Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 8 Cánh diều (có lời giải)

369 185 lượt tải
Lớp: Lớp 4
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Bài tập cuối tuần
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(369 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TU N 8
LUY N T P CHUNG (TI P THEO)
EM ÔN L I NH NG GÌ ĐÃ H C.
EM VUI H C TOÁN
I. Ph n tr c nghi m.
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng ướ
Câu 1. S "B n m i m t tri u năm trăm m i nghìn không trăm linh t " ươ ườ ư vi t là:ế
A. 41 010 004 B. 41 510 004 C. 41 051 040 D. 41 510 400
Câu 2. Làm tròn s 8 452 728 đ n hàng trăm nghìn, ta đ c s : ế ượ
A. 8 400 000 B. 8 450 C. 8 500 000 D. 8 600 000
Câu 3. S l n nh t trong các s 7 265 180, 7 098 750, 7 290 125, 7098 100 là:
A. 7 265 180 B. 7 098 750 C. 7290 125 D. 7 098 100
Câu 4. Giá tr c a ch s 6 thu c l p tri u trong s 361 654 768 là:
A. 60 000 000 B. 6 000 000 C. 600 000 D. 60
Câu 5. Hình v bên có m y c p đ ng th ng song song v i nhau? ườ
A. 1 c p B. 2 c p C. 3 c p D. 4 c p
Câu 6. Năm ngoái, bác Ba th s y 20 kg nhãn t i, k t qu thu đ c 5 kg nhãn ươ ế ượ
khô. Năm nay, bác d đ nh s y 1 t 2 y n nhãn t i thu ho ch đ c. V y năm nay ế ươ ượ
bác Ba có th thu đ c kh i l ng nhãn khô là: ượ ượ
A. 40 kg B. 30 kg C. 15 kg D. 25 kg
Câu 7. M đ a cho Minh 60 000 đ ng. Minh tính n u mua 5 quy n v cùng lo i ư ế
thì s h t s ti n đó. Còn n u ch mua 3 quy n v cùng lo i thì s đ ti n mua ế ế
thêm 1 h p bút chì màu. V y h p bút chì màu có giá là:
A. 12 000 đ ng B. 36 000 đ ng C. 34 000 đ ng D. 24 000 đ ng
II. Ph n t lu n.
Bài 1. Đi n vào ch tr ng cho thích h p:
a. S 104 608 700 đ c là:
………………………………………………………………………………………….
b. …………………. = 800 00 000 + 2 000 000 + 50 000 + 600 + 10 + 8
c. Làm tròn s 172 867 đ n hàng trăm nghìn đ c s …………………… ế ượ
d. T năm ….. đ n năm ….. là th k XVII. ế ế
Bài 2. Đi n vào ch tr ng cho thích h p:
a. Đo n th ng AD song song v i đo n th ng …..
b. Đo n th ng AB vuông góc v i đo n th ng …..
c. Góc đ nh G; c nh GE và GC có s đo góc là …..
d. Góc đ nh G; c nh GD, GE là góc ……và có s đo góc là …..
Bài 3. >; <; =
8 tấn 15 tạ ….. 4 500 kg 2
150 yến + 450 yến ….. 5 tạ 85 kg
2 t n 50 kg ….. 400 t – 150 t
2 300 giây : 5 ….. 7 phút 40 giây
Bài 4. Quan sát b ng s li u dân s c a m t s t nh năm 2022 và làm theo yêu c u:
T nh B c Ninh Ngh An H i D ng ươ H ng Yênư
S dân (ng i) ườ 1 450 518 3 417 809 1 932 090 1 279 308
a. T nh có s dân nhi u nh t là: ………………………………………
b. Vi t tên các t nh trên theo th t có s dân gi m d n:ế
………. ………. ………. ……….
c. Vi t l i s dân c a các t nh trên sau khi đã làm tròn đ n hàng trăm nghìn:ế ế
T nh B c Ninh Ngh An H i D ng ươ H ng Yênư
S dân (ng i) ườ
Bài 5. tham gia m t cu c thi n n bánh trôi. Trong th i gian 2 phút, ph i n n
đ c nhi u bánh trôi nh t th . Trong 30 giây đ u, n n đ c 5 cái bánh trôi.ượ ượ
H i trong 1 phút 30 giây còn l i, th n n thêm đ c bao nhiêu cái bánh trôi? ượ
Bi t th i gian Hà n n m i cái bánh trôi là nh nhau.ế ư
Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ
I. Ph n tr c nghi m.
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7
B C C A C B D
Câu 1.
Đáp án đúng là: B
S "B n m i m t tri u năm trăm m i nghìn không trăm linh t " ươ ườ ư vi t là: ế
41 510 004
Câu 2.
Đáp án đúng là: C
Làm tròn s 8 452 728 đ n hàng trăm nghìn: ế
S 8 452 728 có ch s hàng ch c nghìn là: 5
Do 5 ≥ 5 nên ta c ng thêm 1 vào ch s hàng trăm nghìn là: 4 + 1 = 5.
Các ch s bên ph i ch s hàng trăm nghìn ta chuy n thành ch s 0.
V y làm tròn s 8 452 728 đ n hàng trăm nghìn là: 8 500 000 ế
Câu 3.
Đáp án đúng là: C
So sánh các s : 7 265 180, 7 098 750, 7 290 125, 7 098 100 đ u 7 ch s nên ta
so sánh các ch s thu c cùng m t hàng l n l t theo th t t trái sang ph i: ượ
Ch s hàng tri u: 7 = 7
Ch s hàng trăm nghìn: 0 < 2
Ta so sánh các s : 7 265 180, 7 290 125 có:
Ch s hàng ch c nghìn: 6 < 9
V y 7 265 180 < 7 290 125
V y s l n nh t là: 7 290 125
Câu 4.
Đáp án đúng là: A
Giá tr c a ch s 6 thu c l p tri u trong s 361 654 768 là: 60 000 000
Câu 5.
Đáp án đúng là: C
Hình v bên có 3 c p đ ng th ng song song v i nhau. Đó là: ườ
AB và DC; AD và BC; DE và HB
Câu 6.
Đáp án đúng là: B
Đ i: 1 t 2 y n = 120 kg ế
S y 1 kg nhãn khô c n s nhãn t i là: ươ
20 : 5 = 4 (kg)
S y 1 t 2 y n nhãn t i đ c s nhãn khô là: ế ươ ượ
120 : 4 = 30 (kg)
Đáp s : 30 kg
Câu 7.
Đáp án đúng là: D
M t quy n v có giá là:
60 000 : 5 = 12 000 (đ ng)
H p bút chì màu có giá là:
60 000 – (12 000 × 3) = 24 000 (đ ng)
Đáp s : 24 000 đ ng
II. Ph n t lu n.
Bài 1.
a. S 104 608 700 đ c là:
M t trăm linh t tri u sáu trăm linh tám nghìn b y trăm ư
b. 802 050 618 = 800 00 000 + 2 000 000 + 50 000 + 600 + 10 + 8
c. Làm tròn s 172 867 đ n hàng trăm nghìn đ c s ế ượ 200 000
d. T năm 1601 đ n năm ế 1700 là th k XVII.ế
Gi i thích:

Mô tả nội dung:

TUẦN 8
LUYỆN TẬP CHUNG (TI P Ế THEO) EM ÔN LẠI NH N Ữ G GÌ ĐÃ H C Ọ . EM VUI H C Ọ TOÁN I. Phần tr c nghi m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng
Câu 1. Số "Bốn mư i ơ mốt tri u năm trăm mư i
ờ nghìn không trăm linh t " ư vi t ế là: A. 41 010 004 B. 41 510 004 C. 41 051 040 D. 41 510 400
Câu 2. Làm tròn số 8 452 728 đ n hàng t ế răm nghìn, ta đư c ợ s : ố A. 8 400 000 B. 8 450 C. 8 500 000 D. 8 600 000 Câu 3. Số l n nh ớ
ất trong các s 7 265 180, 7 098 750, 7 290 125, 7098 100 l ố à: A. 7 265 180 B. 7 098 750 C. 7290 125 D. 7 098 100 Câu 4. Giá tr c ị a ch ủ ữ số 6 thu c l ộ p t ớ ri u t ệ rong s 361 654 768 l ố à: A. 60 000 000 B. 6 000 000 C. 600 000 D. 60
Câu 5. Hình vẽ bên có mấy c p ặ đư ng t ờ h ng ẳ song song v i ớ nhau? A. 1 c p ặ B. 2 c p ặ C. 3 c p ặ D. 4 c p ặ
Câu 6. Năm ngoái, bác Ba thử s y ấ 20 kg nhãn tư i ơ , k t ế quả thu đư c ợ 5 kg nhãn khô. Năm nay, bác d ự đ nh ị s y ấ 1 t ạ 2 y n ế nhãn tư i ơ thu ho ch ạ đư c. ợ V y ậ năm nay bác Ba có th t ể hu đư c ợ kh i ố lư ng nhãn khô l ợ à: A. 40 kg B. 30 kg C. 15 kg D. 25 kg Câu 7. Mẹ đ a ư cho Minh 60 000 đ ng. ồ Minh tính n u ế mua 5 quy n ể vở cùng lo i ạ thì sẽ h t ế số ti n ề đó. Còn n u ế chỉ mua 3 quy n ể vở cùng lo i ạ thì sẽ đủ ti n ề mua thêm 1 h p ộ bút chì màu. V y ậ h p bút ộ chì màu có giá là: A. 12 000 đồng B. 36 000 đồng C. 34 000 đồng D. 24 000 đồng II. Phần t l ự u n. Bài 1. Đi n vào ch ề ỗ trống cho thích h p: ợ a. Số 104 608 700 đ c l ọ à:
………………………………………………………………………………………….
b. …………………. = 800 00 000 + 2 000 000 + 50 000 + 600 + 10 + 8 c. Làm tròn s 172 867 đ ố n hàng t ế răm nghìn đư c s ợ …………………… ố d. T năm ừ ….. đ n năm ế ….. là th k ế X ỉ VII. Bài 2. Đi n vào ch ề ỗ trống cho thích h p: ợ a. Đo n ạ th ng ẳ AD song song v i ớ đo n ạ th ng ẳ ….. b. Đo n ạ th ng ẳ AB vuông góc v i ớ đo n ạ th ng ….. ẳ c. Góc đ nh G ỉ ; c nh ạ GE và GC có s đo góc l ố à ….. d. Góc đ nh G ỉ ; c nh
ạ GD, GE là góc ……và có s đo góc ố là ….. Bài 3. >; <; =
8 tấn 15 tạ ….. 4 500 kg  2
2 tấn 50 kg ….. 400 t – 150 t ạ ạ
150 yến + 450 yến ….. 5 tạ 85 kg
2 300 giây : 5 ….. 7 phút 40 giây
Bài 4. Quan sát b ng s ả ố li u dân s ệ ố c a ủ m t
ộ số tỉnh năm 2022 và làm theo yêu c u: ầ T nh B c ắ Ninh Nghệ An H i ả Dư ng ơ H ng ư Yên Số dân (ngư i ờ ) 1 450 518 3 417 809 1 932 090 1 279 308
a. Tỉnh có số dân nhi u nh ề t
ấ là: ……………………………………… b. Vi t ế tên các t nh t ỉ rên theo thứ t có s ự dân gi ố m ả d n: ầ
………. ………. ………. ………. c. Vi t ế l i ạ số dân c a
ủ các tỉnh trên sau khi đã làm tròn đ n hàng t ế răm nghìn: T nh B c ắ Ninh Nghệ An H i ả Dư ng ơ H ng ư Yên Số dân (ngư i ờ )
Bài 5. Hà tham gia m t ộ cu c ộ thi n n ặ bánh trôi. Trong th i ờ gian 2 phút, Hà ph i ả n n ặ đư c ợ nhi u ề bánh trôi nh t ấ có th . ể Trong 30 giây đ u, ầ Hà n n ặ đư c ợ 5 cái bánh trôi. H i
ỏ trong 1 phút 30 giây còn l i ạ , Hà có th ể n n ặ thêm đư c
ợ bao nhiêu cái bánh trôi? Bi t ế th i ờ gian Hà n n ặ m i
ỗ cái bánh trôi là nh nhau. ư Bài gi i
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I I. Phần tr c nghi m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 Câu 7 B C C A C B D Câu 1. Đáp án đúng là: B Số "Bốn mư i ơ mốt tri u năm trăm mư i
ờ nghìn không trăm linh t " ư vi t ế là: 41 510 004 Câu 2. Đáp án đúng là: C
Làm tròn số 8 452 728 đ n hàng t ế răm nghìn: Số 8 452 728 có ch s ữ ố hàng ch c nghì ụ n là: 5 Do 5 ≥ 5 nên ta c ng ộ thêm 1 vào ch s
ữ ố hàng trăm nghìn là: 4 + 1 = 5. Các ch s ữ ố bên ph i ả ch s
ữ ố hàng trăm nghìn ta chuy n ể thành ch s ữ 0. ố V y
ậ làm tròn số 8 452 728 đ n hàng t ế răm nghìn là: 8 500 000 Câu 3. Đáp án đúng là: C So sánh các s :
ố 7 265 180, 7 098 750, 7 290 125, 7 098 100 đ u ề có 7 ch ữ s ố nên ta so sánh các ch s ữ ố thu c ộ cùng m t ộ hàng l n l ầ ư t ợ theo th t ứ t ự t ừ rái sang ph i ả : Chữ số hàng tri u: ệ 7 = 7
Chữ số hàng trăm nghìn: 0 < 2
Ta so sánh các số: 7 265 180, 7 290 125 có: Chữ số hàng ch c ụ nghìn: 6 < 9 V y ậ 7 265 180 < 7 290 125 V y ậ số l n nh ớ t ấ là: 7 290 125 Câu 4. Đáp án đúng là: A Giá tr c ị a ch ủ ữ số 6 thu c l ộ p t ớ ri u t ệ rong s 361 654 768 l ố à: 60 000 000 Câu 5. Đáp án đúng là: C Hình v bên có 3 c ẽ p ặ đư ng ờ th ng ẳ song song v i ớ nhau. Đó là:


zalo Nhắn tin Zalo