Bài tập tổng hợp Chương 9 Toán 7 Kết nối tri thức

153 77 lượt tải
Lớp: Lớp 7
Môn: Toán Học
Bộ sách: Kết nối tri thức với cuộc sống
Dạng: Trắc nghiệm
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ Trắc nghiệm kì 2 Toán 7 Kết nối tri thức có đáp án

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    426 213 lượt tải
    130.000 ₫
    130.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bộ câu hỏi trắc nghiệm Toán 7 Kết nối tri thức cả năm mới nhất nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo Trắc nghiệm Toán lớp 7.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(153 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Ôn t p ch ng IX ươ
Câu 1. Cho ΔOPQ có OP > PQ > OQ. Trong các kh ng đ nh sau, câu nào đúng ?
A.
Q O P
;
B.
Q O P
;
C.
Q P O
;
D.
O P Q
.
Câu 2. Cho tam giác ABC có
B 95
,
A 40
. Em hãy ch n câu tr l i đúng nh t:
A. BC < AB < AC;
B. AC < AB < BC;
C. AC < BC < AB;
D. AB < BC < AC.
Câu 3. Cho tam giác ABC có
B 70
,
C 50
. Em hãy ch n câu tr l i đúng nh t:
A. BC < AB < AC;
B. AC < AB < BC;
C. AC < BC < AB;
D. AB < BC < AC.
Câu 4. Em hãy ch n c m t thích h p đi n vào ch tr ng:
“Trong hai đ ng xiên k t m t đi m n m ngoài m t đ ng th ng đ n đ ngườ ườ ế ườ
th ng đó thì đ ng xiên nào có hình chi u nh h n thì ...” ườ ế ơ
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. l n h n; ơ
B. ng n nh t;
C. nh h n; ơ
D. b ng nhau.
Câu 5. Cho ba đi m A, B, C th ng hàng B n m gi a A C. Trên đ ng th ng ườ
vuông góc v i AC t i B ta l y đi m M. So sánh MB và MC, MB và MA.
A. MA < MB, MC > MB;
B. MA > MB, MC < MB;
C. MA > MB, MC > MB;
D. MA < MB, MC < MB.
Câu 6. Cho ΔABC vuông t i A, M trung đi m c a AC. G i D, E l n l t hình ượ
chi u c a A và C xu ng đ ng th ng BM. Kh ng đ nh nào sau đây là đúng ? ế ườ
A. BD + BE > 2AB;
B. BD + BE < 2AB;
C. BD + BE = 2AB;
D. BD + BE < AB.
Câu 7. B ba nào trong các b ba đo n th ng đ dài cho sau đây không th ba
c nh c a m t tam giác:
A. 3 cm, 5 cm, 7 cm;
B. 4 cm, 5 cm, 6 cm;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 2 cm, 5 cm, 7 cm;
D. 3 cm, 5 cm, 6 cm.
Câu 8. Cho ΔABC c nh AB = 1 cm c nh BC = 4 cm. Tính đ dài c nh AC bi t ế
AC là m t s nguyên.
A. 1 cm;
B. 2 cm;
C. 3 cm;
D. 4 cm.
Câu 9. Cho ΔABC có c nh AB = 10 cm và c nh BC = 7 cm. Tính đ dài c nh AC bi t ế
AC là m t s nguyên t l n h n 11. ơ
A. 17 cm;
B. 15 cm;
C. 19 cm;
D. 13 cm.
Câu 10. Đi n c m t thích h p vào ch tr ng: “Ba đ ng trung tr c c a tam giác ườ
giao nhau t i m t đi m. Đi m này cách đ u ... c a tam giác đó”.
A. Hai c nh;
B. Ba c nh;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Ba đ nh;
D. C A, B đ u đúng.
Câu 11. Ch n câu sai.
A. Trong m t tam giác có ba đ ng trung tuy n; ườ ế
B. Các đ ng trung tuy n c a tam giác c t nhau t i m t đi m;ườ ế
C. Giao c a ba đ ng trung tuy n c a m t tam giác g i là tr ng tâm c a tam giác đó; ườ ế
D. M t tam giác có ba tr ng tâm.
Câu 12. Cho tam giác ABC có G là tr ng tâm tam giác, N là trung đi m AC. Khi đo BG
= ... BN. S thích h p đi n vào ch tr ng là:
A. 2;
B. 3;
C.
1
3
;
D.
2
3
.
Câu 13. Cho ΔABC, các tia phân giác c a góc B và A c t nhau t i O. Qua O k đ ng ườ
th ng song song v i BC c t AB t i M, c t AC N. Cho BM = 2 cm; CN = 3 cm. Tính
MN ?
A. 5 cm;
B. 6 cm;
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 7 cm;
D. 8 cm.
Câu 14. Cho ΔABC cân t i A,
A
= 50°, đ ng trung tr c c a AB c t BC D. Tínhườ
CAD ?
A. 30°;
B. 15°;
C. 60°;
D. 40°.
Câu 15. Trung tuy n c a tam giác đ u có đ dài 2a thì bình ph ng đ dài đ ng caoế ươ ườ
là:
A.
;
B.
2
a
4
;
C. 2a
2
;
D. 4a
2
.
M i th c m c vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) Ôn tập chư ng ơ IX
Câu 1. Cho ΔOPQ có OP > PQ > OQ. Trong các kh ng đ ẳ nh s ị au, câu nào đúng ?    A. Q  O  P ;    B. Q  O  P ;    C. Q  P  O ;    D. O  P  Q .
Câu 2. Cho tam giác ABC có B 95   , A 4  0 . Em hãy ch n câu ọ trả l i ờ đúng nh t ấ : A. BC < AB < AC; B. AC < AB < BC; C. AC < BC < AB; D. AB < BC < AC.
Câu 3. Cho tam giác ABC có B 7  0 , C 50   . Em hãy ch n ọ câu tr l ả i ờ đúng nh t ấ : A. BC < AB < AC; B. AC < AB < BC; C. AC < BC < AB; D. AB < BC < AC. Câu 4. Em hãy ch n c ọ m ụ t t ừ hích h p đi ợ n vào ch ề t ỗ r ng: ố “Trong hai đư ng ờ xiên kẻ từ m t ộ đi m ể n m ằ ngoài m t ộ đư ng ờ th ng ẳ đ n ế đư ng ờ th ng ẳ đó thì đư ng xi ờ ên nào có hình chi u ế nh h ỏ n t ơ hì ...” M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) A. l n ớ h n; ơ B. ng n nh ắ t ấ ; C. nh h ỏ n; ơ D. b ng ằ nhau. Câu 5. Cho ba đi m ể A, B, C th ng ẳ hàng và B n m ằ gi a ữ A và C. Trên đư ng ờ th ng ẳ vuông góc v i ớ AC t i ạ B ta l y đi ấ m
ể M. So sánh MB và MC, MB và MA. A. MA < MB, MC > MB; B. MA > MB, MC < MB; C. MA > MB, MC > MB; D. MA < MB, MC < MB.
Câu 6. Cho ΔABC vuông t i ạ A, M là trung đi m ể c a ủ AC. G i ọ D, E l n ầ lư t ợ là hình chi u ế c a ủ A và C xuống đư ng t ờ h ng ẳ BM. Kh ng đ ẳ nh nào s ị au đây là đúng ? A. BD + BE > 2AB; B. BD + BE < 2AB; C. BD + BE = 2AB; D. BD + BE < AB.
Câu 7. Bộ ba nào trong các bộ ba đo n ạ th ng
ẳ có độ dài cho sau đây không thể là ba c nh ạ c a m ủ t ộ tam giác: A. 3 cm, 5 cm, 7 cm; B. 4 cm, 5 cm, 6 cm; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. 2 cm, 5 cm, 7 cm; D. 3 cm, 5 cm, 6 cm.
Câu 8. Cho ΔABC có c nh ạ AB = 1 cm và c nh ạ BC = 4 cm. Tính đ ộ dài c nh ạ AC bi t ế AC là m t ộ số nguyên. A. 1 cm; B. 2 cm; C. 3 cm; D. 4 cm.
Câu 9. Cho ΔABC có c nh ạ AB = 10 cm và c nh ạ BC = 7 cm. Tính đ ộ dài c nh ạ AC bi t ế AC là m t ộ số nguyên tố l n h ớ n 1 ơ 1. A. 17 cm; B. 15 cm; C. 19 cm; D. 13 cm. Câu 10. Đi n ề c m ụ từ thích h p ợ vào chỗ tr ng: ố “Ba đư ng ờ trung tr c ự c a ủ tam giác giao nhau t i ạ m t ộ đi m ể . Đi m ể này cách đ u ... c ề a t ủ am giác đó”. A. Hai c nh; ạ B. Ba c nh; ạ M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t (c ế ó l i ờ gi i ả ) C. Ba đ nh; ỉ D. C ả A, B đ u đúng. ề Câu 11. Ch n ọ câu sai. A. Trong m t ộ tam giác có ba đư ng t ờ rung tuy n; ế B. Các đư ng ờ trung tuy n c ế a ủ tam giác c t ắ nhau t i ạ m t ộ đi m ể ; C. Giao c a ba ủ đư ng t ờ rung tuy n ế c a m ủ t ộ tam giác g i ọ là tr ng t ọ âm c a ủ tam giác đó; D. M t ộ tam giác có ba tr ng t ọ âm.
Câu 12. Cho tam giác ABC có G là tr ng
ọ tâm tam giác, N là trung đi m ể AC. Khi đo BG = ... BN. S t ố hích h p đi ợ n ề vào ch t ỗ r ng l ố à: A. 2; B. 3; 1 C. 3 ; 2 D. 3 .
Câu 13. Cho ΔABC, các tia phân giác c a ủ góc B và A c t ắ nhau t i ạ O. Qua O k ẻ đư ng ờ th ng ẳ song song v i ớ BC c t ắ AB t i ạ M, c t ắ AC
ở N. Cho BM = 2 cm; CN = 3 cm. Tính MN ? A. 5 cm; B. 6 cm; M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin vui lòng: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo