PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19 MỤC TIÊU
Chục nghìn. Các số có bốn chữ số.
So sánh các số có bốn chữ số PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM A. 9520 B. 9205 C. 9502 D. 9503 A. 1000 B. 1234 C. 1001 D. 1023
Bài 3. o d ớ ây 3 ? A. 3 980 B. 1 880 C. 8 098 D. 2 358 A. 9835 B. 8931 C. 8953 D. 8932 Bài 5. ọ
A. Hai nghìn bốn trăm hai mươi.
B. Hai nghìn bốn trăm hai tư. C. Hai bốn hai tư
D. Hai nghìn bốn trăm hai mươi tư. PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: N i s vớ ọ ứng 1365 6426 9620 8501 C hín nghìn sáu Tám nghìn năm Sáu nghìn bốn Một nghìn ba trăm hai mươi trăm linh một trăm hai mươi trăm sáu mươi sáu lăm 1 Bài 2: S ? 10000 9 998 10 000 9 9 91 9992 9994 9988 9997 9995 9 995 9984 9980 10000
3 Đ ền s hoặ ọc s thích h p vào chỗ ch m trong bảng sau: Hàng nghìn H Hàng chục H Vi t s Đọc s 5 2 4 9 2 1 Hai nghìn không trăm linh một 8427 7 8 Bốn nghìn bảy trăm tám mươi lăm 3 5 0 2
Bài 4: V d ớ dạ ổ ụ
7 529 = ……………………………… 3 016 = …………………………………
6 148 = ……………………………… 3 003 = …………………………………
Đ ền d u >, <, = vào ô tr ng thích h p: 4245 4345 8321 8312 741 7428 2153 2157
Bài 6: Cân nặng của Thỏ, Nhím, Khỉ, Sóc lầ ẽ.
a. Con vật nào nặng nhất? ……………………..
b. Con vật nào nhẹ nhất?……………………….
c. Con vật nào nhẹ cân hơn Nhím?…………….. 3800 3900 4500 1200 g g g g 2
Bài 7: Hãy giúp chú Thỏ hái hoa về nhà bằ ền s thích h p thay cho
d u hỏi ch m trong hình sau: 2300 ? ? 2330 ?
Bài 8: M ọ ọ ớ M 3 ọ
ớ H 3 ọ ớ Hỏ ả ủ ọ ả o ọ ? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ Bài 9: ứ oạ 3 ứ oạ ề ứ 3 ả
oạ o - lô - gam thóc? Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ 3 Bài 10: ả ụ ụ Bài giải
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài Đ ền s thích h p vào chỗ tr ng: 890 ? 834 575 764 624 172 ? 315
Bài 12: Hãy lựa chọn và sắp x p các thẻ s c:
a) Số bé nhất có 4 chữ số khác nhau: …………….
b) Số lớn nhất có 3 chữ số khác nhau: ……………
c) Số lớn nhất có 4 chữ số khác nhau: …………..
d) Số bé nhât có 3 chữ số khác nhau: …………….. 4
Bài tập cuối tuần Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo Học kì 2 Phiên bản 2
409
205 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập cuối tuần môn Toán lớp 3 Chân trời sáng tạo Học kì 2 mới nhất năm 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Toán lớp 3.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(409 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 3
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
1
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
A. 9520
B. 9205
C. 9502
D. 9503
A. 1000
B. 1234
C. 1001
D. 1023
Bài 3.
A. 9835
B. 8931
C. 8953
D. 8932
Bài 5.
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: Ni s vng
MỤC TIÊU
Chc nghìn. Các s có bn ch s.
So sánh các s có bn ch s
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 19
1365
6426
9620
8501
Một nghìn ba
trăm sáu mươi
lăm
Sáu nghìn bốn
trăm hai mươi
sáu
Chín nghìn sáu
trăm hai mươi
Tám nghìn năm
trăm linh một
2
Bài 2: S?
n s hoc s thích hp vào ch chm trong bng sau:
Hàng nghìn
Hàng chc
Vit s
c s
5
2
4
9
2
1
Hai nghìn không
t
8427
7
8
Bn nghìn b
3
5
0
2
Bài 4:
n du >, <, = vào ô trng thích hp:
4245 4345
741 7428
8321 8312
2153 2157
Bài 6: Cân nng ca Th, Nhím, Kh, Sóc l.
a. Con vt nào nng nh
b. Con vt nào nh nh
c. Con vt nào nh
4500
g
1200
g
3800
g
10 000
9 995
3900
g
10000
9 998
9994
9988
9984
9980
9 991
9992
10000
9997
9995
3
Bài 7: Hãy giúp chú Th hái hoa v nhà bn s thích hp thay cho
du hi chm trong hình sau:
Bài 8:
Bài gii
Bài 9:
- lô - gam thóc?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
?
?
2330
?
2300
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
4
Bài 10:
Bài gii
Bài n s thích hp vào ch trng:
Bài 12: Hãy la chn và sp xp các th s c:
a) S bé nht có 4 ch s
b) S ln nht có 3 ch s
c) S ln nht có 4 ch s
d) S bé nhât có 3 ch s khác nhau
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
624
834
?
575
890
315
764
?
172
5
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1.
A. 3426; 2517; 4840; 9599.
C. 904; 4577; 5110; 9451.
B. 9999; 3467; 1290; 2439.
D. 904; 5110; 9451; 4577.
Bài 2.
A. 5556
B. 4445
C. 5544
D. 5554
Bài 3.
Bài 4. T
--
A.
B.
C.
D.
Bài 5. thích hn vào du hi chm là:
A. 3110
B. 6327
C. 9553
D. 3119
PHẦN 2: TỰ LUẬN
t tính ri tính
2078 + 4125
7845 2186
3652 + 4249
9635 7598
Bài 2: Ni phép tính vi kt qu ng:
MỤC TIÊU
So sánh các s có bn ch s
Phép cng, tr trong phm vi 10 000
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 20
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
6
Bài 3:
Bài 4: S?
Bài 5:
4672 - 3583 + 1393
3956 + 5126 - 4020
Bài 6: ng Hoà Bình có s hc sinh là s bé nht có 4 ch s
La có s hc sinh nhing Hoà Bình là 1201 em. Hi c ng có
bao nhiêu hc sinh?
7300 - 5100
5300 + 4000
3700 + 6300
2200
2500
10 000
9800 - 7300
9300
+ 7094
- 1068
- 2742
- 1099
+ 2061
- 5890
+ 3855
+ 4823
- 2670
2536
7
Bài gii
Bài 7: Mt ca hàng bánh cn mua m ng l chun b làm
bánh cho ngày l Giáng Sinh. Ln th nht ca hàng nhp v
ln th hai nhi c hai ln ca hàng
nhc bao nhiêu ki-lô-ng?
Bài gii
Bài 8: Mt cu, bui sáng h i
chiu h i sáng 1156 lít. Hi c hai bui, c
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
8
Bài 9: Cho bn ch s 1; 2; 3; 4. Hiu ca s ln nht có bn ch s khác nhau
và s bé nht có bn ch s khác nhau to thành t các ch s
tr là bao nhiêu?
Bài gii
Bài 10: S?
7500
5100
800
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
9
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. S ln nht trong các s
Bài 2. Kt qu ca phép toán 3628 - 1353 là:
A. 2275 B. 2265 C. 2375 D. 2365
Bài 3.
A. 9484
B. 9494
C. 9594
D. 9584
Bài 4.
A. 1, 3, 5, 7, 9
B. 4, 6, 9, 11
C. 2, 4, 6, 8, 10, 12
D. 4, 6, 8, 9, 11
Bài 5. Ch nhu tiên trong mt tháng là ngày 4, vy ch nht ca tun th
A. 17
B. 18
C. 16
D. 15
PHẦN 2: TỰ LUẬN
t tính ri tính
1267 + 225
692 + 6213
4168 - 2809
3150 2041
Bài 2:
MỤC TIÊU
Ôn tp các s trong phm vi 10 000
Ôn tp phép cng, tr trong phm vi 10 000
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 21
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
10
Số
Hàng nghìn
Hàng trăm
Hàng chục
Hàng đơn vị
Đọc số
2 520
2
4 935
3
5 678
6
1 092
2
Bài 3: Vit các s sau thành tng:
2 410 = ......................................................................................................................
6 148 = ......................................................................................................................
7 631 = ......................................................................................................................
9 815 = ......................................................................................................................
Bài 4: Tìm:
a) S nh nht có bn ch s và là s l
b) s ln nht có bn ch s
c) S nh nht có bn ch s
d) S l nh nht có bn ch s
Bài 5: Tìm s n vào ô trng, bit:
a) 1475 + = 7684 1542
b) 845 = 7981 6857
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 6:
--n Hà Ni?
11
Bài gii
Bài 7: 0ít
t là 126c bao nhiêu
mét vi?
Bài gii
Bài 8 7
hoc ch nht trong khong ngày 12 n ngày 25 ca
tháng 7. Xem t lcho bi
có th la chn nh i?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
12
Bài 9 n 2 ngày. C nhà v vào
th 3 ngày 31 tháng này. Hi ngày cu quê
là ngày nào? Th my?
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 10: Cho 4 s p các s có 4 ch s sao cho mi s có các
ch s khác nhau. Sp xp theo th t t n ln.
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
Bài 11:
S .....................................................................................................................
13
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. 6l ml?
A. 60
B. 600
C. 6000
D. 60 000
Bài 2. mua h m mt qu i nng 1 kg 600 g
và mt qu ng 2 kg. Qu i s
gam là:
A. 40 gam B. 400 gam C. 3600 gam D. 2000 gam
Bài 3. Mt xe ch y ch c bao nhiêu ki-lô-gam
than?
A. 7035 kg B. 7935 kg C. 6935 kg D. 6035 kg
Bài 4. Tích ca s ln nht có 4 ch s và s nh nht có 1 ch s là:
A. 9999
B. 9
C. 1111
D. 0
Bài 5. Mi gói ko cân nng 150g, mi gói bánh cân nng 200g. Hi 3 gói ko
và 2 gói bánh cân nng bao nhiêu gam?
A. 800
B. 850
C. 900
D. 950
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: t tính ri tính:
a. 6162 × 4
b. 1516 × 3
c. 2439
×
2
d. 1605 × 6
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
MỤC TIÊU
Gam. Mi-li-lít
Nhân s có bn ch s vi s có mt ch s
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 22
14
n du >, <, = vào ch trng thích hp:
4153 × 2 8356
6253 - 4516 1948 x 4
2745 × 2 5480 - 1290
1300 x 3 2500 x 2
1234
3
3702
4021
2
8242
2170
4
8684
1091
5
5455
Bài 4: Mt s chia cho 4 ri ly kt qu tr ng 56. Tìm s
Bài gii
Bài 5: Mt ca hàng có 2760kg go. Buc 507kg
ki-lô-
Bài gii
Bài 6: Tính
a) 1500g + 2500 7890g - 2400g x 3 .
b) -
×
×
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
×
×
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
15
Bài 7: Chn s p vi cân nng ca m vt sau:
Bài 8:
a. 1
b. Mc ng 2 vào mt cc ln thì
cc cha bao nhiêu mi-li-c ngt?
Bài 9: Hp cà phê cân nng 132g, riêng v hp cân nng 12g. Bit mi gói cà
phê nh trong hp nng 8g. Hi h
Bài gii
4 x 4
2 x 9
21: 3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
450g / 45kg
40g / 4kg
96g / 6kg
500g / 5kg
16
Bài 10: Bác Hà mua 70l y vào các can 9l. Vy Bác Hà cn ít
nh cha ht 70l
Bài gii
Bài 11: Tính bng cách hp lý nht:
145 x 99 + 143 × 101 143 + 145
189 x 103 - 189 × 2 - 189
Bài 12:
a) c nht? Chai nào nhic nht?
b) c.
c) c.
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
5
4
3
2
1
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
100ml
200ml
500ml
100ml
350ml
17
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. Kt qu phép tính 8676 : 4 là:
A. 2166
B. 2168
C. 2196
D. 2169
Bài 2. Cho dãy s sau: 4; 1962; 195; 2004; 1000; 1768; 9884; 20.
Tích ca s th nht và s th là:
A. 8016
B. 8745
C. 8006
D. 8061
Bài 3. Mt tun l có 7 ngày. Vy 1008 ngày bng bao nhiêu tun l?
A. 124 B. 134
C. 144 D. 154
Bài 4. Mt s c gp lên 5 ln ri gic s bé nht có 4 ch
s. Giá tr ca s
A. 1200 B. 1400 C. 1600 D. 1800
Bài 5. Mt gi gp 6 phút s ln là:
A. 20 ln
B. 15 ln
C. 10 ln
D. 12 ln
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: t tính ri tính :
2162 × 4
3361 × 2
7 235: 5
2819 : 7
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
MỤC TIÊU
Nhân, chia s có bn ch s cho s có mt ch s
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 23
18
Bài 2: Ni s thích hp vi ô trng:
Bài 3: S?
Bài 4: Mt ca hàng có 2760kg go. Buc
bao nhiêu ki-lô-
Bài gii
Bài 5: Mt ca hàng có 5 hp bi, mi hp có 416 viên bi. Nu h u s bi
trong các hi túi cha bao nhiêu viên bi?
< 650
< 1895
5679 :
3240 :
>1484
2980:
x 1245 > 8700
1100 ×
< 6215
1025 ×
= 4400
3200
9600
5120
: 3
x 8
: 5
x
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
19
Bài gii
Bài 6: Có 1950 quyn sách x có bao
nhiêu quyn sách?
Bài gii
Bài 7: Mi b qun áo may ht 3m vi. Hi có 2468m vc nhiu
nht bao nhiêu b qun áo và còn tha my mét vi?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
20
Bài 8n s thích hp vào ô trng (nêu cách làm):
...............................................................
...............................................................
................................................................
...............................................................
...............................................................
................................................................
Bài 9: S?
Bài 10: Em hãy tô màu vào nhc trong b a phép
tính có kt qu
c =
6mn6 3
05 2p8q
24
06
0
85ab 6
25 1c21
12
06
0
3425 x 2
1067 x 3
5865 : 5
9621 : 3
8760 : 4
6984 : 6
2204 x 6
5624 : 2
5x8y
×
3
1z146
4d1e
×
2
g6h8
21
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. Mt s chia cho 7 ri nhân vc 3252. S
A. 5608
B. 7588
C. 5680
D. 5086
Bài 2. Mt xí nghic 2479 cái áo. Xí nghi
S áo còn lc xp vào các hp, mi hp 8 cái áo.
Hi xc bao nhiêu hp và còn tha my cái áo?
A. 256 hp và tha 5 cái áo
B. 256 hp và tha 4 cái áo
C. 257 hp tha 1 cái áo
D. 256 hp và tha 2 cái áo
Bài 3: Hình bên có:
a) Bao nhiêu góc vuông?
A. 5 góc B. 6 góc C. 7 góc D. 8 góc
b) Bao nhiêu góc không vuông?
A. 10 góc B. 11 góc C. 12 góc D. 13 góc
ct t git hình vuông, cn cn thng
Bài 5: Tô màu vào hình ch nh
MỤC TIÊU
Ôn tp nhân, chia s có bn ch s cho s có mt ch s
Góc vuông. Góc không vuông
Hình ch nht. Hình vuông
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 24
D
C
B
A
A. n thng AB
B. n thng AD
C. n thng CD
D. n thng BC
22
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: t tính ri tính :
a) 3224 : 4
b)2207 × 3
c) 5479 : 9
d) 1865 × 6
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
Bài 2: Có 1167 h. Bit s hc chia
. Hi mm bao nhiêu hc sinh và còn bao nhiêu bn
c xp nhóm?
Bài gii
c ý sai:
Hình bên có:
A. 8 góc không vuông
B. 6 góc vuông
C. 4 góc vuông
D. 4 góc không vuông
Bài 4: Vit vào ch chm:
Hình bên có:
Các góc vuông:..............................................
........................................................................
Các góc không vuông:...................................
........................................................................
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
A
B
C
E
D
23
Bài 5: Ni hình vm thích hp:
Bài 6: Con nhà bn rp chiu phim hii sa
cha. Vì v có th n rp phim, bn Bi có th ng khác
c tô màu xanh i. Theo em, bng nào s n rp
chit MNPQ là hình ch nht, OMN là hình tam giác.
Có 4 góc vuông, 2 cnh dài bng nhau, 2 cnh
ngn bng nhau
Có 4 góc vuông và 4 c dài bng nhau
nh và 4 cnh
Có tâm O, bán kính OM
M
O
nh và 3 cnh
O
O
44 dm
Q
11 dm
P
N
M
24
Bài gii
Bài 7: n s thích hp vào ch chm:
Tích ca hai s là 9573. Nu mt tha s gin và tha s kia gi nguyên
thì tích m
a hai s là 4852. Nu s b chia gin và s chia gi nguyên thì
Bài 8: K n thng vào mi c:
a) 2 hình vuông, 1 hình ch nht
b) 1 hình vuông, 2 hình ch nht
Bài 9: Tô màu xanh vào hình ch nht, màu vàng vào hình vuông có trong
bc tranh sau:
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
25
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1.
Bài 2. Chu vi ca hình tam giác DEG là:
A. 58cm
B. 38cm
C. 48cm
D. 56cm
Bài 3. Mt b dài mi cnh bng
2018cm. Chu vi ca b
A. 8072 cm B. 8052 cm
C. 8042 cm D. 8054 cm
Bài 4. Mt giác dài mi cnh lt bng 210m, 115m,
226m, 334m. Chu vi c
A. 800m B. 805m C. 885m D. 865m
Bài 5. Bit EI = 4 cm; IF = 2 cm; FG = 3cm. Chu vi ca hình ch nht EFGH
A. 18 cm B. 16 cm
C. 20 cm D. 12 cm
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: S?
Chiu dài
Chiu rng
Chu vi hình ch nht
7cm
4cm
(7 + 4) × 2 = 22 (cm)
9cm
5cm
MỤC TIÊU
Chu vi hình tam giác, chu vi hình t giác
Chu vi hình ch nht, chu vi hình vuông
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 25
19cm
11cm
28cm
G
E
D
26
21m
9m
35m
8m
Bài 2: Ni các hình sau vng:
Bài 3:
a.
b. Chu vi ca hình ch nht MNPQ.
c. Chu vi ca hình vuông ABCD la hình ch nht MNPQ.
d. Chu vi ca hình vuông ABCD bng 60cm.
e. Chu vi ca hình ch nht MNPQ bng 58cm.
Bài 4:
8cm
7cm
7cm
5cm
12cm
7cm
3cm
12cm
9cm
5cm
6cm
8cm
38cm
28cm
19cm
30cm
32cm
A 15cm B
C D
M 20cm N
8cm
Q P
27
Bài gii
Bài 5: Cho hình bên:
a. Tính chu vi hình t giác CDEF.
b. Tính chu vi hình tam giác CDF và DEF.
c. So sánh chu vi hai hình tam giác va tính.
Bài gii
Bài 6:
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
7dm
7dm
12dm
10dm
7dm
28
Bài 7:
Bài gii
Bài 8:
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
29
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1. Cho dãy s liu: 1988; 1998; 1795; 2007; 1000; 7768; 9999. Dãy trên có
bao nhiêu s liu?
A. 10 s B. 9 s C. 8 s D. 7 s
Bài 2. Quan sát bng s liu sau và cho bit s hc sinh lp nào nhiu nht:
Lp
3A1
3A2
3A3
3A4
S hc sinh
40
39
38
41
A. 3A1
B. 3A2
C. 3A3
D. 3A4
Bài 3. Cân nng ca 4 bt là: 12 kg, 15 kg, 14
kg; 16kg. Bn nào có s cân nh nht?
A. Mai
B. Hoàng
C.
D. Lân
Bài 4. Chn t thích h n vào ch chm trong câu sau:
7 gi 45 phút sáng Minh vào lp. T ng mt kho
b. Sáng nay Minh ng dy lúc 7h35 phút. Vn lp mun.
A. chc chn
B. có th
C. không th
D. Không có t thích hp
Bài 5. Trong ba bao lì xì có các mnh giá ting, 20
ng. Hi Nam có th lc bao lì xì mnh giá bao nhiêu tin?
ng
ng
ng
ng
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: Quan sát bng thng kê s hc sinh tham gia câu lc b
li câu hi:
Câu lc b
C vua
Nhy
S ng hc sinh tham gia
24
35
20
32
a. Có tng cng bao nhiêu câu lc b
MỤC TIÊU
Bng thng kê s liu
Kh y ra ca mt s kin
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 26
30
b. Mi câu lc b có bao nhiêu hc sinh tham gia?
C c sinh
c sinh
c sinh
Nhc sinh
c. Câu lc b nào có s ng h
d. Câu lc b nào có s ng hc sinh tham gia ít nh
Bài 2: Trong hi ch ng t chc, mi
lp t chc mt gian hàng và bày bán mt s mt hàng.
Sau khi kt thúc, lp 3A tng kt các mt hàng và thu
c s ti
Mt hàng
Lì xì
handmade
Móc trang trí
Vòng tay
handmade
i Tt
S tic
95 000 ng
ng
ng
ng
Quan sát bng s liu trên và tr li các câu hi sau:
a. Lp 3A bán nhng mt hàng nào? Mi loc bao nhiêu tin?
...................................................................................................................................
...................................................................................................................................
b. Mt hàng nào thu v s tin nhiu nht?
...................................................................................................................................
c. Mt hàng nào thu v s tin ít nht?
...................................................................................................................................
d. Mt hàng nào thu v s tii Tt?
...................................................................................................................................
Bài 3: Da vào thông tin sau, hãy hoàn thành bng s lii:
Trong chuyi, các bn hc sinh khc chia làm 5
i tham quan 5 khu vc khác nhau và tìm hiu v 2 loi cây ly g
qu
- i 1: 10 loi cây ly g; 5 lo
- i 2: 9 loi cây ly g; 8 lo
- i 3: 12 loi cây ly g; 4 lo
- i 4: 8 loi cây ly g; 10 lo
- i 5: 6 loi cây ly g; 9 lo
31
i
S cây
1
2
3
4
5
Cây ly g
Bài 4: a. Hoàn thành bng s liu v hc sinh lp em theo b
T
S hc sinh
T 1
T 2
T 3
T 4
Nam
N
Tng
a. Da vào bng s liu trên, tr li các câu hi sau:
- T nào có s hc sinh nam nhi
- Có my t có s hc sinh nhi
- T nào có s hc sinh nam nhic sinh n
- T nào có s hc sinh n
Bài 5
Bi bi h có các loi.
a. Bng có th c con cá to.
b. Bng không th c con tôm.
c. Bng chc chc con cá nh.
d. Bng câu 3 ln có th c mi loi mt con.
32
c m dùng hc tp. Hãy xem mnh
giá ca t dùnn các t có th, không th, chc chn vào ch chm
- c chic kéo.
- c k và cc ty.
- Mai c l h và gt bút chì.
- c bút mc.
- c chic kéo nu m ng na.
Bài 7: Cui tuc b m n
p bóng. Hãy quan sát hình nh t Bình có th
gc qu bóng màu gì?
ng
ng
ng
ng
ng
ng
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
33
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM
Bài 1.
Bài 2. Ngày 24 tháng 8 là ch nh my?
A. Th hai
B. Th ba
C. Th
D. Th
Bài 3. Giá tr ca biu thc (1426 + 2354) : 4 là:
A. 945
B. 94
C. 940
D. 944
Bài 4. Mt hình ch nht có chu vi là 50dm. Tính chiu dài ca hình
ch nht chiu rng là 6dm.
A.
B.
C.
D.
Bài 5. Bn bn Bình, Chi, Nga, Hùng tham gia quay trúng
ng. Hi bn nào có kh ng?
A. Hùng
B. Chi
C. Mt trong bn bn
D. Không bn nào
PHẦN 2: TỰ LUẬN
t tính ri tính:
4576 - 2835
4165 + 547
2292 x 3
4218: 3
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
MỤC TIÊU
Ôn tp các phép tính trong phm vi 10 000
Ôn tc
Ôn tp v tháng, y ra ca mt s kin
PHIẾU ÔN TẬP CUỐI TUẦN 27
34
Bài 2. Trong chuyc tham quan mt trang tr
nuôi và thy trang tri có 7254 con gà. S vt bng
Bài gii
Bài 3: chun b cho ngày 8/3, khng em cùng gp hoa tng cô. Có 9
lp 3 c 4689 bông hoa. Hi 5 lp c bao nhiêu bông
hoa? (Bit rt làm vic ca m)
Bài gii
Bài 4: Tính chu vi hình t giác sau:
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮ
17cm
15cm
10cm
12cm
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
35
Bài 5: Nam nhc mt si dây thép và mun un thành hình ch nht có
chiu dài bng 26 dm và chiu rng bng 17 dm. V dài s un
thành hình ch nht là bao nhiêu?
Bài gii
Bài 6: Có mt ming bìa hình ch nht chiu rng 1250mm. Tính chiu dài
ming bìa bit chu vi mi
Bài gii
Bài 7: Mt tm thm hình vuông có cnh 1m2cm.
Chu vi ca tm thm y là bao nhiêu?
Bài gii
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
ǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮǮ
36
Bài 8. Quan sát t lch bên và tr li câu hi:
a. y ngày th Hai?
b. Các ngày Ch nhlt là:
c. my?
d. Th 6 cui cùng ca tháng là ngày bao nhiêu?
Bài 9. Trong gi th dc, cô giáo cho ht bóng. Cô
giáo tung bóng v phía các bn hc sinh. Hi ai có th bc qu
37