Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Bài t p cu ậ i ố chư ng ơ VI 5 :0,75
Câu 1. Thay tỉ số 8 b ng t ằ ỉ số gi a các ữ số nguyên. A. 5 : 6; B. 6 : 5; C. 15 : 32; D. 32 : 15. 2 8 2 :
Câu 2. Thay tỉ số 7 5 b ng ằ tỉ số gi a các s ữ ố nguyên. A. 7 : 10; B. 10 : 7; C. 128 : 35; D. 35 : 128. 3 9 Câu 3. Tỉ lệ th c ứ nào sau đây đư c l ợ p ậ t t ừ l ỉ t ệ h c ứ 5 15 ? 3 5 A. 9 15 ; 15 9 B. 5 3 ; 15 5 C. 9 3 ; D. Cả A, B, C đ u đúng. ề Câu 4. C p ặ tỉ số nào dư i ớ đây l p ậ thành t l ỉ t ệ h c? ứ M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 3 5 3 4 : : A. 8 2 và 5 3 ; 4 2 1 7 : : B. 7 9 và 3 2 ; 3 1 7 4 2 : 5 : 2 C. 4 2 và 5 5 ; D. 1,2 : 2,4 và 4 : 10. x 3 27
Câu 5. Cho tỉ lệ th c ứ 8 4 . Giá tr c ị a ủ x là: A. 54; B. 56; C. 57; D. 58. x 3 5 Câu 6. Giá tr c ị a ủ x th a m ỏ ãn 5 x 7 (v i ớ x ≠ 5) là 23 x A. 6 ; 6 x B. 23 ; C. x = 23; 1 x D. 3 . x 1 9
Câu 7. Cho tỉ lệ th c ứ 4 x 1 (v i
ớ x ≠ –1). Giá tr ịx âm là: M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. –7; B. –5; C. 5; D. 7. x y Câu 8. Cho 3 5 và x + y = 24. Giá tr c ị a ủ 3x + 5y b ng: ằ A. 132; B. 80; C. 102; D. 78. x y y z Câu 9. Cho 2
4 ; 8 5 và x + y – z = 14. Giá tr M ị = x – y + z b ng ằ A. M = –3; B. M = 2; C. M = 14; D. M = –9.
Câu 10. Cho hai số x, y th a
ỏ mãn 3x = 2y và y – x = 4. Giá tr c ị a ủ bi u ể th c ứ H = y2 – x2 b ng: ằ A. H = –80; B. H = 80; C. H = –4; D. H = 4. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 11. Hi n ệ nay mẹ và con có t ng ổ số tu i ổ b ng ằ 36. Bi t ế r ng ằ tu i ổ mẹ g p ấ 5 lần tuổi con. Tuổi c a ủ mỗi ngư i ờ sau 2 năm trư c ớ là
A. Mẹ 30 tuổi, con 6 tuổi;
B. Mẹ 32 tuổi, con 8 tuổi;
C. Mẹ 28 tuổi, con 4 tuổi;
D. Mẹ 35 tuổi, con 7 tuổi. Câu 12. M t ộ tam giác có các c nh ạ t ỉl ệ v i ớ 3; 4; 6 và hi u ệ gi a ữ c nh ạ l n ớ nh t ấ và nh nh ỏ ất b ng 6. Đ ằ ộ dài các c nh ạ c a t ủ am giác l n l ầ ư t ợ là: A. 6; 8; 12; B. 12; 16; 24; C. 3; 4; 6; D. 18; 20; 24. Câu 13. Chu vi c a ủ m t ộ tam giác là 34 cm. Bi t ế độ dài các c nh ạ c a ủ tam giác đó tỉ lệ thu n ậ v i ớ 4; 5; 8. Đ dài ộ các c nh c ạ a ủ tam giác đó là A. 6 cm; 14 cm; 14 cm; B. 8 cm; 12 cm; 14 cm; C. 8 cm; 10 cm; 16 cm; D. 4 cm; 5 cm và 8 cm. a c
Câu 14. Cho tỉ lệ th c ứ b d v i
ớ a, b, c, d ≠ 0 và a ≠ –b, c ≠ ±d). Kh ng ẳ đ nh ị nào sau đây đúng? M i
ọ thắc mắc vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Bài tập tổng hợp Chương 6 Toán 7 Kết nối tri thức
466
233 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(466 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 7
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Bài t p cu i ch ngậ ố ươ VI
Câu 1. Thay t s ỉ ố
5
:0,75
8
b ng t s gi a các s nguyên.ằ ỉ ố ữ ố
A. 5 : 6;
B. 6 : 5;
C. 15 : 32;
D. 32 : 15.
Câu 2. Thay t s ỉ ố
2 8
2 :
7 5
b ng t s gi a các s nguyên.ằ ỉ ố ữ ố
A. 7 : 10;
B. 10 : 7;
C. 128 : 35;
D. 35 : 128.
Câu 3. T l th c nào sau đây đ c l p t t l th c ỉ ệ ứ ượ ậ ừ ỉ ệ ứ
3 9
5 15
?
A.
3 5
9 15
;
B.
15 9
5 3
;
C.
15 5
9 3
;
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 4. C p t s nào d i đây l p thành t l th c?ặ ỉ ố ướ ậ ỉ ệ ứ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
3 5
:
8 2
và
3 4
:
5 3
;
B.
4 2
:
7 9
và
1 7
:
3 2
;
C.
3 1
2 :5
4 2
và
7 4
: 2
5 5
;
D. 1,2 : 2,4 và 4 : 10.
Câu 5. Cho t l th c ỉ ệ ứ
x 3 27
8 4
. Giá tr c a x là:ị ủ
A. 54;
B. 56;
C. 57;
D. 58.
Câu 6. Giá tr c a x th a mãn ị ủ ỏ
x 3 5
5 x 7
(v i x ≠ 5) làớ
A.
23
x
6
;
B.
6
x
23
;
C. x = 23;
D.
1
x
3
.
Câu 7. Cho t l th c ỉ ệ ứ
x 1 9
4 x 1
(v i x ≠ –1).ớ Giá tr ị x âm là:
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A. –7;
B. –5;
C. 5;
D. 7.
Câu 8. Cho
x y
3 5
và x + y = 24. Giá tr c a 3x + 5y b ng:ị ủ ằ
A. 132;
B. 80;
C. 102;
D. 78.
Câu 9. Cho
x y
2 4
;
y z
8 5
và x + y – z = 14. Giá tr M = x – y + z b ngị ằ
A. M = –3;
B. M = 2;
C. M = 14;
D. M = –9.
Câu 10. Cho hai s x, y th a mãn 3x = 2y và y – x = 4. Giá tr c a bi u th c Hố ỏ ị ủ ể ứ
= y
2
– x
2
b ng:ằ
A. H = –80;
B. H = 80;
C. H = –4;
D. H = 4.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 11. Hi n nay mệ và con có t ng s tu i b ng 3ẹ ổ ố ổ ằ 6. Bi t r ng tu i m g pế ằ ổ ẹ ấ
5 l n tu i con. ầ ổ Tu i c a m i ng iổ ủ ỗ ườ sau 2 năm tr c làướ
A. M ẹ 30 tu i, con ổ 6 tu i;ổ
B. M ẹ 32 tu i, con ổ 8 tu i;ổ
C. M ẹ 28 tu i, con ổ 4 tu i;ổ
D. M ẹ 35 tu i, con ổ 7 tu i.ổ
Câu 12. M t tam giác có các c nh t l v i 3; 4; 6 và hi u gi a c nh l n nh tộ ạ ỉ ệ ớ ệ ữ ạ ớ ấ
và nh nh t b ng 6. Đ dài các c nh c a tam giác l n l t là:ỏ ấ ằ ộ ạ ủ ầ ượ
A. 6; 8; 12;
B. 12; 16; 24;
C. 3; 4; 6;
D. 18; 20; 24.
Câu 13. Chu vi c a m t tam giác là 34 ủ ộ cm. Bi t đ dài các c nh c a tam giácế ộ ạ ủ
đó t l thu n v i 4; 5; 8.ỉ ệ ậ ớ Đ dài các c nh c a tam giác đóộ ạ ủ là
A. 6 cm; 14 cm; 14 cm;
B. 8 cm; 12 cm; 14 cm;
C. 8 cm; 10 cm; 16 cm;
D. 4 cm; 5 cm và 8 cm.
Câu 14. Cho t l th c ỉ ệ ứ
a c
b d
v i a, b, c, d ≠ 0 và a ≠ –b, c ≠ ±d)ớ . Kh ng đ nhẳ ị
nào sau đây đúng?
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
A.
a b c d
b d
;
B.
a c
a b c d
;
C.
a b a b
c d c d
;
D. C A, B, C đ u đúng.ả ề
Câu 15. Cho
a b b c
c d d a
(v i ớ d ≠ –a, d ≠ –c, a + b + c + d ≠ 0) thì:
A. a = b;
B. b = c;
C. a = c;
D. a = d.
Câu 16. Cho
a b c
3 4 5
và 2a
2
+ 2b
2
– 3c
2
= –100. Giá trị a, b, c là
A. a = 6; b = 8; c = 10;
B. a = –6; b = –8; c = –10;
C. C A và B đ u đúng;ả ề
D. C A và B đ u sai.ả ề
Câu 17. Cho
x y z
2 3 5
và xyz = 240. Giá tr x làị
A. x = 1,;
B. x = –4;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85ọ ắ ắ