TUẦN 9 PHÉP C N Ộ G, PHÉP TRỪ CÁC TÍNH CH T Ấ C A Ủ PHÉP C N Ộ G TÌM S Ố TRUNG BÌNH C N Ộ G I. Phần tr c nghi ắ m ệ .
Khoanh tròn vào chữ cái đ t ặ trư c ớ câu tr l ả i ờ đúng:
Câu 1. Tổng c a 265 186 và ủ 325 409 là:
A. 580 585 B. 590 585 C. 580 595 D. 590 595 Câu 2. Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ 35 + 18 + 65 b ng ằ v i ớ giá tr ịc a ủ bi u ể th c ứ nào dư i ớ đây?
A. (35 + 65) + 18 B. (65 + 18) – 35 C. 65 – (18 + 35) D. (65 – 18) + 35
Câu 3. Số trung bình c ng
ộ c a 65, 85, 90, 95 và 105 l ủ à: A. 110 B. 88 C. 67 D. 90 Câu 4. Tháng trư c ớ nhà máy s n ả xu t ấ đư c ợ 103 170 t n ấ đư ng, ờ tháng này s n ả xuất đư c ợ ít h n ơ tháng trư c ớ 32 625 t n ấ đư ng. ờ V y
ậ cả hai tháng nhà máy s n ả xuất đư c ợ số t n đ ấ ư ng ờ là: A. 70 545 tấn B. 174 720 tấn C. 173 715 tấn D. 174 625 tấn
Câu 5. Minh cao 145 cm, Huy cao 152 cm, Mai cao 148 cm và Hi n ề cao 155 cm. V y ậ chi u cao t ề rung bình c a m ủ ỗi b n l ạ à:
A. 150 cm B. 151 cm C. 149 cm D. 153 cm Câu 6. M t ộ video sau khi đư c ợ đăng t i ả có 320 518 lư t ợ xem. Sau 1 tu n, ầ s ố lư t ợ
xem video đó đã là 405 281 lư t ợ . V y ậ trung bình m i
ỗ ngày video đó có thêm số lư t ợ xem là: A. 45 000 lư t ợ B. 57 815 lư t ợ C. 93 615 lư t ợ D. 12 109 lư t ợ II. Phần t l ự u n ậ . Bài 1. Tính nhẩm: 200 000 + 500 000 = ….. 400 000 + 200 000 = ….. 870 000 – 70 000 = ….. 900 000 – 600000 = ….. Bài 2. Đ t ặ tính r i ồ tính: 615 829 + 190 327 762 390 + 196 239 475 628 + 52 637 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… 376 840 – 153 938 917 824 – 108 572 373 890 – 59 475 ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… ………………… …………………
Bài 3. Tìm số trung bình c ng ộ c a m ủ i ỗ nhóm s s ố au: 28, 46, 57 và 69 2 800, 5 000 và 1 200
……………………………….
……………………………….
……………………………….
………………………………. 22, 29, 31, 46, 54 và 58 100, 200, 300, 400 và 500.
……………………………….
……………………………….
……………………………….
……………………………….
Bài 4. Năm ngoái, m t ộ công ty xu t ấ kh u ẩ đư c ợ 128 325 t n ấ g o. ạ Năm nay, công ty đó xu t ấ kh u ẩ đư c ợ ít h n ơ năm ngoái 9 180 t n ấ g o. ạ H i
ỏ cả hai năm công ty đó xuất kh u đ ẩ ư c bao nhi ợ êu t n g ấ o? ạ Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 5. Tính b ng cách ằ thu n t ậ i n nh ệ t ấ : 126 + 561 + 674 + 239 1 500 + 2 800 + 2200 + 3 500
= …………………………..
= …………………………..
= …………………………..
= ………………………….. 2 145 + 1 627 + 3 855 + 2 373 5 380 + 622 + 4 620 + 3 378
= …………………………..
= …………………………..
= …………………………..
= …………………………..
Bài 6. Hà mua 4 món đồ dùng h c ọ t p ậ g m ồ : 1 cái bút, 1 quy n ể v , ở 1 cái thư c ớ kẻ và 1 h p ộ bút. Hà đ a
ư cô bán hàng 200 000 đ ng. ồ Cô bán hàng trả l i ạ Hà 120 000 đồng. H i ỏ trung bình m i ỗ món đ dùng h ồ c t ọ p ậ Hà mua h t ế bao nhiêu ti n? ề Bài gi i ả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
…………………………………………………………………………………………. ĐÁP ÁN VÀ HƯ N Ớ G D N Ẫ GI I Ả I. Phần tr c nghi ắ m ệ . Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6 D A B C A D Câu 1. Đáp án đúng là: D Ta có: 265 186 325 409 590 595 V y ậ tổng c a
ủ 265 186 và 325 409 là: 590 595 Câu 2. Đáp án đúng là: A Giá tr c ị a bi ủ u t ể h c ứ 35 + 18 + 65 là: 35 + 18 + 65 = 35 + 65 + 18 = 100 + 18 = 118 Ta có:
(35 + 65) + 18 = 100 + 18 = 118
(65 + 18) – 35 = 83 – 35 = 48
65 – (18 + 35) = 65 – 53 = 12
(65 – 18) + 35 = 47 + 35 = 82 V y ậ Giá trị c a ủ bi u ể th c ứ 35 + 18 + 65 b ng ằ v i ớ giá tr ịc a ủ bi u ể th c ứ (35 + 65) + 18 Câu 3. Đáp án đúng là: B Số trung bình c ng
ộ c a 65, 85, 90, 95 và 105 l ủ à:
(65 + 85 + 90 + 95 + 105) : 5 = 88 Câu 4. Đáp án đúng là: C Tháng này s n ả xu t ấ đư c ợ s t ố n đ ấ ư ng l ờ à:
Bài tập cuối tuần Toán 4 Tuần 9 Cánh diều (có lời giải)
621
311 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Bộ đề được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu phiếu bài tập cuối tuần môn Toán lớp 4 bộ Cánh diều mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 4.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(621 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 4
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
TU N 9Ầ
PHÉP C NG, PHÉP TRỘ Ừ
CÁC TÍNH CH T C A PHÉP C NGẤ Ủ Ộ
TÌM S TRUNG BÌNH C NGỐ Ộ
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Khoanh tròn vào ch cái đ t tr c câu tr l i đúng:ữ ặ ướ ả ờ
Câu 1. T ng c a 265 186 và 325 409 là:ổ ủ
A. 580 585 B. 590 585 C. 580 595 D. 590 595
Câu 2. Giá tr c a bi u th c 35 + 18 + 65 b ng v i giá tr c a bi u th c nào d iị ủ ể ứ ằ ớ ị ủ ể ứ ướ
đây?
A. (35 + 65) + 18 B. (65 + 18) – 35 C. 65 – (18 + 35) D. (65 – 18) + 35
Câu 3. S trung bình c ng c a 65, 85, 90, 95 và 105 là:ố ộ ủ
A. 110 B. 88 C. 67 D. 90
Câu 4. Tháng tr c nhà máy s n xu t đ c 103 170 t n đ ng, tháng này s nướ ả ấ ượ ấ ườ ả
xu t đ c ít h n tháng tr c 32 625 t n đ ng. V y c hai tháng nhà máy s nấ ượ ơ ướ ấ ườ ậ ả ả
xu t đ c s t n đ ng là:ấ ượ ố ấ ườ
A. 70 545 t nấ B. 174 720 t nấ C. 173 715 t n ấ D. 174 625 t nấ
Câu 5. Minh cao 145 cm, Huy cao 152 cm, Mai cao 148 cm và Hi n cao 155 cm.ề
V y chi u cao trung bình c a m i b n là:ậ ề ủ ỗ ạ
A. 150 cm B. 151 cm C. 149 cm D. 153 cm
Câu 6. M t video sau khi đ c đăng t i có 320 518 l t xem. Sau 1 tu n, s l tộ ượ ả ượ ầ ố ượ
xem video đó đã là 405 281 l t. V y trung bình m i ngày video đó có thêm sượ ậ ỗ ố
l t xem là:ượ
A. 45 000 l tượ B. 57 815 l tượ C. 93 615 l tượ D. 12 109 l tượ
II. Ph n t lu nầ ự ậ .
Bài 1. Tính nh m:ẩ
200 000 + 500 000 = …..
870 000 – 70 000 = …..
400 000 + 200 000 = …..
900 000 – 600000 = …..
Bài 2. Đ t tính r i tính:ặ ồ
615 829 + 190 327 762 390 + 196 239 475 628 + 52 637
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
…………………
376 840 – 153 938
…………………
…………………
…………………
917 824 – 108 572
…………………
…………………
…………………
373 890 – 59 475
…………………
…………………
…………………
Bài 3. Tìm s trung bình c ng c a m i nhóm s sau:ố ộ ủ ỗ ố
28, 46, 57 và 69
……………………………….
……………………………….
2 800, 5 000 và 1 200
……………………………….
……………………………….
22, 29, 31, 46, 54 và 58
……………………………….
……………………………….
100, 200, 300, 400 và 500.
……………………………….
……………………………….
Bài 4. Năm ngoái, m t công ty xu t kh u đ c 128 325 t n g o. Năm nay, công tyộ ấ ẩ ượ ấ ạ
đó xu t kh u đ c ít h n năm ngoái 9 180 t n g o. H i c hai năm công ty đóấ ẩ ượ ơ ấ ạ ỏ ả
xu t kh u đ c bao nhiêu t n g o? ấ ẩ ượ ấ ạ
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
Bài 5. Tính b ng cách thu n ti n nh t:ằ ậ ệ ấ
126 + 561 + 674 + 239
= …………………………..
= …………………………..
1 500 + 2 800 + 2200 + 3 500
= …………………………..
= …………………………..
2 145 + 1 627 + 3 855 + 2 373
= …………………………..
= …………………………..
5 380 + 622 + 4 620 + 3 378
= …………………………..
= …………………………..
Bài 6. Hà mua 4 món đ dùng h c t p g m: 1 cái bút, 1 quy n v , 1 cái th c kồ ọ ậ ồ ể ở ướ ẻ
và 1 h p bút. Hà đ a cô bán hàng 200 000 đ ng. Cô bán hàng tr l i Hà 120 000ộ ư ồ ả ạ
đ ng. H i trung bình m i món đ dùng h c t p Hà mua h t bao nhiêu ti n? ồ ỏ ỗ ồ ọ ậ ế ề
Bài gi iả
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
………………………………………………………………………………………….
ĐÁP ÁN VÀ H NG D N GI IƯỚ Ẫ Ả
I. Ph n tr c nghi m.ầ ắ ệ
Câu 1 Câu 2 Câu 3 Câu 4 Câu 5 Câu 6
D A B C A D
Câu 1.
Đáp án đúng là: D
Ta có:
265 186
325 409
590 595
V y t ng c a 265 186 và 325 409 là: 590 595ậ ổ ủ
Câu 2.
Đáp án đúng là: A
Giá tr c a bi u th c 35 + 18 + 65 là: ị ủ ể ứ
35 + 18 + 65 = 35 + 65 + 18
= 100 + 18
= 118
Ta có:
(35 + 65) + 18 = 100 + 18 = 118
(65 + 18) – 35 = 83 – 35 = 48
65 – (18 + 35) = 65 – 53 = 12
(65 – 18) + 35 = 47 + 35 = 82
V y Giá tr c a bi u th c 35 + 18 + 65 b ng v i giá tr c a bi u th c (35 + 65) +ậ ị ủ ể ứ ằ ớ ị ủ ể ứ
18
Câu 3.
Đáp án đúng là: B
S trung bình c ng c a 65, 85, 90, 95 và 105 là:ố ộ ủ
(65 + 85 + 90 + 95 + 105) : 5 = 88
Câu 4.
Đáp án đúng là: C
Tháng này s n xu t đ c s t n đ ng là:ả ấ ượ ố ấ ườ
103 170 – 32 625 = 70 545 (t n)ấ
C hai tháng nhà máy s n xu t đ c s t n đ ng là:ả ả ấ ượ ố ấ ườ
103 170 + 70 545 = 173 715 (t n)ấ
Đáp s : 173 715 t n đ ngố ấ ườ
Câu 5.
Đáp án đúng là: A
Chi u cao trung bình c a m i b n là:ề ủ ỗ ạ
(145 + 152 + 148 + 155) : 4 = 150 (cm)
Đáp s : 150 cmố
Câu 6.
Đáp án đúng là: D
Trung bình m i ngày video đó có thêm s l t xem là:ỗ ố ượ
(405 281 – 320 518) : 7 = 12 109 (l t)ượ
Đáp s : 12 109 l tố ượ
II. Ph n t lu nầ ự ậ .
Bài 1.
200 000 + 500 000 = 700 000
870 000 – 70 000 = 800 000
400 000 + 200 000 = 600 000
900 000 – 600000 = 300 000
Bài 2.
615 829 + 190 327
615 829
190 327
806 156
762 390 + 196 239
762 390
196 239
958 629
475 628 + 52 637
475 628
52 637
528 265
376 840 – 153 938
376 840
153 938
222 902
917 824 – 108 572
917 824
108 572
809 252
373 890 – 59 475
373 890
59 475
314 415
Bài 3.
28, 46, 57 và 69
(28 + 46 + 57 + 69) : 4 = 50
2 800, 5 000 và 1 200
(2 800 + 5 000 + 1 200) : 3 = 3 000
22, 29, 31, 46, 54 và 58 100, 200, 300, 400 và 500.