ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TUẦN 3 CÁC S C Ố Ó NHI U Ề CH S Ữ ( Ố TI P Ế THEO) LUYỆN T P Ậ SO SÁNH CÁC S C Ố Ó NHI U Ề CH S Ữ Ố LÀM TRÒN S Đ Ố N Ế HÀNG TRĂM NGHÌN I. Phần tr c nghi ắ m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng:
Câu 1. Số "Ba mư i ơ mốt tri u s
ệ áu trăm linh năm nghìn không trăm linh t " ư vi t ế là: A. 31 605 004 B. 31 605 040 C. 31 650 400 D. 31 065 040 Câu 2. Số có ch s ữ ố 5 thu c ộ hàng ch c t ụ ri u l ệ à: A. 512 678 160 B. 652 987 503 C. 728 516 410 D. 618 826 509 Câu 3. S ? ố
516 67? 006 > 516 678 998 A. 0 B. 9 C. 1 D. 8
Câu 4. Số 5 752 817 làm tròn đ n hàng ế trăm nghìn là: A. 5 750 000 B. 5 700 000 C. 5 800 000 D. 5 600 000
Câu 5. Trong các số dư i ớ đây, số nh nh ỏ ất là: A. 3 195 170 B. 11 985 676 C. 3 650 300 D. 3 182 129 Câu 6. Giá tr c ị a ch ủ
ữ số 8 trong số 185 627 543 là: A. 800 000 000 B. 80 000 000 C. 8 000 000 D. 800 000
Câu 7. Sau khi làm tròn đ n
ế hàng trăm nghìn, bác Tâm nói: "Trong chuy n ế đi bi n ể v a ừ qua, đ i ộ tàu c a ủ bác đánh b t ắ đư c ợ kho ng
ả 100 000 kg cá". Số đo nào dư i ớ đây có th l ể à số cá đ i ộ tàu c a ủ bác Tâm đánh b t ắ đư c t ợ rên th c t ự ? ế A. 152 615 kg B. 45 781 kg C. 94 850 kg D. 192 710 kg
Câu 8. Có 10 công nhân làm vi c ệ t i ạ xư ng ở may c a ủ cô Hà. H ng ằ tháng, m i ỗ ngư i ờ đư c ợ cô trả lư ng ơ là 10 000 000 đ ng. ồ V y ậ m i ỗ tháng t ng ổ số ti n ề lư ng ơ cô Hà trả cho công nhân là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 100 000 000 đồng B. 10 000 000 đồng C. 1 000 000 000 đồng D. 1 000 000 đồng II. Phần t l ự u n. ậ
Bài 1. Hoàn thành b ng ả sau: Số L p ớ tri u ệ L p ớ nghìn L p ớ đ n v ơ ị Hàng Hàng Hàng Hàng Hàng Hàng Hàng Hàng Hàng trăm ch c ụ tri u ệ trăm ch c ụ nghì trăm ch c ụ đ n ơ tri u ệ tri u ệ nghìn nghì n vị n 18 257 888 745 278 986 1 8 5 4 6 2 9 Bài 2. Vi t
ế các số sau thành tổng (theo mẫu):
Mẫu: 751 693 = 700 000 + 50 000 + 1 000 + 600 + 90 + 3
62 070 015 = …………………………………………………………………………
25 700 806 = …………………………………………………………………………
80 500 093 = …………………………………………………………………………
Bài 3. >; <; = ? 768 252 …. 765 956
5 361 728 …. 5 000 000 + 600 000 + 10 + 8 3 760 255 …. 3 670 876
7 005 902 …. 7 000 000 + 5 000 + 900 + 2 8 271 670 …. 8 290 006
4 545 450 …. 4 000 000 + 500 000 + 7 000 Bài 4. Số? Số Làm tròn đ n ế Hàng ch c nghì ụ n Hàng trăm nghìn 25 158 017 480 862 376 5 426 912
Bài 5. Tìm hàng, l p và gi ớ á tr c ị a ủ các chữ số đư c ợ g ch chân ạ dư i ớ đây: Số 1 728 254 92 415 608 4 835 617 192 783 146 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Hàng L p ớ Giá trị
Bài 6. Cho các số: 43 672 217; 38 916 250; 43 926 870; 38 875 816 a. S p ắ x p các s ế ố trên theo th t ứ ự t bé đ ừ n l ế n: ớ
………………………………………………………………………………………… b. Trong các số trên: Số l n nh ớ
ất là …………………………… và số nh nh ỏ t
ấ là ……………………….. c. Làm tròn s nh ố nh ỏ t ấ đ n hàng t ế răm nghìn đư c
ợ s ……………………………… ố Bài 7 Cho các th s
ẻ ố: 9, 3, 5, 0, 2, 7 Số nhỏ nh t ấ có 6 chữ số l p ậ đư c ợ t ừ các th ẻ s
ố trên mà khi làm tròn s ố đó đ n ế hàng trăm nghìn thì đư c ợ số 300 000 là
………………………………………………………… M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả I. Phần tr c nghi ắ m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 A B B C D B C Câu 1. Đáp án đúng là: A Số "Ba mư i ơ m t ố tri u s
ệ áu trăm linh năm nghìn không trăm linh t " ư vi t ế là: 31 605 004 Câu 2. Đáp án đúng là: B Số 512 678 160 có ch s ữ ố 5 thu c ộ hàng trăm tri u ệ Số 652 987 503 có ch s ữ ố 5 thu c ộ hàng ch c t ụ ri u ệ Số 728 516 410 có ch s ữ ố 5 thu c ộ hàng trăm nghìn Số 618 826 509 có ch s ữ ố 5 thu c ộ hàng trăm V y
ậ số có chữ số 5 thu c hàng ch ộ c ụ tri u l ệ à: 652 987 503 Câu 3. Đáp án đúng là: B
516 67? 006 > 516 678 998
Hai số cần so sánh có các chữ số hàng trăm tri u, ch ệ c t ụ ri u, t ệ ri u, t ệ răm nghìn, ch c ụ nghìn b ng ằ nhau.
Để 516 67? 006 > 516 678 998 thì ch s ữ hàng nghì ố n c a ủ s 516 67 ố ? 006 ph i ả l n h ớ n ơ chữ số hàng nghìn c a s ủ ố 516 678 998. V y ậ ? > 8. V y ậ ta đi n s ề ố: 9 Câu 4. Đáp án đúng là: C
Số 5 752 817 làm tròn đ n hàng ế trăm nghìn: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 3 Cánh diều (có lời giải)
551
276 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(551 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
TU N 3Ầ
CÁC S CÓ NHI U CH S (TI P THEO)Ố Ề Ữ Ố Ế
LUY N T PỆ Ậ
SO SÁNH CÁC S CÓ NHI U CH SỐ Ề Ữ Ố
LÀM TRÒN S Đ N HÀNG TRĂM NGHÌNỐ Ế
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
Câu 1. S ố "Ba m i m t tri u sáu trăm linh năm nghìn không trăm linh t " ươ ố ệ ư vi t là:ế
A. 31 605 004 B. 31 605 040 C. 31 650 400 D. 31 065 040
Câu 2. S có ch s 5 thu c hàng ch c tri u là:ố ữ ố ộ ụ ệ
A. 512 678 160 B. 652 987 503 C. 728 516 410 D. 618 826 509
Câu 3. S ?ố
516 67? 006 > 516 678 998
A. 0 B. 9 C. 1 D. 8
Câu 4. S ố 5 752 817 làm tròn đ n hàng trăm nghìn là:ế
A. 5 750 000 B. 5 700 000 C. 5 800 000 D. 5 600 000
Câu 5. Trong các s d i đây, s nh nh t là:ố ướ ố ỏ ấ
A. 3 195 170 B. 11 985 676 C. 3 650 300 D. 3 182 129
Câu 6. Giá tr c a ch s ị ủ ữ ố 8 trong s ố 185 627 543 là:
A. 800 000 000 B. 80 000 000 C. 8 000 000 D. 800 000
Câu 7. Sau khi làm tròn đ n hàng trăm nghìn, bác Tâm nói: "ế Trong chuy n đi bi n v aế ể ừ
qua, đ i tàu c a bác đánh b t đ c kho ng 100 000 kg cáộ ủ ắ ượ ả ". S đo nào d i đây cóố ướ
th là s cá đ i tàu c a bác Tâm đánh b t đ c trên th c t ?ể ố ộ ủ ắ ượ ự ế
A. 152 615 kg B. 45 781 kg C. 94 850 kg D. 192 710 kg
Câu 8. Có 10 công nhân làm vi c t i x ng may c a cô Hà. H ng tháng, m i ng iệ ạ ưở ủ ằ ỗ ườ
đ c cô tr l ng là 10 000 000 đ ng. V y m i tháng t ng s ti n l ng cô Hà trượ ả ươ ồ ậ ỗ ổ ố ề ươ ả
cho công nhân là:
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
A. 100 000 000 đ ng ồ B. 10 000 000 đ ngồ
C. 1 000 000 000 đ ngồ D. 1 000 000 đ ngồ
II. Ph n t lu n.ầ ự ậ
Bài 1. Hoàn thành b ng sau:ả
Số L p tri uớ ệ L p nghìnớ L p đ n vớ ơ ị
Hàng
trăm
tri uệ
Hàng
ch cụ
tri uệ
Hàng
tri uệ
Hàng
trăm
nghìn
Hàng
ch cụ
nghì
n
Hàng
nghì
n
Hàng
trăm
Hàng
ch cụ
Hàng
đ nơ
vị
18 257 888
745 278 986
1 8 5 4 6 2 9
Bài 2. Vi t các s sau thành t ng (theo m u):ế ố ổ ẫ
M u: 751 693 = 700 000 + 50 000 + 1 000 + 600 + 90 + 3ẫ
62 070 015 = …………………………………………………………………………
25 700 806 = …………………………………………………………………………
80 500 093 = …………………………………………………………………………
Bài 3. >; <; = ?
768 252 …. 765 956
3 760 255 …. 3 670 876
8 271 670 …. 8 290 006
5 361 728 …. 5 000 000 + 600 000 + 10 + 8
7 005 902 …. 7 000 000 + 5 000 + 900 + 2
4 545 450 …. 4 000 000 + 500 000 + 7 000
Bài 4. S ?ố
Số Làm tròn đ nế
Hàng ch c nghìnụ Hàng trăm nghìn
25 158 017
480 862 376
5 426 912
Bài 5. Tìm hàng, l p và giá tr c a các ch s đ c g ch chân d i đây:ớ ị ủ ữ ố ượ ạ ướ
Số 1 728 254 92 415 608 4 835 617 192 783 146
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
Hàng
L pớ
Giá trị
Bài 6. Cho các s : 43 672 217; 38 916 250; 43 926 870; 38 875 816ố
a. S p x p các s trên theo th t t bé đ n l n:ắ ế ố ứ ự ừ ế ớ
…………………………………………………………………………………………
b. Trong các s trên:ố
S l n nh t là …………………………… và s nh nh t là ………………………..ố ớ ấ ố ỏ ấ
c. Làm tròn s nh nh t đ n hàng trăm nghìn đ c s ………………………………ố ỏ ấ ế ượ ố
Bài 7 Cho các th s :ẻ ố 9, 3, 5, 0, 2, 7
S nh nh t có 6 ch s l p đ c t các th s trên mà khi làm tròn s đó đ n hàngố ỏ ấ ữ ố ậ ượ ừ ẻ ố ố ế
trăm nghìn thì đ c s 300 000 làượ ố
…………………………………………………………
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7
A B B C D B C
Câu 1.
Đáp án đúng là: A
S ố "Ba m i m t tri u sáu trăm linh năm nghìn không trăm linh t " ươ ố ệ ư vi t là:ế
31 605 004
Câu 2.
Đáp án đúng là: B
S 512 678 160 có ch s 5 thu c hàng trăm tri uố ữ ố ộ ệ
S 652 987 503 có ch s 5 thu c hàng ch c tri uố ữ ố ộ ụ ệ
S 728 516 410 có ch s 5 thu c hàng trăm nghìnố ữ ố ộ
S 618 826 509 có ch s 5 thu c hàng trămố ữ ố ộ
V y s có ch s 5 thu c hàng ch c tri u là: 652 987 503ậ ố ữ ố ộ ụ ệ
Câu 3.
Đáp án đúng là: B
516 67? 006 > 516 678 998
Hai s c n so sánh có các ch s hàng trăm tri u, ch c tri u, tri u, trăm nghìn, ch c ố ầ ữ ố ệ ụ ệ ệ ụ
nghìn b ng nhau.ằ
Đ 516 67ể ? 006 > 516 678 998 thì ch s hàng nghìn c a s 516 67ữ ố ủ ố ? 006 ph i l n h nả ớ ơ
ch s hàng nghìn c a s 516 678 998.ữ ố ủ ố
V y ? > 8.ậ
V y ta đi n s : 9ậ ề ố
Câu 4.
Đáp án đúng là: C
S ố 5 752 817 làm tròn đ n hàng trăm nghìn:ế
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85
Đây là b nả xem thử, vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ệ ể ế ờ ả
S 5 752 817 có ch s hàng ch c nghìn là 5. Do 5 ≥ 5 nên ta c ng thêm 1 vào ch số ữ ố ụ ộ ữ ố
hàng trăm nghìn là: 7 + 1 = 8.
Các ch s bên ph i ch s hàng trăm nghìn ta chuy n thành ch s 0.ữ ố ả ữ ố ể ữ ố
V y s làm tròn là: 5 800 000ậ ố
Câu 5.
Đáp án đúng là: D
Ta so sánh các s 3 195 170, 11 985 676, 3 650 300, 3 182 129:ố
Do s 11 985 676 là s có 8 ch s , các s còn l i ch có 7 ch s nên s 11 985 676ố ố ữ ố ố ạ ỉ ữ ố ố
là s l n nh t.ố ớ ấ
V y ta so sánh các s còn l i là: 3 195 170, 3 650 300, 3 182 129 b ng cách so sánhậ ố ạ ằ
các ch s trong cùng m t hàng l n l t theo th t t trái sang ph i:ữ ố ộ ầ ượ ứ ự ừ ả
Ch s hàng tri u: 3 = 3ữ ố ệ
Ch s hàng trăm nghìn: 1 < 6.ữ ố
Ta so sánh các s : 3 195 170, 3 182 129 có:ố
Ch s hàng ch c nghìn: 8 < 9ữ ố ụ
V y s nh nh t là: 3 182 129.ậ ố ỏ ấ
Câu 6.
Đáp án đúng là: B
Giá tr c a ch s ị ủ ữ ố 8 trong s ố 185 627 543 là: 80 000 000
Câu 7.
Đáp án đúng là: C
S 152 615 kg làm tròn đ n hàng trăm nghìn là: 200 000 kgố ế
S 45 781 kg ch làm tròn đ n hàng ch c nghìnố ỉ ế ụ
S 94 850 kg làm tròn đ n hàng trăm nghìn là: 100 000ố ế
S 192 710 kg làm tròn đ n hàng trăm nghìn là: 200 000ố ế
V y s đo có th là s cá đ i tàu c a bác Tâm đánh b t là: 94 850 kgậ ố ể ố ộ ủ ắ
Câu 8.
M iọ th c m c vui lòng xin liên hắ ắ ệ hotline: 084 283 45 85