ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 08
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu – 8 điểm) Câu 1: Giải phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 2:
Công thức nào dưới đây là công thức nghiệm của phương trình ? A. . B. . C. . D. . Câu 3: Phương trình
tương đương với phương trình nào sau đây? A. .B. . C. . D. . Câu 4:
Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C,D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? y 1 O x -π 3π π π π 3π - - -1 2 2 2 2 A. . B. . C. . D. . Câu 5: Hàm số
đồng biến trên khoảng/ đoạn nào sau đây? A. . B. . C. . D. . Câu 6:
Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình . A. . B. . C. . D. . Câu 7:
Trong các phương trình được liệt kê ở các phương án dưới đây, phương trình nào vô nghiệm? A. .B. . C. . D. . Câu 8: Tìm để phương trình có nghiệm. A. . B. . C. . D. . Câu 9: Phương trình
có bao nhiêu nghiệm trên ? A. . B. . C. . D. .
Câu 10: Gọi
và lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên . Tính
giá trị của biểu thức . A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong phương trình được cho dưới đây, có bao nhiêu phương trình vô nghiệm? ; ; . A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số . A. . B. . C. . D. .
Câu 13: Tìm tập giá trị của hàm số . A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Biết rằng khi thì phương trình có đúng nghiệm thuộc khoảng
. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Gọi là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình
. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. . Câu 17: Gọi
lần lượt là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số trên . Tính . A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số . A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên .
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để phương trình có nghiệm? A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm . Tìm tọa độ điểm là ảnh của điểm qua phép quay tâm góc quay . A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ
nếu phép tịnh tiến biến điểm thành điểm thì nó biến điểm thành điểm: A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của phép dời hình?
A. Biến đường tròn thành đường tròn bằng nó.
B. Biến tam giác thành tam giác bằng nó, biến tia thành tia.
C. Biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng có độ dài gấp lần đoạn thẳng ban đầu .
D. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và bảo toàn thứ tự của ba điểm đó.
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm và đường tròn
. Phép vị tự tâm tỷ số biến đường tròn thành đường tròn . Tìm bán kính của ? A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hình bình hành . Phép tịnh tiến biến: A. thành . B. thành . C. thành . D. thành .
Câu 26: Mọi phép dời hình cũng là phép đồng dạng với tỉ số bằng A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ cho hai điểm
. Phép đồng dạng tỉ số biến điểm thành , biến điểm thành . Tính độ dài A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hai đường thẳng bất kì luôn đồng dạng.
B. Hai đường tròn bất kì luôn đồng dạng.
C. Hai hình vuông bất kì luôn đồng dạng.
D. Hai hình chữ nhật bất kì luôn đồng dạng.
Câu 29: Cho tam giác đều
tâm . Có bao nhiêu phép quay tâm góc với , biến tam giác thành chính nó? A. . B. . C. . D. .
Câu 30: Cho phép biến hình có quy tắc đặt tương ứng với mỗi điểm có ảnh là điểm theo công thức
. Tính độ dài đoạn thẳng với tương ứng là ảnh của hai điểm qua phép biến hình . A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Phép quay tâm góc quay biến đường tròn thành đường tròn có phương trình là: A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng toạ độ , cho hai điểm , và đường thẳng .
Viết phương trình đường thẳng
là ảnh của qua phép tịnh tiến theo A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Hãy tìm khẳng định sai?
A Phép tịnh tiến là phép dời hình.
B. Phép đồng nhất là phép dời hình.
C. Phép quay là phép dời hình.
D. Phép vị tự là phép dời hình.
Câu 34: Phép vị tự tâm tỉ số biến mỗi điểm thành
. Mệnh đề nào sau đây đúng? A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong mặt phẳng toạ độ
cho hai đường thẳng song song và lần lượt có phương trình và
. Phép tịnh tiến nào sau đây không biến đường thẳng thành đường thẳng A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn ; . Gọi là ảnh của
qua phép đồng dạng tỉ số , khi đó giá trị của là: A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ ,Tìm ảnh của điểm qua phép quay A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hai đường tròn và tiếp xúc trong tại . Đường kính qua cắt tại và cắt
tại . Một đường thẳng di động qua qua cắt tại và cắt tại . Gọi
. Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Tập hợp điểm là đường tròn .
B. Tập hợp điểm là đường tròn .
Đề thi giữa kì 1 Toán 11 năm 2022 - 2023 - Đề 8
255
128 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu bộ 17 đề ôn tập giữa học kì 1 môn Toán 11 mới nhất năm 2022 - 2023 nhằm giúp Giáo viên có thêm tài liệu tham khảo ra đề thi Toán lớp 11.
- File word có lời giải chi tiết 100%.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(255 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Toán Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Lớp 11
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
ĐỀ ÔN TẬP KIỂM TRA GIỮA HKI NĂM HỌC 2022 – 2023
MÔN: TOÁN 11 – ĐỀ SỐ: 08
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM (40 câu – 8 điểm)
Câu 1: Giải phương trình .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 2: Công thức nào dưới đây là công thức nghiệm của phương trình ?
A. . B. .
C. . D. .
Câu 3: Phương trình tương đương với phương trình nào sau đây?
A. .B. .
C. . D. .
Câu 4: Đường cong trong hình dưới đây là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn
phương án A, B, C,D. Hỏi hàm số đó là hàm số nào?
x
y
-
π
-
3
π
2
-
π
2
π
3
π
2
π
2
-1
1
O
A. . B. . C. . D. .
Câu 5: Hàm số đồng biến trên khoảng/ đoạn nào sau đây?
A. . B. . C. . D. .
Câu 6: Tìm tất cả các họ nghiệm của phương trình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 7: Trong các phương trình được liệt kê ở các phương án dưới đây, phương trình nào vô nghiệm?
A. .B. . C. . D. .
Câu 8: Tìm để phương trình có nghiệm.
A. . B. . C. . D. .
Câu 9: Phương trình có bao nhiêu nghiệm trên ?
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 10: Gọi và lần lượt là giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của hàm số trên . Tính
giá trị của biểu thức .
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Trong phương trình được cho dưới đây, có bao nhiêu phương trình vô nghiệm?
; ; .
A. . B. . C. . D. .
Câu 12: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 13: Tìm tập giá trị của hàm số .
A. . B. . C. . D. .
Câu 14: Điều kiện để phương trình vô nghiệm là
A. . B. . C. . D. .
Câu 15: Biết rằng khi thì phương trình có đúng
nghiệm thuộc khoảng . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 16: Gọi là nghiệm dương nhỏ nhất của phương trình . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 17: Gọi lần lượt là giá trị nhỏ nhất và lớn nhất của hàm số trên . Tính
.
A. . B. . C. . D. .
Câu 18: Tìm tập xác định của hàm số .
A. . B. .
C. . D. .
Câu 19: Tính tổng tất cả các nghiệm của phương trình trên .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Có bao nhiêu giá trị nguyên của tham số thuộc đoạn để phương trình
có nghiệm?
A. . B. . C. . D. .
Câu 21: Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm . Tìm tọa độ điểm là ảnh của điểm qua
phép quay tâm góc quay .
A. . B. . C. . D. .
Câu 22: Trong mặt phẳng tọa độ nếu phép tịnh tiến biến điểm thành điểm thì nó
biến điểm thành điểm:
A. . B. . C. . D. .
Câu 23: Tính chất nào sau đây không phải là tính chất của phép dời hình?
A. Biến đường tròn thành đường tròn bằng nó.
B. Biến tam giác thành tam giác bằng nó, biến tia thành tia.
C. Biến đoạn thẳng thành đoạn thẳng có độ dài gấp lần đoạn thẳng ban đầu .
D. Biến ba điểm thẳng hàng thành ba điểm thẳng hàng và bảo toàn thứ tự của ba điểm đó.
Câu 24: Trong mặt phẳng tọa độ cho điểm và đường tròn
. Phép vị tự tâm tỷ số biến đường tròn thành đường tròn . Tìm bán kính
của ?
A. . B. . C. . D. .
Câu 25: Cho hình bình hành . Phép tịnh tiến biến:
A. thành . B. thành . C. thành . D. thành .
Câu 26: Mọi phép dời hình cũng là phép đồng dạng với tỉ số bằng
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Trong mặt phẳng tọa độ cho hai điểm . Phép đồng dạng tỉ số
biến điểm thành , biến điểm thành . Tính độ dài
A. . B. . C. . D. .
Câu 28: Mệnh đề nào sau đây là sai?
A. Hai đường thẳng bất kì luôn đồng dạng. B. Hai đường tròn bất kì luôn đồng dạng.
C. Hai hình vuông bất kì luôn đồng dạng. D. Hai hình chữ nhật bất kì luôn đồng dạng.
Câu 29: Cho tam giác đều tâm . Có bao nhiêu phép quay tâm góc với , biến
tam giác thành chính nó?
A. . B. . C. . D. .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
Câu 30: Cho phép biến hình có quy tắc đặt tương ứng với mỗi điểm có ảnh là điểm
theo công thức . Tính độ dài đoạn thẳng với tương ứng là
ảnh của hai điểm qua phép biến hình .
A. . B. . C. . D. .
Câu 31: Phép quay tâm góc quay biến đường tròn thành đường
tròn có phương trình là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 32: Trong mặt phẳng toạ độ , cho hai điểm , và đường thẳng .
Viết phương trình đường thẳng là ảnh của qua phép tịnh tiến theo
A. . B. . C. . D. .
Câu 33: Hãy tìm khẳng định sai?
A Phép tịnh tiến là phép dời hình. B. Phép đồng nhất là phép dời hình.
C. Phép quay là phép dời hình. D. Phép vị tự là phép dời hình.
Câu 34: Phép vị tự tâm tỉ số biến mỗi điểm thành . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. . B. . C. . D. .
Câu 35: Trong mặt phẳng toạ độ cho hai đường thẳng song song và lần lượt có phương trình
và . Phép tịnh tiến nào sau đây không biến đường thẳng thành
đường thẳng
A. . B. . C. . D. .
Câu 36: Trong mặt phẳng tọa độ , cho đường tròn ;
. Gọi là ảnh của qua phép đồng dạng tỉ số , khi đó giá
trị của là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 37: Trong mặt phẳng tọa độ ,Tìm ảnh của điểm qua phép quay
A. . B. . C. . D. .
Câu 38: Cho hai đường tròn và tiếp xúc trong tại . Đường kính qua cắt
tại và cắt tại . Một đường thẳng di động qua qua cắt tại và
cắt tại . Gọi . Mệnh đề nào sau đây đúng?
A. Tập hợp điểm là đường tròn .
B. Tập hợp điểm là đường tròn .
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85
Đây là bản xem thử, vui lòng mua tài liệu để xem chi tiết (có lời giải)
C. Tập hợp điểm là đường tròn
D. Tập hợp điểm là đường tròn .
Câu 39: Trong mặt phẳng tọa độ , cho tam giác vuông tại và có
. Gọi là ảnh của tam giác qua phép vị tự tâm , tỉ
số . Tính diện tích tam giác .
A. . B. . C. . D. .
Câu 40: Cho tam giác . Dựng về phía ngoài tam giác đó các tam giác và vuông cân tại
Gọi theo thứ tự là trung điểm của . Khẳng định nào sau đây đúngY?
A.
Tam giác là tam giác tZ. B. Tam giác là tam giác vuông cân tại .
C. Tam giác là tam giác đều. D. Tam giác là tam giác vuông tại .
II. PHẦN TỰ LUẬN ( 2 ĐIỂM)
Câu 41: ( 1 điểm)Tìm tập xác định của hàm số sau .
Câu 42: ( 1 điểm) Giải phương trình
Câu 43: ( 1 điểm) Trong mặt phẳng tọa độ , cho , đường thẳng và
đường tròn .
a. Viết phương trình đường thẳng là ảnh của qua phép tịnh tiến .
b. Viết phương trình đường tròn là ảnh của qua phép vị tự tâm , tỉ số .
----------- HẾT ----------
Mọi thắc mắc vui lòng xin liên hệ hotline: 084 283 45 85