ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 04
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm). Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số . A. . B. . C. . D. . Câu 2: Cho hàm số
. Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số là hàm số chẵn.
B. Hàm số tuần hoàn với chu kỳ
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
D. Tập xác định của hàm số là Câu 3:
Cho hai đường thẳng cắt nhau và . Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng ? A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số. Câu 4:
Tìm chu kì tuần hoàn của hàm số A. . B. . C. . D. Câu 5: Cho hàm số
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Xác định chu kì tuần hoàn của hàm số này. A. . B. C. . D. Câu 6: Chọn khẳng định sai.
A. Phép tịnh tiến biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
B. Phép vị tự biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
C. Phép quay góc quay
biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
D. Phép quay góc quay
biến đường thẳng thành đường vuông góc với nó.
Câu 7: Cho hàm số Tìm khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên .
B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên .
D. Hàm số đồng biến trên Câu 8: Cho hình vuông tâm ,gọi
lần lượt là trung điểm các cạnh
Phép dời hình nào sau đây biến thành ?
A. Phép tịnh tiến véc-tơ
B. Phép tịnh tiến véc-tơ
C. Phép quay tâm góc quay
D. Phép quay tâm góc quay . Câu 9: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số A. . B. . C. . D.
Câu 10: Phương trình có nghiệm là A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Phương trình có nghiệm là A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Cho điểm thuộc đoạn thẳng và
. Chọn khẳng định đúng.
A. Phép vị tự tâm tỉ số
biến điểm thành điểm .
B. Phép vị tự tâm tỉ số
biến điểm thành điểm .
C. Phép vị tự tâm tỉ số
biến điểm thành điểm .
D. Phép vị tự tâm tỉ số
biến điểm thành điểm . Câu 13: Cho hàm số trên đoạn
có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Tìm những giá trị x để hàm số nhận giá trị âm. A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Cho tam giác có và góc . Phép quay tâm góc quay biến thành , biến thành , biến thành . Khi đó tam giác là: A. Tam giác vuông.
B. Tam giác vuông cân. C. Tam giác đều. D. Tam giác không đều.
Câu 15: Số nghiệm thuộc của phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số . A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình bình hành tâm , phép quay biến đường thẳng thành đường thẳng: A. B. C. D.
Câu 18: Tìm chu kỳ tuần hoàn của hàm số . A. . B. C. D. .
Câu 19: Cho phương trình
. Giải phương trình đã cho bằng cách đặt
, ta thu được phương trình nào sau đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Phép quay tâm góc quay biến điểm thành điểm có tọa độ là A. B. C. D.
Câu 21: Biểu diễn điểm ngọn của tất cả cung có số đo là nghiệm của phương trình ta được
A. Hai điểm đối xứng với nhau qua trục hoành.
B. Bốn đỉnh của một hình vuông.
C. Tám đỉnh của một bát giác đều.
D. Bốn đỉnh của một hình chữ nhật mà không phải là hình vuông.
Câu 22: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình là A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Phép vị tự tâm tỉ số biến điểm
thành điểm có tọa độ là: A. B. C. D.
Câu 24: Trong các phương trình đã cho sau đây, phương trình nào vô nghiệm? A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn có phương trình .
Hỏi phép vị tự tâm O tỉ số biến
thành đường tròn nào sau đây? A. B. C. D. Câu 26: Gọi
là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình . Khẳng định nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Phương trình
tương đương với phương trình nào sau đây? A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng , đường thẳng nào trong
các đường thẳng có phương trình sau là ảnh của qua phép quay tâm góc ? A. B. C. D. 2
y sin 3x cos x 5
Câu 30: Cho các hàm số y c
os 2x tan x 9, y co
t 3x 7 sin 2x , , y 2
cos 3x 9 tan x 1. Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số trên? A. 3 . B. 4 . C. 2 . D. 1 .
Câu 31: Giả sử đoạn
là tập giá trị của hàm số . Tính . A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng
. Phép vị tự tâm tỉ số
biến đường thẳng thành đường nào trong các đường sau? A. B. C. D.
Câu 33: Phương trình
có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ? A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 34: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm và . Phép tịnh tiến theo vectơ biến tam giác thành tam giác
có trực tâm là điểm nào sau đây? A. . B. . C. . D. .
Đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 - Đề 4
310
155 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 17 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 11 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(310 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 04
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm).
Câu 1: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Cho hàm số . Khẳng định nào sau đây sai?
A. Hàm số là hàm số chẵn.
B. Hàm số tuần hoàn với chu kỳ
C. Hàm số đồng biến trên mỗi khoảng
D. Tập xác định của hàm số là
Câu 3: Cho hai đường thẳng cắt nhau và . Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng thành
đường thẳng ?
A. 0. B. 1. C. 2. D. Vô số.
Câu 4: Tìm chu kì tuần hoàn của hàm số
A. . B. . C. . D.
Câu 5: Cho hàm số có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Xác định chu kì tuần hoàn của hàm số này.
A. . B. C. . D.
Câu 6: Chọn khẳng định sai.
A. Phép tịnh tiến biến đường tròn thành đường tròn có cùng bán kính.
B. Phép vị tự biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
C. Phép quay góc quay biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
D. Phép quay góc quay biến đường thẳng thành đường vuông góc với nó.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 7: Cho hàm số Tìm khẳng định đúng.
A. Hàm số đồng biến trên . B. Hàm số đồng biến trên .
C. Hàm số đồng biến trên . D. Hàm số đồng biến trên
Câu 8: Cho hình vuông tâm ,gọi lần lượt là trung điểm các cạnh
Phép dời hình nào sau đây biến thành ?
A. Phép tịnh tiến véc-tơ B. Phép tịnh tiến véc-tơ
C. Phép quay tâm góc quay D. Phép quay tâm góc quay .
Câu 9: Tìm giá trị lớn nhất của hàm số
A. . B. . C. . D.
Câu 10: Phương trình có nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Phương trình có nghiệm là
A. . B. .
C. . D. .
Câu 12: Cho điểm thuộc đoạn thẳng và . Chọn khẳng định đúng.
A. Phép vị tự tâm tỉ số biến điểm thành điểm .
B. Phép vị tự tâm tỉ số biến điểm thành điểm .
C. Phép vị tự tâm tỉ số biến điểm thành điểm .
D. Phép vị tự tâm tỉ số biến điểm thành điểm .
Câu 13: Cho hàm số trên đoạn có đồ thị như hình vẽ dưới đây:
Tìm những giá trị
x
để hàm số nhận giá trị âm.
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 14: Cho tam giác có và góc . Phép quay tâm góc quay
biến thành , biến thành , biến thành . Khi đó tam giác là:
A. Tam giác vuông. B. Tam giác vuông cân. C. Tam giác đều. D. Tam giác không
đều.
Câu 15: Số nghiệm thuộc của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Cho hình bình hành tâm , phép quay biến đường thẳng thành đường
thẳng:
A. B. C. D.
Câu 18: Tìm chu kỳ tuần hoàn của hàm số .
A. . B. C. D. .
Câu 19: Cho phương trình . Giải phương trình đã cho bằng cách đặt
, ta thu được phương trình nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Phép quay tâm góc quay biến điểm thành điểm có tọa độ là
A. B. C. D.
Câu 21: Biểu diễn điểm ngọn của tất cả cung có số đo là nghiệm của phương trình ta được
A. Hai điểm đối xứng với nhau qua trục hoành.
B. Bốn đỉnh của một hình vuông.
C. Tám đỉnh của một bát giác đều.
D. Bốn đỉnh của một hình chữ nhật mà không phải là hình vuông.
Câu 22: Nghiệm âm lớn nhất của phương trình là
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Phép vị tự tâm tỉ số biến điểm thành điểm có tọa độ là:
A. B. C. D.
Câu 24: Trong các phương trình đã cho sau đây, phương trình nào vô nghiệm?
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 25: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn có phương trình .
Hỏi phép vị tự tâm O tỉ số biến thành đường tròn nào sau đây?
A. B.
C. D.
Câu 26: Gọi là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình . Khẳng định nào
sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Phương trình tương đương với phương trình nào sau đây?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 28: Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 29: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng , đường thẳng nào trong
các đường thẳng có phương trình sau là ảnh của qua phép quay tâm góc ?
A. B. C. D.
Câu 30: Cho các hàm số
2
cos2 tan 9,y x x
cot3 7sin2y x x
,
sin3 cos 5y x x
,
2cos3 9tan 1y x x
. Có bao nhiêu hàm số chẵn trong các hàm số trên?
A.
3
. B.
4
. C.
2
. D.
1
.
Câu 31: Giả sử đoạn là tập giá trị của hàm số . Tính .
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường thẳng . Phép vị tự tâm tỉ số
biến đường thẳng thành đường nào trong các đường sau?
A. B. C. D.
Câu 33: Phương trình có bao nhiêu nghiệm thuộc khoảng ?
A. 3. B. 2. C. 1. D. 0.
Câu 34: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho ba điểm và . Phép tịnh tiến
theo vectơ biến tam giác thành tam giác có trực tâm là điểm nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 35: Biết rằng điều kiện của tham số để phương trình có
nghiệm trong khoảng là . Tính giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ Oxy, cho đường tròn và đường thẳng
cắt nhau tại hai điểm và , gọi là trung điểm của . Phép vị tự tâm
tỉ số biến điểm thành điểm có tọa độ là
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Cho hình vuông có Phép quay tâm ,
góc quay bằng biến hình vuông thành hình vuông . Gọi S là diện tích phần hình
vuông nằm ngoài hình vuông . Tính S.
A. B. C. D.
Câu 38: Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên khoảng ?
A.
1
. B.
3
. C.
2
. D.
4
.
Câu 39: Cho tam giác nội tiếp đường tròn trong đó và cố định. Quỹ tích trọng tâm
của tam giác là
A. ảnh của đường thẳng qua phép tịnh tiến. B. ảnh của đường thẳng qua phép đối
xứng trục.
C. ảnh của qua một phép vị tự. D. ảnh của qua phép tịnh tiến.
Câu 40: Gọi là nghiệm âm lớn nhất và là nghiệm dương nhỏ của phương trình .
Tính
A. B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm).
Câu 41: (1,5 điểm) Giải phương trình
a) . b)
Câu 42: (0,5 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ cho đường thẳng có phương trình .
Phép tịnh tiến theo véc-tơ biến đường thẳng thành đường thẳng . Viết phương
trình đường thẳng .
--------- HẾT ---------
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85