CHƯƠNG 4 - BÀI 2. BI U Ể Đ C Ồ T Ộ KÉP A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. N i ộ dung 1 - Để so sánh m t ộ cách tr c ự quan t ng ừ c p ặ s ố li u ệ c a ủ hai b ộ d ữ li u ệ cùng lo i ạ , ngư i ờ ta ghép hai bi u đ ể c ồ ột thành m t ộ bi u đ ể c ồ ột kép. - V i ớ biểu đ ồ c t ộ kép, ta s t ẽ h y ấ đư c ợ đ i ố tư ng ợ th ng ố kê, tiêu chí th ng ố kê, s ố li u ệ th ng ố kê, biểu diễn th ng kê ố . 2. N i ộ dung 2 Lựa chọn và bi u ể di n ễ
được dữ liệu vào b n ả g Đọc và mô tả thành th o ạ các dữ liệu BI U Ể ĐỒ Nh n ậ ra và gi i ả quy t ế đư c ợ C T Ộ KÉP v n ấ đề đ n ơ gi n ả ho c ặ nh n ậ Nh n ậ bi t ế biết các quy lu t ậ đ n ơ gi n ả được mối liên
dựa trên phân tích các số li u ệ hệ giữa th n ố g thu đư c ợ kê với ki n ế thức trong các môn học khác và trong th c ự tiễn B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ
1
I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
* Biểu đồ sau đây biểu diễn t ng s ổ huy c ố hư ng ơ và s huy c ố hư ng và ơ ng của các qu c ố gia tham d ự Sea Games lần th 30. S ứ d ử ng bi ụ u ể đ t ồ r l ả i ờ các câu h i ỏ 1 và 2. Object 3
Câu 1 : Quốc gia có t ng ổ s huy c ố hư ng ơ nhi u nh ề
ất trong kỳ Sea Games 30 là : A. Thái Lan B. Việt Nam C. Philippines D. Malaysia
Câu 2. Quốc gia có ít huy chư ng và ơ ng nhất là: A. Brunei B. Lào C. Campuchia D. Timor - Leste * Bi u ể đồ c t ộ kép dư i ớ đây thể hi n ệ số lư ng ợ qu t ạ tr n ầ và qu t ạ cây bán đư c ợ năm 2018 c a ủ m t ộ cửa hang. S d ử ng
ụ các dữ liệu trong biểu đ đ ồ ể trả l i ờ các câu h i ỏ sau. Câu 3. C a ử hàng bán đư c ợ nhi u qu ề
ạt trần nhất vào tháng : A. 5 B. 6
2
C. 7 D. 8 Câu 4. S l ố ư ng ợ quạt cây c a
ử hàng bán được trong tháng 8 là : A. 25 B. 26 C. 32 D. 21
Câu 5. Tháng nào c a ử hàng bán đư c
ợ ít quạt trần nhất ? Ch n đá ọ
p án đúng trong các đáp án sau. A. Tháng 1 B. Tháng 2 C. Tháng 3 D. Tháng 4 II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể * Biểu đồ c t
ộ kép sau đây biểu diễn số xe đạp bán đư c
ợ của mẫu xe C và xe D trong các năm từ 2017 tới 2020. D a ự vào biểu đ , e ồ m hãy ch n ọ đáp án đúng cho m i ỗ câu h i ỏ sau. Object 5 Câu 6. C a ử hàng bán đư c ợ mẫu xe C nhi u h ề n m ơ ẫu xe D trong các năm là: A. 2017, 2018 B. 2018, 2019 C. 2018, 2020 D. 2019, 2020
Câu 7. Mẫu xe D bán đư c ợ nhi u h ề n m ơ
ẫu xe C trong các năm nào? A. 2017, 2020 B. 2017, 2019 C. 2017, 2018 D. 2018, 2019
3
Câu 8. Năm 2018, c a
ử hàng bán được mẫu xe D nhi u h ề n m ơ ẫu xe C là : A. 10 chiếc B. 15 chiếc C. 18 chiếc D. 20 chiếc * Biểu đồ dư i ớ đây thể hi n ệ dân s ố c a ủ xã A và xã B (đ n ơ v ịngư i
ờ ) trong 3 năm 2016, 2017, 2018. Từ biểu đ , e ồ m hãy ch n ọ các đáp án đúng ng v ứ i ớ m i ỗ câu hỏi.
Câu 9. Nhận xét nào sau đây là đúng v s
ề ố dân 2 xã qua các năm? A. S dâ ố n xã A nhiều h n s ơ dâ ố n xã B c
ở ả ba năm 2016, 2017, 2018. B. S dâ ố n xã A ít h n s ơ dâ ố
n xã B năm 2016 và năm 2017 nh ng ư nhi u h ề n nă ơ m 2018. C. S dâ ố n xã A ít h n s ơ dâ ố
n xã B ở cả ba năm 2016, 2017, 2018. D. S dâ ố n xã A nhiều h n dâ ơ n s xã ố B năm 2016 nh ng ư ít h n ơ năm 2017 và năm 2018.
Câu 10. Trong năm 2017, hai xã chênh nhau s l ố ư ng ợ dân s l ố à: A. Dân s xã ố A ít h n dâ ơ n s xã ố B là 500 ngư i ờ . B. Dân s xã ố A ít h n dâ ơ n s xã ố B là 600 ngư i ờ . C. Dân s xã ố A nhiều h n dâ ơ n s xã ố B là 500 ngư i ờ . D. Dân s xã ố A nhiều h n dâ ơ n s xã ố B là 600 ngư i ờ . III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G * Cho biểu đồ c t ộ kép sau. S d ử ng c ụ ác d l ữ i u ệ có trong bi u ể đ đ ồ t ể r l ả i ờ các câu h i ỏ sau.
4
Chuyên đề Biểu đồ cột kép Toán 6 Cánh diều
241
121 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Biểu đồ cột kép Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(241 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
CH NG 4 - BÀI 2. BI U Đ C T KÉPƯƠ Ể Ồ Ộ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. N i dung 1ộ
- Đ so sánh m t cách tr c quan t ng c p s li u c a hai b d li u cùng lo i, ng i ta ghépể ộ ự ừ ặ ố ệ ủ ộ ữ ệ ạ ườ
hai bi u đ c t thành m t bi u đ c t kép.ể ồ ộ ộ ể ồ ộ
- V i bi u đ c t kép, ta s th y đ c đ i t ng th ng kê, tiêu chí th ng kê, s li u th ng kê,ớ ể ồ ộ ẽ ấ ượ ố ượ ố ố ố ệ ố
bi u di n th ng kê.ể ễ ố
2. N i dung 2ộ
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
L a ch n và bi u di nự ọ ể ễ
đ c d li u vào b ngượ ữ ệ ả
Đ c và mô tọ ả
thành th o cácạ
d li uữ ệ
BI U ĐỂ Ồ
C T KÉPỘ
Nh n ra và gi i quy t đ cậ ả ế ượ
v n đ đ n gi n ho c nh nấ ề ơ ả ặ ậ
bi t các quy lu t đ n gi nế ậ ơ ả
d a trên phân tích các s li uự ố ệ
thu đ cượ
Nh n bi tậ ế
đ c m i liênượ ố
h gi a th ngệ ữ ố
kê v i ki nớ ế
th c trong cácứ
môn h c khácọ
và trong th cự
ti nễ
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
* Bi u đ sau đây bi u di n t ng s huy ch ng và s huy ch ng vàng c a các qu c gia tham d ể ồ ể ễ ổ ố ươ ố ươ ủ ố ự
Sea Games l n th 30. S d ng bi u đ tr l i các câu h i 1 và 2.ầ ứ ử ụ ể ồ ả ờ ỏ
Object 3
Câu 1 : Qu c gia có t ng s huy ch ng nhi u nh t trong kỳ Sea Games 30 làố ổ ố ươ ề ấ :
A. Thái Lan
B. Vi t Namệ
C. Philippines
D. Malaysia
Câu 2. Qu c gia có ít huy ch ng vàng nh t là:ố ươ ấ
A. Brunei
B. Lào
C. Campuchia
D. Timor - Leste
* Bi u đ c t kép d i đây th hi n s l ng qu t tr n và qu t cây bán đ c năm 2018 c a m tể ồ ộ ướ ể ệ ố ượ ạ ầ ạ ượ ủ ộ
c a hang. S d ng các d li u trong bi u đ đ tr l i các câu h i sau.ử ử ụ ữ ệ ể ồ ể ả ờ ỏ
Câu 3. C a hàng bán đ c nhi u qu t tr n nh t vào thángử ượ ề ạ ầ ấ :
A. 5
B. 6
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C. 7
D. 8
Câu 4. S l ng qu t cây c a hàng bán đ c trong tháng 8 làố ượ ạ ử ượ :
A. 25
B. 26
C. 32
D. 21
Câu 5. Tháng nào c a hàng bán đ c ít qu t tr n nh tử ượ ạ ầ ấ ? Ch n đáp án đúng trong các đáp án sau.ọ
A. Tháng 1
B. Tháng 2
C. Tháng 3
D. Tháng 4
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
* Bi u đ c t kép sau đây bi u di n s xe đ p bán đ c c a m u xe C và xe D trong các năm t ể ồ ộ ể ễ ố ạ ượ ủ ẫ ừ
2017 t i 2020. D a vào bi u đ , em hãy ch n đáp án đúng cho m i câu h i sau.ớ ự ể ồ ọ ỗ ỏ
Object 5
Câu 6. C a hàng bán đ c m u xe C nhi u h n m u xe D trong các năm là:ử ượ ẫ ề ơ ẫ
A. 2017, 2018
B. 2018, 2019
C. 2018, 2020
D. 2019, 2020
Câu 7. M u xe D bán đ c nhi u h n m u xe C trong các năm nào?ẫ ượ ề ơ ẫ
A. 2017, 2020
B. 2017, 2019
C. 2017, 2018
D. 2018, 2019
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 8. Năm 2018, c a hàng bán đ c m u xe D nhi u h n m u xe C làử ượ ẫ ề ơ ẫ :
A. 10 chi cế
B. 15 chi cế
C. 18 chi cế
D. 20 chi cế
* Bi u đ d i đây th hi n dân s c a xã A và xã B (đ n v ng i) trong 3 năm 2016, 2017, 2018.ể ồ ướ ể ệ ố ủ ơ ị ườ
T bi u đ , em hãy ch n các đáp án đúng ng v i m i câu h i.ừ ể ồ ọ ứ ớ ỗ ỏ
Câu 9. Nh n xét nào sau đây là đúng v s dân 2 xã qua các năm?ậ ề ố
A. S dân xã A nhi u h n s dân xã B c ba năm 2016, 2017, 2018.ố ề ơ ố ở ả
B. S dân xã A ít h n s dân xã B năm 2016 và năm 2017 nh ng nhi u h n năm 2018.ố ơ ố ư ề ơ
C. S dân xã A ít h n s dân xã B c ba năm 2016, 2017, 2018.ố ơ ố ở ả
D. S dân xã A nhi u h n dân s xã B năm 2016 nh ng ít h n năm 2017 và năm 2018.ố ề ơ ố ư ơ
Câu 10. Trong năm 2017, hai xã chênh nhau s l ng dân s là:ố ượ ố
A. Dân s xã A ít h n dân s xã B là 500 ng i. ố ơ ố ườ
B. Dân s xã A ít h n dân s xã B là 600 ng i.ố ơ ố ườ
C. Dân s xã A nhi u h n dân s xã B là 500 ng i.ố ề ơ ố ườ
D. Dân s xã A nhi u h n dân s xã B là 600 ng i.ố ề ơ ố ườ
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
* Cho bi u đ c t kép sau. S d ng các d li u có trong bi u đ đ tr l i các câu h i sau.ể ồ ộ ử ụ ữ ệ ể ồ ể ả ờ ỏ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 11. Qu c gia có chi u cao trung bình c a nam cao nh t là qu c gia nào và chi u cao trung bìnhố ề ủ ấ ố ề
đó nhi u h n chi u cao trung bình th p nh t c a nam là bao nhiêu cmề ơ ề ấ ấ ủ ? Ch n câu tr l iọ ả ờ ĐÚNG.
A. Singapore và 19,8 cm.
B. Nh t B n và 19,8 cm.ậ ả
C. Singapore và 9,9 cm.
D. Nh t B n và 9,9 cm.ậ ả
Câu 12. Qu c gia có chênh l ch chi u cao trung bình c a nam và n là nhi u nh t là:ố ệ ề ủ ữ ề ấ
A. Vi t Namệ
B. Singapore
C. Nh t B nậ ả
D. Hàn Qu cố
Câu 13. S p x p các qu c gia có chi u cao trung bình c a n tăng d n là:ắ ế ố ề ủ ữ ầ
A. Vi t Nam, Nh t B n, Hàn Qu c, Singaporeệ ậ ả ố
B. Vi t Nam, Hàn Qu c, Nh t B n, Singaporeệ ố ậ ả
C. Singapore, Nh t B n, Hàn Qu c, Vi t Namậ ả ố ệ
D. Hàn Qu c, Vi t Nam, Nh t B n, Singaporeố ệ ậ ả
* Bi u đ c t kép sau th hi n s h c sinh gi i c a các t c a l p 6A1. Tr l i các câu h i sau d aể ồ ộ ể ệ ố ọ ỏ ủ ổ ủ ớ ả ờ ỏ ự
trên d li u c aữ ệ ủ bi u đ .ể ồ
Câu 14. T ng s h c sinh gi i c a l p 6A1 h c kì 1 so v i h c kì 2 nh th nào? Hãy ch n câu trổ ố ọ ỏ ủ ớ ọ ớ ọ ư ế ọ ả
l i ờ ĐÚNG.
A. L p 6A1 có t ng s h c sinh gi i h c kì 1 ít h n h c kì 2 là 11 em.ớ ổ ố ọ ỏ ọ ơ ọ
B. L p 6A1 có t ng s h c sinh gi i h c kì 1 nhi u h n h c kì 2 là 11 em.ớ ổ ố ọ ỏ ọ ề ơ ọ
C. L p 6A1 có t ng s h c sinh gi i h c kì 1 ít h n h c kì 2 là 10 em.ớ ổ ố ọ ỏ ọ ơ ọ
D. L p 6A1 có t ng s h c sinh gi i h c kì 1 nhi u h n h c kì 2 là 10 em.ớ ổ ố ọ ỏ ọ ề ơ ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5