Bài tập phát âm, trọng âm - ôn vào 10 Tiếng Anh

1.6 K 777 lượt tải
Lớp: Ôn vào 10
Môn: Tiếng Anh
Dạng: Chuyên đề
File:
Loại: Tài liệu lẻ


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập phát âm - trọng âm gồm 11 dạng bài và 650 câu hỏi giúp ôn thi vào lớp 10 Tiếng Anh.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(1554 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Mô tả nội dung:


Phần I DẠNG BÀI TRỌNG ÂM
Choose the letter A, B, C or D to indicate the word that
differs from the other three in the position of stress in
each of the following questions.
(Chọn đáp án A, B, C hoặc D để tìm từ có trọng âm khác với ba từ còn lại)

DẠN BÀI TẬP G VỚI DANH TỪ 01 CÓ HAI ÂM TIẾT 1. A. attack B. defeat C. believe D. happen 2. A. active B. backpack C. diverse D. feather 3. A. behind B. bathroom C. between D. career 4. A. funny B. cuisine C. feather D. boring 5. A. diverse B. empty C. cupboard D. forest 6. A. dislike B. diverse C. palace D. reduce 7. A. temple B. surround C. statue D. sporty 8. A. poem B. patient C. prepare D. racing 9. A. valley B. design C. invite D. regard 10. A. water B. special C. schedule D. reuse 11. A. anthem B. bitter C. blanket D. compose 12. A. consist B. control C. collage D. locate 13. A. fragile B. garden C. mentor D. support 14. A. surfing B. surround C. define D. unite 15. A. sandwich B. salty C. rural D. perform 16. A. noodle B. mural C. donate D. spicy 17. A. expert B. dessert C. fragrant D. bitter 18. A. depend B. reply C. itchy D. pretend 19. A. construct B. profit C. omelette D. pancake 20. A. sunburn B. traffic C. sculpture D. believe 21. A garnish B. shallot C. simmer D. hyphen 22. A. explore B. orchid C. promote D. attack 23. A. touchdown B. accent C. global D. repeat 24. A. virtual B. apply C. enroll D. conduct 25. A. preserve B. remind C. downtown D. helpline

26. A. craftsman B. pepper C. urban D. herself 27. A. attic B. event C. igloo D. tunnel 28. A. relax B. behave C. forget D. coffee 29. A. machine B. children C. hobby D. habit 30. A. maintain B. unique C. foolish D. pollute 31. A. subtract B. worried C. rickshaw D. measure 32. A. greenhouse B. crowded C. backyard D. bathroom 33. A. classmate B. compass C. diverse D. forest 34. A. surround B. remove C. behind D. desert 35. A. between B. under C. fireworks D. palace 36. A. anthem B. expert C. fragile D. perform 37. A. affect B. culture C. direct D. invest 38 A. effect B. festive C. project D. spacious 39. A. parade B. billboard C. sunny D. earthquake 40. A. erupt B. mudslide C. typhoon D. precise 41. A. solar B. system C. surface D. transform 42. A. reflect B. review C. recent D. repeat 43. A. invite B. invade C. incense D. inside 44. A. attend B. about C. approach D. athlete 45. A. journey B. cartoon C. bamboo D. elect 46. A. awesome B. schedule C. technique D. alien 47. A. leisure B. advice C. virtual D. custom 48. A. basic B. busy C. handsome D. alone 49. A. filmtrip B. offspring C. pasture D. regret 50. A. birthday B. airport C. mistake D. bookshop

DẠN BÀI TẬP G VỚI DANH TỪ 02 CÓ BA ÂM TIẾT 1. A. attraction B. apartment C. apricot D. appearance 2. A. barbecue B. calendar C. cathedral D. confident 3. A. celebrate B. creative C. department D. fantastic 4. A. curious B. decorate C. dishwasher D. equipment 5. A. essential B. exciting C. generous D. historic 6. A. interview B. microwave C. museum D. waterfall 7. A. overseas B. polluted C. remember D. pagoda 8. A. adventure B. audience C. basketball D. character 9. A. politics B. entertain C. continent D. charity 10. A. disappear B. energy C. educate D. motorhome 11. A. certainty B. newsreader C. universe D. exhausted 12. A. recognize B. reschedule C. recycle D. restructure 13. A. artisan B. embroider C. attractive D. determine 14. A. loudspeaker B. delighted C. negative D. frustrated 15. A. exercise B. adolescene C. cognitive D. paradise 16. A. skycraper B. underpass C. picturesque D. flyover 17. A. contestant B. forbidden C. compartment D. fabulous 18. A. marinate B. versatile C. confusion D. customer 19. A. breathtaking B. exotic C. pharmacy D. stalagmite 20. A. dominance B. imitate C. openness D. bilingual 21. A. official B. appliance C. attendance D. consequent 22. A. pyramid B. financial C. responsive D. profession 23. A. aquatic B. illustrate C. permanent D. netiquette 24. A. tsunami B. terrorist C. volcano D. disaster 25. A. kangaroo B. employee C. lemonade D. eruption

Document Outline

  • Kết quả:
  • Kết quả:
  • Kết quả:
  • Kết quả:
  • Kết quả:
  • Kết quả:


zalo Nhắn tin Zalo