TUẦN 15. LUYỆN TẬP THƯ N Ơ G CÓ CH S Ữ 0 Ố LUYỆN TẬP I. Phần tr c nghi ắ m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng: Câu 1. Thư ng ơ c a 420 và 12 l ủ à: A. 35 B. 38 C. 29 D. 42 Câu 2. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 2 250 : 25 : 15 là: A. 8 B. 90 C. 6 D. 70
Câu 3. Trong các phép chia dư i ớ đây, phép chia có s d ố nh ư h ỏ n ơ 9 là: A. 2 890 : 23
B. 600 : 37 C. 715 : 15 D. 3 690 : 36 Câu 4. Thư ng ơ c a 2 233 và s ủ ố nh nh ỏ t ấ có hai ch s ữ ố giống nhau là : A. 302 B. 230 C. 23 D. 203 Câu 5. Chính quy n ề xã giao cho 25 h ộ dân chăm sóc s ố cây keo tr ng ồ trên 10 ng n ọ đồi. Trung bình m i ỗ ng n ọ đ i ồ có 7 550 cây keo. V y ậ trung bình m i ỗ hộ dân đó chăm sóc số cây keo là:
A. 302 cây B. 755 cây C. 3 200 câyD. 3 020 cây Câu 6. V m
ụ ùa này gia đình bác Tâm thu ho ch đ ạ ư c ợ 2 t n 340 kg t ấ hóc n p và t ế hóc
tẻ. Bác đóng số thóc đó vào các bao như nhau thì đư c ợ 15 bao thóc n p ế và 37 bao thóc tẻ. V y v ậ m
ụ ùa này bác Tâm thu ho ch ạ đư c s ợ t ố hóc t l ẻ à: A. 675 kg
B. 1 565 kg C. 1 665 kg D. 2 035 kg Câu 7. M t ộ c a hàng ử xăng d u có 84 720 ầ
l dầu. Sau khi bán đi m t ộ s l ố ít d u, s ầ l ố ít dầu còn l i ạ c a c ủ a ử hàng b ng s ằ ố lít d u ban đ ầ u gi ầ m ả đi 12 l n. ầ V y ậ c a hàng đã ủ bán đi số lít d u l ầ à:
A. 77 660 l B. 7 060 l
C. 87 760 l D. 77 760 l II. Phần t l ự u n. ậ Bài 1. Đ t ặ tính r i ồ tính: 5 472 : 18 7 860 : 26 7 045 : 35 …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. Bài 2. Đ t ặ tính r i
ồ tính (theo cách rút g n) ọ : 14 950 : 46 52 789 : 26 63 095 : 45 …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. …………………….. Bài 3. Tính giá tr c ị a m ủ ỗi bi u ể th c s ứ au: 105 381 + 90 540 : 18 251 250 – 84 112 : 28
= ………………………..
= ………………………..
= ………………………..
= ……………………….. Bài 4. Vụ trư c ớ cô T ư đóng đ u ề 3 575 kg thóc thu ho ch ạ đư c ợ vào 65 bao. V ụ này cô thu ho ch ạ đư c
ợ 5 775 kg thóc. Cô cũng đóng đ u
ề số thóc đó vào các bao gi ng ố nh v ư ụ trư c. ớ H i ỏ v này cô ụ T đóng đ ư ư c bao nhi ợ êu bao thóc? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 5. Các công nhân c a ủ m t ộ nhà máy x p ế 24 150 h p
ộ bánh vào các thùng, m i ỗ thùng 30 h p ộ bánh. Nh ng
ữ thùng bánh này sau đó đư c ợ phân ph i ố đ u ề cho 23 đ i ạ lý. H i ỏ mỗi đ i ạ lý nh n ậ đư c bao ợ nhiêu thùng bánh? Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. Bài 6. M t ộ c a ử hàng có 8 890 quy n ể v . ở Sau 2 tu n ầ bán, c a ử hàng còn l i ạ 3 780 quy n. H ể i ỏ trung bình m i ỗ ngày c a hàng đó bán ử đư c bao nhi ợ êu quy n ể v ? ở Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả I. Phần tr c nghi ắ m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 A C B D D C A Câu 1. Đáp án đúng là: A Ta có: 420 12 36 35 60 60 0 V y ậ thư ng c ơ a ủ 420 và 12 là: 35 Câu 2. Đáp án đúng là: C Ta có: 2 250 : 25 : 15 = 90 : 15 = 6 V y ậ giá tr c ị a ủ bi u t ể h c 2 250 : ứ 25 : 15 là: 6 Câu 3. Đáp án đúng là: B Ta có: 2 890 : 23 600 : 37 715 : 15 3 690 : 36 600 37 715 15 37 16 60 47 230 115 222 105 8 10
Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 15 Cánh diều (có lời giải)
819
410 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(819 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
TU N 15. Ầ
LUY N T PỆ Ậ
TH NG CÓ CH S 0ƯƠ Ữ Ố
LUY N T PỆ Ậ
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
Câu 1. Th ng c a 420 và 12 là:ươ ủ
A. 35 B. 38 C. 29 D. 42
Câu 2. Giá tr c a bi u th c 2 250 : 25 : 15 là:ị ủ ể ứ
A. 8 B. 90 C. 6 D. 70
Câu 3. Trong các phép chia d i đây, phép chia có s d nh h n 9 là:ướ ố ư ỏ ơ
A. 2 890 : 23 B. 600 : 37 C. 715 : 15 D. 3 690 : 36
Câu 4. Th ng c a 2 233 và s nh nh t có hai ch s gi ng nhau là :ươ ủ ố ỏ ấ ữ ố ố
A. 302 B. 230 C. 23 D. 203
Câu 5. Chính quy n xã giao cho 25 h dân chăm sóc s cây keo tr ng trên 10 ng nề ộ ố ồ ọ
đ i. Trung bình m i ng n đ i có 7 550 cây keo. V y trung bình m i h dân đóồ ỗ ọ ồ ậ ỗ ộ
chăm sóc s cây keo là:ố
A. 302 cây B. 755 cây C. 3 200 câyD. 3 020 cây
Câu 6. V mùa này gia đình bác Tâm thu ho ch đ c 2 t n 340 kg thóc n p và thócụ ạ ượ ấ ế
t . Bác đóng s thóc đó vào các bao nh nhau thì đ c 15 bao thóc n p và 37 baoẻ ố ư ượ ế
thóc t . V y v mùa này bác Tâm thu ho ch đ c s thóc t là:ẻ ậ ụ ạ ượ ố ẻ
A. 675 kg B. 1 565 kg C. 1 665 kg D. 2 035 kg
Câu 7. M t c a hàng xăng d u có 84 720 ộ ử ầ l d u. Sau khi bán đi m t s lít d u, s lítầ ộ ố ầ ố
d u còn l i c a c a hàng b ng s lít d u ban đ u gi m đi 12 l n. V y c a hàng đãầ ạ ủ ử ằ ố ầ ầ ả ầ ậ ủ
bán đi s lít d u là:ố ầ
A. 77 660 l B. 7 060 l C. 87 760 l D. 77 760 l
II. Ph n t lu n.ầ ự ậ
Bài 1. Đ t tính r i tính:ặ ồ
5 472 : 18
……………………..
7 860 : 26
……………………..
7 045 : 35
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
Bài 2. Đ t tính r i tính (theo cách rút g n):ặ ồ ọ
14 950 : 46
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
52 789 : 26
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
63 095 : 45
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
……………………..
Bài 3. Tính giá tr c a m i bi u th c sau:ị ủ ỗ ể ứ
105 381 + 90 540 : 18
= ………………………..
= ………………………..
251 250 – 84 112 : 28
= ………………………..
= ………………………..
Bài 4. V tr c cô T đóng đ u 3 575 kg thóc thu ho ch đ c vào 65 bao. V nàyụ ướ ư ề ạ ượ ụ
cô thu ho ch đ c 5 775 kg thóc. Cô cũng đóng đ u s thóc đó vào các bao gi ngạ ượ ề ố ố
nh v tr c. H i v này cô T đóng đ c bao nhiêu bao thóc?ư ụ ướ ỏ ụ ư ượ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 5. Các công nhân c a m t nhà máy x p 24 150 h p bánh vào các thùng, m iủ ộ ế ộ ỗ
thùng 30 h p bánh. Nh ng thùng bánh này sau đó đ c phân ph i đ u cho 23 đ iộ ữ ượ ố ề ạ
lý. H i m i đ i lý nh n đ c bao nhiêu thùng bánh?ỏ ỗ ạ ậ ượ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 6. M t c a hàng có 8 890 quy n v . Sau 2 tu n bán, c a hàng còn l i 3 780ộ ử ể ở ầ ử ạ
quy n. H i trung bình m i ngày c a hàng đó bán đ c bao nhiêu quy n v ?ể ỏ ỗ ử ượ ể ở
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7
A C B D D C A
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
Ta có:
12
420
35
36
60
60
0
V y th ng c a 420 và 12 là: 35ậ ươ ủ
Câu 2.
Đáp án đúng là: C
Ta có:
2 250 : 25 : 15
= 90 : 15
= 6
V y giá tr c a bi u th c 2 250 : 25 : 15 là: 6ậ ị ủ ể ứ
Câu 3.
Đáp án đúng là: B
Ta có:
2 890 : 23 600 : 37
37
600
16
37
230
222
8
715 : 15
15
715
47
60
115
105
10
3 690 : 36
23
2 890
125
2 3
59
46
130
115
15
36
3 690
102
3 6
09
0
90
72
18
So sánh các s d v i 9, ta th y: 8 < 9.ố ư ớ ấ
V y phép chia có s d nh h n 9 là: 600 : 37ậ ố ư ỏ ơ
Câu 4.
Đáp án đúng là: D
S nh nh t có hai ch s gi ng nhau là : 11ố ỏ ấ ữ ố ố
Ta có:
11
2 233
203
2 2
03
0
33
33
0
V y th ng c a 2 233 và s nh nh t có hai ch s gi ng nhau là: 203ậ ươ ủ ố ỏ ấ ữ ố ố
A. 302 B. 230 C. 23 D. 203
Câu 5.
Đáp án đúng là: D
Trung bình m i h dân đó chăm sóc s cây keo là:ỗ ộ ố
(7 550 × 10) : 25 = 3 020 (cây)
Đáp s : 3 020 câyố
Câu 6.
Đáp án đúng là: C
Đ i: 2 t n 340 kg = 2 340 kgổ ấ
M i bao ch a s thóc là:ỗ ứ ố