Đề thi hsg Sinh học 9 Tỉnh Quảng Nam năm 2018 có đáp án

292 146 lượt tải
Lớp: Lớp 9
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi, Đề thi HSG
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 8 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • 1

    Bộ đề thi hsg Sinh học 9 cực hay có đáp án

    Đề thi được cập nhật thêm mới liên tục hàng năm sau mỗi kì thi trên cả nước. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

    Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

    2.8 K 1.4 K lượt tải
    100.000 ₫
    100.000 ₫
  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi học sinh giỏi môn Sinh học 9 Tỉnh Quảng Nam năm 2018 có đáp án.
  • File word có lời giải chi tiết 100%.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(292 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học

Xem thêm
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
Đ CHÍNH TH C
(Đ thi này g m có 03 trang)
KỲ THI H C SINH GI I L P 9 C P T NH
NĂM H C …..
Môn thi : SINH H C
Th i gian : 150 phút (không k th i gian giao đ )
Ngày thi : 17/4/2018
Câu 1. (4,0 đi m)
1.
đ u Hà Lan, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh hoa tr ng,
làm th nào đ ế xác đ nh cây hoa đ là thu n ch ng hay không thu n ch ng? Gi i thích.
2. Cho bi t các gen phân li đ c l p không x y ra đ t bi n. M t cây ki u gen dế ế
h p t v 2 c p gen (m i gen hai alen) t th ph n thu đ c F ượ
1
. Theo thuy t, khi nóiế
v t l các lo i ki u gen F
1
, m t h c sinh có các nh n đ nh sau:
a. T l các th ki u gen đ ng h p v m t c p gen b ng t l các th ki u
gen d h p v m t c p gen.
b. T l các th ki u gen d h p v m t c p gen b ng t l các th ki u gen
d h p v hai c p gen.
c. T l các cá th có ki u gen đ ng h p v hai c p gen b ng t l các cá th có ki u gen
d h p v hai c p gen.
d. T l các cá th có ki u gen đ ng h p v hai c p gen b ng 25% t ng s cá th đ c sinh ra. ư
Hãy cho bi t m i nh n đ nh trên đúng hay sai. Gi i thích.ế
Câu 2. (2,0 đi m)
Khi quan sát quá trình phân bào bình th ng m t t bào l ng b i 2n (t bào A) c aườ ế ưỡ ế
m t loài d i kính hi n vi, ng i ta b t g p hi n t ng đ c mô t hình bên d i ướ ườ ượ ượ ướ :
a. T bào A đang kì nào c a quá trình phân bào gì. Gi i thích.ế
b. Loài này có b nhi m s c th 2n b ng bao nhiêu? Xác đ nh s tâm đ ng c a t bào A. ế
c. Khi k t thúc toàn b quá trình phân bào trên c a t bào A, s t bào con s l ngế ế ế ượ
nhi m s c th trong m i t bào con b ng bao nhiêu? ế
Câu 3. (2,0 đi m)
m t loài th c v t, ti n hành hai phép lai sau: ế
Phép lai 1: Cho hai cây b m thu n ch ng v các c p gen t ng ph n lai v i nhau, F ươ
1
thu đ c 100% cây thân cao, hoa đ . ượ
Phép lai 2: Cho cây b m thân cao, hoa tr ng lai v i cây thân th p, hoa đ , F
1
thu đ cượ
t l ki u hình: 25% cây thân cao, hoa đ : 25% cây thân cao, hoa tr ng: 25% cây thân th p,
hoa đ : 25% cây thân th p, hoa tr ng.
Bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i hoàn toàn. Không x y ra đ t bi n,ế ế
không x y ra hoán v gen.
a. Bi n lu n xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i phép lai.
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
b. Vi t s đ lai đ xác đ nh t l ki u gen F1 t ng ng v i t l ki u hình hai phép laiế ơ ươ
trên.
Câu 4. (1,5 đi m)
Hình bên d i t m i quan h gi a gen ARN và tính tr ng:ư
a. Xác đ nh m ch mã g c c a đo n gen trên. Gi i thích.
b. N u đ t bi n thay th m t c p G – X đo n gen trên t i v trí s 11 b ng m t c p Tế ế ế
- A thì chu i polipeptit do gen đ t bi n quy đ nh s nh th nào? Gi i thích. ế ư ế
c. N u đ t bi n thay th m t c p A – T đo n gen trên t i v trí s 6 b ng m t c p G –ế ế ế
X thì chu i polipeptit do gen đ t bi n quy đ nh s nh th nào? Gi i thích. ế ư ế
Cho bi t b ba UUX hóa cho axit amin Phe (Pheninalanin), b ba UAA, UAG, UGAế
là b ba k t thúc. ế
Câu 5. (2,5 đi m)
Nghiên c u hai gen c u trúc I và II vi khu n E. coli có cùng chi u dài, ng i ta th y t ườ
l % ađênin c a gen I t l % guanin c a gen II đ u b ng 20%. Khi c hai gen trên t
nhân đôi m t l n đã phá h y 7500 liên k t hyđrô. ế
a.nh s nucleotit c a m i gen.
b. nh s nucleotit m i lo i môi tr ng cung c p cho quá trình nhân đôi c a c hai gen ườ
trên.
Câu 6. (2,0 đi m)
1. Phân tích trình t các gen (kí hi u 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8) trên nhi m s c th s 2 c a 6
dòng ru i gi m các vùng đ a lí khác nhau, ng i ta thu đ c k t qu nh sau: ườ ượ ế ư
Dòng A B C D E F
Trình t các
gen trên
nhi m s c
th
12345678 12263478 15432678 14322678 16223478 154322678
Gi s dòng A dòng g c, m i dòng ch phát sinh t m t dòng tr c đó b ng m t lo i ướ
đ t bi n thì trình t xu t hi n các dòng l n l t nh th nào? T dòng A chuy n thành ế ượ ư ế
dòng C là do d ng đ t bi n nào. ế
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
2. T n s đ t bi n c a m i gen r t th p (t 10 ế
-6
10
-4
) nh ng sao đ t bi n gen ư ế
ngu n nguyên li u ch y u cung c p cho quá trình ch n l c? ế
Câu 7. (3,0 đi m)
1. S đ ph h sau mô t s di truy n c a m t b nh ng i: ơ ườ
Bi t r ng b nh này do m t trong hai alen c a m t gen quy đ nh không phát sinh đ tế
bi n m i t t c nh ng ng i trong ph h .ế ườ
a. B nh do gen tr i hay gen l n quy đ nh. Gi i thích.
b. Trong ph h trên, nh ng ng i nào ch a xác đ nh chính xác ki u gen. Gi i thích. ườ ư
2. sao t th ph n b t bu c và giao ph i g n gây ra hi n t ng thoái hóa nh ng v n ượ ư
đ c dùng trong ch n gi ng?ượ
Câu 8. (3,0 đi m)
1. D a vào ki n th c v m i t ng quan gi a di n tích b m t c th th tích c ế ươ ơ ơ
th , hãy gi i thích sao g u s ng vùng B c C c kích th c c th r t to, l n h n ướ ơ ơ
h n g u s ng vùng nhi t đ i?
2. Cho các m i quan h sau:
- C d i và lúa cùng s ng trong m t đám ru ng.
- Giun trong c th ng i.ơ ườ
- H ăn th t th .
Hãy cho bi t m i d trên thu c m i quan h khác loài nào. So sánh đ c đi m c a cácế
m i quan h đó.
3. m t h sinh thái d i n c, giáp xác ăn th c v t phù du. T i th i đi m kh o sát, ướ ướ
kh i l ng c a các qu n th giáp xác l n h n kh i l ng c a các qu n th th c v t phù ượ ơ ượ
du nh ng vì sao th c v t phù du v n th a năng l ng đ cung c p cho giáp xác?ư ượ
4. Nêu các bi n pháp mà con ng i s d ng đ b o v và c i t o môi tr ng t nhiên. ườ ườ
---------------------H T---------------------
Thí sinh không đ c s d ng tài liượ u. Giám th không gi i thích gì thêm.
H và tên thí sinh:…………………….………………… SBD: ……….……………
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
KỲ THI H C SINH GI I L P 9 THCS C P T NH
NĂM H C 2017 – 2018
H NG D N CH M MÔN SINH H C ƯỚ
Ngày thi : 17/04/2018
Câu N i dung Đi m
Câu 1 4.0
1 đ u Lan, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy
đ nh hoa tr ng, làm th nào đ ế
xác đ nh cây hoa đ thu n ch ng hay
không thu n ch ng? Gi i thích.
1,0
- Cho cây hoa đ t th ph n:
+ N u thu đ c toàn cây hoa đ thì k t lu n cây hoa đ c n ki m tra thu nế ượ ế
ch ng, còn n u thu đ c cây hoa đ l n hoa tr ng thì k t lu n cây hoa đ c n ế ượ ế
ki m tra là không thu n thu n ch ng.
- Cho cây hoa đ lai phân tích: lai v i cây hoa tr ng.
+ N u thu đ c toàn cây hoa đ thì k t lu n cây hoa đ c n ki m tra thu nế ượ ế
ch ng, còn n u thu đ c cây hoa đ l n hoa tr ng thì k t lu n cây hoa đ c n ế ượ ế
ki m tra là không thu n thu n ch ng.
M i ý cho 0.25
2 Cho bi t các gen phân li đ c l p và không x y ra đ t bi n. M t cây có ki u ế ế
gen d h p t v 2 c p gen ( m i gen có hai alen ) t th ph n thu đ c F ượ
1
.
Khi nói v t l các lo i ki u gen F
1
, m t h c sinh có các nh n đ nh sau:
3.0
a. T l các cá th ki u gen đ ng h p v m t c p gen b ng t l các
th ki u gen d h p v m t c p gen.
- Đúng.
- Vì
2
16
AaBB;
2
16
AABb;
2
16
Aabb;
2
16
aaBb.
b. T l các th ki u gen d h p v m t c p gen b ng t l các
th ki u gen d h p v hai c p gen.
- Sai
- Vì:
2
16
AaBB +
2
16
AABb +
2
16
Aabb +
2
16
aaBb =
8
16
còn AaBb =
4
16
.
c. T l các th ki u gen đ ng h p v hai c p gen b ng t l các
th ki u gen d h p v hai c p gen.
- Đúng.
- Vì
1
16
AABB +
1
16
Aabb +
1
16
aaBB +
1
16
aabb =
4
16
AaBb.
d. T l các cá th có ki u gen đ ng h p v hai c p gen có t l b ng 25%
t ng s cá th đ c sinh ra. ượ
- Đúng.
- Vì
1
16
AABB +
1
16
AAbb +
1
16
aaBB +
1
16
aabb =
1
4
M i ý đúng ho c sai cho 0.25; m i ý gi i thích cho 0.5
Câu 2 2.0
a T bào A đang kì nào c a quá trình phân bào gì. Gi i thích.ế 1.0
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đ CHÍNH
TH C
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
- T bào A đang kì gi a c a gi m phân I.ế
- Vì có nhi m s c th đang x p thành 2 hàng trên m t ph ng xích đ o. ế
M i ý cho 0.5
b
Loài này có b nhi m s c th 2n b ng bao nhiêu? Tính s tâm đ ng c a t bào ế
A.
- 2n=4.
- 4 tâm đ ng.
M i ý cho 0.25
0.5
c
Khi k t thúc toàn b quá trình phân bào trên c a t bào A, s t bào conế ế ế
và s l ng nhi m s c th trong m i t bào con b ng bao nhiêu? ượ ế
- 4 t bào conế
- M i t bào có 2 ế nhi m s c th đ n. ơ
M i ý cho 0.25
0.5
Câu 3 2.0
m t loài th c v t, ti n hành hai phép lai sau: ế
Phép lai 1: Cho hai cây b m thu n ch ng v các c p gen t ng ph n ươ
lai v i nhau, F
1
thu đ c 100% cây thân cao, hoa đ . ượ
Phép lai 2: Cho cây b m thân cao, hoa tr ng lai v i cây thân th p, hoa
đ , F
1
thu đ c t l ki u hình: 25% cây thân cao, hoa đ : 25% cây thânượ
cao, hoa tr ng: 25% cây thân th p, hoa đ : 25% cây thân th p, hoa tr ng.
Bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i hoàn toàn. Khôngế
x y ra đ t bi n, không x y ra hoán v gen. ế
1.5
a. Bi n lu n xác đ nh quy lu t di truy n chi ph i phép lai.
- phép lai 1: m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tính tr ng tr i hoàn toàn, b
m thu n ch ng v các c p gen t ng ph n, F ươ
1
thu đ c 100% cây thân cao,ượ
hoa đ . Suy ra cây thân cao ( A ) tr i hoàn toàn so v i thân th p ( a ), hoa đ ( B )
tr i hoàn toàn so v i hoa tr ng ( b ).
- phép lai 2:
+ P. Aa,bb x aa,Bb vì F
1
có cây thân th p, hoa tr ng.
+ F
1
4 lo i ki u hình theo đ suy ra phép lai chi ph i b i quy lu t phân li đ c
l p ho c liên k t hoàn toàn. ế
M i ý cho 0.5
b. Vi t s đ lai đ c đ nh t l ki u gen F1 t ng ng v i t l ki uế ơ ươ
nh hai pp lai trên.
- TH 1: phân li đ c l p.
- TH 2: liên k t hoàn toàn.ế
M i tr ng h p cho 0.25 ườ ( vi t đ c ki u gen t ng ng v i ki u hình ).ế ượ ươ
0,5
Câu 4 1.5
a Xác đ nh m ch mã g c c a đo n gen trên. Gi i thích.
- M ch 1.
- m ch 1 và mARN b sung v i nhau.
M i ý 0.25
0,5
b N u đ t bi n thay th m t c p G X đo n gen trên t i v trí s 11ế ế ế
b ng m t c p T - A thì chu i polipeptit s nh th nào? Gi i thích. ư ế
- Chu i polipeptit s ng n l i.
- Vì b 3 UXA thay b ng UAA là mã k t thúc. ế
M i ý 0.25
0,5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O
KỲ THI HỌC SINH GI I Ỏ L P Ớ 9 C P Ấ T N Ỉ H QU N Ả G NAM NĂM HỌC ….. Đ C Ề HÍNH TH C
Môn thi : SINH HỌC Th i
ờ gian : 150 phút (không k t ể h i ờ gian giao đề) (Đề thi này g m ồ có 03 trang)
Ngày thi : 17/4/2018
Câu 1. (4,0 điểm)
1. Ở đậu Hà Lan, alen A quy đ nh ị hoa đ ỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị hoa tr ng, ắ làm th nà ế o đ ể xác đ nh c ị ây hoa đ l ỏ à thuần ch ng ha ủ y không thuần ch ng? ủ Giải thích. 2. Cho bi t ế các gen phân li đ c ộ l p ậ và không x y ả ra đ t ộ bi n. ế M t ộ cây có ki u ể gen dị h p ợ tử về 2 c p ặ gen (m i ỗ gen có hai alen) t ự th ụ ph n ấ thu đư c ợ F1. Theo lý thuy t ế , khi nói về tỉ l c ệ ác loại kiểu gen F ở 1, m t ộ h c
ọ sinh có các nhận đ nh s ị au:
a. Tỉ lệ các cá thể có ki u ể gen đ ng ồ h p ợ về m t ộ c p ặ gen b ng
ằ tỉ lệ các cá thể có ki u ể gen d h ị p v ợ m ề t ộ cặp gen.
b. Tỉ lệ các cá thể có ki u ể gen dị h p ợ về m t ộ c p ặ gen b ng ằ tỉ lệ các cá th ể có ki u ể gen dị h p v ợ ề hai cặp gen.
c. Tỉ lệ các cá thể có ki u ể gen đ ng ồ h p ợ v ha ề i c p ặ gen b ng ằ t ỉ l ệ các cá th ể có ki u ể gen dị h p v ợ ề hai cặp gen. d. T ỉl ệ các cá th ể có ki u ể gen đ n ồ g h p ợ v ề hai c p ặ gen b n ằ g 25% t n ổ g s ố cá th ể đư c ợ sinh ra.
Hãy cho biết mỗi nhận đ nh t ị rên đúng hay sai. Gi i ả thích.
Câu 2. (2,0 điểm)
Khi quan sát quá trình phân bào bình thư ng ờ ở m t ộ tế bào lư ng ỡ b i ộ 2n (t ế bào A) c a ủ một loài dư i ớ kính hi n vi ể , ngư i ờ ta b t ắ g p hi ặ n t ệ ư ng ợ đư c ợ mô t ả hì ở nh bên dư i ớ :
a. Tế bào A đang kì ở nào c a
ủ quá trình phân bào gì. Gi i ả thích. b. Loài này có b nhi ộ m
ễ sắc thể 2n bằng bao nhiêu? Xác đ nh s ị t ố âm đ ng ộ c a ủ tế bào A. c. Khi k t
ế thúc toàn bộ quá trình phân bào trên c a ủ tế bào A, s ố t ế bào con và s ố lư ng ợ nhiễm sắc thể trong m i ỗ t bà ế o con b ng ba ằ o nhiêu?
Câu 3. (2,0 điểm) Ở m t ộ loài th c
ự vật, tiến hành hai phép lai sau:
Phép lai 1: Cho hai cây bố mẹ thu n ầ ch ng ủ về các c p ặ gen tư ng ơ ph n ả lai v i ớ nhau, F1 thu đư c
ợ 100% cây thân cao, hoa đ . ỏ
Phép lai 2: Cho cây bố mẹ thân cao, hoa tr ng ắ lai v i ớ cây thân th p, ấ hoa đ , ỏ F1 thu đư c ợ tỉ lệ ki u
ể hình: 25% cây thân cao, hoa đ :
ỏ 25% cây thân cao, hoa tr ng: ắ 25% cây thân th p, ấ hoa đ :
ỏ 25% cây thân thấp, hoa trắng. Biết m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ tính tr ng ạ tr i ộ hoàn toàn. Không x y ả ra đ t ộ bi n, ế
không xảy ra hoán vị gen. a. Bi n ệ luận xác đ nh quy l ị uật di truy n c ề hi ph i ố phép lai. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) b. Vi t ế s ơ đ ồ lai đ ể xác đ n ị h t ỉl ệ ki u ể gen ở F1 tư n ơ g n ứ g v i ớ t ỉl ệ ki u ể hình ở hai phép lai trên.
Câu 4. (1,5 điểm) Hình bên dư i ớ mô t ả m i ố quan h ệ gi a ữ gen – ARN và tính tr n ạ g: a. Xác đ nh ị mạch mã g c
ố của đoạn gen trên. Gi i ả thích. b. Nếu đ t ộ bi n ế thay th ế m t ộ c p ặ G – X ở đo n ạ gen trên t i ạ v ịtrí s ố 11 b ng ằ m t ộ c p ặ T - A thì chu i ỗ polipeptit do gen đ t ộ bi n quy đ ế nh ị s nh ẽ ư th nà ế o? Gi i ả thích. c. N u ế đ t ộ bi n ế thay th ế m t ộ c p ặ A – T ở đo n ạ gen trên t i ạ v ịtrí s ố 6 b ng ằ m t ộ c p ặ G – X thì chu i ỗ polipeptit do gen đ t ộ bi n ế quy đ nh s ị nh ẽ t ư h nà ế o? Gi i ả thích. Cho bi t
ế bộ ba UUX mã hóa cho axit amin Phe (Pheninalanin), b ộ ba UAA, UAG, UGA là b ba ộ k t ế thúc.
Câu 5. (2,5 điểm) Nghiên c u ứ hai gen c u ấ trúc I và II ở vi khu n ẩ E. coli có cùng chi u ề dài, ngư i ờ ta th y ấ tỷ lệ % ađênin c a
ủ gen I và tỷ lệ % guanin c a ủ gen II đ u ề b ng ằ 20%. Khi c ả hai gen trên tự nhân đôi m t ộ lần đã phá h y 7500 l ủ iên k t ế hyđrô. a. Tính s nuc ố leotit c a ủ m i ỗ gen.
b. Tính số nucleotit m i ỗ lo i ạ môi trư n ờ g cung c p
ấ cho quá trình nhân đôi c a ủ cả hai gen trên.
Câu 6. (2,0 điểm)
1. Phân tích trình tự các gen (kí hi u
ệ 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8) trên nhi m ễ s c ắ th ể s ố 2 c a ủ 6 dòng ruồi giấm c ở ác vùng đ a
ị lí khác nhau, người ta thu đư c ợ k t ế qu nh ả s ư au: Dòng A B C D E F Trình t c ự ác gen trên 12345678 12263478 15432678 14322678 16223478 154322678 nhiễm sắc thể
Giả sử dòng A là dòng g c ố , m i ỗ dòng chỉ phát sinh t ừ m t ộ dòng trư c ớ đó b ng ằ m t ộ lo i ạ đ t ộ bi n ế thì trình tự xu t ấ hi n ệ các dòng l n ầ lư t
ợ như thế nào? Từ dòng A chuy n ể thành
dòng C là do dạng đột bi n nà ế o. M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 2. Tần số đ t ộ bi n ế c a ủ m i ỗ gen r t ấ th p ấ (từ 10-6 → 10-4) nh ng ư vì sao đ t ộ bi n ế gen là ngu n ồ nguyên li u ệ ch y ủ u c ế ung cấp cho quá trình ch n ọ l c ọ ?
Câu 7. (3,0 điểm) 1. S đ
ơ ồ phả hệ sau mô tả s di ự truy n c ề a ủ m t ộ b nh ệ ng ở ư i ờ : Biết rằng b nh ệ này do m t ộ trong hai alen c a ủ m t ộ gen quy đ nh ị và không phát sinh đ t ộ biến m i ớ ở tất cả nh ng ng ữ ư i ờ trong ph h ả . ệ a. B nh do ge ệ n tr i ộ hay gen lặn quy đ nh. G ị i i ả thích. b. Trong phả h t ệ rên, nh ng ữ ngư i ờ nào ch a ư xác đ nh c ị hính xác ki u ể gen. Gi i ả thích.
2. Vì sao tự thụ ph n ấ b t ắ bu c ộ và giao ph i ố g n ầ gây ra hi n ệ tư ng ợ thoái hóa nh ng ư v n ẫ được dùng trong ch n ọ gi ng? ố
Câu 8. (3,0 điểm) 1. D a ự vào ki n ế th c ứ về m i ố tư ng ơ quan gi a ữ di n ệ tích bề m t
ặ cơ thể và thể tích cơ thể, hãy gi i ả thích vì sao g u ấ s ng ố ở vùng B c ắ C c ự có kích thư c ớ cơ thể r t ấ to, l n ớ h n ơ hẳn gấu s ng ố ở vùng nhiệt đ i ớ ?
2. Cho các mối quan hệ sau:
- Cỏ dại và lúa cùng s ng t ố rong m t ộ đám ru ng. ộ - Giun trong c t ơ h ng ể ười. - H ă ổ n th t ị th . ỏ Hãy cho bi t ế m i ỗ ví dụ trên thu c ộ m i ố quan h
ệ khác loài nào. So sánh đ c ặ đi m ể c a ủ các m i ố quan h đó. ệ 3. Ở m t ộ hệ sinh thái dư i ớ nư c ớ , giáp xác ăn th c ự v t ậ phù du. T i ạ th i ờ đi m ể kh o ả sát, khối lư ng ợ c a ủ các qu n ầ thể giáp xác l n ớ h n ơ kh i ố lư ng ợ c a ủ các qu n ầ th ể th c ự v t ậ phù du nh ng ư vì sao th c ự vật phù du vẫn th a ừ năng lư ng ợ đ c ể ung c p c ấ ho giáp xác? 4. Nêu các bi n phá ệ p mà con người s d ử ng đ ụ b ể ảo v và ệ cải tạo môi trư ng ờ t nhi ự ên. ---------------------H T Ế --------------------- Thí sinh không đư c ợ s d ng
ụ tài liệu. Giám thị không giải thích gì thêm. H v
ọ à tên thí sinh:…………………….………………… SBD: ……….…………… M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O
KỲ THI HỌC SINH GI I Ỏ L P Ớ 9 THCS C P Ấ T N Ỉ H QU N Ả G NAM NĂM H C Ọ 2017 – 2018 Đ Ề CHÍNH HƯ N Ớ G D N Ẫ CH M Ấ MÔN SINH H C TH C Ngày thi : 17/04/2018 Câu N i ộ dung Đi m Câu 1 4.0 1
Ở đậu Hà Lan, alen A quy đ n ị h hoa đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy 1,0 đ n ị h hoa tr n
ắ g, làm thế nào để xác đ n
ị h cây hoa đỏ là thu n ầ ch n ủ g hay không thu n ầ ch n ủ g? Gi i ả thích. - Cho cây hoa đ t ỏ ự th ph ụ ấn: + N u ế thu đư c
ợ toàn cây hoa đỏ thì k t ế lu n ậ cây hoa đỏ c n ầ ki m ể tra là thu n ầ ch ng, ủ còn n u ế thu đư c ợ cây hoa đỏ l n ẫ hoa tr ng ắ thì k t ế lu n ậ cây hoa đỏ c n ầ
kiểm tra là không thuần thuần ch ng. ủ - Cho cây hoa đ l ỏ ai phân tích: lai v i ớ cây hoa tr ng. ắ + N u ế thu đư c
ợ toàn cây hoa đỏ thì k t ế lu n ậ cây hoa đỏ c n ầ ki m ể tra là thu n ầ ch ng, ủ còn n u ế thu đư c ợ cây hoa đỏ l n ẫ hoa tr ng ắ thì k t ế lu n ậ cây hoa đ ỏ c n ầ
kiểm tra là không thuần thuần ch ng. ủ M i ỗ ý cho 0.25 2 Cho bi t c
ế ác gen phân li đ c ộ l p ậ và không x y r a đ t b ộ i n ế . M t c ộ ây có ki u ể 3.0 gen dị h p ợ t v ử ề 2 c p ặ gen ( m i
ỗ gen có hai alen ) t t ự h p ụ h n ấ thu đư c ợ F1. Khi nói v t ề l ỉ c ệ ác lo i ạ ki u ể gen F ở 1, m t h c ọ sinh có các nh n ậ đ n ị h sau:
a. Tỉ lệ các cá th c ể ó ki u ể gen đ n ồ g h p ợ v m t ộ c p ặ gen b n ằ g t l ỉ c ệ ác cá th c ể ó ki u ể gen d h p ợ v m t c p ặ gen. - Đúng. 2 2 2 2
- Vì 16 AaBB; 16 AABb; 16 Aabb; 16 aaBb.
b. Tỉ lệ các cá thể có ki u ể gen dị h p ợ về m t ộ c p ặ gen b n ằ g tỉ l ệ các cá th c ể ó ki u ể gen d h p ợ v h ề ai c p ặ gen. - Sai 2 2 2 2 8 4
- Vì: Vì 16 AaBB + 16 AABb + 16 Aabb + 16 aaBb = 16 còn AaBb = 16 .
c. Tỉ lệ các cá thể có ki u ể gen đ n ồ g h p ợ v ề hai c p ặ gen b n ằ g t ỉ l ệ các cá th c ể ó ki u ể gen d h p ợ v h ề ai c p ặ gen. - Đúng. 1 1 1 1 4
- Vì 16 AABB + 16 Aabb + 16 aaBB + 16 aabb = 16 AaBb. d. Tỉ l ệ các cá th c ể ó ki u ể gen đ n ồ g h p ợ v ề hai c p ặ gen có t l ỉ b n ằ g 25% t n ổ g s ố cá th ể đư c ợ sinh ra. - Đúng. 1 1 1 1 1
- Vì 16 AABB + 16 AAbb + 16 aaBB + 16 aabb = 4 M i ỗ ý đúng ho c ặ sai cho 0.25; m i ỗ ý gi i ả thích cho 0.5 Câu 2 2.0 a Tế bào A đang k ở ì nào c a
ủ quá trình phân bào gì. Gi i ả thích. 1.0 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo