Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 17 Cánh diều (có lời giải)

485 243 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Bài tập cuối tuần
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(485 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TU N 17.
LUY N T P
BI U TH C CÓ CH A CH
EM ÔN L I NH NG GÌ ĐÃ H C
I. Ph n tr c nghi m.
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng: ướ
Câu 1. K t qu c a phép tính 3 250 128 + 1 803 964 là:ế
A. 3 053 082 B. 5 053 082 C. 5 053 492 D. 5 054 092
Câu 2. Giá tr c a bi u th c 126 190 – 94 290 : a, v i a = 42 là:
A. 31 900 B. 123 945 C. 123 935 D. 124 955
Câu 3. Bi u th c 36 : (4 – b) có giá tr l n nh t khi b b ng:
A. 4 B. 3 C. 1 D. 0
Câu 4. Tháng tr c tháng này, trungnh m i tháng c a hàng bán đ c 5 270 ướ ượ l
xăng. Tháng tr c s lít xăng c a hàng bán đ c ít h n tháng này 1 260 ướ ượ ơ l. V y
tháng tr c c a hàng bán đ c s lít xăng là:ướ ượ
A. 4 640 l B. 2 005 l C. 3 265 l D. 5 900 l
Câu 5. Kho th nh t ch a 135 t n g o. Kho th hai ch a nhi u h n kho th nh t ơ
30 t n g o. S g o c a c hai kho đó đ u đ c đ ng trong các bao nh nhau, m i ượ ư
bao cân n ng 50 kg. V y trong c hai kho có t t c s bao g o là:
A. 4 100 bao B. 5 800 baoC. 6 000 baoD. 3 300 bao
Câu 6. Hi n ch y b 2 vòng quanh m t h n c, m i vòng dài 1 km. Vòng th ướ
nh t Hi n ch y h t 11 phút. Vòng th hai Hi n ch y h t 14 phút. V y trung bình ế ế
m i phút Hi n ch y đ c s mét là: ượ
A. 80 m B. 50 m C. 70 m D. 60 m
II. Ph n t lu n.
Bài 1. Đ t tính r i tính:
272 191 + 354 567
…………………
…………………
…………………
752 380 – 590 726
…………………
…………………
…………………
218 305 3
…………………
…………………
…………………
2 135 26
…………………
…………………
…………………
45 727 : 9
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
90 135 : 45
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
Bài 2. G i a là s l n, b là s bé. Hãy đi n s thích h p vào ch tr ng:
a
b
a + b 6 000 260 000 100 000 5 000 000
a – b 800 4 000 50 000 1 400 000
Bài 3. M t hình vuông có c nh là a. G i S là di n tích c a hình vuông.
a. Vi t công th c tính di n tích hình vuông:ế
………………………………………………………………………………………….
b. Áp d ng công th c, tính các s đo trong b ng d i đây: ướ
a 25 cm 15 cm 18 cm 32 cm
S
Bài 4. Tính b ng cách thu n ti n:
28 675 + 325 28
= ………………………………
= ………………………………
= ………………………………
6 400 : (8 2)
= ………………………………
= ………………………………
= ………………………………
Bài 5. M t c a hàng nh p v 660 h p bánh đ ng trong 22 thùng nh nhau. C a ư
hàng đã bán đ c 18 thùng bánh. H i c a hàng đó đã bán đ c bao nhiêu h pượ ượ
bánh?
Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 6. M mua cho 1 cái váy h ng 1 cái váy xanh. Trung bình m i cái váy
giá 275 000 đ ng. Cái váy h ng r h n cái váy xanh 50 000 đ ng. H i m i cái váy ơ
có giá bao nhiêu ti n?
Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ
I. Ph n tr c nghi m.
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
D B B A C A
Câu 1.
Đáp án đúng là: D
Ta có:
3 250 128
1 803 964
5 054 092
V y k t qu c a phép tính 3 250 128 + 1 803 964 là: 5 054 092. ế
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
Thay a = 42 vào bi u th c:
126 190 – 94 290 : a = 126 190 – 94 290 : 42
= 126 190 – 2 245
= 123 945
V y giá tr c a bi u th c 126 190 – 94 290 : a, v i a = 42 là: 123 945
Câu 3.
Đáp án đúng là: B
Bi u th c 36 : (4 – b) có giá tr l n nh t khi: 4 – b = 1. V y b = 3
Câu 4.
Đáp án đúng là: B
T ng s lít xăng c a hàng bán đ c tháng tr c là: ượ ướ
5 270 × 2 = 10 540 (l)
Tháng tr c c a hàng bán đ c s lít xăng là:ướ ượ
(10 540 – 1 260) : 2 = 4 640 (l)
Đáp s : 4 640 lít xăng
Câu 5.
Đáp án đúng là: C
C hai kho ch a s g o là:
135 + (135+ 30) = 300 (t n g o)
Đ i: 300 t n = 300 000 kg
Trong c hai kho có t t c s bao g o là:
300 000 : 50 = 6 000 (bao)
Đáp s : 6 000 bao g o
Câu 6.
Đáp án đúng là: A
Đ i: 1 km = 1 000 m
2 vòng h dài s mét là:
1 000 × 2 = 2 000 (m)
T ng th i gian Hi n ch y h t 2 vòng h là: ế
11 + 14 = 25 (phút)
Trung bình m i phút Hi n ch y đ c s mét là: ượ
2 000 : 25 = 80 (m)
Đáp s : 80 m
II. Ph n t lu n.
Bài 1.
272 191 + 354 567
272 191
354 567
626 758
752 380 – 590 726
752 380
590 726
161 654
218 305 3
218 305
3
654 915
2 135 26
2 135
26
12 810
42 70
55 510
45 727 : 9 90 135 : 45

Mô tả nội dung:

TUẦN 17. LUYỆN T P BIỂU TH C Ứ CÓ CH A Ứ CHỮ EM ÔN LẠI NH N Ữ G GÌ ĐÃ H C I. Phần tr c nghi m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng: Câu 1. K t ế quả c a phép ủ
tính 3 250 128 + 1 803 964 là: A. 3 053 082 B. 5 053 082 C. 5 053 492 D. 5 054 092 Câu 2. Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c
ứ 126 190 – 94 290 : a, v i ớ a = 42 là: A. 31 900
B. 123 945 C. 123 935 D. 124 955 Câu 3. Bi u ể th c 36 : ứ (4 – b) có giá tr l ị n nh ớ t ấ khi b b ng: ằ A. 4 B. 3 C. 1 D. 0 Câu 4. Tháng trư c
ớ và tháng này, trung bình m i ỗ tháng c a ử hàng bán đư c ợ 5 270 l xăng. Tháng trư c ớ số lít xăng c a ử hàng bán đư c ợ ít h n
ơ tháng này là 1 260 l. V y ậ tháng trư c c ớ a ử hàng bán đư c ợ s l ố ít xăng là: A. 4 640 l B. 2 005 l C. 3 265 l D. 5 900 l Câu 5. Kho thứ nh t ấ ch a ứ 135 t n ấ g o. ạ Kho th ứ hai ch a ứ nhi u ề h n ơ kho th ứ nh t ấ 30 t n ấ g o. ạ Số g o ạ c a ủ c ả hai kho đó đ u ề đư c ợ đ ng ự trong các bao nh ư nhau, m i ỗ bao cân n ng 50 kg. ặ V y t ậ rong cả hai kho có t t ấ cả s bao g ố o ạ là: A. 4 100 bao
B. 5 800 baoC. 6 000 baoD. 3 300 bao Câu 6. Hi n ề ch y ạ bộ 2 vòng quanh m t ộ hồ nư c, ớ m i
ỗ vòng dài 1 km. Vòng thứ nhất Hi n ề ch y ạ h t
ế 11 phút. Vòng thứ hai Hi n ề ch y ạ h t ế 14 phút. V y ậ trung bình mỗi phút Hi n ch ề y ạ đư c s ợ ố mét là: A. 80 m B. 50 m C. 70 m D. 60 m II. Phần t l ự u n. Bài 1. Đ t ặ tính r i ồ tính: 272 191 + 354 567 752 380 – 590 726 218 305  3 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… 45 727 : 9 90 135 : 45 ………………… ………………… ………………… ………………… 2 135  26 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… Bài 2. G i ọ a là số l n, ớ b là s bé. H ố ãy đi n s ề ố thích h p vào ch ợ t ỗ r ng: ố a b a + b 6 000 260 000 100 000 5 000 000 a – b 800 4 000 50 000 1 400 000 Bài 3. M t ộ hình vuông có c nh l ạ à a. G i ọ S là di n t ệ ích c a ủ hình vuông. a. Vi t ế công th c t ứ ính di n t ệ ích hình vuông:
…………………………………………………………………………………………. b. Áp d ng ụ công th c, t ứ
ính các số đo trong b ng d ả ư i ớ đây: a 25 cm 15 cm 18 cm 32 cm S
Bài 4. Tính b ng cách ằ thu n t ậ i n: ệ 28  675 + 325  28 6 400 : (8  2)
= ………………………………
= ………………………………
= ………………………………
= ………………………………
= ………………………………
= ……………………………… Bài 5. M t ộ c a ử hàng nh p ậ về 660 h p ộ bánh đ ng
ự trong 22 thùng như nhau. C a ử hàng đã bán đư c ợ 18 thùng bánh. H i ỏ c a
ử hàng đó đã bán đư c ợ bao nhiêu h p ộ bánh? Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 6. Mẹ mua cho Hà 1 cái váy h ng
ồ và 1 cái váy xanh. Trung bình m i ỗ cái váy có giá 275 000 đ ng. ồ Cái váy h ng ồ r ẻ h n
ơ cái váy xanh 50 000 đ ng. ồ H i ỏ m i ỗ cái váy có giá bao nhiêu ti n? ề Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I I. Phần tr c nghi m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 D B B A C A Câu 1. Đáp án đúng là: D Ta có: 3 250 128 1803 964 5 054 092 V y ậ k t ế qu c ả a
ủ phép tính 3 250 128 + 1 803 964 là: 5 054 092. Câu 2. Đáp án đúng là: B Thay a = 42 vào bi u t ể h c: ứ
126 190 – 94 290 : a = 126 190 – 94 290 : 42 = 126 190 – 2 245 = 123 945 V y ậ giá tr c ị a ủ bi u t ể h c 126 190 – 94 290 : ứ a, v i ớ a = 42 là: 123 945 Câu 3. Đáp án đúng là: B Bi u ể th c 36 : ứ (4 – b) có giá tr l ị n nh ớ t
ấ khi: 4 – b = 1. V y b = 3 ậ Câu 4. Đáp án đúng là: B T ng s ổ
ố lít xăng c a hàng bán đ ử ư c ợ tháng trư c l ớ à: 5 270 × 2 = 10 540 (l) Tháng trư c ớ c a ử hàng bán đư c s ợ ố lít xăng là:
(10 540 – 1 260) : 2 = 4 640 (l) Đáp số: 4 640 lít xăng Câu 5. Đáp án đúng là: C


zalo Nhắn tin Zalo