Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Bắc Ninh lần 1 năm 2021

153 77 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Bắc Ninh lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(153 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT CHUYÊN B CƯỜ
NINH
Đ THI TH T T NGHI P THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): chim, n u k t qu c a phép l i thu n ngh ch khác nhau, con lai luôn ki u hình ế ế
gi ng m , gen quy đ nh tính tr ng nghiên c u n m:
A. trên NST Y B. trong l c l p. C. trên NST X. D. trên NST th ng ườ
Câu 2 (NB): Cho bi t các gen phân li đ c l p, tác đ ng riêng r , các alen tr i là tr i hoàn toàn và khôngế
x y ra đ t bi n. Theo thuy t, trong t ng s th thu đ c t phép lai AaBbddEe × AaBbDdEe, s ế ế ượ
cá th có ki u gen AAbbDdee chi m t l ế
A. 17/64 B. 1/16 C. 1/128 D. 1/32
Câu 3 (VDC): M t đo n ADN có chi u dài 408 nm, trong đó hi u s % gi a A 1 lo i khác 30%.
Trên m ch th nh t c a đo n ADN nói trên 360A 140G, khi gen này phiên c n môi tr ng ườ
n i bào cung c p 1200U, Cho các phát bi u sau đây v đo n ADN và các v n đ liên quan:
(1) Đo n ADN ch a 2400 c p nucleotide.
(2) Đo n ADN trên t sao liên ti p 3 đ t c n môi tr ng n i bào cung c p 6720T ế ườ
(3) Quá trình phiên mã c a đo n ADN này nh mô t trên c n môi tr ng cung c p 720A ư ườ
(4) Trên m ch g c c a đo n ADN có ch a 280X.
S phát bi u chính xác là
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 4 (VD): Cho ph h sau
Xác su t c p v ch ng III
2
và III
3
sinh con không b nh là bao nhiêu?
A. 1/6 B. 1/4 C. 3/4 D. 5/6
Câu 5 (VD): Trong quá trình gi m phân c a c th đ c, m t s t bào c p nhi m s c th mang ơ ế
c p gen Bb không phân li trong gi m phân I, gi m phân II bình th ng, các t bào còn l i gi m phân ườ ế
bình th ng. C th cái gi m phân bình th ng. Xét phép lai P: AaBbDd × ♀AaBbdd, thu đ c Fườ ơ ườ ượ
1
.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Bi t không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v Fế ế ế
1
c a phép lai
trên?
(1) Có t i đa 18 lo i ki u gen không đ t bi n và 24 lo i ki u gen đ t bi n. ế ế
(2) th t o ra th ba có ki u gen AabbbDd
(3) có t i đa 48 ki u t h p giao t .
(4) có th t o ra th m t có ki u gen aabdd
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 6 (NB): M t gen khi b bi n đ i làm thay đ i m t lo t các tính tr ng trên c th sinh v t thì ế ơ
gen đó là
A. gen l n B. gen tr i. C. gen đa hi u D. gen đa alen
Câu 7 (NB): Quá trình gi m phân c th có ki u gen ơ
Ab
aB
không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán ế ư
v gen v i t n s 20%. Theo lý thuy t, trong t ng s giao t đ c t o ra, lo i giao t Ab chi m t l ế ượ ế
A. 20% B. 10% C. 40% D. 5%
Câu 8 (NB): C th có ki u gen nào sau đây đ c xem là c th thu n ch ng? ơ ượ ơ
A. aaBbdd B. AAbbDD. C. AabbDD. D. AaBbdd
Câu 9 (NB): Trong c u trúc c a phân t ADN có bao nhiêu lo i bazo nit khác nhau ơ
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 10 (TH): B nh t ch t ng ng i do đ t bi n gen l n trên NST th ng, alen tr i t ng ng quy ườ ế ườ ươ
đ nh ng i bình th ng. M t c p v ch ng bình th ng nh ng sinh đ a con đ u lòng b b ch t ng. ườ ườ ườ ư
Xác su t h sinh 2 ng i con khác gi i tính và đ u bình th ng là: ườ ườ
A. 9/16 B. 9/64 C. 9/32 D. 3/16
Câu 11 (NB): Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình sinh v t nhân th c,
m c c u trúc nào sau đây có đ ng kính 30nm? ườ
A. Vùng x p cu n (siêu xo n) ế B. S i c b n. ơ
C. S i nhi m s c (s i ch t nhi m s c) D. Crômatít.
Câu 12 (TH): Khi nói v quá trình phiên mã sinh v t nhân th c, có các phát bi u sau:
1. T t c các gen trên NST đ u đ c phiên mã nh ng v i s l n không b ng nhau ượ ư
2. S phiên mã này ch x y ra trong nhân t bào ế
3. Không ph i t t c quá trình phiên đ u tr i qua giai đo n hoàn thi n mARN b ng cách c t b
intron và n i exon
4. Quá trình phiên mã th ng t o ra nhi u lo i mARN tr ng thành khác nhau t m t gen duy nh t.ườ ưở
S phát bi u có n i d ng đúng là
A. 0 B. 1 C. 3 D. 2
Câu 13 (NB): Cho bi t alen A tr i hoàn toàn so v i alen a Theo thuy t, phép lai nào sau đây cho đ iế ế
con g m toàn cá th có ki u hình l n?
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Аа × аа B. Aa × AA C. aa × aa D. AA × aa
Câu 14 (VD): dê, tính tr ng râu x m do m t gen có 2 alen quy đ nh. N u cho dê đ c thu n ch ng có ế
râu x m giao ph i v i cái thu n ch ng không râu x m thì F
1
thu đ c 1 đ c râu x m :1 cáiượ
không râu x m. Cho F
1
giao ph i v i nhau thu đ c F ư
2
có 2 ki u hình phân li theo t l 1 có râu x m :
1 không có râu x m.
Cho bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u không đúng?ế ế ế
(1) Tính tr ng râu x m do gen n m trên vùng không t ng đ ng c a NST gi i tính X quy đ nh ươ
(2) F
1
có 2 lo i ki u gen quy đ nh 2 lo i ki u hình
(3) F
2
có 2 ki u gen quy đ nh con cái không có râu x m
(4) F
2
t l ki u hình có râu x m c a con đ c t ng đ ng v i con cái ươ ươ
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 15 (NB): Loài đ ng v t nào d i đây h tu n hoàn không làm nhi m v v n chuy n oxi? ướ
A. Châu ch u B. Chim C. D. Tôm
Câu 16 (VDC): M t loài th c v t, xét 3 c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th , m i gen quy đ nh m t
tính tr ng, m i gen đ u 2 alen các alen tr i tr i hoàn toàn. Cho hai cây đ u ki u hình tr i
v c 3 tính tr ng (2) giao ph n v i nhau, thu đ c F ượ
1
1% s cây mang ki u hình l n v c 3 tính
tr ng Cho bi t không gây ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c quá trình phát sinh giao t đ c ế ế ư
giao t cái v i t n s b ng nhau,
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế
(1) F
1
t l cây đ ng h p t v c 3 c p gen l n h n t l cây d h p t v c 3 c p gen. ơ
(2). F
1
, có 13 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình tr i v 2 trong 3 tính tr ng
(3). N u hai cây P ki u gen khác nhau thì đã x y ra hoán v gen v i t n s 20%,ế
(4). F
1
, có 13,5% s cây mang ki u hình tr i v 1 trong 3 tính tr ng.
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 17 (NB): M t t bào sinh d c đ c có ki u gen AaBb gi m phân bình th ng t o ra bao nhiêu lo i ế ườ
giao t ?
A. 4 giao t B. 3 lo i giao t . C. 2 lo i giao t D. 1 lo i giao t
Câu 18 (VDC): m t loài thú, màu lông đ c quy đ nh b i m t gen n m trên nhi m s c th th ng ượ ườ
4 alen: alen C
b
quy đ nh lông đen, alen C
y
quy đ nh lông vàng, alen C
g
quy đ nh lông xám alen C
w
quy đ nh lông tr ng. Trong đó alen C
b
tr i hoàn toàn so v i các alen C
y
, C
g
và C
w
; alen C
y
tr i hoàn toàn
so v i alen C
g
C
w
; alen C
g
tr i hoàn toàn so v i alen C
w
. Ti n hành các phép lai đ t o ra đ i con.ế
Cho bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu k t lu n sau đây đúng?ế ế ế ế
(1) Phép lai gi a hai th cùng ki u hình t o ra đ i con t i đa 4 lo i ki u gen 3 lo i ki u
hình.
(2) Phép lai gi a hai cá th có ki u hình khác nhau luôn t o ra đ i con có nhi u lo i ki u gen và nhi u
lo i ki u hình h n phép lai gi a hai cá th có cùng ki u hình. ơ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
(3) Phép lai gi a th lông đen v i th lông vàng ho c phép l i gi a th lông vàng v i th
lông xám có th t o ra đ i con có t i đa 4 lo i ki u gen và 3 lo i ki u hình.
(4). 4 phép lai (không tính phép l i thu n ngh ch) gi a hai th lông đen cho đ i con ki u gen
phân li theo t l 1:1:1:1.
(5). phép lai gi a hai cá th có ki u hình khác nhau luôn cho đ i con có ít nh t 2 ki u gen.
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 19 (VD): m t loài đ ng v t, xét 3 c p gen A, a; B, b D, d quy đ nh 3 tính tr ng khác nhau,
các alen tr i đ u tr i hoàn toàn. Ti n hành phép lai P: ♀AB/abX ế
D
X
d
× ♂Ab/aBX
D
Y, thu đ c Fượ
1
. Trong
t ng s th F
1
, s th không mang alen tr i c a các gen trên chi m 2%. Bi t r ng không x y ra ế ế
đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c quá trình hình thành giao t đ c và giao t cái v i t n s b ng ế ư
nhau. Theo lí thuy t, có m y k t lu n sau đây không đúng khi nói v Fế ế
1
?
I. S cá th có ki u gen mang 3 alen tr i chi m 31%. ế
II. S cá th mang ki u hình tr i c a c 3 tính tr ng chi m 26%. ế
III. Trong t ng s th cái mang ki u hình tr i c a 3 tính tr ng, s th ki u gen d h p m t
c p gen chi m 20%. ế
IV. S cá th cái d h p v c 3 c p gen chi m 26,5%. ế
A. 1 B. 4 C. 2 D. 3
Câu 20 (NB): Đ ng v t nào sau đây quá trình trao đ i khí gi a c th v i môi tr ng di n ra ơ ườ
ph i?
A. Cá chép. B. Cá voi. C. Châu ch u D. Giun đ t
Câu 21 (NB): B ph n tiêu hóa nào không ph i ng i? ườ
A. Ru t non B. Ru t già C. D dày. D. M
Câu 22 (TH): D i đây là b ng phân bi t hai pha c a quá trình quang h p nh ng có hai v trí b nh mướ ư
l n. Em hãy xác đ nh đó là hai v trí nào?
Pha sáng Pha t i
Nguyên li u 1. Năng l ng ánh sáng, Hượ
2
O, NaDP
+
, ATP 5. CO
2
, NADPH và ATP
Th i gian 2. X y ra vào ban ngày và ban đêm 6. X y ra vào ban đêm
Không gian 3. Các ph n ng x y ra trên màng tilacit
(stroma) c a l c l p
7. Các ph n ng x y ra ch t n n
c a l c l p
S n ph m 4. NADPH, ADP và oxi 8. Các h p ch t h u c ơ
Ph ng án tr l i đúng là: ươ
A. 4 và 5 B. 3 và 7 C. 1 và 4 D. 5 và 8
Câu 23 (VD): D i đây trình t m t m ch g c c a m t đo n gen hoá cho m t chu iướ
polypeptide bao g m 10 axit amin: 3 -TAX GGT XAA TXT GGT TXT GGT TXT TXT GAG XAA- 5.
Khi chu i polypeptide do đo n gen này hóa b th y phân, ng i ta thu đ c các lo i axit amin ườ ượ
s l ng c a nó đ c th hi n trong b ng d i (tr b ba đ u tiên mã hóa Methionine) ượ ượ ướ
Lo i axit amin S l ng ượ
W 1
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
X 2
Y 3
Z 4
Trong s các nh n xét đ c cho d i đây, có bao nhiêu nh n xét đúng? ượ ướ
(1). B ba GGT mã hóa cho axit amin lo i Z.
(2). B ba GAG mã hóa cho axit amin lo i W.
(3). Trình t chính xác c a chu i polypeptide trên Y-X-Z-Y-Z-Y-Z-Z-W-X
(4). Trên m ch mã g c ch có duy nh t m t v trí x y ra đ t bi n đi m làm xu t hi n b ba k t thúc. ế ế
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 24 (VDC): M t qu n th th c v t, alen A quy đ nh khoa đã trôi hoàn toàn so v i alen A quy đ nh
hoa tr ng. Th h xu t phát (P) c a qu n th này thành ph n ki u gen 0,5 AA: 0,4 A ế a: 0,1 aa
Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây sai? ế
A. N u qu n th này t th ph n thì thành ph n ki u gen Fế
1
là: 0,6 AA: 0,2 Aa: 0,2 aa
B. N u cho t t c các cây hoa đ P t th ph n thì thu đ c Fế ượ
1
có 3/4 s cây hoa đ , 1/4 cây hoa
vàng
C. N u cho t t c các cây hoa đ P ng u ph i thì thu đ c Fế ượ
1
t l KH là: 77 cây hoa đ : 4 cây
hoa tr ng
D. N u cho qu n th này giao ph n ng u nhiên thì thành ph n ki u gen Fế
1
0,49AA; 0,42Aa:
0,09aa
Câu 25 (VD): Khi lai 2 gi ng bí ngô thu n ch ng qu d t và qu dài v i nhau đ c F ượ
1
đ u có qu d t.
Cho F
1
lai v i bí qu tròn đ c F ượ
2
: 152 bí qu tròn: 114 bí qu d t: 38 bí qu dài. Ki u gen c a bí qu
tròn đem lai v i bí qu d t F
1
A. AAbb. B. aaBb. C. aaBB. D. AAbb ho c aaBB.
Câu 26 (NB): Đ ng v t có d dày đ n là: ơ
A. B. C u C. Trâu D. Ng a
Câu 27 (NB): Các b ba trên mARN có vai trò quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã là: ế
A. 5’UAG3’: 5’UAA3’; 3’UGA5’. B. 3’UAG5’: 3’UAA5’: 3’AGU5’.
C. 3’GAU5’: ‘AAU5’: 3’AUG5’ D. 3’GAU5’; 3’AAU5’: 3 AGU5’
Câu 28 (NB): Trong quá trình nhân đôi ADN sinh v t nhân s , enzyme ADN polymeraza ch c ơ
năng
A. l p ráp các nucleotit vào m ch m i theo nguyên t c b sung.
B. nh n bi t v trí kh i đ u c a đo n ADN c n nhân đôi. ế
C. tháo xo n phân t ADN.
D. t ng h p đo n ARN m i có nhóm 3’ - OH t do.
Câu 29 (VDC): M t loài đ ng v t , xét 3 gen cùng n m trên 1 nhi m s c th th ng theo th t gen- ườ
1-gen 2 -gen 3. Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, m i gen đ u 2 alen, các alen tr i tr iế
hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử TỐT NGHI P Ệ THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT CHUYÊN B C
NĂM HỌC 2020 – 2021 NINH MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Ở chim, n u ế k t ế quả c a ủ phép l i ạ thu n ậ và ngh c
ị h khác nhau, con lai luôn có ki u ể hình gi ng ố m , ge ẹ n quy đ nh t ị ính tr ng nghi ạ ên c u ứ n m ằ : A. trên NST Y B. trong l c ụ lạp. C. trên NST X. D. trên NST thư ng ờ
Câu 2 (NB): Cho biết các gen phân li đ c ộ lập, tác đ ng ri ộ êng r , c ẽ ác alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn và không xảy ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , trong t ng ổ s ố cá th ể thu đư c
ợ từ phép lai AaBbddEe × AaBbDdEe, số
cá thể có kiểu gen AAbbDdee chi m ế tỉ l ệ A. 17/64 B. 1/16 C. 1/128 D. 1/32 Câu 3 (VDC): M t ộ đoạn ADN có chi u
ề dài 408 nm, trong đó hi u ệ s ố % gi a ữ A và 1 lo i ạ khác là 30%. Trên mạch thứ nh t ấ c a ủ đo n
ạ ADN nói trên có 360A và 140G, khi gen này phiên mã c n ầ môi trư ng ờ n i
ộ bào cung cấp 1200U, Cho các phát bi u s ể au đây v đo ề ạn ADN và các vấn đ l ề iên quan: (1) Đoạn ADN ch a ứ 2400 cặp nucleotide. (2) Đoạn ADN trên t s ự ao liên ti p 3 đ ế t ợ c n m ầ ôi trư ng ờ n i ộ bào cung c p 6720T ấ (3) Quá trình phiên mã c a ủ đo n ạ ADN này nh m ư ô t t ả rên c n m ầ ôi trư ng c ờ ung c p 720A ấ (4) Trên mạch g c ố c a ủ đo n ạ ADN có ch a ứ 280X. S phá ố t biểu chính xác là A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 4 (VD): Cho phả h s ệ au Xác suất cặp v c ợ h ng
ồ III2 và III3 sinh con không b nh l ệ à bao nhiêu? A. 1/6 B. 1/4 C. 3/4 D. 5/6
Câu 5 (VD): Trong quá trình gi m ả phân c a ủ cơ thể đ c ự , ở m t ộ s ố tế bào có c p ặ nhi m ễ s c ắ th ể mang
cặp gen Bb không phân li trong gi m ả phân I, gi m ả phân II bình thư ng, ờ các t ế bào còn l i ạ gi m ả phân bình thư ng. ờ Cơ thể cái gi m ả phân bình thư ng. ờ
Xét phép lai P: ♂ AaBbDd × ♀AaBbdd, thu đư c ợ F1. 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Biết không x y ả ra đ t ộ bi n ế gen. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng v ề F1 c a ủ phép lai trên? (1) Có t i ố đa 18 lo i ạ ki u ge ể n không đ t ộ bi n và ế 24 lo i ạ ki u ge ể n đ t ộ bi n. ế (2) thể tạo ra th ba ể có kiểu gen AabbbDd (3) có t i ố đa 48 ki u t ể ổ h p gi ợ ao t . ử (4) có th t ể ạo ra th m ể t ộ có ki u ge ể n aabdd A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 6 (NB): M t ộ gen khi bị bi n ế đ i ổ mà làm thay đ i ổ m t ộ lo t ạ các tính tr ng ạ trên c ơ th ể sinh v t ậ thì gen đó là A. gen lặn B. gen tr i ộ . C. gen đa hiệu D. gen đa alen Ab
Câu 7 (NB): Quá trình gi m
ả phân ở cơ thể có ki u ể gen không xảy ra đ t ộ bi n ế nh ng ư x y ả ra hoán aB vị gen v i ớ tần s 20%. ố Theo lý thuy t ế , trong t ng ổ s gi ố ao tử đư c ợ t o ra ạ , lo i ạ giao t ử Ab chi m ế t l ỉ ệ A. 20% B. 10% C. 40% D. 5%
Câu 8 (NB): Cơ thể có kiểu gen nào sau đây đư c ợ xem là c t ơ hể thuần ch ng? ủ A. aaBbdd B. AAbbDD. C. AabbDD. D. AaBbdd
Câu 9 (NB): Trong cấu trúc c a ủ phân t ử ADN có bao nhiêu lo i ạ bazo nit khá ơ c nhau A. 1 B. 2 C. 4 D. 3 Câu 10 (TH): B nh ệ tạch t ng ạ ở ngư i ờ do đ t ộ bi n ế gen l n ặ trên NST thư ng, ờ alen tr i ộ tư ng ơ ng ứ quy đ nh ị ngư i ờ bình thư ng. ờ M t ộ c p ặ vợ ch ng ồ bình thư ng ờ nh ng ư sinh đ a ứ con đ u ầ lòng b ịb c ạ h t ng. ạ Xác suất h s ọ inh 2 ngư i ờ con khác gi i ớ tính và đ u bì ề nh thư ng ờ là: A. 9/16 B. 9/64 C. 9/32 D. 3/16
Câu 11 (NB): Trong các m c ứ c u ấ trúc siêu hi n ể vi c a ủ nhi m ễ s c ắ thể đi n ể hình ở sinh v t ậ nhân th c ự , m c
ứ cấu trúc nào sau đây có đư ng ờ kính 30nm? A. Vùng xếp cu n ộ (siêu xoắn) B. S i ợ c b ơ ản. C. S i ợ nhiễm sắc (s i ợ chất nhi m ễ sắc) D. Crômatít.
Câu 12 (TH): Khi nói v quá ề trình phiên mã s ở inh v t ậ nhân th c ự , có các phát bi u ể sau:
1. Tất cả các gen trên NST đ u đ ề ư c ợ phiên mã nh ng v ư i ớ s l ố n không b ầ ng nha ằ u 2. S phi ự ên mã này ch x ỉ ảy ra t ở rong nhân t bà ế o 3. Không ph i ả t t
ấ cả quá trình phiên mã đ u ề tr i ả qua giai đo n ạ hoàn thi n ệ mARN b ng ằ cách c t ắ bỏ intron và n i ố exon
4. Quá trình phiên mã thư ng ờ t o ra ạ nhi u l ề o i ạ mARN trư ng ở thành khác nhau t m ừ t ộ gen duy nh t ấ . S phá ố t biểu có n i ộ d ng đúng l ụ à A. 0 B. 1 C. 3 D. 2 Câu 13 (NB): Cho bi t ế alen A tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con g m
ồ toàn cá thể có ki u hì ể nh lặn? 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Аа × аа B. Aa × AA C. aa × aa D. AA × aa Câu 14 (VD): dê Ở , tính trạng râu x m ồ do m t ộ gen có 2 alen quy đ nh. ị N u c ế ho dê đ c ự thu n c ầ h ng ủ có râu x m ồ giao ph i ố v i ớ dê cái thu n ầ ch ng ủ không có râu x m ồ thì F1 thu đư c ợ 1 đ c ự râu x m ồ :1 cái không râu x m ồ . Cho F1 giao ph i ố v i ớ nhau thu đư c ợ F ở 2 có 2 ki u hì ể nh phân li theo t l ỉ ệ 1 có râu x m ồ : 1 không có râu x m ồ .
Cho biết không xảy ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u không đúng? ể (1) Tính tr ng râ ạ u x m ồ do gen n m ằ trên vùng không tư ng ơ đ ng ồ c a ủ NST gi i ớ tính X quy đ nh ị (2) F1 có 2 loại ki u ge ể n quy đ nh ị 2 loại ki u hì ể nh (3) F2 có 2 ki u ge ể n quy đ nh c ị on cái không có râu x m ồ (4) Ở F2 tỉ l ki ệ ểu hình có râu x m ồ c a ủ con đ c ự tư ng đ ơ ư ng ơ v i ớ con cái A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 15 (NB): Loài đ ng v ộ ật nào dư i ớ đây h t
ệ uần hoàn không làm nhi m ệ vụ v n c ậ huy n oxi ể ? A. Châu chấu B. Chim C. D. Tôm Câu 16 (VDC): M t ộ loài th c ự v t ậ , xét 3 c p ặ gen n m ằ trên 2 c p ặ nhi m ễ s c ắ th , ể m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính trạng, m i ỗ gen đ u
ề có 2 alen và các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Cho hai cây đ u ề có ki u ể hình tr i ộ về cả 3 tính tr ng ạ (2) giao ph n ấ v i ớ nhau, thu đư c
ợ F1 có 1% số cây mang ki u ể hình l n ặ về cả 3 tính trạng Cho bi t ế không gây ra đ t ộ bi n ế nh ng ư x y ả ra hoán v ịgen ở c
ả quá trình phát sinh giao t ử đ c ự và giao t c ử ái v i ớ tần s b ố ằng nhau, Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? (1) F1 tỉ l c ệ ây đ ng h ồ p ợ t v ừ ề cả 3 cặp gen l n h ớ n ơ t l ỉ ệ cây dị h p t ợ ử v c ề ả 3 cặp gen.
(2). Ở F1, có 13 loại ki u ge ể n quy đ nh ị ki u hì ề nh tr i ộ v 2 t ề rong 3 tính tr ng ạ (3). Nếu hai cây P ở có ki u ge ể
n khác nhau thì đã xảy ra hoán v ge ị n v i ớ tần s 20%, ố (4). Ở F1, có 13,5% s c ố ây mang ki u hì ể nh tr i ộ v 1 t ề rong 3 tính tr ng. ạ A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 Câu 17 (NB): M t ộ tế bào sinh d c ụ đ c ự có ki u ể gen AaBb gi m ả phân bình thư ng ờ t o ạ ra bao nhiêu lo i ạ giao t ? ử A. 4 giao tử B. 3 loại giao t . ử C. 2 loại giao t ử D. 1 loại giao t ử Câu 18 (VDC): Ở m t
ộ loài thú, màu lông đư c ợ quy đ nh ị b i ở m t ộ gen n m ằ trên nhi m ễ s c ắ th ể thư ng ờ có 4 alen: alen Cb quy đ nh
ị lông đen, alen Cy quy đ nh
ị lông vàng, alen Cg quy đ nh ị lông xám và alen Cw quy đ nh ị lông tr ng. ắ Trong đó alen Cb tr i ộ hoàn toàn so v i
ớ các alen Cy , Cg và Cw; alen Cy tr i ộ hoàn toàn so v i
ớ alen Cg và Cw; alen Cg tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen Cw. Ti n
ế hành các phép lai để t o ạ ra đ i ờ con.
Cho biết không xảy ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu k t ế lu n s ậ au đây đúng? (1) Phép lai gi a
ữ hai cá thể có cùng ki u ể hình t o ạ ra đ i ờ con có t i ố đa 4 lo i ạ ki u ể gen và 3 lo i ạ ki u ể hình. (2) Phép lai gi a ữ hai cá th ể có ki u
ể hình khác nhau luôn t o ạ ra đ i ờ con có nhi u ề lo i ạ ki u ể gen và nhi u ề loại kiểu hình h n phé ơ p lai gi a
ữ hai cá thể có cùng ki u hì ể nh. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (3) Phép lai gi a ữ cá thể lông đen v i ớ cá thể lông vàng ho c ặ phép l i ạ gi a ữ cá th ể lông vàng v i ớ cá thể
lông xám có thể tạo ra đ i ờ con có t i ố đa 4 loại ki u ể gen và 3 loại ki u ể hình.
(4). Có 4 phép lai (không tính phép l i ạ thu n ậ ngh c ị h) gi a ữ hai cá th ể lông đen cho đ i ờ con có ki u ể gen phân li theo tỉ l 1: ệ 1:1:1. (5). phép lai gi a ữ hai cá thể có ki u hì ể nh khác nhau luôn cho đ i ờ con có ít nh t ấ 2 ki u ge ể n. A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 19 (VD): Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ , xét 3 c p
ặ gen A, a; B, b và D, d quy đ nh ị 3 tính tr ng ạ khác nhau, các alen tr i ộ đ u ề tr i ộ hoàn toàn. Ti n
ế hành phép lai P: ♀AB/abXDXd × ♂Ab/aBXDY, thu đư c ợ F1. Trong t ng
ổ số cá thể F1, số cá thể không mang alen tr i ộ c a ủ các gen trên chi m ế 2%. Bi t ế r ng ằ không x y ả ra đ t ộ bi n ế nh ng ư x y ả ra hoán vị gen ở c quá ả trình hình thành giao t đ ử c ự và giao t c ử ái v i ớ t n ầ s b ố ng ằ nhau. Theo lí thuy t ế , có mấy k t
ế luận sau đây không đúng khi nói v F ề 1? I. S c
ố á thể có kiểu gen mang 3 alen tr i ộ chi m ế 31%. II. S c ố á th m ể ang ki u hì ể nh tr i ộ c a ủ c 3 t ả ính tr ng c ạ hi m ế 26%. III. Trong t ng
ổ số cá thể cái mang ki u ể hình tr i ộ c a ủ 3 tính tr ng, ạ s ố cá th ể có ki u ể gen d ịh p ợ m t ộ cặp gen chiếm 20%.
IV. Số cá thể cái dị h p v ợ
ề cả 3 cặp gen chiếm 26,5%. A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 20 (NB): Đ ng
ộ vật nào sau đây có quá trình trao đ i ổ khí gi a ữ cơ thể v i ớ môi trư ng ờ di n ễ ra ở ph i ổ ? A. Cá chép. B. Cá voi. C. Châu chấu D. Giun đất
Câu 21 (NB): Bộ phận tiêu hóa nào không phải ở ngư i ờ ? A. Ru t ộ non B. Ru t ộ già C. Dạ dày. D. Mề Câu 22 (TH): Dư i ớ đây là b ng ả phân bi t ệ hai pha c a ủ quá trình quang h p ợ nh ng ư có hai v ịtrí b ịnh m ầ
lẫn. Em hãy xác đ nh đó l ị à hai vị trí nào? Pha sáng Pha t i ố Nguyên li u ệ 1. Năng lư ng
ợ ánh sáng, H2O, NaDP+, ATP 5. CO2, NADPH và ATP Th i ờ gian
2. Xảy ra vào ban ngày và ban đêm 6. Xảy ra vào ban đêm Không gian 3. Các phản ng x ứ ảy ra trên màng tilacit 7. Các phản ng x ứ ảy ra c ở hất nền (stroma) c a ủ l c ụ l p ạ c a ủ l c ụ lạp Sản phẩm 4. NADPH, ADP và oxi 8. Các h p ợ chất h u c ữ ơ Phư ng ơ án trả l i ờ đúng là: A. 4 và 5 B. 3 và 7 C. 1 và 4 D. 5 và 8 Câu 23 (VD): Dư i ớ đây là trình tự m t ộ m c ạ h mã g c ố c a ủ m t ộ đo n ạ gen mã hoá cho m t ộ chu i ỗ polypeptide bao g m
ồ 10 axit amin: 3 -TAX GGT XAA TXT GGT TXT GGT TXT TXT GAG XAA- 5. Khi chu i ỗ polypeptide do đo n
ạ gen này mã hóa bị th y ủ phân, ngư i ờ ta thu đư c ợ các lo i ạ axit amin và s l ố ư ng ợ c a ủ nó đư c ợ th hi ể n t ệ rong b ng d ả ư i ớ (tr b ừ ba ộ đ u t ầ iên mã hóa Methionine) Loại axit amin S l ố ư ng ợ W 1 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo