BÀI 1. THU TH P Ậ , T C Ổ H C Ứ , BI U Ể DI N
Ễ , PHÂN TÍCH VÀ X L Ử Í D L Ữ I U Ệ A. TÓM T T Ắ LÝ THUY T Ế 1. Thu th p ậ , t c ổ h c
ứ , phân tích và x l ử í d l ữ i u ệ - Sau khi thu th p, ậ tổ ch c ứ , phân lo i ạ , bi u ể di n ễ d ữ li u ệ b ng ằ b ng ả ho c ặ bi u ể đ , ồ ta c n ầ phân tích và xử lí các d l ữ iệu đó đ t ể im ra nh ng t ữ hông tin h u í ữ ch và rút ra k t ế lu n. ậ
+ Ta có thể nhận biết được tính h p l ợ í c a ủ d l ữ i u t ệ h ng kê ố theo nh ng t ữ iêu chí đ n gi ơ n ả + D a ự vào th ng kê ố
, ta có thể nhận biết được tính h p l ợ í c a ủ k t ế lu n đã ậ nêu ra 2. Bi u ể di n ễ d l ữ i u ệ a) Bảng s l ố i u ệ - Bảng s l ố i u ệ là bảng g m ồ các hàng và các c t ộ , thể hi n đ ệ i ố tư ng và ợ tiêu chí th ng ố kê b) Bi u ể đ tr ồ anh - Bi u ể đồ tranh sử d ng ụ bi u ể tư ng ợ ho c ặ hình nh ả để thể hi n ệ dữ li u. ệ Bi u ể đồ tranh có tính tr c ự quan, dễ hi u. ể Trong bi u ể đồ tranh, m i ỗ bi u ể tư ng ợ (ho c ặ hình nh) ả có th ể thay thế cho m t ộ s ố các đối tư ng. ợ * Đ c ọ bi u ể đồ tranh: Để đ c ọ và mô tả dữ li u ệ ở d ng ạ bi u ể đồ tranh, trư c ớ h t ế ta c n ầ xác đ nh ị m t ộ hình nh ả (bi u ể tư ng) ợ thay th ế cho bao nhiêu đ i ố tư ng. ợ T s ừ l ố ư ng ợ hình nh ả (bi u ể tư ng) ợ ta s t ẽ ính được s đ ố i ố tư ng ợ tư ng ơ ng. ứ * Vẽ bi u ể đồ tranh: Để bi u ể di n ễ dữ li u ệ th ng ố kê từ b ng ả vào bi u ể đ ồ tranh, ta th c ự hi n ệ các bư c ớ sau: Bước 1: Chuẩn b : ị + Ch n c ọ ác đ i ố tư ng ợ (ho c ặ hình nh) đ ả i ạ di n ệ cho d l ữ i u ệ c n bi ầ u ể di n ễ + Xác đ nh ị m i ỗ bi u t ể ư ng ợ (ho c ặ hình nh) t ả hay th c ế ho bao nhiêu đ i ố tư ng ợ Bước 2: Vẽ biểu đ t ồ ranh Biểu đồ tranh thư ng g ờ ồm hai c t ộ : + C t
ộ 1: Danh sách phân loại đối tư ng t ợ h ng ố kê. + C t ộ 2: V c ẽ ác bi u t ể ư ng t ợ hay th đ ế s ủ l ố ư ng c ợ ác đ i ố tư ng ợ Ghi tên bi u đ ể và ồ chú thích các đ i ố tư ng t ợ ư ng ơ ng m ứ i ỗ bi u ể tư ng c ợ ủa bi u đ ể ồ tranh. c) Bi u ể đ c ồ t ộ - Ta có thể bi u ể di n ễ d ữ li u ệ b ng ằ cách v ẽ các c t ộ có chi u ề r ng ộ không đ i ổ , cách đ ề nhau và có chi u ề cao đại di n c ệ ho s l ố i u đã ệ cho. Bi u đ ể bi ồ u di ể n d ễ ữ li u nh ệ ư v y đ ậ ư c ợ g i ọ là bi u đ ể c ồ t ộ * Đ c ọ bi u ể đồ c t ộ : Khi đ c ọ bi u ể đ ồ c t ộ , ta nhìn theo tr c ụ ngang đ ể đ c ọ danh sách các đ i ố tư ng ợ th ng ố kê và nhìn theo tr c ụ d c ọ còn lại đ đ ể c ọ s l ố i u ệ v t ề iêu chí th ng ố kê tư ng ơ ng v ứ i ớ các đ i ố tư ng ợ đó * V bi ẽ ểu đ c ồ ột: Đ v ể bi ẽ u đ ể ồ c t ộ bi u ể di n b ễ ảng s l ố i u, t ệ a th c ự hi n c ệ ác bư c ớ sau: 1
1
Bước 1: Vẽ hai tr c ụ ngang và d c ọ vuông góc v i ớ nhau - Tr c ụ ngang: Ghi danh sách đ i ố tư ng t ợ h ng kê ố - Tr c ụ d c ọ : Ch n kho ọ ng c ả hia thích h p v ợ i ớ d l ữ i u ệ và ghi s ố c ở ác v c ạ h chia
Bước 2: Tại vị trí các đối tư ng ợ trên tr c ụ ngang, v nh ẽ ng c ữ t ộ hình ch nh ữ t ậ sao cho: - Cách đ u nha ề u - Có cùng chi u r ề ng ộ - Có chiều cao thể hi n ệ tiêu chí c a ủ các đ i ố tư ng, t ợ ư ng ơ ng v ứ i ớ kho ng c ả hia trên tr c ụ d c ọ . Bước 3: Hoàn thi n ệ bi u đ ể : ồ - Ghi tên bi u đ ể ồ - Ghi tên các tr c ụ và ghi s l ố i u ệ tư ng ơ ng t ứ rên m i ỗ c t ộ (n u c ế n) ầ B. BÀI T P Ậ TR C N Ắ GHI M Ệ I – M C Đ Ứ N Ộ HẬN BI T Ế
Câu 1. Sau khi thu th p, ậ tổ ch c ứ , phân lo i ạ , bi u ể di n ễ dữ li u ệ b ng ằ b ng ả ho c ặ bi u ể đ , ồ ta c n ầ phân tích và xử lí các d l ữ i u đó đ ệ l ể àm gì?
A. Tìm ra các thông tin h u í ữ ch. B. Rút ra nhận xét. C. V bi ẽ u đ ể . ồ D. Tìm ra nh ng t ữ hông tin h u í ữ ch và rút ra k t ế lu n. ậ
Câu 2. Nh ng
ữ thông tin thu thập đư c ợ như : s , c ố h , ữ hình ảnh… đư c ợ g i ọ là gì ? A. D l ữ i u ệ B. S l ố i u ệ C. Thông kê D. Phân loại d l ữ i u ệ Câu 3. Vi c ệ sắp x p nh ế ng t ữ hông tin theo nh ng t ữ iêu chí nhất đ nh ị g i ọ là gì? A. D l ữ i u ệ B. S l ố i u ệ C. Th ng kê ố D. Phân loại d l ữ i u ệ
Câu 4. Biểu đ s ồ d ử ng ụ bi u t ể ư ng ợ và hình nh đ ả t ể h hi ể n d ệ l ữ i u ệ là bi u đ ể gì ồ ? A. Biểu đ c ồ ột B. Biểu đồ tranh C. Biểu đ c ồ ột kép D. Biểu đ hì ồ nh tròn
Câu 5. Biểu đ c ồ ột là bi u đ ể bi ồ u ể di n d ễ l ữ i u ệ nh t ư h nà ế o? A. Bi u ể thị dữ li u ệ b ng ằ cách vẽ các c t ộ chi u ề r ng ộ không đ i
ổ , cách đều nhau và có chi u ề cao đại di n c ệ ho các s l ố i u ệ đã cho. B. Biểu diễn d l ữ i u
ệ bằng cách lập bảng dữ li u ba ệ n đầu. 2
2
C. Biểu thị d l ữ i u ệ bằng bi u t ể ư ng ho ợ ặc hình ảnh. D. Biểu diễn d l ữ i u b ệ ằng các kí t đ ự ặc bi t ệ . II – M C Ứ Đ Ộ THÔNG HI U Ể Đ c ọ đ b ề ài sau và tr l ả i ờ từ câu 6 đ n ế câu 10 :
Biểu đồ tranh trong hình dư i ớ đây th ng ố kê s l ố ư ng c ợ ác môn th t ể hao kh i ố l p 6 t ớ ham gia trong năm h c ọ 2021-2022 LỚ P 6A LỚ P 6B LỚ P 6C LỚ P 6D Câu 6. Đ i ố tư ng t ợ h ng ố kê c a ủ bi u đ ể t ồ ranh là gì? A. Khối 6 B. L p ớ 6A, L p 6B, L ớ p ớ 6C, L p 6D ớ C. Năm h c ọ 2021-2022 D. Các môn th t ể hao
Câu 7. Có bao nhiêu môn th t ể hao? K t ể ên?
A. Có 3 môn thể thao. Đó là bóng đá, b i ơ l i ộ ,bóng chày. B. Có 4 môn th t
ể hao. Đó là bóng đá, b i ơ l i ộ ,bóng chày, nh y ả .
C. Có 5 môn thể thao. Đó là bóng đá, b i ơ l i ộ ,bóng chày, nh y ả , võ.
D. Có 6 môn thể thao. Đó là bóng đá, b i ơ l i ộ ,bóng chày, nh y ả , võ, ch y ạ .
Câu 8. Môn thể thao nào được các l p ớ yêu thích nhất ? A. Bóng đá B. Nhảy C. B i ơ lội D. Bóng chày 3
3
Câu 9. L p nà ớ o tham gia nhi u m ề ôn th t ể hao nhất? A. L p 6A ớ B. L p ớ 6B C. L p 6C ớ D. L p 6D ớ
Câu 10. Môn thể thao nào ít đư c ợ các bạn yêu thích? A. Bóng chày B. Võ C. Nhảy D. B i ơ lội III – MỨC ĐỘ V N Ậ D N Ụ G Đ c ọ đ b ề ài sau và tr l ả i ờ từ câu 11 đ n ế câu 15 : S l ố ư ng h ợ c ọ sinh gi i ỏ trong t ng ừ l p c ớ a ủ m t ộ trư ng ờ trung h c ọ c s ơ đ ở ư c ợ cô t ng ổ ph t ụ rách ghi l i ạ dưới bảng sau đây 10 12 9 15 8 8 10 15 11 7 9 9 10 12 15 12 12 10 12 7 Câu 11. Cô t ng ph ổ t ụ rách c a ủ trư ng ờ THCS thu th p d ậ l ữ i u nà ệ o? A. S h ố c ọ sinh trong m i ỗ l p. ớ B. S h ố c ọ sinh khá c a ủ mỗi l p. ớ C. S h ố c ọ sinh gi i ỏ của mỗi l p ớ trong trư ng ờ THCS. D. S h ố c ọ sinh gi i ỏ của mỗi t . ổ
Câu 12. Có tất cả bao nhiêu l p c ớ ó h c ọ sinh gi i ỏ ? A. 20 B. 24 C. 25 D. 18 Câu 13. S l ố p ớ có 10 h c ọ sinh giỏi là A. 3 B. 4 C. 5 D. 6 Câu 14. S h ố c ọ sinh gi i ỏ chiếm tỉ l c ệ ao nhất là bao nhiêu? A. 9 B. 10 C. 12 D. 15 4
4
Chuyên đề Thu thập, tổ chức, biểu diễn, phân tích và xử lí dữ liệu Toán 6 Cánh diều
262
131 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Tài liệu được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 3/2024. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Bài tập Chuyên đề Thu thập, tổ chức, biểu diễn, phân tích và xử lí dữ liệu Toán lớp 6 Cánh diều được biên soạn theo các mức độ, có lời giải nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(262 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 6
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
BÀI 1. THU TH P, T CH C, BI U DI N, PHÂN TÍCH VÀ X LÍ D LI UẬ Ổ Ứ Ể Ễ Ử Ữ Ệ
A. TÓM T T LÝ THUY TẮ Ế
1. Thu th p, t ch c, phân tích và x lí d li uậ ổ ứ ử ữ ệ
- Sau khi thu th p, t ch c, phân lo i, bi u di n d li u b ng b ng ho c bi u đ , ta c n phân tích vàậ ổ ứ ạ ể ễ ữ ệ ằ ả ặ ể ồ ầ
x lí các d li u đó đ tim ra nh ng thông tin h u ích và rút ra k t lu n.ử ữ ệ ể ữ ữ ế ậ
+ Ta có th nh n bi t đ c tính h p lí c a d li u th ng kê theo nh ng tiêu chí đ n gi nể ậ ế ượ ợ ủ ữ ệ ố ữ ơ ả
+ D a vào th ng kê, ta có th nh n bi t đ c tính h p lí c a k t lu n đã nêu raự ố ể ậ ế ượ ợ ủ ế ậ
2. Bi u di n d li uể ễ ữ ệ
a) B ng s li uả ố ệ
- B ng s li u là b ng g m các hàng và các c t, th hi n đ i t ng và tiêu chí th ng kêả ố ệ ả ồ ộ ể ệ ố ượ ố
b) Bi u đ tranhể ồ
- Bi u đ tranh s d ng bi u t ng ho c hình nh đ th hi n d li u. Bi u đ tranh có tính tr cể ồ ử ụ ể ượ ặ ả ể ể ệ ữ ệ ể ồ ự
quan, d hi u. Trong bi u đ tranh, m i bi u t ng (ho c hình nh) có th thay th cho m t s cácễ ể ể ồ ỗ ể ượ ặ ả ể ế ộ ố
đ i t ng.ố ượ
* Đ c bi u đ tranh: Đ đ c và mô t d li u d ng bi u đ tranh, tr c h t ta c n xác đ nh m tọ ể ồ ể ọ ả ữ ệ ở ạ ể ồ ướ ế ầ ị ộ
hình nh (bi u t ng) thay th cho bao nhiêu đ i t ng. T s l ng hình nh (bi u t ng) ta s tínhả ể ượ ế ố ượ ừ ố ượ ả ể ượ ẽ
đ c s đ i t ng t ng ng.ượ ố ố ượ ươ ứ
* V bi u đ tranh: Đ bi u di n d li u th ng kê t b ng vào bi u đ tranh, ta th c hi n các b cẽ ể ồ ể ể ễ ữ ệ ố ừ ả ể ồ ự ệ ướ
sau:
B c 1: Chu n b :ướ ẩ ị
+ Ch n các đ i t ng (ho c hình nh) đ i di n cho d li u c n bi u di nọ ố ượ ặ ả ạ ệ ữ ệ ầ ể ễ
+ Xác đ nh m i bi u t ng (ho c hình nh) thay th cho bao nhiêu đ i t ngị ỗ ể ượ ặ ả ế ố ượ
B c 2: V bi u đ tranhướ ẽ ể ồ
Bi u đ tranh th ng g m hai c t:ể ồ ườ ồ ộ
+ C t 1: Danh sách phân lo i đ i t ng th ng kê.ộ ạ ố ượ ố
+ C t 2: V các bi u t ng thay th đ s l ng các đ i t ngộ ẽ ể ượ ế ủ ố ượ ố ượ
Ghi tên bi u đ và chú thích các đ i t ng t ng ng m i bi u t ng c a bi u đ tranh.ể ồ ố ượ ươ ứ ỗ ể ượ ủ ể ồ
c) Bi u đ c tể ồ ộ
- Ta có th bi u di n d li u b ng cách v các c t có chi u r ng không đ i, cách đ nhau và có chi uể ể ễ ữ ệ ằ ẽ ộ ề ộ ổ ề ề
cao đ i di n cho s li u đã cho. Bi u đ bi u di n d li u nh v y đ c g i là bi u đ c tạ ệ ố ệ ể ồ ể ễ ữ ệ ư ậ ượ ọ ể ồ ộ
* Đ c bi u đ c t: Khi đ c bi u đ c t, ta nhìn theo tr c ngang đ đ c danh sách các đ i t ng th ngọ ể ồ ộ ọ ể ồ ộ ụ ể ọ ố ượ ố
kê và nhìn theo tr c d c còn l i đ đ c s li u v tiêu chí th ng kê t ng ng v i các đ i t ng đóụ ọ ạ ể ọ ố ệ ề ố ươ ứ ớ ố ượ
* V bi u đ c t: Đ v bi u đ c t bi u di n b ng s li u, ta th c hi n các b c sau:ẽ ể ồ ộ ể ẽ ể ồ ộ ể ễ ả ố ệ ự ệ ướ
1
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
1
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
B c 1: V hai tr c ngang và d c vuông góc v i nhauướ ẽ ụ ọ ớ
- Tr c ngang: Ghi danh sách đ i t ng th ng kêụ ố ượ ố
- Tr c d c: Ch n kho ng chia thích h p v i d li u và ghi s các v ch chiaụ ọ ọ ả ợ ớ ữ ệ ố ở ạ
B c 2: T i v trí các đ i t ng trên tr c ngang, v nh ng c t hình ch nh t sao cho:ướ ạ ị ố ượ ụ ẽ ữ ộ ữ ậ
- Cách đ u nhauề
- Có cùng chi u r ngề ộ
- Có chi u cao th hi n tiêu chí c a các đ i t ng, t ng ng v i kho ng chia trên tr c d c.ề ể ệ ủ ố ượ ươ ứ ớ ả ụ ọ
B c 3: Hoàn thi n bi u đ :ướ ệ ể ồ
- Ghi tên bi u để ồ
- Ghi tên các tr c và ghi s li u t ng ng trên m i c t (n u c n)ụ ố ệ ươ ứ ỗ ộ ế ầ
B. BÀI T P TR C NGHI MẬ Ắ Ệ
I – M C Đ NH N BI TỨ Ộ Ậ Ế
Câu 1. Sau khi thu th p, t ch c, phân lo i, bi u di n d li u b ng b ng ho c bi u đ , ta c n phânậ ổ ứ ạ ể ễ ữ ệ ằ ả ặ ể ồ ầ
tích và x lí các d li u đó đ làm gì?ử ữ ệ ể
A. Tìm ra các thông tin h u ích.ữ
B. Rút ra nh n xét.ậ
C. V bi u đ .ẽ ể ồ
D. Tìm ra nh ng thông tin h u ích và rút ra k t lu n.ữ ữ ế ậ
Câu 2. Nh ng thông tin thu th p đ c nhữ ậ ượ ư : s , ch , hình nh… đ c g i là gìố ữ ả ượ ọ ?
A. D li uữ ệ
B. S li uố ệ
C. Thông kê
D. Phân lo i d li uạ ữ ệ
Câu 3. Vi c s p x p nh ng thông tin theo nh ng tiêu chí nh t đ nh g i là gì?ệ ắ ế ữ ữ ấ ị ọ
A. D li uữ ệ
B. S li uố ệ
C. Th ng kêố
D. Phân lo i d li uạ ữ ệ
Câu 4. Bi u đ s d ng bi u t ng và hình nh đ th hi n d li u là bi u đ gì?ể ồ ử ụ ể ượ ả ể ể ệ ữ ệ ể ồ
A. Bi u đ c tể ồ ộ
B. Bi u đ tranhể ồ
C. Bi u đ c t képể ồ ộ
D. Bi u đ hình trònể ồ
Câu 5. Bi u đ c t là bi u đ bi u di n d li u nh th nào?ể ồ ộ ể ồ ể ễ ữ ệ ư ế
A. Bi u th d li u b ng cách v các c t chi u r ng không đ i, cách để ị ữ ệ ằ ẽ ộ ề ộ ổ ều nhau và có chi uề
cao đ i di n cho các s li u đã cho.ạ ệ ố ệ
B. Bi u di n d li u b ng cách l p b ng d li u ban đ u.ể ễ ữ ệ ằ ậ ả ữ ệ ầ
2
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
2
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
C. Bi u th d li u b ng bi u t ng ho c hình nh.ể ị ữ ệ ằ ể ượ ặ ả
D. Bi u di n d li u b ng các kí t đ c bi t.ể ễ ữ ệ ằ ự ặ ệ
II – M C Đ THÔNG HI UỨ Ộ Ể
Đ c đ bài sau và tr l i ọ ề ả ờ t ừ câu 6 đ n câu 10ế :
Bi u đ tranh trong hình d i đây th ng kê s l ng các môn th thao kh i l p 6 tham gia trong năm ể ồ ướ ố ố ượ ể ố ớ
h c 2021-2022ọ
LỚ
P 6A
LỚ
P 6B
LỚ
P 6C
LỚ
P 6D
Câu 6. Đ i t ng th ng kê c a bi u đ tranh là gì?ố ượ ố ủ ể ồ
A. Kh i 6ố
B. L p 6A, L p 6B, L p 6C, L p 6Dớ ớ ớ ớ
C. Năm h c 2021-2022ọ
D. Các môn th thaoể
Câu 7. Có bao nhiêu môn th thao? K tên?ể ể
A. Có 3 môn th thao. Đó là bóng đá, b i l i,bóng chày.ể ơ ộ
B. Có 4 môn th thao. Đó là bóng đá, b i l i,bóng chày, nh y.ể ơ ộ ả
C. Có 5 môn th thao. Đó là bóng đá, b i l i,bóng chày, nh y, võ.ể ơ ộ ả
D. Có 6 môn th thao. Đó là bóng đá, b i l i,bóng chày, nh y, võ, ch y. ể ơ ộ ả ạ
Câu 8. Môn th thao nào đ c các l p yêu thích nh tể ượ ớ ấ ?
A. Bóng đá
B. Nh yả
C. B i l iơ ộ
D. Bóng chày
3
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
3
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 9. L p nào tham gia nhi u môn th thao nh t?ớ ề ể ấ
A. L p 6Aớ
B. L p 6Bớ
C. L p 6Cớ
D. L p 6Dớ
Câu 10. Môn th thao nào ít đ c các b n yêu thích?ể ượ ạ
A. Bóng chày
B. Võ
C. Nh yả
D. B i l iơ ộ
III – M C Đ V N D NGỨ Ộ Ậ Ụ
Đ c đ bài sau và tr l i ọ ề ả ờ t ừ câu 11 đ n câu 15ế :
S l ng h c sinh gi i trong t ng l p c a m t tr ng trung h c c s đ c cô t ng ph trách ghi l i ố ượ ọ ỏ ừ ớ ủ ộ ườ ọ ơ ở ượ ổ ụ ạ
d i b ng sau đâyướ ả
10 12 9 15 8
8 10 15 11 7
9 9 10 12 15
12 12 10 12 7
Câu 11. Cô t ng ph trách c a tr ng THCS thu th p d li u nào?ổ ụ ủ ườ ậ ữ ệ
A. S h c sinh trong m i l p.ố ọ ỗ ớ
B. S h c sinh khá c a m i l p.ố ọ ủ ỗ ớ
C. S h c sinh gi i c a m i l p trong tr ng THCS.ố ọ ỏ ủ ỗ ớ ườ
D. S h c sinh gi i c a m i t .ố ọ ỏ ủ ỗ ổ
Câu 12. Có t t c bao nhiêu l p có h c sinh gi i?ấ ả ớ ọ ỏ
A. 20
B. 24
C. 25
D. 18
Câu 13. S l p có 10 h c sinh gi i làố ớ ọ ỏ
A. 3
B. 4
C. 5
D. 6
Câu 14. S h c sinh gi i chi m t l cao nh t là bao nhiêu?ố ọ ỏ ế ỉ ệ ấ
A. 9
B. 10
C. 12
D. 15
4
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
4
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi ết (có lời giải)
Câu 15. S h c sinh gi i c a toàn tr ng?ố ọ ỏ ủ ườ
A. 213
B. 200
C. 205
D. 215
IV. M C Đ V N D NG CAOỨ Ộ Ậ Ụ
Đ c đ bài sau và tr l i ọ ề ả ờ t ừ câu 16 đ n câu 17ế :
M t c a hàng bán l th ng kê l ng s a (đ n v : lít) bán đ c trong 4 tháng cu i năm 2020 bi u ộ ử ẻ ố ượ ữ ơ ị ượ ố ở ể
đ hình d i.ồ ướ
Tháng 9
Tháng 10
Tháng 11
Tháng 12
: 100 lít
Câu 16. Tính t ng l ng s a bán đ c c a c a hàng trong 4 tháng cu i năm?ổ ượ ữ ượ ủ ử ố
A. 400 lít
B. 1200 lít
C. 1000 lít
D. 900 lít
Câu 17. Tính t s l ng s a bán ra trong tháng 11 và t ng l ng ỉ ố ượ ữ ổ ượ s aữ bán ra trong b n tháng cu iố ố
năm?
A.
5
12
B.
1
6
C.
1
5
D.
12
5
5
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
5