Chuyên đề Phép cộng, phép trừ các số tự nhiên Toán 6 Cánh diều

401 201 lượt tải
Lớp: Lớp 6
Môn: Toán Học
Bộ sách: Cánh diều
Dạng: Chuyên đề
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Phiếu bài tập Toán lớp 6 Học kì 1 Cánh diều

    Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    720 360 lượt tải
    300.000 ₫
    300.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Phép cộng, phép trừ các số tự nhiên Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(401 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 3. PHÉP C NG VÀ PHÉP TR CÁC S T NHIÊN
A.TÓM T T LÝ THUY T
1. Phép c ng:
a
+
b
=
c
(s
h ng)
(s
h ng)
(T ng)
* Tính ch t:
a) Giao hoán:
a b b a
b) K t h p: ế
a b c a b c
2. Phép tr :
a
-
b
=
c
(S b tr ) (s tr ) (Hi u)
* Chú ý: Đi u ki n đ th c hi n đ c phép tr trong t p h p các s t nhiên là ượ
I. Tìm x trong thành ph n phép toán
1. Phép c ng:
(S h ng + s h ng = t ng)
* S h ng ch a bi t = T ng - S h ng đã bi t ư ế ế
2. Phép tr :
( S b tr - S tr = Hi u)
* S b tr = Hi u + S tr
* S tr = S b tr - Hi u
B. BÀI T P TR C NGHI M
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. N u ế
a b c
thì:
A.
b a c
. B.
b a c
. C.
b c a
. D.
b c a
.
Câu 2. S t nhiên
x
th a mãn
2 0x
A.
x N
. B.
*
x N
. C.
0
. D.
x
.
Câu 3. Cho phép tính 2021 – 2020. Ch n k t lu n đúng? ế
A.
2021
là s tr B.
là s b tr C.
2021
là s b tr D.
là hi u
Câu 4. N uế
5 12x
thì giá tr c a
x
b ng :
A.
17
. B.
9
. C.
36
. D. K t qu khácế .
K t qu kháế C.
Câu 5. S t nhiên
x
đ phép tr
18x
th c hi n đ c là ượ
A.
18x
. B.
*
x N
. C.
18x
. D.
18x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
a b
a b c
;a c b b c a
a b c
a b c
b a c
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. S t nhiên
x
th a mãn
22 52x
A.
20
. B.
30
. C.
74
. D. K t qu khácế .
Câu 7. S t nhiên
x
th a mãn
46 3 52x
A.
201
. B.
101
. C.
74
. D. K t qu khácế .
Câu 8. S t nhiên
x
th a mãn
71 33 46x
A.
8
. B.
7
. C.
3
. D. K t qu khácế .
Câu 9. T ng c a s t nhiên nh nh t có ba ch s và s t nhiên l n nh t có hai ch s là:
A.
201
. B.
210
. C.
200
. D.
199
.
III – M C Đ V N D NG
Câu 10. K t qu tế ính nhanh t ng
33 25 67 75
A.
301
. B.
300
. C.
200
. D.
100
.
Câu 11. S t nhiên
x
th a mãn
12 .18 0x
A.
12
. B.
18
. C.
30
. D. K t qu khácế .
Câu 12. S t nhiên
x
th a mãn
73 26 76x
A.
28
. B.
29
. C.
26
. D. K t qu khácế .
Câu 13. T ng c a s ch n l n nh t có
5
ch s và s l bé nh t có
5
ch s khác nhau là:
A.
109999
. B.
101233
. C.
1 10000
. D.
110233
.
Câu 14. Tính nhanh t ng sau:
6 12 18 90.
A.
720
. B.
740
. C.
760
. D.
670
.
Câu 15. Tính (368 + 764) - (363 + 759)
A.
5
. B.
10
. C.
1 5
. D.
20
.
IV. M C Đ V N D NG CAO
Câu 16. Tính t ng 1 + 2 + 3 + .... + 2018 đ c k t qu ượ ế
A
.
4074342
B.
2037171
C.
2036162
D.
2035152
Câu 17. K t qu c a phép tính ế
3 30 31 32 33 2013
A.
2026666
B.
2026569
C.
2026659
D.
6022013
Câu 18. M t đ i công nhân s a đ ng ngày đ u s a đ c ườ ượ
537m
đ ng. Ngày th hai đ i s aườ
đ c ít h n ngày đ u ượ ơ
24m
ít h n ngày th ba ơ
45m
. Tính quãng đ ng đ i s aườ
đ c trong ba ngày. ượ
A.
1860m
B.
1607m
C.
6018m
D.
1608m
Câu 19. Trong m t tháng x ng s 1 x ng s 2 c a m t nhà máy l n l t s n xu t đ c ưở ưở ượ ượ
6526300
3514500
kh u trang. Nh đ a vào s d ng x ng s 3 tháng này nhà ư ư
máy có th s n xu t đ c kho ng ượ
22851200
kh u trang. S kh u trang mà x ng s 3 ư
có th s n xu t m i tháng là
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
A.
12810000
B.
12810400
C.
10810400
D.
10040800
Câu 20. Phân x ng m t may đ c 4620 cái áo, phân x ng hai may đ c nhi u h n phânưở ượ ưở ượ ơ
x ng m t 280 cái áo. C hai phân x ng đó may đ c t t c s áo làưở ưở ượ
A.
9520
cái áo. B.
cái áo. C.
5920
cái áo. D.
9250
cái áo.
C. BÀI T P T LU N
D ng 1. Th c hi n phép tính, tính nhanh, tính h p lí.
Ph ng pháp gi i: ươ
Th c hi n theo đúng quy t c c ng, tr .
Đ tính nhanh, ta c n quan sát và phát hi n các đ c đi m c a các s h ng, các th a s . t đó, áp
d ng linh ho t tính ch t giao hoán, k t h p cho phù h p ế
L u ý: ư
- Khi đ t tính theo c t d c ph i vi t các ch s cùng hàng th ng c t v i nhau. ế
- Đ i v i t ng c a dãy các s h ng cách đ u (đã s p x p tăng d n ho c gi m d n), ta th ng th c ế ườ
hi n theo 2 b c sau: ướ
Th c hi n theo 2 b c: ướ
Tìm s h ng c a dãy s
S s h ng = (S l n nh t – s nh nh t): Kho ng cách +
1
Tìm t ng c a dãy s
T ng = (S l n + S nh nh t) x s h ng : 2
Bài 1. Đ t tính r i tính:
a)
63548 19256
b)
129107 34693
Bài 2. So sánh A và B bi tế :
2022 2021A
2021 2020B
Bài 3. Tính nhanh:
a)
1435 213 13
b)
347 418 123 12
Bài 4. Tính
a)
10 9
9A 9 99 999 ..... 99 .....9
sè
b)
10 2
2B 2 22 222 ..... 22 .....2
sè
Bài 5:
Đi n vào ch tr ng đ hoàn thành các b ng sau:
a)
a
29 57 12 32 27 11
b
6 1
a b
64
a b
12 0 11
b)
a
10 21 17
b
4 7 5
a b
17 35 51
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
a b
20 8 7
D ng 2. Tìm s t nhiên x
Ph ng pháp gi iươ
Mu n tìm s h ng ch a bi t ta l y t ng tr đi s h ng đã bi t. ư ế ế
Mu n tìm s b tr ta l y hi u c ng v i s tr .
Mu n tìm s tr ta l y s b tr tr đi hi u.
Bài 1. Tìm s t nhiên
x
bi tế
a)
5 23x
b)
12 x 34
c)
14 23x
d)
17 0x
.
Bài 2. Tìm s t nhiên
x
bi tế :
a)
56 (45 ) 21x
b)
( 73) 26 76x
c)
(35 ) 128 135x
d)
124 ( 8) 217x
.
Bài 3. Tìm s t nhiên
x
bi tế :
a)
11( 9) 77x
b)
450: ( 19) 50x
c)
89 (73 ) 20x
d)
( 7) 25 13x
.
Bài 4. Tìm s t nhiên
x
bi tế :
a)
73 26 76x
b)
71 33 46x
c)
15 5 40x
d)
15 9 2 72x x x
Bài 5. Tìm s t nhiên
x
bi tế :
a)
57 48 3 18 9x
b)
25 3 8 106x
c)
2 51 2.8 20x
d)
200 2 6 16 16x
.
D ng 3. D ng toán l i văn
Ph ng pháp gi iươ
Mu n tìm s h ng ch a bi t ta l y t ng tr đi s h ng đã bi t. ư ế ế
Mu n tìm s b tr ta l y hi u c ng v i s tr .
Mu n tìm s tr ta l y s b tr tr đi hi u.
Bài 1. An và Bình có t t c 144 viên bi. N u An cho Bình 15 viên bi thì khi đó Bình s có nhi u ế
h n An là 26 viên bi. V y lúc đ u m i b n có bao nhiêu viên bi.ơ
Bài 2. Mai có 28 bông hoa, Mai cho Hoà 8 bông hoa, Hoà lai cho H ng 5 bông hoa. Lúc này ba
b n đ u có s bông hoa b ng nhau. H i lúc đ u Hoà và H ng m i b n có bao nhiêu bông hoa?
Bài 3. Tìm hai s hi u là 383, bi t r ng n u gi nguyên s b tr và g p s tr lên ế ế
4
l n thì
đ c hi u m i là ượ
158
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 4. M t phép tr có t ng c a s b tr , s tr và hi u b ng
1062
. S tr l n h n hi u là ơ
279
. Tìm s b tr và s tr .
Bài 5. Tìm hai s ch n có t ng là 210, bi t gi a chúng có 18 s ch n khá ế C.
Bài 6. B h n con 28 tu i; 3 năm n a s tu i c a c hai b con tròn 50. Tính tu i hi n nay c a ơ
m i ng i. ườ
Bài 7. Xe th nh t ch 25 ng i, xe th hai ch 32 ng i. N u chuy n ườ ườ ế 5 ng i t xe nh nh tườ
sang xe th hai thì xe th hai ch nhi u h n xe th nh t bao nhiêu ng i? ơ ườ
Bài 8. M t nhà máy, ngày th nh t n u s n xu t thêm đ c 12 s n ph m thì b ng ngày th hai, ế ượ
ngày th hai n u s n xu t thêm đ c 7 s n ph m thì b ng ngày th ba, bi t ngày th ba s n ế ượ ế
xu t đ c 142 s n ph m. H i ngày th nh t nhà máy s n xu t đ c bao nhiêu s n ph m? ượ ượ
Bài 9. Tìm hai s bi t t ng c a chúng g p 5 l n s l n nh t hai ch s hi u c a chúng ế
kém s l n nh t có ba ch s 9 l n.
Bài 10. Tìm s 4 ch s , bi t r ng n u xoá đi ch s hàng đ n v và hàng ch c thì s đó s ế ế ơ
gi m đi 1188 đ n v . ơ
D. ĐÁP ÁN BÀI T P TR C NGHI M:
B NG ĐÁP ÁN BÀI T P TR C NGHI M
1 2 3 4 5 6 7 8 9 10
C D C A D B B A D C
11 12 13 14 15 16 17 18 19 20
A B D A B B C D B A
H NG D NƯỚ
I – M C Đ NH N BI T
Câu 1. N uế
a b c
thì:
A.
b a c
. B.
b a c
. C.
b c a
. D.
b c a
.
Câu 2. S t nhiên
x
th a mãn
2 0x
A.
x N
. B.
*
x N
. C.
0
. D.
x
.
Câu 3. Cho phép tính 2021 – 2020. Ch n k t lu n đúng? ế
A.
2021
là s tr B.
là s b tr C.
2021
là s b tr D.
là hi u
Câu 4. N uế
5 12x
thì giá tr c a
x
b ng :
A.
17
. B.
9
. C.
36
. D. K t qu khácế .
Câu 5. S t nhiên
x
đ phép tr
18x
th c hi n đ c là ượ
A.
18x
. B.
*
x N
. C.
18x
. D.
18x
II – M C Đ THÔNG HI U
Câu 6. S t nhiên
x
th a mãn
22 52x
A.
20
. B.
30
. C.
74
. D. K t qu khácế .
Câu 7. S t nhiên
x
th a mãn
46 3 52x
A.
201
. B.
101
. C.
74
. D. K t qu khácế .
Câu 8. S t nhiên
x
th a mãn
71 33 46x
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5

Mô tả nội dung:


BÀI 3. PHÉP C N Ộ G VÀ PHÉP TR C Ừ ÁC S Ố T N Ự HIÊN A.TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Phép c n ộ g: a + b = c (số (số (T ng) ổ hạng) hạng) * Tính ch t:
a) Giao hoán: a b b   a
a b c a   b c b) K t ế h p: ợ     2. Phép tr : a - b = c (S b ố ị tr ) ừ (s t ố r ) ừ (Hi u) ệ * Chú ý: Đi u ki ề n đ ệ t ể hực hi n đ ệ ược phép tr t ừ rong tập h p ợ các s t ố ự nhiên là a b
I. Tìm x trong thành ph n ầ phép toán 1. Phép c n ộ g: a b c  (S h ố ạng + s h ố ạng = t ng) ổ * S h ố ạng ch a ư biết = T ng - S ổ h ố ạng đã biết a c   ; b b c   a 2. Phép tr : a b c  ( S b ố t ị rừ - S t ố rừ = Hi u) ệ * S b ố t ị rừ = Hi u + ệ S t ố rừ a b   c * S t ố rừ = S b ố ị tr - H ừ i u ệ b a   c B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế Câu 1. Nếu a b c  thì: A. b a   c . B. b a   c . C. b c   a . D. b c   a . Câu 2. S t ố nhi ự
ên x thỏa mãn x  2 0  là
A. x N . B. * x N . C. 0 .
D. x  . Câu 3.
Cho phép tính 2021 – 2020. Ch n k ọ t ế lu n đúng? ậ A. 2021 là s t ố r ừ B. 2020 là s b
ố ị trừ C. 2021là s b
ố ị trừ D. 2020 là hi u ệ Câu 4. Nếu x  5 12  thì giá tr c
ị ủa x bằng: A. 17 . B. 9 . C. 36 . D. Kết quả khác. Kết quả kháC. Câu 5. S t ố nhi ự
ên x để phép trừ x  18 thực hiện được là
A. x 18 . B. * x N . C. x 1  8 . D. x 1  8
1
II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể Câu 6. S t ố nhi ự
ên x thỏa mãn 22  x 5  2 là A. 20 . B. 30 . C. 74 . D. Kết quả khác. Câu 7. S t ố nhi ự
ên x thỏa mãn x  46  3 52  là A. 201. B. 101. C. 74 . D. Kết quả khác. 71 33  x 4  6 Câu 8. S t ố nhi ự ên x thỏa mãn   A. 8 . B. 7 . C. 3 . D. Kết quả khác. Câu 9. T ng c ổ a ủ s t ố nhi ự ên nh nh ỏ ất có ba ch s ữ và ố số t nhi ự ên l n nh ớ ất có hai ch s ữ ố là: A. 201. B. 210 . C. 200 . D. 199 . III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 10. Kết quả tính nhanh t ng ổ 33 25  67  75là A. 301. B. 300 . C. 200 . D. 100 . x  12 .18 0 Câu 11. S t ố nhi ự ên x thỏa mãn    là A. 12 . B. 18 . C. 30 . D. Kết quả khác. x  73  26 7  6 Câu 12. S t ố nhi ự ên x thỏa mãn   là A. 28 . B. 29 . C. 26 . D. Kết quả khác. Câu 13. T ng c ổ a ủ s c ố hẵn l n nh ớ ất có5 chữ s và ố s l ố ẻ bé nhất có5 ch s ữ khá ố c nhau là: A. 109999 . B. 101233 . C. 1 10000 . D. 110233 .
Câu 14. Tính nhanh t ng
ổ sau: 6 12 18  90. A. 720 . B. 740 . C. 760 . D. 670 .
Câu 15. Tính (368 + 764) - (363 + 759) A. 5 . B. 10 . C. 1 5 . D. 20 . IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO Câu 16. Tính t ng
ổ 1 + 2 + 3 + .... + 2018 đư c ợ k t ế qu l ả à A. 4074342 B. 2037171 C. 2036162 D. 2035152
Câu 17. Kết quả c a
ủ phép tính 3  30  3 1  3 2  3
3  20 13 A. 2026666 B. 2026569 C. 2026659 D. 6022013 Câu 18. M t ộ đ i ộ công nhân s a ử đư ng ờ ngày đ u ầ s a ử đư c ợ 537m đư ng. ờ Ngày thứ hai đ i ộ s a ử được ít h n ơ ngày đ u ầ 24m và ít h n
ơ ngày thứ ba 45m . Tính quãng đư ng ờ đ i ộ s a ử được trong ba ngày. A.1860 m B.1607m C. 6018m D. 1608m Câu 19. Trong m t ộ tháng xư ng ở số 1 và xư ng ở số 2 c a ủ m t ộ nhà máy l n ầ lư t ợ s n ả xu t ấ đư c ợ
6526300 và 3514500 khẩu trang. Nhờ đ a ư vào sử d ng ụ xư ng
ở số 3 mà tháng này nhà
máy có thể sản xuất được khoảng 22851200 khẩu trang. Số khẩu trang mà xư ng ở s 3 ố có th s ể ản xuất m i ỗ tháng là
2
A.12810000 B.12810400 C. 10810400 D. 10040800 Câu 20. Phân xư ng ở m t ộ may đư c
ợ 4620 cái áo, phân xư ng ở hai may đư c ợ nhi u ề h n ơ phân xư ng ở m t
ộ 280 cái áo. Cả hai phân xư ng ở đó may đư c ợ t t ấ c s ả á ố o là
A. 9520 cái áo.
B. 4900 cái áo.
C. 5920 cái áo. D. 9250 cái áo. C. BÀI T P Ậ T LU N D n ạ g 1. Th c ự hi n
ệ phép tính, tính nhanh, tính h p ợ lí. Phư n ơ g pháp gi i ả : Thực hi n t ệ heo đúng quy tắc c ng, ộ tr . ừ
Để tính nhanh, ta cần quan sát và phát hi n ệ các đặc đi m ể c a ủ các s h ố ạng, các th a ừ s . t ố đó, á ừ p d ng
ụ linh hoạt tính chất giao hoán, k t ế h p c ợ ho phù h p ợ L u ư ý:
- Khi đặt tính theo cột d c ọ ph i ả vi t ế các ch s ữ ố cùng hàng th ng c ẳ t ộ v i ớ nhau. - Đ i ố v i ớ t ng c ổ a ủ dãy các s h ố ạng cách đ u (đã ề sắp x p t ế ăng dần ho c ặ gi m ả d n), t ầ a thư ng t ờ h c ự hi n ệ theo 2 bư c ớ sau: Thực hi n t ệ heo 2 bư c ớ :  Tìm s h ố ạng c a ủ dãy số S s ố ố hạng = (S l ố n ớ nhất – s nh ố ỏ nhất): Kho ng c ả ách + 1  Tìm t ng c ổ a ủ dãy số T ng = ổ (Số l n + ớ S nh ố ỏ nhất) x s h ố ạng : 2
Bài 1. Đặt tính r i ồ tính: a) 63548 19  256 b) 129107  34 693
Bài 2. So sánh A và B bi t ế : A 2
 022  2021 và B 2  021 2020 Bài 3. Tính nhanh: 1435  2 13  1 3 a)   b) 347  418 123 12 Bài 4. Tính A 9
  99  999 .....  999.....9    B 2
  22  222  .....  222.....2    a) 10 s è9 b) 10 sè 2 Bài 5: Đi n và ề o chỗ tr ng đ ố
ể hoàn thành các bảng sau: a) a 29 57 12 32 27 11 b 6 1 a b 64 a b 12 0 11 b) a 10 21 17 b 4 7 5 a b 17 35 51
3
a b 20 8 7 Dạng 2. Tìm s t n ự hiên x Phư n ơ g pháp gi i  Mu n t ố ìm s h ố ạng ch a ư bi t ế ta lấy t ng t ổ r đi ừ s h ố ng đã ạ bi t ế .  Mu n t ố ìm s b ố ị tr t ừ a lấy hi u c ệ ng ộ v i ớ s t ố r . ừ  Mu n t ố ìm s t ố r t ừ a lấy số b t ị rừ tr đi ừ hi u. ệ Bài 1. Tìm s t ố nhi ự ên x biết
a) x  5 23 b) 12  x 3  4 c) x 14 2  3 d) 17  x 0  . Bài 2. Tìm s t ố nhi ự ên x biết: a) 56  (45  x) 2  1 b) (x  73)  26 7  6 c) (35  x) 128 1  35 d) 124  (x  8) 2  17 . Bài 3. Tìm s t ố nhi ự ên x biết: a) 11(x  9) 7  7 b) 450 : (x  19) 5  0 c) 89  (73  x) 2  0 d) (x  7)  25 1  3 . Bài 4. Tìm s t ố nhi ự ên x biết:
x  73  26 7  6 71 33  x 4  6 b)   a) c) 15  5x 40 
d)15x  9x  2x 72  Bài 5. Tìm s t ố nhi ự ên x biết: 57  48  3x 1  8  9 25  3 x  8 1  06 a)   b)   2 x  51 2  .8  20 200  2x  6 1  6 16 c)   d)   . D n ạ g 3. D n ạ g toán l i ờ văn Phư n ơ g pháp gi i  Mu n t ố ìm s h ố ạng ch a ư bi t ế ta lấy t ng t ổ r đi ừ s h ố ng đã ạ bi t ế .  Mu n t ố ìm s b ố ị tr t ừ a lấy hi u c ệ ng ộ v i ớ s t ố r . ừ  Mu n t ố ìm s t ố r t ừ a lấy số b t ị rừ tr đi ừ hi u. ệ
Bài 1. An và Bình có tất cả 144 viên bi. Nếu An cho Bình 15 viên bi thì khi đó Bình s c ẽ ó nhi u ề h n ơ An là 26 viên bi. V y l ậ úc đ u m ầ i ỗ b n c ạ ó bao nhiêu viên bi.
Bài 2. Mai có 28 bông hoa, Mai cho Hoà 8 bông hoa, Hoà lai cho H ng 5 bông hoa ồ . Lúc này ba bạn đều có s bông hoa ố bằng nhau. H i
ỏ lúc đầu Hoà và H ng m ồ i ỗ b n c ạ ó bao nhiêu bông hoa? Bài 3. Tìm hai s c ố ó hi u l ệ à 383, bi t ế rằng n u gi ế nguyê ữ n s b ố ị tr và ừ gấp s t ố rừ lên 4 lần thì được hi u m ệ ới là 158
4


zalo Nhắn tin Zalo