Đề thi giữa kì 2 Hóa học 12 trường THPT Chuyên Bạc Liêu năm 2023

502 251 lượt tải
Lớp: Lớp 12
Môn: Hóa Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 10 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ 13 đề thi giữa kì 2 Hóa học 12 có đáp án

    Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    1.2 K 576 lượt tải
    180.000 ₫
    180.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi giữa kì 2 Hóa học trường THPT Chuyên Bạc Liêu năm 2023 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(502 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
B C LIÊU
KI M TRA GI A KÌ II
MÔN HÓA H C 12 (CB)
Th i gian làm bài: 45 phút;
(28 câu tr c nghi m + 4 câu t lu n)
H , tên thí sinh:................................................................S báo danh:..........................
Cho bi t nguyên t kh i: H= 1; Li = 7; N = 14; O =16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S =ế
32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137
PH N I. TR C NGHI M KHÁCH QUAN (7,0 đi m)
H c sinh tô vào phi u tr l i t ng ng v i m i câu h i ch có m t câu tr l i đúng. ế ươ
Câu 1: Qu ng nào sau đây ch a thành ph n chính là Al
2
O
3
?
A. boxit.
B. criolit.
C. đôlômit.
D. pyrit.
Câu 2: V trí c a
24
12
Mg
trong b ng tu n hoàn là
A. Chu kì 2, nhóm IIIA.
B. Chu kì 3, nhóm IIA.
C. Chu kì 3, nhóm IIB.
D. Chu kì 2, nhóm IIA.
Câu 3: N c c ng t m th i ch a nhi u ion Caướ
2+
, Mg
2+
và ion nào sau đây?
A. HCO
3
-
.
B. NO
3
-
.
C. SO
4
2-
.
D. Cl
-
.
Câu 4: Ch t nào sau đây có tính l ng tính? ưỡ
A. Al.
B. NaAlO
2
.
C. AlCl
3
.
D. Al(OH)
3
.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 1/10
MÃ Đ : 905
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 5: Ch t nào sau đây không b nhi t phân?
A. MgO.
B. MgCO
3
.
C. Mg(OH)
2
.
D. Mg(NO
3
)
2
.
Câu 6: Trong s các ion kim lo i sau, ion có tính oxi hóa m nh nh t
A. Ag
+
.
B. Fe
3+
.
C. Fe
2+
.
D. Cu
2+
.
Câu 7: Công th c hóa h c c a natri hidroxit là
A. NaNO
3
.
B. NaHCO
3
.
C. NaOH.
D. NaCl.
Câu 8: Trong quá trình đi n phân nóng ch y nhôm oxit, catot x y ra ph n ng
A. Al
3+
+ 3e Al.
B. Al
3+
Al + 3e.
C. 2O
2-
O
2
+ 4e.
D. O
2-
O + 2e.
Câu 9: Quá trình đi n phân dung d ch NaCl (có màng ngăn) không sinh ra ch t nào d i ướ
đây?
A. H
2
.
B. Cl
2
.
C. NaOH.
D. NaClO.
Câu 10: Trong nhóm IA, t Li đ n Cs tính ch t nào sau đây gi m d n? ế
A. S l p electron.
B. Nhi t đ nóng ch y.
C. Bán kính nguyên t .
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 2/10
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
D. S electron l p ngoài cùng.
Câu 11: S electron l p ngoài cùng c a các kim lo i ki m là
A. 3.
B. 2.
C. 4.
D. 1.
Câu 12: Kim lo i nào d i đây là kim lo i ki m th ? ướ
A. Mg.
B. Na.
C. Cs.
D. Cr.
Câu 13: S oxi hóa c a Al trong h p ch t NaAlO
2
A. +2.
B. 3.
C. +3.
D. -3.
Câu 14: Ch t nào sau đây không tan trong n c?ướ
A. KOH.
B. NaOH.
C. Mg(OH)
2
.
D. Ba(OH)
2
.
Câu 15: Th ch cao có thành ph n chính là
A. CuSO
4
.
B. CaSO
4
.
C. BaSO
4
.
D. CaCO
3
.
Câu 16: Kim lo i nào d i đây có th đi u ch b ng ph ng pháp đi n phân dung ướ ế ươ
d ch?
A. Ba.
B. Cu.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 3/10
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Cs.
D. Ca.
u 17: Cho t t dung d ch NaOH đ n d vào dung d ch AlCl ế ư
3
. Hi n t ng thí nghi m ượ
t đúng là
A. có k t t a keo màu nâu đ r i tan.ế
B. có k t t a keo tr ng không tan.ế
C. có k t t a keo tr ng r i tan.ế
D. không xu t hi n k t t a. ế
Câu 18: Hòa tan 1,2 gam Mg vào dung d ch HNO
3
loãng, d . Gi s s n ph m kh ch ư
có N
2
. Th tích khí N
2
(đktc) là
A. 0,224 lít.
B. 0,112 lít.
C. 2,24 lít.
D. 0,448 lít.
Câu 19: Cho các ch t sau: NaHCO
3
, BaCO
3
, Al(OH)
3
, NaAlO
2
. S ch t có ph n ng v i
dung d ch HCl là
A. 1.
B. 3.
C. 4.
D. 2.
Câu 20: Dung d ch Ba(HCO
3
)
2
ph n ng v i dung d ch nào sau đây ch sinh ra khí mà
không có k t t a?ế
A. H
2
SO
4
.
B. NaHSO
4
.
C. HCl.
D. NaOH.
Câu 21: Cho các ch t sau: Na
2
CO
3
, Na
3
PO
4
, HCl, Ca(OH)
2
. S ch t có th dùng đ làm
m m n c c ng vĩnh c u là ướ
A. 2.
B. 3.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 4/10
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 1.
D. 4.
Câu 22: Cho các phát bi u sau:
(1) Các ion
3
Li
+
,
11
Na
+
,
19
K
+
đ u có c u hình electron l p ngoài cùng d ng ns
2
np
6
.
(2) Các nguyên t trong nhóm IA đ u là kim lo i.
(3) Trong nhóm IA, t Li đ n Cs, tính kh tăng và kh i l ng riêng gi m. ế ượ
(4) Các kim lo i ki m đ u ph n ng m nh v i n c nhi t đ th ng. ướ ườ
S phát bi u đúng là
A. 1.
B. 4.
C. 2.
D. 3.
Câu 23: Th c hi n các thí nghi m sau
(a) S c khí CO
2
d vào dung d ch Ca(OH)ư
2
.
(b) Cho kim lo i Na vào dung d ch CuSO
4
d .ư
(c) Cho dung d ch Ba(OH)
2
d vào dung d ch Alư
2
(SO
4
)
3
.
(d) Cho dung d ch FeCl
3
vào dung d ch AgNO
3
d .ư
(e) Hoà tan CaO vào dung d ch NaHCO
3
d .ư
Sau khi các ph n ng k t thúc, s thí nghi m thu đ c k t t a là ế ượ ế
A. 5.
B. 2.
C. 4.
D. 3.
Câu 24: Tr n đ u h n h p g m 2,43 gam Al và 8,0 gam Fe
2
O
3
r i nung đ n khi ph n ế
ng x y ra hoàn toàn. Gi s ch x y ra ph n ng Fe
2
O
3
+ Al Al
2
O
3
+ Fe. H n h p
sau ph n ng ch a nh ng ch t nào sau đây?
A. Al
2
O
3
, Fe.
B. Al, Al
2
O
3
, Fe.
C. Al, Fe, Fe
2
O
3
.
D. Al
2
O
3
, Fe
2
O
3
, Fe.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Trang 5/10

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) TRƯỜNG THPT CHUYÊN KIỂM TRA GI A Ữ KÌ II B C Ạ LIÊU MÔN HÓA H C Ọ 12 (CB) Th i
ờ gian làm bài: 45 phút; MÃ Đ : 905
(28 câu trắc nghiệm + 4 câu t l ự u n) H ,
ọ tên thí sinh:................................................................S báo ố
danh:.......................... Cho bi t ế nguyên t kh i
ố : H= 1; Li = 7; N = 14; O =16; Na = 23; Mg = 24; Al = 27; S =
32; Cl = 35,5; K = 39; Ca = 40; Fe = 56, Cu = 64, Zn = 65; Ag = 108; Ba = 137 PHẦN I. TRẮC NGHI M
Ệ KHÁCH QUAN (7,0 đi m ể ) H c
ọ sinh tô vào phi u t ế r l ả i ờ tư ng ơ ng v i ớ m i ỗ câu h i ỏ ch có m t ộ câu tr l ả i ờ đúng. Câu 1: Qu ng nào ặ sau đây ch a ứ thành ph n chí ầ nh là Al2O3? A. boxit. B. criolit. C. đôlômit. D. pyrit. 24 Câu 2: Vị trí c a ủ Mg 12 trong b ng ả tu n hoàn ầ là
A. Chu kì 2, nhóm IIIA.
B. Chu kì 3, nhóm IIA.
C. Chu kì 3, nhóm IIB.
D. Chu kì 2, nhóm IIA. Câu 3: Nư c c ớ ng ứ t m ạ th i ờ ch a ứ nhi u i
ề on Ca2+, Mg2+ và ion nào sau đây? A. HCO -3. B. NO -3. C. SO 2- 4 . D. Cl-.
Câu 4: Chất nào sau đây có tính lư ng t ỡ ính? A. Al. B. NaAlO2. C. AlCl3. D. Al(OH)3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 1/10
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 5: Chất nào sau đây không bị nhi t ệ phân? A. MgO. B. MgCO3. C. Mg(OH)2. D. Mg(NO3)2.
Câu 6: Trong số các ion kim lo i
ạ sau, ion có tính oxi hóa m nh ạ nh t ấ là A. Ag+. B. Fe3+. C. Fe2+. D. Cu2+. Câu 7: Công th c hóa ứ h c c ọ a ủ natri hidroxit là A. NaNO3. B. NaHCO3. C. NaOH. D. NaCl.
Câu 8: Trong quá trình đi n phân nóng ch ệ y nhôm ả oxit, cat ở ot x y ả ra ph n ả ng ứ A. Al3+ + 3e  Al. B. Al3+  Al + 3e. C. 2O2- O2 + 4e. D. O2-  O + 2e.
Câu 9: Quá trình đi n phân dung d ệ ch N ị
aCl (có màng ngăn) không sinh ra chất nào dư i ớ đây? A. H2. B. Cl2. C. NaOH. D. NaClO.
Câu 10: Trong nhóm IA, t L ừ i đ n C ế s tính ch t ấ nào sau đây gi m ả d n? ầ A. Số l p el ớ ectron. B. Nhi t ệ đ nóng ch ộ y ả .
C. Bán kính nguyên t . ử M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 2/10
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
D. Số electron l p ngoài ớ cùng.
Câu 11: Số electron l p ngoài ớ cùng c a ủ các kim lo i ạ ki m ề là A. 3. B. 2. C. 4. D. 1. Câu 12: Kim lo i ạ nào dư i ớ đây là kim lo i ạ ki m ề th ? ổ A. Mg. B. Na. C. Cs. D. Cr.
Câu 13: Số oxi hóa c a ủ Al trong h p ch ợ t ấ NaAlO2 là A. +2. B. 3. C. +3. D. -3.
Câu 14: Chất nào sau đây không tan trong nư c? ớ A. KOH. B. NaOH. C. Mg(OH)2. D. Ba(OH)2. Câu 15: Th ch ạ cao có thành ph n chí ầ nh là A. CuSO4. B. CaSO4. C. BaSO4. D. CaCO3. Câu 16: Kim lo i ạ nào dư i ớ đây có th đi ể u ch ề b ế ng ằ phư ng pháp đi ơ n phân dung ệ dịch? A. Ba. B. Cu. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 3/10
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. Cs. D. Ca. Câu 17: Cho t ừ t ừ dung d c ị h NaOH đ n ế d ư vào dung d c ị h AlCl3. Hi n ệ tư n ợ g thí nghi m ệ mô t ả đúng là A. có k t ế t a keo m ủ àu nâu đ r ỏ ồi tan. B. có k t ế t a keo t ủ r ng không t ắ an. C. có k t ế t a keo t ủ r ng ắ r i ồ tan. D. không xuất hi n k ệ t ế t a. ủ
Câu 18: Hòa tan 1,2 gam Mg vào dung d ch H ị NO3 loãng, d . G ư iả s s ử n ph ả ẩm kh ch ử ỉ có N2. Th t ể ích khí N2 (đktc) là A. 0,224 lít. B. 0,112 lít. C. 2,24 lít. D. 0,448 lít. Câu 19: Cho các ch t
ấ sau: NaHCO3, BaCO3, Al(OH)3, NaAlO2. S ố ch t ấ có ph n ả n ứ g v i ớ dung d c ị h HCl là A. 1. B. 3. C. 4. D. 2.
Câu 20: Dung dịch Ba(HCO3)2 ph n ả ng v ứ i ớ dung d ch nào s ị au đây ch s ỉ inh ra khí mà không có k t ế t a? ủ A. H2SO4. B. NaHSO4. C. HCl. D. NaOH.
Câu 21: Cho các chất sau: Na2CO3, Na3PO4, HCl, Ca(OH)2. Số chất có th dùng đ ể l ể àm m m ề nư c ớ c ng vĩ ứ nh c u l ử à A. 2. B. 3. M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85 Trang 4/10


zalo Nhắn tin Zalo