ Bài 1.
Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 11 Cánh diều (có lời giải)
404
202 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(404 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
TU N 11. Ầ
NHÂN V I S CÓ M T CH SỚ Ố Ộ Ữ Ố
NHÂN V I S CÓ HAI CH SỚ Ố Ữ Ố
LUY N T PỆ Ậ
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
Câu 1. Tích c a 215 108 và 4 là:ủ
A. 810 402 B. 860 402 C. 810 432 D. 860 432
Câu 2. Giá tr c a bi u th c (10 177 – 10 149) ị ủ ể ứ 15 là:
A. 420 B. 320 C. 380 D. 410
Câu 3. Trong các phép tính sau, phép tính có k t qu nh nh t là:ế ả ỏ ấ
A. 1 205 8 B. 92 65 C. 126 72 D. 905 7
Câu 4. M mua cho Hi n 2 cái váy, m i cái giá 215 000 đ ng. M đ a cho ng iẹ ề ỗ ồ ẹ ư ườ
bán hàng 500 000 đ ng. V y s ti n ng i bán hàng ph i tr l i m Hi n là:ồ ậ ố ề ườ ả ả ạ ẹ ề
A. 70 000 đ ng ồ B. 60 000 đ ngồ C. 80 000 đ ngồ D. 50 000 đ ngồ
Câu 5. M t đ i lý nh p v 280 thùng bánh, m i thùng có 35 h p bánh. M i h pộ ạ ậ ề ỗ ộ ỗ ộ
bánh có 8 cái bánh. V y s bánh đ i lý đó đã nh p v là:ậ ố ạ ậ ề
A. 59 200 cái B. 78 400 cái C. 62 400 cái D. 75 200 cái
Câu 6. Tháng 6, c a hàng bán đ c 3 t n 50 kg g o. Tháng 7, trung bình m i ngàyử ượ ấ ạ ỗ
c a hàng bán đ c 125 kg g o. V y c hai tháng c a hàng bán đ c s g o là:ử ượ ạ ậ ả ử ượ ố ạ
A. 6 725 kg B. 6 800 kg C. 6 925 kg D. 6 625 kg
II. Ph n t lu n.ầ ự ậ
Bài 1. Đ t tính r i tính:ặ ồ
5 109 8
………………
………………
………………
57 152 3
………………
………………
………………
108 215 4
………………
………………
………………
415 428 2
………………
………………
………………
Bài 2. Tính
68
25
.................
.................
.................
45
34
.................
.................
.................
108
26
.................
.................
.................
219
45
.................
.................
.................
Bài 3. Đ t tính r i tính:ặ ồ
126 52
………………
………………
………………
327 28
………………
………………
………………
182 73
………………
………………
………………
165 72
………………
………………
………………
Bài 4. Tính giá tr c a m i bi u th c sau:ị ủ ỗ ể ứ
141 25 + 216 109 3
= ………………………
= ………………………
= ………………………
523 790 – 305 26 3
= ………………………
= ………………………
= ………………………
Bài 5. M t kho ch a 15 525 kg g o đ c đ ng trong các bao. Ng i ta chuy n raộ ứ ạ ượ ự ườ ể
kh i kho đó 85 bao g o, m i bao cân n ng 45 kg. H i trong kho đó còn l i baoỏ ạ ỗ ặ ỏ ạ
nhi u ki-lô-gam g o?ề ạ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 6. Hôm qua c a hàng nh p v 200 h p bánh đ c đ ng trong 8 thùng nhử ậ ề ộ ượ ự ư
nhau. Hôm nay c a hàng ti p t c nh p v 15 thùng bánh lo i đó. H i hôm nay c aử ế ụ ậ ề ạ ỏ ủ
hàng nh p v bao nhiêu h p bánh?ậ ề ộ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 7. Trong 1 phút m t chi c máy gia công đ c 25 s n ph m. H i n u ho tộ ế ượ ả ẩ ỏ ế ạ
đ ng liên t c thì trong 1 ngày chi c máy đó gia công đ c bao nhiêu s n ph m?ộ ụ ế ượ ả ẩ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
D A B A B C
Câu 1.
Đáp án đúng là: D
Ta có:
215 108
4
860 432
Tích c a 215 108 và 4 là: 860 432ủ
Câu 2.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
(10 177 – 10 149) 15
= 28 × 15
= 420
V y giá tr c a bi u th c (10 177 – 10 149) ậ ị ủ ể ứ 15 là: 420.
Câu 3.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
1 205 8
1 205
8
9 640
92 65
92
65
460
552
5980
126 72
126
72
252
882
9072
905 7
905
7
6335
So sánh các k t qu : 5 980 < 6 335 < 9 072 < 9 640ế ả
V y phép tính có k t qu nh nh t là: 92 ậ ế ả ỏ ấ 65
Câu 4.
Đáp án đúng là: A
S ti n ng i bán hàng ph i tr l i m Hi n là:ố ề ườ ả ả ạ ẹ ề
500 000 – (215 000 × 2) = 70 000 (đ ng)ồ
Đáp s : 70 000 đ ngố ồ
Câu 5.
Đáp án đúng là: B
S bánh đ i lý đó đã nh p v là:ố ạ ậ ề
8 × (35 × 280) = 78 400 (cái)
Đáp s : 78 400 cái bánhố
Câu 6.
Đáp án đúng là: C
Đ i: 3 t n 50 kg = 3 000 kg + 50 kg = 3 050 kgổ ấ
Tháng 7 bán đ c s ki-lô-gam g o là:ượ ố ạ
125 ×31 = 3 875 (kg)
C hai tháng c a hàng bán đ c s g o là:ả ử ượ ố ạ
3 050 + 3 875 = 6 925 (kg)
Đáp s : 6 925 kg g oố ạ
II. Ph n t lu n.ầ ự ậ
Bài 1.
5 109 8
5 109
8
40 872
57 152 3
57 152
3
171 456
108 215 4
108 215
4
432 860
415 428 2
415 428
2
830 856
Bài 2.
68
25
340
136
1700
45
34
180
135
1530
108
26
648
216
2808
219
45
1095
876
9855
Bài 3.
126 52
126
52
252
630
6552
327 28
327
28
2616
654
9156
182 73
182
73
546
1274
13286
165 72
165
72
330
1155
11880
Bài 4.
141 25 + 216 109 3
= 3 525 + 216 109 × 3
= 3 525 + 648 327
= 651 852
523 790 – 305 26 3
= 523 790 – 7 930 × 3
= 523 790 – 23 790
= 500 000
Bài 5.
Bài gi iả
Ng i ta chuy n ra kh i kho đó s ki-lô-gam g o là:ườ ể ỏ ố ạ
45 × 85 = 3 825 (kg)
Trong kho đó còn l i s ki-lô-gam g o là:ạ ố ạ
15 525 – 3 825 = 11 700 (kg)
Đáp s : 11 700 kg g oố ạ
Bài 6.
Bài gi iả
M i thùng có s h p bánh là:ỗ ố ộ