Đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 - Đề 2

238 119 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 15 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 17 đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 578 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 17 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 11 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(238 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 02
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1.  
A. B.
C. D.
Câu 2.  
A. B. C. D.
Câu 3.  
A. B. C. D.
Câu 4.  
A. B. C. D.
Câu 5.  !!"#$%&'!()*+,(
-
./0!1
A. B. C. D.
Câu 6. 2- 0*
A. B.
C. D.
Câu 7. 2-
0*
A. B.
C. D.
Câu 8. 3*-

A. B.
C. D.
Câu 9. 3*-

A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 10. 2-!!-0*1
A. B. C. D.
Câu 11. !''456789):;<5=(678>)
?@A@B0(!+C'!678D%1
A. B. C. D.
Câu 12. : # 0 ! @: # 0 !
 ./0(!+: # 6 1
A. B. C. D.
Câu 13. !) 0 8E F!& 8E )
(,G41
A. B. C. D.
Câu 14. ! 0 8E F<67=*9<4H 8E) 
A. B. C. D.
Câu 15. I< J% (K(!+1
A. LM B. NM C. O;P D. ?P
Câu 16.
!QROxy@! S7ET<>!
(< U
0(U4C'T<>!=>- 
A B. C. D.
Câu 17. *Vsai !*V
A. 2T4W(7!!!7XU(D
B. 2T 4 W (< '   R  '   R ! ! !QY
=# RZ!
C. 2T4W(<(KZ!
D. 2T4W(< [ [(K [Z!
Câu 18. \R!$%]=VT4$
A. 3<  7 6T4$
B. 3<  7 6T4$
C. 2T6%T4$
D. 2T4$G7T6%
Câu 19. ! .Z%06%T6%$ (< 
A. B.
!Q C.
D.
Câu 20. !T=H 2T=H$^_(<` B. 1
A. B.
C.
D.
Câu 21. aTH(<+ \R!$%]
A. .Z!&(<+
=
B. .Z!&(<+
=(<+
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
C. .Z!G&(<+
D. .Z!(<+
=&(<+
Câu 22. D7%+ U- 0*
A. B. JG C. D.
Câu 23. D7%+mU- 0*
A. B. C. D. JG
Câu 24. 3*- 
A. B.
C. D.
Câu 25. 2- 0(!+*+!7 b1
A. B. C. D.
Câu 26. 3*- 
A. B.
C. D.
Câu 27. :A<B0 ! @:A<C0 !
 @:B<D0 ! @:C<D0
! @G0! !:B< ./0(!+
! :A<
A. B. C. D.
Câu 28. 3 &$%>!=#6%,4D0 $%@,40
$%@,4(0 $%@c,4 0 $%I<K &<
$%./$%)&>!+(!+1
A. B. C. D.
Câu 29. d'e0 C= CX./0(!+C C!
'@!00 C1
A. B. C. D.
Câu 30. 0(!+< (f`@I@@g@h@i=!'<"!!(f`@i&, 8
<1
A. B. C. D.
Câu 31. !U C' 7U 6T<>!=>- 
A. B. C. D.
Câu 32. !U C'U 7U 6T4W
A. B. C. D.
Câu 33. !U C'U 7 6T$ 
A. B. C. D.
Câu 34. ! V=#C$ 2T6%$ =#06%!"#$%(<
 j01
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 35. ! =#C$ SC 8)Uf
 \0@T=H!(< 
1
A. 2T=H$ @_ B. 2T=H$ @_
C. 2T=H$ @_ D. 2T=H$ @_
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: S7-)
Câu 2: !QRC' @! R =
C' 0=G0=# U
Câu 3. ! :8E 0U)(!+0
XG'!0kG)4f1
Câu 4. d'<'H =+(@l=+()'!H+:
< mG0=+(Y'nj() =+(:<'
0+!!e+=+(<!
-----HẾT-----
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2021 – 2022
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 02
HƯỚNG DẪN GIẢI CHI TIẾT
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm)
Câu 1.  
A. B.
C. D.
Lời giải
Chọn D
.

Câu 2.  
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn C
0 @
J%Z!
Câu 3.  
A. B. C. D.
Lời giải
ChọnA
. 8!=#
. 8!=#
Câu 4.  
A. B. C. D.
Lời giải
Chọn D
Câu 5.  !!"#$%&'!()*+,(
-
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 02
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (35 câu – 7,0 điểm) Câu 1.
Tìm tập xác định của hàm số : A. . B. . C. . D. . Câu 2.
Tập giá trị của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 3. Tìm chu kì của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 4. Chu kỳ của hàm số là: A. . B. . C. . D. . Câu 5.
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án
Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. B. C. D. Câu 6. Phương trình có nghiệm là A. B. . C. . D. . Câu 7. Phương trình có nghiệm là A. B. C. D. Câu 8.
Nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 9.
Nghiệm của phương trình A. B. C. D.


Câu 10. Phương trình nào trong số các phương trình sau có nghiệm? A. . B. . C. . D. .
Câu 11. Trong một hộp chứa 6 quả cầu trắng được đánh số từ 1 đến 6 và ba quả cầu đen được đánh số
7, 8, 9. Có bao nhiêu cách chọn một trong các quả cầu ấy? A. . B. . C. . D. .
Câu 12. Từ thành phố tới thành phố có con đường, từ thành phố tới thành phố có con
đường. Hỏi có bao nhiêu cách đi từ tới qua ? A. . B. . C. . D. .
Câu 13. Cho tập hợp có phần tử Số tập con gồm
phần tử của tập được
xác định bởi công thức? A. B. C. D.
Câu 14. Cho tập có phần tử
. Số kết quả của việc sắp xếp thứ tự phần tử của tập hợp là: A. . B. . C. . D. Câu 15. Biết Vậy bằng bao nhiêu? A. 35. B. 45. C. 210. D. 70.
Câu 16. Trong mặt phẳng Oxy, cho
Giả sử phép tịnh tiến theo biến thành điểm
. Ta có biểu thức tọa độ của phép tịnh tiến theo vectơ là: A B. C. D.
Câu 17. Tìm mệnh đề sai trong các mệnh đề sau:
A. Phép đối xứng trục bảo toàn khoảng cách giữa hai điểm bất kì.
B. Phép đối xứng trục biến một đường thẳng thành một đường thẳng song song hoặc trùng
với đường thẳng đã cho.
C. Phép đối xứng trục biến tam giác thành tam giác bằng tam giác đã cho.
D. Phép đối xứng trục biến đường tròn thành đường tròn bằng đường tròn đã cho.
Câu 18. Khẳng định nào sau đây đúng về phép đối xứng tâm: A. Nếu thì là ảnh của qua phép đối xứng tâm . B. Nếu thì là ảnh của qua phép đối xứng tâm .
C. Phép quay là phép đối xứng tâm.
D. Phép đối xứng tâm không phải là phép quay. Câu 19. Cho tam giác
. Hãy xác định góc quay của phép quay tâm biến thành . A. B. hoặc C. D.
Câu 20. Cho phép vị tự
.Phép vị tự tâm I tỉ số k biến A thành B. Tìm k? A. B. C. D.
Câu 21. Xét sự biến thiên của hàm số
. Khẳng định nào sau đây đúng:
A. Hàm số đã cho đồng biến trên và .
B. Hàm số đã cho đồng biến trên và nghịch biến trên .


C. Hàm số đã cho luôn đồng biến trên .
D. Hàm số đã cho nghịch biến trên và đồng biến trên .
Câu 22. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số để phương trình có nghiệm. A. . B. Vô số. C. . D. .
Câu 23. Tìm tất cả các giá trị nguyên của tham số m để phương trình có nghiệm. A. . B. . C. . D. Vô số.
Câu 24. Nghiệm của phương trình là: A. . B. . C. . D. .
Câu 25. Phương trình
có bao nhiêu nghiệm trên khoảng ? A. . B. . C. . D. .
Câu 26. Nghiệm của phương trình là: A. . B. . C. . D. .
Câu 27. Từ thành phố A đến thành phố B có con đường, từ thành phố A đến thành phố C có con
đường, từ thành phố B đến thành phố D có con đường, từ thành phố C đến thành phố D
con đường, không có con đường nào nối từ thành phố B đến thành phố . Hỏi có bao nhiêu
con đường đi từ thành phố A đến thành phố . A. . B. . C. . D. .
Câu 28. Người ta trồng cây theo hình tam giác với quy luật: ở hàng thứ nhất có cây, ở hàng thứ hai có
cây, ở hàng thứ ba có cây,… ở hàng thứ có cây. Biết rằng người ta trồng hết
cây. Hỏi số hàng cây được trồng theo cách trên là bao nhiêu? A. . B. . C. . D. .
Câu 29. Một tổ có học sinh nam và học sinh nữ. Hỏi có bao nhiêu cách chọn học sinh đi lao
động, trong đó có học sinh nam? A. . B. . C. . D. .
Câu 30. Có bao nhiêu cách xếp bạn A, B, C, D, E, F vào một ghế dài sao cho bạn A, F ngồi ở đầu ghế? A. . B. . C. . D. . Câu 31. Cho điểm . Tọa độ là ảnh của điểm
qua phép tịnh tiến theo vectơ . A. . B. . C. . D. . Câu 32. Cho điểm . Tìm tọa độ điểm là ảnh của điểm
qua phép đối xứng trục . A. B. C. D. Câu 33. Cho điểm . Tìm tọa độ điểm là ảnh của qua phép đối tâm . A. B. C. D. Câu 34. Cho tam giác đều với trọng tâm . Phép quay tâm
với góc quay nào dưới đây biến tam giác thành chính nó? A. . B. . C. . D. .

Câu 35. Cho tam giác với trọng tâm . Gọi
lần lượt là trung điểm của các cạnh của tam giác
. Khi đó, phép vị tự nào biến tam giác thành tam giác ?
A. Phép vị tự tâm , tỉ số .
B. Phép vị tự tâm , tỉ số .
C. Phép vị tự tâm , tỉ số .
D. Phép vị tự tâm , tỉ số .
II. PHẦN TỰ LUẬN (4 câu – 3,0 điểm)
Câu 1: Giải phương trình lượng giác: .
Câu 2: Trong mặt phẳng tọa độ , cho hai đường thẳng và .
Tìm tọa độ có giá vuông góc với để . Câu 3. Cho tập
. Từ các phần tử của tập có thể lập được bao nhiêu số có
chữ số đôi một khác nhau mà trong đó hai số chẵn không được đứng cạnh nhau? Câu 4. Một chiếc hộp đựng
viên bi giống nhau, mỗi viên bi được ghi một trong các số tự nhiên từ đến
(không có hai viên bi ghi cùng một số). Tính số cách bốc được viên bi từ chiếc hộp
nói trên sao cho tổng các số ghi trên các viên bi chia hết cho . -----HẾT-----


zalo Nhắn tin Zalo