BÀI 1. SỐ NGUYÊN ÂM A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. S n ố guyên âm đư c ợ nh n ậ bi t b ế n ằ g d u ấ “–” tr ở ư c ớ s t ố n ự hiên khác 0. 2. Đ c ọ số nguyên âm: Ví d : –5 đ ụ c
ọ là “âm năm” ho c ặ “tr n ừ ăm” 3. Vi t ế s n ố guyên âm: Ví d : –3; –1 ụ 1; –29; –1003;… 4. S n ố guyên âm đư c ợ s d ử n ụ g trong nhi u ề tình hu n ố g th c ự ti n ễ cu c ộ s n ố g Ví d : ụ bi u ể di n ễ độ cao dư i ớ m c ự nư c ớ bi n ể , chỉ số ti n ề n , ợ chỉ th i ờ gian trư c ớ Công nguyên,… B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Trong các s s ố au, s nà ố o là s nguyê ố n âm: A. 1. B. 0. C. –1. D. 2.
Câu 2. Trong các s s ố au, s nà ố o là s nguyê ố n âm: A. 100. B. 1000. C. –1000. D. 10000.
Câu 3. Tìm khẳng đ nh
ị đúng về s nguyê ố n âm: A. S nguyê ố n âm đư c ợ nhận bi t
ế bằng dấu “–” t ở rư c ớ s t ố nhi ự ên. B. S nguyê ố
n âm được nhận biết bằng dấu “+” ở trư c ớ s t ố nhi ự ên. C. S nguyê ố n âm đư c ợ nhận bi t ế bằng dấu “+” t ở rước s t ố ự nhiên khác 0. D. S nguyê ố n âm đư c ợ nhận bi t
ế bằng dấu “–” t ở rư c ớ s t ố nhi ự ên khác 0.
Câu 4. Dãy nào sau đây chỉ g m ồ các s nguyê ố n âm:
A. 0; –1; –2; –3; –4; –5.
B. –3;–4;–5; 3; 4; 5; 0.
C. –11; –10; –5; 0; –6.
D. –1; –2; –7; –9; –10. Câu 5. S nà ố
o sau đây không là s nguyê ố n âm: A. –1. B. 0. C. –9. D. –3. II – M C Đ Ứ Ộ THÔNG HI U Ể
Câu 6. Có bao nhiêu s nguyê ố
n âm trong dãy số sau: –11; –98; 9; 3; 0; –2; 44; –30. A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
1
Câu 7. Có bao nhiêu s không l ố à s nguyê ố n âm trong dãy s s
ố au: –1; –2; –3; 0; 1; 2; 3; –20; –41; 25. A. 5. B. 4. C. 3. D. 2.
Câu 8. Trong các cách đ c ọ bên dư i ớ , cách đ c ọ đúng của s “ ố –213” là:
A. Âm ba trăm mười hai.
B. Âm một trăm ba hai. C. Tr ha ừ i trăm mư i ờ ba. D. Tr ba ừ trăm mười hai. Câu 9. S “
ố –3” có nhiều nhất bao nhiêu cách đ c ọ : A. 1. B. 2. C. 3. D. 4.
Câu 10. Trong các cách viết bên dư i ớ , cách vi t ế đúng c a ủ s “
ố âm ba trăm mười một” là: A. –131. B. +311. C. – 311. D. 11. III – M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G
Câu 11. Cho bảng sau: Đ nh P ỉ han – xi Đáy v nh ị Cam Đ nh E ỉ verest Đáy khe Mariana Đáy sông Sài păng Ranh ( E– v –ré ơ t) ( Ma–ri–a–na) Gòn 3143m – 32m 8848m –10994m –20m B N Ả G 1 Các đ a ị danh có đ s ộ âu hoặc đ c ộ ao dư i ớ m c ự nước bi n l ể à: A. Đ nh P ỉ han – xi păng, đ nh
ỉ Everest, đáy khe Mariana. B. Đ nh P ỉ han – xi păng, đ nh E ỉ verest, đáy v nh ị Cam Ranh. C. Đáy v nh Ca ị
m Ranh, đáy khe Mariana, đáy sông Sài Gòn. D. Đáy v nh Ca ị
m Ranh, đáy khe Mariana, đ nh ỉ Everest.
Câu 12. Nhà bạn Lan bán v i ả thi u ề nh m ằ giúp đỡ ngư i ờ dân ở H i ả Dư ng ơ trong đ t ợ d c ị h Covid 19
(06/2021) trong 7 ngày và ghi lại s t ố i n ề lãi, l nh ỗ ư sau: Ngày 2/6 3/6 4/6 5/6 6/6 7/6 8/6 Tiền Lỗ 70 Lãi 100 Lỗ 50 Lãi 200 Hòa Lãi 150 Lãi 170 lãi, lỗ nghìn đ ng ồ nghìn đ ng ồ nghìn đ ng ồ nghìn đ ng ồ v n ố nghìn đ ng ồ nghìn đ ng ồ B N Ả G 2 S t ố i n l ề ãi hoặc l c ỗ ủa ngày nào đư c ợ bi u ể di n b ễ i ở s nguyê ố n âm?
A. Ngày 5/6, ngày 6/6.
B. Ngày 7/6, ngày 8/6.
C. Ngày 4/6, ngày 6/6.
D. Ngày 2/6, ngày 4/6.
2
Câu 13. Sử d ng ụ dữ li u ệ c a ủ “B N Ả G 2”, cho bi t
ế có bao nhiêu ngày có thu nh p ậ (ti n ề lãi ho c ặ l ) ỗ được biểu diễn b i ở s nguyê ố n âm? A. 3 B. 2 C. 4 D. 5 Câu 14. S d ử ng d ụ l ữ i u ệ “B N Ả G 1”, ch n phá ọ t bi u đúng t ể rong các phát bi u ể sau: A. Đ nh P ỉ han– xi păng có đ s ộ âu dư i ớ m c ự nư c ớ bi n 3143 m ể . B. Đáy v nh ị Cam Ranh có đ c ộ ao trên m c ự nư c ớ bi n 32 m ể .
C. Đáy khe Mariana có đ s ộ âu dư i ớ m c ự nư c ớ bi n 10994 m ể . D. Đ nh E ỉ verest có đ s ộ âu dư i ớ m c ự nư c ớ bi n 8848 m ể .
Câu 15. Hình nh ả dư i ớ bi u ể di n ễ giao d c
ị h ngân hàng từ ngày 16/06/2021 đ n ế ngày 22/06/2021 c a ủ
một người, hãy cho biết s t
ố iền ra (đã chi) diễn ra vào thời gian nào?
A. 09:33 ngày 16/06/2021.
B. 22:20 ngày 16/06/2021.
C. 14:34 ngày 20/06/2021.
D. 17:11 ngày 21/06/2021. IV. M C Đ Ứ Ộ V N Ậ D N Ụ G CAO
Câu 16. S nguyê ố n âm đư c ợ s d ử ng ụ trong tình hu ng nà ố o dưới đây: A. Biểu diễn s h ố c ọ sinh c a ủ m t ộ l p. ớ
B. Biểu diễn khoản ti n ề l t ỗ rong kinh doanh.
C. Biểu diễn cân nặng c a ủ m t ộ ngư i ờ . D. Biểu diễn s ngà ố y trong tháng 2 dư ng ơ l c ị h.
Câu 17. S nguyê ố n âm không đư c ợ ng d ứ ng t ụ rong tình hu ng nà ố o dư i ớ đây: A. Biểu diễn nhi t ệ đ d ộ ư i ớ 0 C .
3
B. Biểu diễn s t ố i n n ề ngâ ợ n hàng. C. Biểu diễn đ c ộ ao trên m c ự nước biển. D. Biểu diễn s nă ố m trư c ớ Công nguyên.
Câu 18. Khi nói: “Bánh xe tròn đư c ợ sử d ng ụ r ng ộ rãi t ừ năm –3500 dẫn đ n ế thay đ i ổ l n ớ trong khâu
vận chuyển”. Năm –3500 được xác đ nh l ị à:
A. Năm 3500 sau Công nguyên. B. Năm 3500 trư c ớ Công nguyên. C. Năm nhuận th ứ 3500 trư c ớ Công nguyên. D. Năm nhuận th ứ 3500 sau Công nguyên.
Câu 19. Nhiệt đ nà ộ o sau đây đư c ợ bi u di ể n b ễ i ở số nguyên âm: A. Nhiệt đ s ộ ôi của nư c ớ . B. Nhi t ệ đ c ộ t ơ hể con ngư i ờ . C. Nhiệt đ n ộ ước đông đá. D. Nhiệt đ c ộ ủa mặt trời.
Câu 20. Nhà toán h c ọ Archimedes sinh kho ng
ả năm 287–212 trư c ớ Công Nguyên. Ch n ọ phát bi u ể đúng:
A. Archimedes sinh khoảng năm – 287 đ n nă ế m – 212.
B. Archimedes sinh khoảng năm 212 đ n nă ế m 287.
C. Archimedes sinh khoảng năm 287 đ n nă ế m – 212.
D. Archimedes sinh khoảng năm – 287 đ n nă ế m 212. C. CÁC D N Ạ G T LU Ự N Ậ D n ạ g 1. Đ c ọ , vi t c ế ác s n ố guyên âm Phư n ơ g pháp gi i ả 1. Đ c
ọ số nguyên âm: “âm/ tr – s ừ ” ố Ví d : – 5 đ ụ c
ọ là “âm năm” ho c ặ “tr n ừ ăm” 2. Vi t s ế n
ố guyên âm: “– s ” ố Ví d : –3; –1 ụ 1; –29; –1003;… Bài 1. Đ c ọ các s s
ố au: –12; –3; –119; –10948. Bài 2. Viết các s s ố au: a) Âm ba mư i
ơ hai:..........................
b) Âm tám trăm linh ba:......................... c) Trừ m t
ộ nghìn chín trăm:......................... Bài 3. Đ c ọ các s s
ố au: –1 100 234; –112 345; –23 479. Bài 4. Viết các s s ố au: tr b ừ ảy mư i ơ tám, tr t ừ ám tri u, â ệ m mư i ờ ba nghìn m t ộ trăm. Bài 5. Đi n và ề o chỗ tr ng t ố rong bảng sau: Thời gian Đ c ọ nhi t ệ độ Viết nhi t ệ độ 12/12/2020 Âm ba đ C ộ 08/01/2020 15o C 13/02/2020 Âm hai mư i ơ t đ ư C ộ Bài 6. Em hãy đ c ọ nhi t ệ đ t ộ ại các đ a ị đi m
ể sau: Tây Côn Lĩnh, Phan–xi–păng, M u S ẫ n, S ơ a Phin, Cao Ba Lanh.
4
Chuyên đề Số nguyên âm Toán 6 Cánh diều
306
153 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Số nguyên âm Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(306 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 1. S NGUYÊN ÂMỐ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. S nguyên âm đ c nh n bi t b ng d u “–” tr c s t nhiên khác 0.ố ượ ậ ế ằ ấ ở ướ ố ự
2. Đ c s nguyên âm:ọ ố
Ví d : –5 đ c là “âm năm” ho c “tr năm”ụ ọ ặ ừ
3. Vi t s nguyên âm: ế ố
Ví d : –3; –11; –29; –1003;…ụ
4. S nguyên âm đ c s d ng trong nhi u tình hu ng th c ti n cu c s ngố ượ ử ụ ề ố ự ễ ộ ố
Ví d : bi u di n đ cao d i m c n c bi n, ch s ti n n , ch th i gian tr c Côngụ ể ễ ộ ướ ự ướ ể ỉ ố ề ợ ỉ ờ ướ
nguyên,…
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Trong các s sau, s nào là s nguyên âm:ố ố ố
A. 1.
B. 0.
C. –1.
D. 2.
Câu 2. Trong các s sau, s nào là s nguyên âm:ố ố ố
A. 100.
B. 1000.
C. –1000.
D. 10000.
Câu 3. Tìm kh ng đ nh đúngẳ ị v s nguyên âm:ề ố
A. S nguyên âm đ c nh n bi t b ng d u “ố ượ ậ ế ằ ấ –” tr c s t nhiên.ở ướ ố ự
B. S nguyên âm đ c nh n bi t b ng d u “+” tr c s t nhiên.ố ượ ậ ế ằ ấ ở ướ ố ự
C. S nguyên âm đ c nh n bi t b ng d u “+” tr c s t nhiên khác 0.ố ượ ậ ế ằ ấ ở ướ ố ự
D. S nguyên âm đ c nh n bi t b ng d u “ố ượ ậ ế ằ ấ –” tr c s t nhiên khác 0.ở ướ ố ự
Câu 4. Dãy nào sau đây ch g m các s nguyên âm:ỉ ồ ố
A. 0; –1; –2; –3; –4; –5.
B. –3;–4;–5; 3; 4; 5; 0.
C. –11; –10; –5; 0; –6.
D. –1; –2; –7; –9; –10.
Câu 5. S nào sau đây không là s nguyên âm:ố ố
A. –1.
B. 0.
C. –9.
D. –3.
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Câu 6. Có bao nhiêu s nguyên âm trong dãy số ố sau: –11; –98; 9; 3; 0; –2; 44; –30.
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 7. Có bao nhiêu s không là s nguyên âm trong dãy s sau: ố ố ố –1; –2; –3; 0; 1; 2; 3; –20; –41; 25.
A. 5.
B. 4.
C. 3.
D. 2.
Câu 8. Trong các cách đ c bên d iọ ướ , cách đ c đúngọ c a s “ủ ố –213” là:
A. Âm ba trăm m i hai.ườ
B. Âm m t trăm ba hai.ộ
C. Tr hai trăm m i ba.ừ ườ
D. Tr ba trăm m i hai.ừ ườ
Câu 9. S “ố –3” có nhi u nh t bao nhiêu cách đ c:ề ấ ọ
A. 1.
B. 2.
C. 3.
D. 4.
Câu 10. Trong các cách vi t bên d i, cách vi t đúng c a s “ế ướ ế ủ ố âm ba trăm m i m t” ườ ộ là:
A. –131.
B. +311.
C. – 311.
D. 11.
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 11. Cho b ng sau:ả
Đ nh Phan – xiỉ
păng
Đáy v nh Camị
Ranh
Đ nh Everestỉ
( E– v –rét)ơ
Đáy khe Mariana
( Ma–ri–a–na)
Đáy sông Sài
Gòn
3143m – 32m 8848m –10994m –20m
B NG 1Ả
Các đ a danh có đ sâu ho c đ cao d i m c n c bi n là:ị ộ ặ ộ ướ ự ướ ể
A. Đ nh Phan – xi păng, đ nh Everest, đáy khe Mariana.ỉ ỉ
B. Đ nh Phan – xi păng, đ nh Everest, đáy v nh Cam Ranh.ỉ ỉ ị
C. Đáy v nh Cam Ranh, đáy khe Mariana, đáy sông Sài Gòn.ị
D. Đáy v nh Cam Ranh, đáy khe Mariana, đ nh Everest.ị ỉ
Câu 12. Nhà b n Lan bán v i thi u nh m giúp đ ng i dân H i D ng trong đ t d ch Covid 19ạ ả ề ằ ỡ ườ ở ả ươ ợ ị
(06/2021) trong 7 ngày và ghi l i s ti n lãi, l nh sau:ạ ố ề ỗ ư
Ngày 2/6 3/6 4/6 5/6 6/6 7/6 8/6
Ti nề
lãi, lỗ
L 70ỗ
nghìn đ ngồ
Lãi 100
nghìn đ ngồ
L 50ỗ
nghìn đ ngồ
Lãi 200
nghìn đ ngồ
Hòa
v nố
Lãi 150
nghìn đ ngồ
Lãi 170
nghìn đ ngồ
B NG 2Ả
S ti n lãi ho c l c a ngày nào đ c bi u di n b i s nguyên âm?ố ề ặ ỗ ủ ượ ể ễ ở ố
A. Ngày 5/6, ngày 6/6.
B. Ngày 7/6, ngày 8/6.
C. Ngày 4/6, ngày 6/6.
D. Ngày 2/6, ngày 4/6.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 13. S d ng d li u c a “ử ụ ữ ệ ủ B NG 2Ả ”, cho bi t cế ó bao nhiêu ngày có thu nh p (ti n lãi ho c l )ậ ề ặ ỗ
đ c bi u di n b i s nguyên âm?ượ ể ễ ở ố
A. 3
B. 2
C. 4
D. 5
Câu 14. S d ng d li u “ử ụ ữ ệ B NG 1Ả ”, ch n phát bi u đúng trong các phát bi u sau:ọ ể ể
A. Đ nh Phan– xi păng có đ sâu d i m c n c bi n 3143 m.ỉ ộ ướ ự ướ ể
B. Đáy v nh Cam Ranh có đ cao trên m c n c bi n 32 m.ị ộ ự ướ ể
C. Đáy khe Mariana có đ sâu d i m c n c bi n 10994 m.ộ ướ ự ướ ể
D. Đ nh Everest có đ sâu d i m c n c bi n 8848 m.ỉ ộ ướ ự ướ ể
Câu 15. Hình nh d i bi u di n giao d ch ngân hàng t ngày 16/06/2021 đ n ngày 22/06/2021 c aả ướ ể ễ ị ừ ế ủ
m t ng i, hãy cho bi t s ti n ra (đã chi) di n ra vào th i gian nào?ộ ườ ế ố ề ễ ờ
A. 09:33 ngày 16/06/2021.
B. 22:20 ngày 16/06/2021.
C. 14:34 ngày 20/06/2021.
D. 17:11 ngày 21/06/2021.
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Câu 16. S nguyên âm đ c s d ng trong tình hu ng nào d i đây:ố ượ ử ụ ố ướ
A. Bi u di n s h c sinh c a m t l p.ể ễ ố ọ ủ ộ ớ
B. Bi u di n kho n ti n l trong kinh doanh.ể ễ ả ề ỗ
C. Bi u di n cân n ng c a m t ng i.ể ễ ặ ủ ộ ườ
D. Bi u di n s ngày trong tháng 2 d ng l ch.ể ễ ố ươ ị
Câu 17. S nguyên âm không đ c ng d ng trong tình hu ng nào d i đây:ố ượ ứ ụ ố ướ
A. Bi u di n nhi t đ d i ể ễ ệ ộ ướ
C0
.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B. Bi u di n s ti n n ngân hàng.ể ễ ố ề ợ
C. Bi u di n đ cao trên m c n c bi n.ể ễ ộ ự ướ ể
D. Bi u di n s năm tr c Công nguyên.ể ễ ố ướ
Câu 18. Khi nói: “Bánh xe tròn đ c s d ng r ng rãi t nămượ ử ụ ộ ừ –3500 d n đ n thay đ i l n trong khâuẫ ế ổ ớ
v n chuy n”. Năm ậ ể –3500 đ c xác đ nh là:ượ ị
A. Năm 3500 sau Công nguyên.
B. Năm 3500 tr c Công nguyên.ướ
C. Năm nhu n th ậ ứ 3500 tr c Công nguyên.ướ
D. Năm nhu n th ậ ứ 3500 sau Công nguyên.
Câu 19. Nhi t đ nào sau đây đ c bi u di n b i s nguyên âm:ệ ộ ượ ể ễ ở ố
A. Nhi t đ sôi c a n c.ệ ộ ủ ướ
B. Nhi t đ c th con ng i.ệ ộ ơ ể ườ
C. Nhi t đ n c đông đá.ệ ộ ướ
D. Nhi t đ c a m t tr i.ệ ộ ủ ặ ờ
Câu 20. Nhà toán h c Archimedes sinh kho ng năm 287ọ ả –212 tr c Công Nguyên. Ch n phát bi uướ ọ ể
đúng:
A. Archimedes sinh kho ng năm – 287 đ n năm – 212.ả ế
B. Archimedes sinh kho ng năm 212 đ n năm 287.ả ế
C. Archimedes sinh kho ng năm 287 đ n năm – 212.ả ế
D. Archimedes sinh kho ng năm – 287 đ n năm 212.ả ế
C. CÁC D NG T LU NẠ Ự Ậ
D ng 1. Đ c, vi t các s nguyên âmạ ọ ế ố
Ph ng pháp gi iươ ả
1. Đ c s nguyên âm: “âm/ tr – s ”ọ ố ừ ố
Ví d : – 5 đ c là “âm năm” ho c “tr năm”ụ ọ ặ ừ
2. Vi t s nguyên âm: “– s ”ế ố ố
Ví d : –3; –11; –29; –1003;…ụ
Bài 1. Đ c các s sau: ọ ố –12; –3; –119; –10948.
Bài 2. Vi t các s sau:ế ố
a) Âm ba m i hai:..........................ươ
b) Âm tám trăm linh ba:.........................
c) Tr m t nghìn chín trăm:.........................ừ ộ
Bài 3. Đ c các s sau: ọ ố –1 100 234; –112 345; –23 479.
Bài 4. Vi t các s sau: tr b y m i tám, tr tám tri u, âm m i ba nghìn m t trăm.ế ố ừ ả ươ ừ ệ ườ ộ
Bài 5. Đi n vào ch tr ng trong b ng sau:ề ỗ ố ả
Th i gianờ Đ c nhi t đọ ệ ộ Vi t nhi t đế ệ ộ
12/12/2020 Âm ba đ Cộ
08/01/2020
15
o
C
13/02/2020 Âm hai m i t đ Cươ ư ộ
Bài 6. Em hãy đ c nhi t đ t i các đ a đi m sau: Tây Côn Lĩnh, Phan–xi–păng, M u S n, Sa Phin, Cao ọ ệ ộ ạ ị ể ẫ ơ
Ba Lanh.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Bài 7. D i đây là m t ph n c a b n tin d báo th i ti t ngày 12/11/2020, em hãy ghi l i nhi t đ c aướ ộ ầ ủ ả ự ờ ế ạ ệ ộ ủ
nh ng đ a đi m có nhi t đ d i ữ ị ể ệ ộ ướ
0 C
:
“Sáng s m nay, nhi t đ t i Sa Pa h xu ng d i hai đ C, riêng khu v c quanh đ nh núi Phan Xi Păngớ ệ ộ ạ ạ ố ướ ộ ự ỉ
gi m còn âm hai đ C. Đ n đêm, nhi t đ t i t nh Lào Cai xu ng m c th p nh t t đ u mùa đông đ nả ộ ế ệ ộ ạ ỉ ố ứ ấ ấ ừ ầ ế
nay. T i Sa Pa nhi t đ ch còn âm sáu đ C. Riêng t i khu v c núi cao, quanh đ nh Phan Xi Păng, ạ ệ ộ ỉ ộ ạ ự ỉ
nhi t đ h sâu xu ng âm chín đ C, xu t hi n băng giá và s ng mu i.”ệ ộ ạ ố ộ ấ ệ ươ ố
Bài 8. Vi t và đ c nhi t đ đ c bi u th trong các nhi t k sau:ế ọ ệ ộ ượ ể ị ệ ế
Nhi t k 1ệ ế Nhi t k 2ệ ế Nhi t k 3ệ ế
D ng 2. S nguyên âm trong các b ng th ng kêạ ố ả ố
Ph ng pháp gi iươ ả
- S nguyên âm th ng đ c bi u di n đ cao d i m c n c bi n, ch s ti n n , ố ườ ượ ể ễ ộ ướ ự ướ ể ỉ ố ề ợ
ch th i gian tr c Công nguyên,…ỉ ờ ướ
- Đ c thông tin chính xác.ọ
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5