Bài tập tổng hợp Chương 10 Toán 7 Kết nối tri thức

145 73 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 12 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 2 Toán 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    371 186 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(145 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p ch ng X ươ
Câu 1. Các m t bên c a hình lăng tr đ ng tam giác (t giác) là:
A. Các hình bình hành;
B. Các hình thang cân;
C. Các hình ch nh t;
D. Các hình vuông.
Câu 2. Câu nào không đúng v các c nh bên c a hình lăng tr đ ng
A. Song song v i nhau;
B. B ng nhau;
C. Vuông góc v i hai đáy;
D. Vuông góc v i nhau.
Câu 3. Cho hình h p ch nh t ABCD.A’B’C’D’ nh hình v . Kh ng đ nh nào sau đây ư
là đúng ?
A. Các đ nh là A, B, C, D, M, N, P, Q;
B. AD, AB là các c nh bên;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Hình ch nh t A’B’C’D’ là m t đáy;
D. DD’ là c nh đáy.
Câu 4. Cho hình l p ph ng ABCD.A’B’C’D’ nh hình v . Kh ng đ nh nào sau đây là ươ ư
sai?
A. A’B’ = BB’;
B. A’A = A’C’;
C. AB = D’C’;
D. C’C = A’A.
Câu 5. M t hình h p ch nh t di n tích xung quang b ng t ng di n tích hai đáy,
chi u cao b ng 6 cm. M t kích th c c a đáy b ng 10 cm, tính kích th c còn l i. ướ ướ
A. 15 cm;
B. 20 cm;
C. 25 cm;
D. 10 cm.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 6. Cho hình lăng tr đ ng ABC.A'B'C' đáy tam giác đ u chi u cao
b ng 2 cm, tam giác ABB’ vuông cân t i B.nh di n tích xung quanh c a hình lăng
tr .
A. 15 cm
2
;
B. 6 cm
2
;
C. 12 cm
2
;
D. 16 cm
2
.
Câu 7. M t lăng tr đ ng, đáy là tam giác thì lăng tr đó có:
A. 6 m t, 5 c nh, 9 đ nh;
B. 6 m t, 9 c nh, 5 đ nh;
C. 5 m t, 6 c nh, 9 đ nh;
D. 5 m t, 9 c nh, 6 đ nh.
Câu 8. M t lăng tr đ ng, đáy là t giác thì lăng tr đó có:
A. 6 m t, 8 c nh, 12 đ nh;
B. 8 m t, 12 c nh, 6 đ nh;
C. 6 m t, 12 c nh, 8 đ nh;
D. 12 m t, 8 c nh, 6 đ nh.
Câu 9. Có bao nhiêu đo n th ng mà hai đ u mút là hai đ nh c a m t kh i l p ph ng â ô ươ
cho tr c.ướ
A. 12;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. 15;
C. 24;
D. 28.
Câu 10. Tính th tích c a hình lăng tr đ ng chi u cao 20 cm, đáy m t tam giác
vuông có các c nh góc vuông b ng 8 cm và 10 cm:
A. 800 cm
3
;
B. 400 cm
3
;
C. 600 cm
3
;
D. 500 cm
3
.
Câu 11. Cho lăng tr đ ng có kích th c nh hình v . ướ ư
Bi t th tích hình lăng tr b ng 36 cmế
3
, đ dài c nh AC là:
A. 5 cm;
B. 3 cm;
C. 6 cm;
D. 4 cm.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 12. Cho m t hình lăng tr đ ng di n tích đáy S, chi u cao h. H i công
th c tính th tích hình lăn tr đ ng là gì ?
A. S.h;
B. 0,5S.h;
C. 2S.h;
D. S + h.
Câu 13. Tính th tích c a hình lăng tr đ ng sau:
A. 16 cm
3
;
B. 20 cm
3
;
C. 26 cm
3
;
D. 22 cm
3
.
Câu 14. M t hình lăng tr đ ng có đáy là hình ch nh t có các kích th c 3 cm, 8 cm. ướ
Chi u cao c a hình lăng tr đ ng 2 cm. Di n tích xung quanh th tích c a hình
lăng tr đ ng đó l n l t là: â ượ
A. 48 cm
2
, 46 cm
3
;
B. 48 cm
2
, 44 cm
3
;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn tập chư ng ơ X Câu 1. Các m t ặ bên c a hì ủ nh lăng tr đ ụ ng t ứ am giác (t gi ứ ác) là: A. Các hình bình hành; B. Các hình thang cân; C. Các hình chữ nh t ậ ; D. Các hình vuông.
Câu 2. Câu nào không đúng v các ề c nh bên ạ c a hì ủ nh lăng tr đ ụ ng ứ A. Song song v i ớ nhau; B. B ng ằ nhau; C. Vuông góc v i ớ hai đáy; D. Vuông góc v i ớ nhau. Câu 3. Cho hình h p ộ chữ nh t ậ ABCD.A’B’C’D’ nh ư hình v . ẽ Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây là đúng ? A. Các đ nh l ỉ à A, B, C, D, M, N, P, Q; B. AD, AB là các c nh bên; ạ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Hình ch nh ữ t ậ A’B’C’D’ là m t ặ đáy; D. DD’ là c nh ạ đáy.
Câu 4. Cho hình l p ph ậ ư ng ơ ABCD.A’B’C’D’ nh hì ư nh v . K ẽ h ng ẳ đ nh nào ị sau đây là sai? A. A’B’ = BB’; B. A’A = A’C’; C. AB = D’C’; D. C’C = A’A. Câu 5. M t ộ hình h p ộ chữ nh t ậ có di n ệ tích xung quang b ng ằ t ng ổ di n ệ tích hai đáy, chi u ề cao b ng 6 cm ằ . M t ộ kích thư c ớ c a đáy b ủ ng
ằ 10 cm, tính kích thư c còn ớ l i ạ . A. 15 cm; B. 20 cm; C. 25 cm; D. 10 cm. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả )
Câu 6. Cho hình lăng trụ đ ng
ứ ABC.A'B'C' có đáy là tam giác đ u ề và có chi u ề cao b ng
ằ 2 cm, tam giác ABB’ vuông cân t i ạ B. Tính di n ệ tích xung quanh c a ủ hình lăng tr . ụ A. 15 cm2; B. 6 cm2; C. 12 cm2; D. 16 cm2. Câu 7. M t ộ lăng tr đ ụ ng, đáy l ứ
à tam giác thì lăng tr đó có: ụ A. 6 m t ặ , 5 c nh, 9 đ ạ nh; ỉ B. 6 m t ặ , 9 c nh, ạ 5 đ nh; ỉ C. 5 m t ặ , 6 c nh, ạ 9 đ nh; ỉ D. 5 m t ặ , 9 c nh, 6 đ ạ nh. ỉ Câu 8. M t ộ lăng tr đ ụ ng, đáy l ứ à t gi
ứ ác thì lăng tr đó có: ụ A. 6 m t ặ , 8 c nh, 12 đ ạ nh; ỉ B. 8 m t ặ , 12 c nh, ạ 6 đ nh; ỉ C. 6 m t ặ , 12 c nh, ạ 8 đ nh; ỉ D. 12 m t ặ , 8 c nh, 6 đ ạ nh. ỉ
Câu 9. Có bao nhiêu đo n ạ th ng ẳ mà hai đ u â mút là hai đ nh ỉ c a ủ m t ộ kh i ô l p ậ phư ng ơ cho trư c. ớ A. 12; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) B. 15; C. 24; D. 28. Câu 10. Tính th ể tích c a ủ hình lăng tr ụ đ ng ứ có chi u ề cao 20 cm, đáy là m t ộ tam giác vuông có các c nh ạ góc vuông b ng 8 cm ằ và 10 cm: A. 800 cm3; B. 400 cm3; C. 600 cm3; D. 500 cm3.
Câu 11. Cho lăng tr đ ụ ng ứ có kích thư c nh ớ ư hình v . ẽ Bi t ế th t ể ích hình lăng tr b ụ ng ằ 36 cm3, đ dài ộ c nh ạ AC là: A. 5 cm; B. 3 cm; C. 6 cm; D. 4 cm. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo