Đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 - Đề 5

188 94 lượt tải
Lớp: Lớp 11
Môn: Toán Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 17 trang


CÁCH MUA:

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 0842834585


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 17 đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 có đáp án

    Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    890 445 lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 17 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 11 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(188 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 05
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm).
Câu 1: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 2: Tập xác định của hàm số
A. B. C. D.
Câu 3: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 4: Phép đồng dạng tỉ số bất kì không có tính chất nào sau đây?
A. Biến tam giác thành tam giác đồng dạng.
B. Biến đường tròn có bán kính thành đường tròn có bán kính
C. Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
D. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng.
Câu 5: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên đoạn
A. B. C. D.
Câu 6: Tập xác định của hàm số
A. B. C. D.
Câu 7: Cho hình bình hành tâm . Với giá trị nào của thì phép vị tự tâm tỉ số biến tam
giác thành tam giác
A. B. C. D.
Câu 8: Phép biến hình nào dưới đây không phải là phép dời hình?
A. Phép đồng nhất. B. Phép tịnh tiến theo
C. Phép quay với góc quay D. Phép vị tự tỉ số
Câu 9: Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên
A. B. C. D.
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường thẳng Biết phép vị tự tâm
tỷ số , biến đường thẳng thành chính nó. Khẳng định nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 11: Cho hai đường thẳng vuông góc bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng
thành đường thẳng
A. B. C. D. Vô số.
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số
A. B.
C. D.
Câu 13: Cho tam giác đều cạnh trọng tâm. Gọi tam giác ảnh của tam giác
qua phép dời hình bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ phép
quay tâm , góc quay . Tính độ dài
A. B. C. D.
Câu 14: Cho hình chữ nhật tâm (không là hình vuông). Có bao nhiêu phép quay tâm với góc quay
biến hình chữ nhật đó thành chính nó?
A. B. C. D.
Câu 15: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tìm tập giá trị của hàm số trên
A. B. C. D.
Câu 17: Đồ thị hàm số nào sau đây không nhận trục làm trục đối xứng?
A. B. C. D.
Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho điểm Hỏi điểm nào sau đây
ảnh là điểm qua phép tịnh tiến theo
A. B. C. D.
Câu 19: Biết giá trị bằng
A. B. C. D.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 20: Số nghiệm của phương trình trên đoạn
A. B. C. D.
Câu 21: Tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm là
A. B. C. D.
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Câu 24: Số thực dương nhỏ nhất thỏa mãn
A. B. C. D.
Câu 25: Cho phương trình Giải phương trình trên bằng cách đặt
ta được phương trình nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 26: Cho tam giác gọi lần lượt trung điểm của Biết tồn tại phép
đồng dạng biến thành , biến thành , tìm ảnh của điểm qua phép đồng dạng đó.
A. Điểm B. Trung điểm C. Trung điểm D. Trung điểm
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường thẳng Biết hỏi
thể chọn có tọa độ nào sau đây?
A. B. C. D.
Câu 28: Xét bốn mệnh đề sau:
(1): Trên hàm số có tập giá trị là
(2): Trên hàm số có tập giá trị là
(3): Trên hàm số là hàm chẵn.
(4): Trên hàm số là hàm lẻ.
Tìm số phát biểu đúng.
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 29: Mệnh đề nào sau đây sai?
A. B.
C. D.
Câu 30: Cho ba điểm phân biệt và thỏa mãn . Tỉ số vị tự của phép vị tự tâm , biến
thành
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tìm tập xác định của hàm số
A. B. C. D.
Câu 32: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số để phương trình đúng
ba nghiệm phân biệt trên
A. B. C. D.
Câu 33: Tìm chu kì của hàm số
A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tìm tập nghiệm của phương trình
A. B.
C. D.
Câu 35: Gọi thuộc hai nghiệm của phương trình Giá trị
bằng
A. B. C. D.
Câu 36: Tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
Câu 37: Tính tích tất cả các nghiệm của phương trình trên đoạn
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. B. C. D.
Câu 38: Cho đồ thị hàm số như hình vẽ sau đây:
Tất cả các giá trị của trên thỏa mãn
A. B. C. D.
Câu 39: Phương trình nào sau đây có nghiệm?
A. B.
C. D.
Câu 40: Tìm tập nghiệm của phương trình
A. B. C. D.
II. PHẦN TỰ LUẬN (2,0 điểm).
Bài 1 (1,0 điểm). Giải phương trình:
Bài 2 (1,0 điểm). Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường thẳng Viết phương
trình đường thẳng là ảnh của đường thẳng qua phép tịnh tiến theo
_________________HẾT_________________
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:



ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 05
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (8,0 điểm). Câu 1:
Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 2:
Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 3:
Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D. Câu 4:
Phép đồng dạng tỉ số bất kì không có tính chất nào sau đây?
A. Biến tam giác thành tam giác đồng dạng.
B. Biến đường tròn có bán kính thành đường tròn có bán kính
C. Biến đường thẳng thành đường thẳng song song hoặc trùng với nó.
D. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng. Câu 5:
Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên đoạn A. B. C. D. Câu 6:
Tập xác định của hàm số là A. B. C. D. Câu 7: Cho hình bình hành
tâm . Với giá trị nào của thì phép vị tự tâm tỉ số biến tam giác thành tam giác A. B. C. D. Câu 8:
Phép biến hình nào dưới đây không phải là phép dời hình?
A. Phép đồng nhất.
B. Phép tịnh tiến theo
C. Phép quay với góc quay
D. Phép vị tự tỉ số Câu 9:
Hàm số nào sau đây là hàm số lẻ trên A. B. C. D.
Câu 10: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường thẳng Biết phép vị tự tâm tỷ số
, biến đường thẳng thành chính nó. Khẳng định nào sau đây đúng? A. B. C. D.


Câu 11: Cho hai đường thẳng vuông góc và Có bao nhiêu phép tịnh tiến biến đường thẳng thành đường thẳng A. B. C. D. Vô số.
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số A. B. C. D.
Câu 13: Cho tam giác đều
cạnh có là trọng tâm. Gọi tam giác là ảnh của tam giác
qua phép dời hình bằng cách thực hiện liên tiếp phép tịnh tiến theo vectơ và phép quay tâm , góc quay . Tính độ dài A. B. C. D.
Câu 14: Cho hình chữ nhật tâm (không là hình vuông). Có bao nhiêu phép quay tâm với góc quay
biến hình chữ nhật đó thành chính nó? A. B. C. D.
Câu 15: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương
án A, B, C, D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Tìm tập giá trị của hàm số trên A. B. C. D.
Câu 17: Đồ thị hàm số nào sau đây không nhận trục làm trục đối xứng? A. B. C. D.
Câu 18: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho điểm và
Hỏi điểm nào sau đây có
ảnh là điểm qua phép tịnh tiến theo A. B. C. D. Câu 19: Biết giá trị bằng A. B. C. D.


Câu 20: Số nghiệm của phương trình trên đoạn là A. B. C. D.
Câu 21: Tất cả các giá trị của tham số để phương trình có nghiệm là A. B. C. D.
Câu 22: Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D.
Câu 23: Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D.
Câu 24: Số thực dương nhỏ nhất thỏa mãn là A. B. C. D.
Câu 25: Cho phương trình
Giải phương trình trên bằng cách đặt
ta được phương trình nào sau đây? A. B. C. D. Câu 26: Cho tam giác gọi
lần lượt là trung điểm của Biết tồn tại phép đồng dạng biến thành
, biến thành , tìm ảnh của điểm qua phép đồng dạng đó. A. Điểm B. Trung điểm C. Trung điểm D. Trung điểm
Câu 27: Trong mặt phẳng với hệ tọa độ cho đường thẳng Biết hỏi có
thể chọn có tọa độ nào sau đây? A. B. C. D.
Câu 28: Xét bốn mệnh đề sau: (1): Trên hàm số có tập giá trị là (2): Trên hàm số có tập giá trị là (3): Trên hàm số là hàm chẵn. (4): Trên hàm số là hàm lẻ. Tìm số phát biểu đúng.

A. B. C. D.
Câu 29: Mệnh đề nào sau đây sai? A. B. C. D.
Câu 30: Cho ba điểm phân biệt và thỏa mãn
. Tỉ số vị tự của phép vị tự tâm , biến thành là A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Tìm tập xác định của hàm số A. B. C. D.
Câu 32: Tập hợp tất cả các giá trị của tham số để phương trình có đúng
ba nghiệm phân biệt trên là A. B. C. D.
Câu 33: Tìm chu kì của hàm số A. . B. . C. . D. .
Câu 34: Tìm tập nghiệm của phương trình A. B. C. D. Câu 35: Gọi thuộc
là hai nghiệm của phương trình Giá trị bằng A. B. C. D.
Câu 36: Tập nghiệm của phương trình là A. B. C. D.
Câu 37: Tính tích tất cả các nghiệm của phương trình trên đoạn


zalo Nhắn tin Zalo