Đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 - Đề 11

357 179 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 27 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 17 đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 578 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 17 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 11 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(357 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 11
Câu 1.  
A. B. C. D.
Câu 2.  ! "#$ %&'(()
* %&'((+*,$-,$./0%&
1.'
A. B. C. D.
Câu 3. 231& 0 
4-5,6
A. B. C. D.
Câu 4. 2,78,65 9:;,*; -0 0
2<
A. B. C. D.
Câu 5. 2=.& >?-,$&-@&1.-9 A
A. B. C. D.
Câu 6. 2,1,B  &
A. B. C. D.
Câu 7. 2<CDB.&E@&1.?>=>
A. B. C. D.
Câu 8. -,$.FG*>,EH&,,!H?<DE
*>A
A. B. C. D.
Câu 9. I 4'D
A. B. C. D.
Câu 10. 2,.&,*JA
A. * B. C. * D.
Câu 11. 2>/.:&

Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 12. I
%
A. B.
C. D.
Câu 13. I9-,&41J9H
A. I9: B. I9*:K4 L&
C. I9/M4 D. I9N
Câu 14. 2>.:& 
A. B. C. D.
Câu 15. 2,.3& 3,sai
A. I9N-HOHOP-.1<
B. I9N-H8H8&,&,*'H8,
C. I9N-B,,1,B.@0-D1
D. I9N--08-08
Câu 16. 2C .:-Q
A. B. C. D.
Câu 17. R.:'D*.:SD& T?
A. E*G B. E*UV C. V*( D. E*UW
Câu 18. XNBT/.&=(X YNBTS.&=(Y ENBTZ.&
=(E[S-,$.DWNBT*=1.*=1.&A
A. \(G B. (\E C. F(Y D. VF]Y
Câu 19. R.:SD& 
A. (Y B. C. D.
Câu 20. ,& .:'D M .:SD m+0M
-Q
A. B. C. (G D.
Câu 21. I %
A. B. C. D.
Câu 22. , @&*: 
A. B. C. D.
Câu 23. 2,78%5 ,0 H8 *HO T?
 ^ R% 05
*' 45 &,, _ -Q
A. B. C. D.
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 24. 2C. ,
1,B 54&6 `ab c2< -Q
A. B. C. D.
Câu 25. 231& 0 *J2>? 
A. B. C. D.
Câu 26. ?.
A. B. C. D.
Câu 27. 2,78*'%5 ,H8 d9
/Me BH8 
A. B. C. D.
Câu 28. ,> -,$&K$fV@&1.?D
=.@&>
A. B. C.
D.
Câu 29. [& ,10 
A. B. C. D.
Câu 30. -,$./ H5%A
A. B. C. D.
Câu 31. 2,.&& &,&fA
A. B.
C. D.
Câu 32. _8:,&4gA
A. B. C. D.
Câu 33. 2>/.:& 
A. B. C. D.
Câu 34. 2,78%5 ,HO * h
 N9:;, 
A. B.
C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 35. 2,78%5 ,-0 * I9*:K4
L& -  2
A. . B. . C. . D. .
Câu 36. 2,78*'%5 59*K& - 5H
O  5HO I 6 
[S 6 
A. . B. . C. . D. .

Mô tả nội dung:



ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 11 Câu 1.
Nghiệm của phương trình là: A. . B. . C. . D. . Câu 2.
Có hai dãy ghế ngồi đối diện nhau, mỗi dãy gồm ghế. Xếp ngẫu nhiên học sinh lớp 11A
và học sinh lớp 11B vào hai dãy ghế trên. Có bao nhiêu cách xếp để hai học sinh ngồi đối diện là khác lớp. A. . B. . C. . D. . Câu 3.
Tìm điều kiện của tham số để phương trình có hai
nghiệm phân biệt thuộc đoạn A. . B. . C. . D. . Câu 4.
Trong mặt phẳng toạ độ
phép tịnh tiến theo vectơ biến điểm thành điểm Tính A. . B. . C. . D. . Câu 5. Từ các số
lập được bao nhiêu số có ba chữ số khác nhau bé hơn ? A. . B. . C. . D. . Câu 6. Trong khoảng phương trình có số nghiệm là: A. . B. . C. . D. . Câu 7.
Tính tổng tất cả các số có 5 chữ số khác nhau được lập từ tập . A. . B. . C. . D. . Câu 8.
Có bao nhiêu cách chia 80 đồ vật giống nhau cho 5 người sao cho mỗi người được ít nhất 5 đồ vật? A. . B. . C. . D. . Câu 9. Phương trình
có nghiệm âm lớn nhất là: A. . B. . C. . D. .
Câu 10. Trong các phương trình sau phương trình nào vô nghiệm? A. và . B. . C. và . D.
Câu 11. Tập xác định hàm số là:

A. . B. . C. . D. .


Câu 12. Phương trình có họ nghiệm là: A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Phép biến hình nào sau đây không là phép dời hình
A. Phép tịnh tiến.
B. Phép vị tự tâm tỉ số .
C. Phép đối xứng tâm. D. Phép quay.
Câu 14. Tập giá trị của hàm số là: A. . B. . C. . D. .
Câu 15. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào sai:
A. Phép quay biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
B. Phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song với đường thẳng đã cho.
C. Phép quay bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
D. Phép quay biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng. Câu 16. Tổng có giá trị bằng: A. . B. . C. . D. .
Câu 17. Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số lần lượt là: A. 5 và 0. B. 5 và -4. C. 4 và 1. D. 5 và -3.
Câu 18. Có 7 quả cầu xanh đánh số từ 1 đến 7, 6 quả cầu đỏ đánh số từ 1 đến 6, 5 quả cầu trắng đánh số
từ 1 đến 5.Hỏi có bao nhiêu cách lấy ra 3 quả cầu vừa khác màu vừa khác số? A. 210. B. 125. C. 816. D. 4896.
Câu 19. Giá trị nhỏ nhất của hàm số là A. 16. B. . C. . D. .
Câu 20. Cho hàm số
có giá trị lớn nhất là M, giá trị nhỏ nhất là m. Biểu thức bằng A. . B. . C. 10. D. .
Câu 21. Phương trình có họ nghiệm là A. . B. . C. . D. . Câu 22. Cho
. Chữ số hàng đơn vị của là A. . B. . C. . D. .
Câu 23. Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm , đường thẳng và đường tròn lần lượt có phương trình ; . Gọi là điểm thuộc , với âm thuộc sao cho . Khi đó bằng A. . B. . C. . D. .

Câu 24. Tổng các nghiệm của phương trình trong khoảng
là một phân số có dạng ( ƯCLN ). Tích bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Tìm điều kiện của tham số để phương trình vô nghiệm. Tập hợp là: A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Nghiệm của phương trình lượng giác A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Trong mặt phẳng với hệ tọa độ , cho đường thẳng . Qua phép đối xứng trục
, phương trình ảnh của đường thẳng là A. B. C. D. Câu 28. Cho tập
có bao nhiêu số tự nhiên chẵn gồm 4 chữ số khác nhau được lấy
từ các chữ số của tập . A. B. C. D.
Câu 29. Hệ số của trong khai triển là: A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Có bao nhiêu cách xếp
người thành một hàng dọc? A. . B. . C. . D. .
Câu 31. Trong các hàm số sau, hàm số nào là hàm số chẵn? A. . B. . C. . D. .
Câu 32. Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 33. Tập xác định của hàm số là: A. . B. . C. . D. .
Câu 34. Trong mặt phẳng tọa độ cho đường tròn và . Ảnh của
qua phép tịnh tiến theo có phương trình là: A. . B. .C. . D. .


zalo Nhắn tin Zalo