Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 12 Cánh diều (có lời giải)

639 320 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Bài tập cuối tuần
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 6 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(639 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TU N 12.
LUY N T P (TI P THEO)
CÁC TÍNH CH T C A PHÉP NHÂN
LUY N T P
NHÂN V I 10, 100, 1 000, …
LUY N T P CHUNG
I. Ph n tr c nghi m.
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
Câu 1. Giá tr c a bi u th c (8 2) 5 b ng v i giá tr c a bi u th c nào d i ướ
đây?
A. 8 (2 5) B. 8 (2 + 5) C. (5 – 2) 8 D. 8 2 8 5
Câu 2. Tích c a 65 và 1 000 là:
A. 650 B. 6 500 C. 65 000 D. 650 000
Câu 3. S ?
8 000 40 = 32 ?
A. 100 B. 1 000 C. 10 000 D. 100 000
Câu 4. M t trang tr i nuôi ong v a bán đi 28 thùng, m i thùng 8 chai m i
chai ch a 1 250 ml m t ong. V y l ng m t ong trang tr i đã bán đi là: ượ
A. 28 l B. 280 l C. 100 l D. 10 l
Câu 5. "M t c a hàng nh p v 80 thùng v , m i thùng có 100 quy n v . C a hàng
đó đã bán đ c 38 thùng v . H i c a hàng đó còn l i bao nhiêu quy n v ? ". ượ Bi u
th c đúng đ tính s quy n v còn l i c a c a hàng là:
A. (80 + 38) 100 B. 80 100 – 38 C. (100 – 38) 80 D. (80 – 38) 100
II. Ph n t lu n.
Bài 1. Tính:
67 10 = …..
86 100 = …..
92 1 000 = …..
125 10 = …..
371 100 = …..
518 1 000 = …..
850 10 = …..
289 100 = …..
780 1 000 = …..
Bài 2. Đ t tính r i tính:
218 37 509 45 1 261 68 10 405 27
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
……………….
Bài 3. Tính nh m:
8 7 000 = …..
3 9 000 = …..
300 70 = …..
500 60 = …..
200 90 = …..
600 30 = …..
Bài 4. Tính b ng cách thu n ti n nh t:
2 718 50
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
125 615 8
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
128 75 + 128 25
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
12 580 652 – 580 65
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
Bài 5. thuê hai xe t i ch các bao g o cân n ng 50 kg v kho. Xe th nh t
ch 55 bao, xe th hai ch 45 bao. H i c hai xe t i ch bao nhiêu ki-lô-gam g o?
Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 6. Đ s n xu t đ c 4 kg tinh b t ngh c n 120 kg ngh t i. H i đ s n ượ ươ
xu t đ c 50 kg tinh b t ngh c n bao nhiêu ki-lô-gam ngh t i? ượ ươ
Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 6. Hi n tiêu m t s ti n nh nhau cho m i b a sáng. M đ a cho hi n 60 000 ư ư
đ ng. Đó ti n ăn sáng c a Hi n trong 4 ngày t i. H i trong 1 tháng (có 30 ngày)
m đ a cho Hi n bao nhiêu ti n ăn sáng? ư
Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ
I. Ph n tr c nghi m.
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5
A C C B D
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
Giá tr c a bi u th c (8 2) 5 là: (8 2) 5 = 16 × 5 = 80
Ta có:
8 (2 5) = 8 × 10 = 80
8 (2 + 5) = 8 × 7 = 56
(5 – 2) 8 = 3 × 8 = 24
8 2 8 5 = 16 × 40 = 640
V y Giá tr c a bi u th c (8 2) 5 b ng giá tr bi u th c 8 (2 5).
Câu 2.
Đáp án đúng là: C
Ta có: 65 × 1 000 = 65 000.
V y tích c a 65 và 1 000 là: 65 000
Câu 3.
Đáp án đúng là: C
8 000 40 = 32 ?
Ta có: 8 000 × 40 = 320 000
V y: 32 × ? = 320 000
V y s c n đi n là: 10 000
Câu 4.
Đáp án đúng là: B
Trang tr i bán đi s chai m t ong là:
8 × 28 = 224 (chai)
Trang tr i bán đi s l ng m t ong là: ượ
1 250 × 224 = 280 000 (ml)
Đ i: 280 000 m l = 280 l
Đáp s : 280 lít m t ong
Câu 5.
Đáp án đúng là: D
Bi u th c đúng tính s quy n v còn l i c a c a hàng là:
(80 – 38) × 100
II. Ph n t lu n.
Bài 1.
67 10 = 670
86 100 = 8 600
92 1 000 = 92 000
125 10 = 1 250
371 100 = 37 100
518 1 000 = 518 000
850 10 = 8 500
289 100 = 28 900
780 1 000 = 780 000
Bài 2.
218 37
218
37
1526
654
8066
509 45
509
45
2545
2036
22905
1 261 68
1261
68
10088
7566
85748
10 405 27
10405
27
72835
20810
280935
Bài 3.
8 7 000 = 56 000
3 9 000 = 27 000
300 70 = 21 000
500 60 = 30 000
200 90 = 18 000
600 30 = 18 000
Bài 4.
2 718 50
= 718 × (50 × 2)
= 718 × 100
= 71 800
125 615 8
= 615 × (125 × 8)
= 615 × 1 000
= 615 000
128 75 + 128 25
= 128 × (75 + 25)
= 128 × 100
= 12 800
12 580 652 – 580 65
= (12 580 – 2 580) × 65
= 10 000 × 65
= 650 000
Bài 5.
Bài gi i
C hai xe ch s bao g o là:
55 + 45 = 100 (bao)

Mô tả nội dung:

TUẦN 12. LUYỆN TẬP (TI P Ế THEO) CÁC TÍNH CH T Ấ C A Ủ PHÉP NHÂN LUYỆN TẬP NHÂN V I Ớ 10, 100, 1 000, … LUYỆN TẬP CHUNG I. Phần tr c nghi m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c câu ớ tr l ả i ờ đúng: Câu 1. Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ (8  2)  5 b ng ằ v i ớ giá trị c a ủ bi u ể th c ứ nào dư i ớ đây? A. 8  (2  5) B. 8  (2 + 5) C. (5 – 2)  8 D. 8  2  8  5 Câu 2. Tích c a ủ 65 và 1 000 là: A. 650 B. 6 500 C. 65 000 D. 650 000 Câu 3. Số ?
8 000 40 = 32 ? A. 100 B. 1 000 C. 10 000 D. 100 000 Câu 4. M t ộ trang tr i ạ nuôi ong v a ừ bán đi 28 thùng, m i ỗ thùng có 8 chai và m i ỗ chai ch a 1 250 m ứ l m t ậ ong. V y l ậ ư ng ợ m t ậ ong trang tr i ạ đã bán đi là: A. 28 l B. 280 l C. 100 l D. 10 l Câu 5. "M t ộ c a ử hàng nh p ậ v 80 thùng v , ở m i
ỗ thùng có 100 quy n ể v . ở C a ử hàng đó đã bán đư c ợ 38 thùng v . ở H i ỏ c a ử hàng đó còn l i ạ bao nhiêu quy n ể v ? ở ". Bi u ể th c ứ đúng đ t ể ính s quy ố n v ể còn l ở i ạ c a c ủ a ử hàng là:
A. (80 + 38)  100 B. 80  100 – 38
C. (100 – 38)  80 D. (80 – 38)  100 II. Phần t l ự u n. Bài 1. Tính: 67  10 = ….. 125  10 = ….. 850  10 = ….. 86  100 = ….. 371  100 = ….. 289  100 = ….. 92  1 000 = ….. 518  1 000 = ….. 780  1 000 = ….. Bài 2. Đ t ặ tính r i ồ tính: 218  37 509  45 1 261  68 10 405  27 ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. ………………. Bài 3. Tính nhẩm: 8  7 000 = ….. 300  70 = ….. 200  90 = ….. 3  9 000 = ….. 500  60 = ….. 600  30 = ….. Bài 4. Tính b ng ằ cách thu n ậ ti n nh ệ t ấ : 2  718  50 125  615  8
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
= …………………………… 128  75 + 128  25 12 580  652 – 580  65
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
= ……………………………
Bài 5. Cô Hà thuê hai xe t i ả chở các bao g o ạ cân n ng ặ 50 kg về kho. Xe th ứ nh t ấ chở 55 bao, xe th hai ứ chở 45 bao. H i ỏ cả hai xe t i
ả chở bao nhiêu ki-lô-gam g o? ạ Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. Bài 6. Để s n ả xu t ấ đư c ợ 4 kg tinh b t ộ nghệ c n ầ 120 kg nghệ tư i ơ . H i ỏ để s n ả xuất đư c ợ 50 kg tinh b t ộ ngh c ệ n bao nhi ầ êu ki-lô-gam ngh t ệ ư i ơ ? Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. Bài 6. Hi n ề tiêu m t ộ số ti n ề nh ư nhau cho m i ỗ b a ữ sáng. M ẹ đ a ư cho hi n ề 60 000 đồng. Đó là ti n ề ăn sáng c a ủ Hi n ề trong 4 ngày t i ớ . H i
ỏ trong 1 tháng (có 30 ngày) mẹ đ a cho ư Hi n bao nhi ề êu ti n ăn s ề áng? Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I I. Phần tr c nghi m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 A C C B D Câu 1. Đáp án đúng là: A Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c
ứ (8  2)  5 là: (8  2)  5 = 16 × 5 = 80 Ta có: 8  (2  5) = 8 × 10 = 80 8  (2 + 5) = 8 × 7 = 56 (5 – 2)  8 = 3 × 8 = 24
8  2  8  5 = 16 × 40 = 640 V y ậ Giá tr c ị a ủ bi u t ể h c ( ứ 8  2)  5 b ng ằ giá tr bi ị u t ể h c 8 ứ  (2  5). Câu 2. Đáp án đúng là: C Ta có: 65 × 1 000 = 65 000. V y ậ tích c a 65 và ủ 1 000 là: 65 000 Câu 3. Đáp án đúng là: C
8 000 40 = 32 ? Ta có: 8 000 × 40 = 320 000 V y: ậ 32 × ? = 320 000 V y ậ số c n đi ầ n l ề à: 10 000 Câu 4. Đáp án đúng là: B Trang tr i ạ bán đi số chai m t ậ ong là: 8 × 28 = 224 (chai) Trang tr i ạ bán đi số lư ng m ợ t ậ ong là:
1 250 × 224 = 280 000 (ml)
Đổi: 280 000 ml = 280 l Đáp số: 280 lít m t ậ ong


zalo Nhắn tin Zalo