Đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 - Đề 14

195 98 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 29 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 17 đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    890 445 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 17 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 11 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(195 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 14
Câu 1:    
A. B. C. D.
Câu 2:  ! "# $!% &# $ !
'()
A. B. C. D.
Câu 3: * +,           
A. B. C. D.
Câu 4: *! -. +, / *0+, 1
2( 3'4
A. B. C. D.
Câu 5: *! -.  / "1)(  ")
5
A. B. C. D.
Câu 6: * 6!&7 / 6!87 '4'
A. / B. / C. / D. /
Câu 7: 9'4 : !;<1 =&()5
A. B. C. D.
Câu 8: >?9@ABCACDEF !G  / "( ,!H
" !
A. B.
C. D.
Câu 9: *! -. F . I !F .
& 1 )(  ")
A. B.
C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 10: EJ<$K6'4 
A. B.
C. D.
Câu 11: L!M  ! " $=N
&  / *0
A. B. C. D.
Câu 12: *O 6 $ ! ! <1  
A. B. C. D.
Câu 13:  ! "; 6!);,<1
'4 !P$
A. B?CQ B. B?CR C. B?CS D. B?CT
Câu 14: >C9CAQBABDU# /  VN W+ / /  X
Y!  / / 
M
  : =N M 62$;2(
3'4B)(  " 
A.  B.  C.  D. 
Câu 15: *#K6'4 
A. B.
C. D.
Câu 16:  ! " $,<1  /
Z" M 
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 17: [ $ ! 
A. \ / B. \ /
C. \ / D. \ /
Câu 18: *716 $ ! 
A. / B. /
C. / D. /
Câu 19: *! -. F . 
 0"*0 6!]
A. B. C. D.
Câu 20: ]=$ 6 ]2!  !+ (
6 W  
A. W  B. W 
C. E D. W 
Câu 21: F .  *$Jsai ! 6$J'
A. "6)
B. "3 
C. "$'4 "
D. ' ' &F . 
Câu 22: EF  ! =&():,'4! 4'4Y$<;^4
 6_/L//D.
98'4"'45
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 23:  ! " $< Z" M
A. B. C. D.
Câu 24: `,F !G"( Ka&F . 986<0
F !GM ;5
A. B. C. D.
Câu 25: W+ / XY 6!87&7'4 *0
A. B. C. D.
Câu 26:  ! " $
A. C.
B. D.
Câu 27: L=b# $ ! !;F !GY  6
Y'44
A. B. C. D.
Câu 28: 6'4
 

*! 6'4!;";'4"#K6
A. B. C. D.
Câu 29: *# $  ! 
A. B.
C. D.
Câu 30: '4  /+$Ja 
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A.  J'4c B. '4d/ '4c
C. '4c/ '4d D.  J'4d
Câu 31: 9'4! 6'4'":# 4+, (4K] 
A. B. C. D.
Câu 32: "  ; 6 !  ); =   '4   '4
"#K6 e5
A. B. C. D.
Câu 33: *! -. /  *1 =F
"YM 62$;)( ") 

A. B. C. D.
Câu 34: *!;-. +, /F !G "( /6<0 I
 !F !G 1F !G : =N "YM
62$; 2( 3'4
A. B.
C. D.
Câu 35: [ $(&7 ! f , $
!'()
A. B.
C. D.
Câu 36: *# $ ! 
A.
B.
C. D.
Câu 37:  ! *716 6!2'4m
 !g" $,<1 
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 14 Câu 1: Cho hình bình hành
. Ảnh của điểm qua phép tịnh tiến theo véctơ là: A. . B. . C. . D. . Câu 2: Phương trình
có tập nghiệm trùng với tập nghiệm của phương trình nào sau đây: A. . B. . C. . D. . Câu 3:
Tìm tọa độ vectơ biết phép tịnh tiến theo vectơ biến điểm thành điểm . A. . B. . C. . D. . Câu 4:
Trong mặt phẳng tọa độ , cho điểm . Tính tọa độ điểm là ảnh của điểm
qua phép vị tự tâm tỉ số . A. . B. . C. . D. . Câu 5: Trong mặt phẳng , điểm
có ảnh là điểm nào qua phép quay tâm góc quay ? A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Tìm giá trị lớn nhất , giá trị nhỏ nhất của hàm số sau . A. , . B. , . C. , . D. , . Câu 7: Hàm số
đồng biến trên khoảng nào dưới đây? A. . B. . C. . D. . Câu 8: [0H3-2.1-1] Đường tròn đi qua hai điểm ,
và có tâm thuộc trục hoành có phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 9: Trong mặt phẳng cho đường thẳng
. Viết phương trình đường thẳng với
là ảnh của qua phép quay tâm góc quay . A. . B. . C. . D. .


Câu 10: Điều kiện xác định của hàm số là A. . B. . C. .D. .
Câu 11: Biết rằng phương trình có nghiệm dạng với và , . Tính A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Tổng các nghiệm của phương trình trong khoảng là A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Cho phương trình
. Có bao nhiêu giá trị nguyên thuộc khoảng của tham số
để phương trình vô nghiệm. A. 2018. B. 2015. C. 2016. D. 2017.
Câu 14: [1H1-8.2-2] Cho hình chữ nhật , và cắt nhau tại . Gọi , , và lần lượt là trung điểm , , và . M Ảnh của hình thang
qua phép đồng dạng bằng cách thực hiện liên tiếp phép vị tự tâm
tỉ số 2 và phép quay tâm góc là. A. hình thang . B. hình thang
. C. hình thang
. D. hình thang .
Câu 15: Tập xác định của hàm số là: A. B. C. D.
Câu 16: Cho phương trình
có hai nghiệm thuộc khoảng là , . Khi đó bằng:

A. B. C. D.
Câu 17: Nghiệm của phương trình là: A. ; , . B. ; , . C. ; , . D. ; , .
Câu 18: Tất cả các nghiệm của phương trình là: A. , . B. , . C. , . D. , .
Câu 19: Trong mặt phẳng cho đường thẳng
. Phép tịnh tiến theo vectơ
biến thành chính nó. Tính giá trị của biểu thức A. B. C. D.
Câu 20: Cho tứ diện . Các điểm
thứ tự là trung điểm của . là trọng tâm tam giác . Giao điểm của và là: A. Giao điểm của và B. Giao điểm của và C. Điểm D. Giao điểm của và
Câu 21: Cho đường thẳng
Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. có vectơ pháp tuyến
B. có vectơ chỉ phương C. có hệ số góc
D. song song với đường thẳng
Câu 22: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C,D.
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. B. C. D.


Câu 23: Cho phương trình có nghiệm khi Khi đó bằng A. B. C. D.
Câu 24: Một đường tròn có tâm
tiếp xúc với đường thẳng Hỏi bán kính
đường tròn bằng bao nhiêu? A. B. C. D. Câu 25: Gọi ,
lần lượt là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số . Tính . A. . B. . C. . D. .
Câu 26: Phương trình có nghiệm là A. . C. . B. . D. .
Câu 27: Biểu diễn tập nghiệm của phương trình
trên đường tròn lượng giác
ta được số điểm cuối là A. . B. . C. . D.
Câu 28: Cho các hàm số . . . . .
Trong các hàm số trên có bao nhiêu hàm số có tập xác định là A. . B. . C. . D.
Câu 29: Tập nghiệm của phương trình là A. . B. . C. . D. . Câu 30: Cho hàm số và , chọn mệnh đề đúng.


zalo Nhắn tin Zalo