Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên ĐH Vinh lần 1 năm 2021

155 78 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên ĐH Vinh lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(155 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT NGH AN
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ I H C VINH
------------------
Đ THI KH O SÁT CH T L NG CU I HK I ƯỢ
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút không k th i gian phát đ
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th .
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Phân t nào sau đây có uraxin?
A. ADN B. Prôtêin C. Lipit D. ARN
Câu 2: Khi nói v h tu n hoàn, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Bò sát có h tu n hoàn h . B. H tu n hoàn kín ch l p thú.
C. Cá có h tu n hoàn đ n. ơ D. Côn trùng có h
tu n hoàn kép.
Câu 3: Tr ng h p nào sau đây là do đ t bi n gen?ườ ế
A. H i ch ng Đao. B. H i ch ng Claiphent . ơ
C. H i ch ng T cn . ơ ơ D. B nh h ng c u hình li m.
Câu 4: lúa n c có 2n = 24 thì s nhóm gen liên k t c a loài làướ ế
A. 12 B. 6 C. 48 D. 24
Câu 5: Enzim phiên mã là
A. ARN polimeraza. B. ADN polimeraza. C. Ligaza. D. Restrictaza.
Câu 6: M t loài sinh v t có b NST l ng b i 2n. Th m t thu c lo i này có b NST là. ưỡ
A. 2n-1 B. n+1 C. n-1 D. 2n+1
Câu 7: Trong vùng hóa c a phân t mARN, đ t bi n làm xu t hi n côđon nào sau đây s k t thúc s m ế ế
quá trình d ch mã?
A. 5'UAG3'. B. 5’UUA3'. C. 5’UGG3’. D. 3’UAA5'.
Câu 8: Theo lí thuy t, c th nào sau đây có ki u gen d h p t v c 2 c p gen?ế ơ
A. aaBB. B. AaBb. C. AaBB. D. AABB.
Câu 9: Ch t nào sau đây là s n ph m c a chu trình Canvin?
A. O
2
. B. Glucôz .ơ C. NADPH. D. ATP.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10: Trong quá trình d ch mã, trên m t phân t mARN th ng m t s riboxom cùng ho t đ ng. Các ườ
riboxom này đ c g i làượ
A. polinucleoxom. B. polinucleotit. C. polipeptit. D. poliriboxom.
Câu 11: Khi nói v s hút n c và ion khoáng cây, phát bi u sau đây không đúng? ướ
A. Quá trình hút n c và khoáng c a cây có liên quan đ n quá trình quang h p và hô h p c a cây. ướ ế
B. Các ion khoáng có th đ c r hút vào theo c ch th đ ng ho c ch đ ng. ượ ơ ế
C. L c do thoát h i n c đóng vai trò r t quan tr ng đ v n chuy n n c t r lên lá. ơ ướ ướ
D. N c có th đ c v n chuy n t r lên ng n ho c t ng n xu ng r . ướ ượ
Câu 12: Đ c đi m nào d i đây không có c quan tiêu hóa c a thú ăn th t ướ ơ
A. Da dày đ n. ơ B. Răng nanh phát tri n.
C. Ru t ng n. D. Manh tràng phát tri n.
Câu 13: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con ch có ki u gen đ ng h p t tr i?ế
A. AA
AA. B. AA
Aa. C. Aa
aa. D. Aa
Aa.
Câu 14: Theo lý thuy t, c th có ki u gen Aabb gi m phân t o ra lo i giao t Ab chi m t l bao nhiêu?ế ơ ế
A. 25% B. 75% C. 100% D. 50%
Câu 15: Khi nói v đ t bi n c u trúc NST, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. M t m t đo n NST có đ dài gi ng nhau các NST khác nhau đ u bi u hi n ki u hình gi ng nhau.
B. M t m t đo n NST đ dài khác nhau cùng m t v trí trên m t NST bi u hi n ki u hình gi ng
nhau.
C. M t m t đo n NST các v trí khác nhau trên cùng m t NST đ u bi u hi n ki u hình gi ng nhau.
D. Các đ t bi n m t đo n NST các v trí khác nhau bi u hi n ki u hình khác nhau. ế
Câu 16: D ng đ t bi n nào sau đây làm tăng s l ng alen c a 1 gen trong t bào nh ng không làm xu t ế ượ ế ư
hi n alen m i?
A. Đ t bi n gen. ế B. Đ t bi n t đa b i. ế
C. Đ t bi n chuy n đo n trong 1 NST. ế D. Đ t bi n đ o đo n NST. ế
Câu 17: M t gen chi u dài 4080
o
A
3075 liên k t hidro. M t đ t bi n đi m không làm thay đ iế ế
chi u dài c a gen nh ng làm gi m đi m t liên k t hidro. Khi gen đ t bi n này nhân đôi 4 l n thì s nuleotit ư ế ế
m i lo i môi tr ng n i bào ph i cung c p là ườ
A. A = T = 8416; G = X = 10784. B. A = T = 10110; G = X = 7890.
C. A = T = 7890; G = X = 10110. D. A = T = 10784; G = X = 8416.
Câu 18: Bi t r ng m i c p gen quy đ nh m t c p tính tr ng alen tr i tr i hoàn toàn. phép laiế
AaBbDd
AaBbDd, thu đ c Fượ
1
có ki u gen AABBDd chi m t l bao nhiêu? ế
A. 3/16 B. 1/32 C. 1/8 D. 1/16
Câu 19: m t loài th c v t, màu s c hoa do hai c p gen (Aa Bb) quy đ nh. Trong đó, n u c hai gen ế
tr i A và B hoa s bi u hi n màu đ , n u ch có 1 trong 2 alen tr i ho c không có alen tr i nào thì cây hoa có ế
màu tr ng. Cho c p b m ki u gen AaBb Aabb, t l ki u hình xu t hi n F
1
A. 3/4 hoa đ : 1/4 hoa tr ng. B. 3/8 hoa đ : 5/8 hoa tr ng.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 5/8 hoa đ : 3/8 hoa tr ng. D. 1/4 hoa đ : 3/4 hoa tr ng.
Câu 20: Khi lai 2 th tròn thu n ch ng khác nhau thu đ c F ượ
1
100%d t, cho các cây F
1
t th ph n,
F
2
thu đ c t l ki u hình 9 d t: 6 tròn: 1 dài. Ki u gen c a th h Pượ ế
A. AaBb
AaBb. B. AABB
aabb. C. AABB
aaBB. D. aaBB
AAbb.
Câu 21: Khi nói v đ t bi n gen, phát bi u nào sau đây không đúng? ế
A. Đ t bi n đi m có th không gây h i cho th đ t bi n. ế ế
B. Đ t bi n thay th 1 c p nuclêôtit có th không làm thay đ i t l (A + T)(G + X) c a gen. ế ế
C. Nh ng c th mang alen đ t bi n đ u là th đ t bi n. ơ ế ế
D. Đ t bi n gen có th làm thay đ i s l ng liên k t hiđrô c a gen. ế ượ ế
Câu 22: Quá trình gi m phân c a m t t bào sinh tinh có ki u gen ế
D d
AB
X X
ab
nh ng x y raư hoán v gen gi a
alen A và alen a. Theo lý thuy t, các lo i giao t đ c t o ra t quá trình gi m phân c a tế ượ ế bào trên là
A. ABX
D
, AbX
D
, aBX
d
, abX
d
ho c ABX
d
, AbX
d
, aBX
D
, abX
D
.
B. ABX
D
, AbX
D
, aBX
d
, abX
d
ho c ABX
d
AbX
D
, aBX
d
, abX
D
.
C. ABX
D
, AbX
d
, aBX
D
, abX
d
ho c ABX
d
, AbX
d
, aBX
D
, abX
D
.
D. ABX
D
, AbX
d
, aBX
D
, abX
d
ho c ABX
d
, AbX
D
, aBX
d
, abX
D
.
Câu 23: Có 100 t bào c a c th đ c ki u gen Ab/aB gi m phân t o tinh trùng, trong đó có 20 t bào ế ơ ế
hoán v gen. T n s hoán v gen là bao nhiêu?
A. 30% B. 10% C. 40% D. 20%
Câu 24: M t qu n th ng i tính tr ng nhóm máu đang tr ng thái cân b ng di truy n, t n s các lo i ườ
alen quy đ nh nhóm máu là: I
A
, I
B
, I
O
l n l t là: 0,4; 0,3; 0,3. Theo thuy t, t l ng i ki u gen đ ng ượ ế ườ
h p v tính tr ng nhóm máu là:
A. 0,64. B. 0,34 C. 0,26. D. 0,16.
Câu 25: Xét gen A 2 alen A và a. M t qu n th đang cân b ng di truy n t n s A = 0,6 thì ki u gen
Aa chi m t lế
A. 0,25. B. 0,36. C. 0,16. D. 0,48.
Câu 26: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theoế ế
lý thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con có t l phân li ki u gen khác v i t l phân li ki u hình?ế
A. Aabb
AaBb. B. Aabb
aabb. C. Aabb
aaBb. D. AaBb
aabb.
Câu 27: Cho bi t quá trình gi m phân không phát sinh đ t bi n và hoán v gen th x y ra. Theo thuy t,ế ế ế
c th có ki u gen nào sau đây cho nhi u lo i giao t nh t?ơ
A.
AB DE
ab dE
B. Aabb. C.
Ab DE
aB de
D. AABb.
Câu 28: Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a ôpêron Lac c a vi khu n E coli, gi s gen Z nhân đôi 1 l nơ ế
và phiên mã 20 l n. Theo lý thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. Gen đi u hòa phiên mã 20 l n. B. Gen A phiên mã 10 l n.
C. Gen đi u hòa nhân đôi 2 l n. D. Gen Y phiên mã 20 l n.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 29: ru i gi m, tính tr ng màu m t do m t gen 2 alen quy đ nh. Cho (P) ru i gi m đ c m t tr ng
giao ph i v i ru i gi m cái m t đ , thu đ c F ượ
1
g m toàn ru i gi m m t đ . Cho các ru i gi m th h F ế
1
giao ph i t do v i nhau thu đ c F ượ
2
t l ki u hình: 3 con m t đ : 1 con m t tr ng, trong đó ru i gi m
m t tr ng toàn ru i đ c. Cho ru i gi m cái m t đ có ki u gen d h p F
2
giao ph i v i ru i gi m đ c m t
đ thu đ c F ượ
3
. Bi t r ng không đ t bi n m i x y ra. Tính theo thuy t, trong t ng s ru i gi m thuế ế ế
đ c Fượ
3
, ru i gi m đ c m t đ chi m t l ế
A. 25%. B. 75%. C. 50%. D. 100%.
Câu 30: Xét m t c p gen Bb c a m t c th l ng b i đ u dài 4080 ơ ưỡ
o
A
, alen B có 3120 liên k t hidro và alenế
b 3240 liên k t hidro. Do đ t bi n l ch b i đã xu t hi n th 2n + 1 có s nucleotit thu c các alen B ế ế
alen b là A = 1320 và G = 2280 nucleotit. Ki u gen đ t bi n l ch b i nói trên là ế
A. BBB B. bbb C. BBb. D. Bbb.
Câu 31: m t loài th c v t, alen A quy đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu nh . Cho các
cây qu to (P) giao ph n v i nhau, thu đ c các h p t F ượ
1
. Gây đ t bi n t b i hóa các h p t F ế
1
thu đ cượ
các cây t b i. L y m t cây t b i có qu to F
1
cho t th ph n, thu đ c F ượ
2
có ki u hình phân li theo t l
35 cây qu to: 1 cây qu nh . Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây v F ế
2
là đúng?
I. Có 4 lo i ki u gen khác nhau.
II. Lo i ki u gen Aaaa chi m t l 1/9. ế
III. Lo i ki u gen mang 2 alen tr i và 2 alen l n chi m t l cao nh t. ế
IV. Lo i ki u gen không mang alen l n chi m t l 1/36. ế
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 32: Cho phép lai P:
D d
AB
X X
ab
, thu đ c Fượ
1
. Trong t ng s th F
1
, s th cái
ki u hình tr i v c 3 tính tr ng chi m 33%. Bi t r ng m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các alen tr i là tr i ế ế
hoàn toàn không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c quá trình phát sinh giao t đ c giao t ế ư
cái v i t n s b ng nhau. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. F
1
có 35% s cá th mang ki u hình tr i v 2 tính tr ng.
B. Kho ng cách gi a gen A và gen B là 40 cM.
C. F
1
có 8,5% s cá th cái d h p t v 3 c p gen.
D. F
1
có t i đa 36 lo i ki u gen.
Câu 33: Gi s 3 t bào sinh tinh c th ki u gen ế ơ
AB
ab
gi m phân t o giao t . Bi t ế không đ t
bi n. Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế ế
A. N u không có t bào nào x y ra hoán v gen thì t i đa s t o ra 4 lo i giao t v i t l 1: 1: 1: 1. ế ế
B. N u ch có 2 t bào x y ra hoán v gen thì s t o ra 4 lo i giao t v i t l 2: 2: 1: 1. ế ế
C. N u ch có 1 t bào x y ra hoán v thì t n s hoán v là 1/3 ế ế
33,3%.
D. N u c 3 t bào đ u có hoán v gen thì s t o ra giao t Ab v i t l 20%.ế ế
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 34: Trong tr ng h p gi m phân và th tinh bình th ng, m t gen quy đ nh m t tínhườ ườ tr ng và gen tr i
tr i hoàn toàn. Tính theo thuy t, phép lai ế
AB AB
DdEd DdEd
ab ab
liên k t hoàn toàn sế cho ki u gen mang 4
alen tr i và 4 alen l n đ i con chi m t l ế
A. 3/16. B. 9/16. C. 9/64. D. 7/32.
Câu 35: Trong t bào c a m t loài th c v t, xét 5 gen A, B, C, D, E. Trong đó gen A B cùng n m trênế
nhi m s c th s 1, gen C n m trên nhi m s c th s 2, gen D n m trong ti th , gen E n m trong l c l p.
Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế ế
I. N u gen A nhân đôi 5 l n thì gen B cũng nhân đôi 5 l n. ế
II. N u gen B phiên mã 10 l n thì gen C cũng phiên mã 10 l n. ế
III. N u t bào phân bào 2 l n thì gen D nhân đôi 2 l n. ế ế
IV. Khi gen E nhân đôi m t s l n, n u có ch t 5BU th m vào t bào thì có th s làm phát sinh đ t bi n gen ế ế ế
d ng thay th c p A - T b ng c p G - X. ế
A. 3 B. 1 C. 2 D. 4
Câu 36: M t lo i th c v t, có b nhi m s c th 2n = 24 và hàm l ng ADN trong nhân t bào sinh d ng là ượ ế ưỡ
4pg. Trong m t qu n th c a loài này 4 th đ t bi n đ c hi u A, B, C D. S l ng nhi m s c ế ượ ượ
th và hàm l ng ADN có trong nhân c a t bào sinh d ng 4 th đ t bi n này là: ượ ế ưỡ ế
Th đ t bi n ế A B C D
S l ng NST ượ 24 24 36 24
Hàm l ng ADNượ 3,8pg 4,3pg 6pg 4pg
Theo lý thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. Th đ t bi n A là đ t bi n m t đo n nhi m s c th ho c đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th . ế ế ế
II. Th đ t bi n B là đ t bi n đ o đo n nhi m s c th ho c đ t bi n chuy n đo n nhi m s c th . ế ế ế ế
III. Th đ t bi n C là đ t bi n l p đo n nhi m s c th ho c đ t bi n tam b i. ế ế ế
IV. Th đ t bi n D có th là đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ế ế
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 37: S đ ph h d i đây mô t s di truy n b nh mù màu và b nh máu khó đông ng i. M i b nhơ ướ ườ
do 1 trong 2 alen c a 1 gen n m vùng không t ng đ ng trên NST gi i tính X quy đ nh, 2 gen này cách ươ
nhau 20cM. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây không đúng?ế
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT NGHỆ AN Đ Ề THI KH O Ả SÁT CH T Ấ LƯ N Ợ G CU I Ố HK I TRƯỜNG THPT CHUYÊN NĂM H C
2020 – 2021 Đ I Ạ H C Ọ VINH MÔN: SINH H C ------------------ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút không k t ể h i ờ gian phát đề MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n quần thể. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút.
Câu 1: Phân tử nào sau đây có uraxin? A. ADN B. Prôtêin C. Lipit D. ARN Câu 2: Khi nói v h ề t
ệ uần hoàn, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Bò sát có h t ệ uần hoàn h . ở B. H t
ệ uần hoàn kín chỉ có ở l p t ớ hú. C. Cá có h t ệ uần hoàn đ n. ơ D. Côn trùng có hệ tuần hoàn kép. Câu 3: Trư ng h ờ p ợ nào sau đây là do đ t ộ bi n ge ế n? A. H i ộ ch ng ứ Đao. B. H i ộ ch ng Cl ứ aiphent . ơ C. H i ộ ch ng ứ T c ơ n . ơ D. B nh h ệ ng c ồ ầu hình li m ề .
Câu 4: lúa nư c ớ có 2n = 24 thì s nhóm ố gen liên k t ế c a ủ loài là A. 12 B. 6 C. 48 D. 24
Câu 5: Enzim phiên mã là A. ARN polimeraza. B. ADN polimeraza. C. Ligaza. D. Restrictaza. Câu 6: M t
ộ loài sinh vật có bộ NST lư ng ỡ b i ộ 2n. Th m ể t ộ thu c ộ lo i ạ này có b N ộ ST là. A. 2n-1 B. n+1 C. n-1 D. 2n+1
Câu 7: Trong vùng mã hóa c a ủ phân tử mARN, đ t ộ bi n ế làm xu t ấ hi n ệ côđon nào sau đây s ẽ k t ế thúc s m ớ quá trình d c ị h mã? A. 5'UAG3'. B. 5’UUA3'. C. 5’UGG3’. D. 3’UAA5'. Câu 8: Theo lí thuy t ế , c t ơ h nà ể o sau đây có ki u ge ể n dị h p t ợ ử v c ề ả 2 cặp gen? A. aaBB. B. AaBb. C. AaBB. D. AABB.
Câu 9: Chất nào sau đây là s n ph ả m ẩ c a ủ chu trình Canvin? A. O2. B. Glucôz . ơ C. NADPH. D. ATP. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10: Trong quá trình d c ị h mã, trên m t ộ phân tử mARN thư ng ờ có m t ộ s ố riboxom cùng ho t ạ đ ng. ộ Các riboxom này đư c ợ g i ọ là A. polinucleoxom. B. polinucleotit. C. polipeptit. D. poliriboxom.
Câu 11: Khi nói về s hút ự nư c ớ và ion khoáng c ở ây, phát bi u s ể au đây không đúng?
A. Quá trình hút nư c ớ và khoáng c a
ủ cây có liên quan đ n quá ế trình quang h p và ợ hô h p c ấ a ủ cây.
B. Các ion khoáng có th đ ể ư c ợ r hút ễ vào theo c c ơ h t ế hụ đ ng ho ộ c ặ ch đ ủ ng. ộ C. L c ự do thoát h i ơ nư c ớ đóng vai trò r t ấ quan tr ng đ ọ v ể n c ậ huy n n ể ư c ớ t r ừ l ễ ên lá. D. Nư c ớ có thể đư c
ợ vận chuyển từ rễ lên ng n ho ọ ặc từ ng n xu ọ ng r ố . ễ
Câu 12: Đặc điểm nào dư i ớ đây không có ở c qua ơ n tiêu hóa c a ủ thú ăn th t ị A. Da dày đ n. ơ
B. Răng nanh phát tri n. ể C. Ru t ộ ngắn.
D. Manh tràng phát tri n. ể
Câu 13: Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con chỉ có ki u ge ể n đ ng h ồ p t ợ ử tr i ộ ? A. AA  AA. B. AA  Aa. C. Aa  aa. D. Aa  Aa.
Câu 14: Theo lý thuy t
ế , cơ thể có kiểu gen Aabb giảm phân tạo ra loại giao t ử Ab chi m ế tỉ l ba ệ o nhiêu? A. 25% B. 75% C. 100% D. 50%
Câu 15: Khi nói về đ t ộ bi n c ế ấu trúc NST, phát bi u ể nào sau đây đúng? A. Mất m t ộ đoạn NST có đ dà ộ i gi ng
ố nhau ở các NST khác nhau đ u bi ề u hi ể n ki ệ u hì ể nh gi ng nha ố u. B. Mất m t ộ đo n
ạ NST có độ dài khác nhau ở cùng m t ộ vị trí trên m t ộ NST bi u ể hi n ệ ki u ể hình gi ng ố nhau. C. Mất m t
ộ đoạn NST ở các vị trí khác nhau trên cùng m t ộ NST đ u bi ề u ể hi n ki ệ u hì ể nh gi ng ố nhau. D. Các đ t ộ bi n m ế
ất đoạn NST ở các vị trí khác nhau bi u hi ể n ệ ki u hì ể nh khác nhau. Câu 16: D ng ạ đ t ộ bi n
ế nào sau đây làm tăng số lư ng ợ alen c a
ủ 1 gen trong tế bào nh ng ư không làm xu t ấ hi n ệ alen m i ớ ? A. Đ t ộ biến gen. B. Đ t ộ bi n t ế đa ự b i ộ . C. Đ t
ộ biến chuyển đoạn trong 1 NST. D. Đ t
ộ biến đảo đoạn NST. Câu 17: M t ộ gen có chi u
ề dài 4080 oA và có 3075 liên k t ế hidro. M t ộ đ t ộ bi n ế đi m ể không làm thay đ i ổ chiều dài c a ủ gen nh ng ư làm gi m ả đi m t ộ liên k t ế hidro. Khi gen đ t ộ bi n ế này nhân đôi 4 l n ầ thì s ố nuleotit m i ỗ loại môi trư ng ờ n i ộ bào ph i ả cung c p l ấ à
A. A = T = 8416; G = X = 10784.
B. A = T = 10110; G = X = 7890.
C. A = T = 7890; G = X = 10110.
D. A = T = 10784; G = X = 8416. Câu 18: Biết r ng ằ m i ỗ c p ặ gen quy đ nh ị m t ộ c p ặ tính tr ng ạ và alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Ở phép lai AaBbDd  AaBbDd, thu đư c
ợ F1 có kiểu gen AABBDd chi m ế t l ỷ ba ệ o nhiêu? A. 3/16 B. 1/32 C. 1/8 D. 1/16 Câu 19: m t ộ loài th c ự v t ậ , màu s c ắ hoa do hai c p ặ gen (Aa và Bb) quy đ nh. ị Trong đó, n u ế có c ả hai gen tr i ộ A và B hoa s ẽ bi u ể hi n ệ màu đ , ỏ n u
ế ch ỉcó 1 trong 2 alen tr i ộ ho c ặ không có alen tr i ộ nào thì cây hoa có màu trắng. Cho cặp b m ố c ẹ ó ki u ge ể n AaBb Aabb, t l ỉ ệ ki u hì ể nh xuất hi n ệ ở F1 là
A. 3/4 hoa đỏ : 1/4 hoa trắng. B. 3/8 hoa đ : ỏ 5/8 hoa trắng. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. 5/8 hoa đỏ : 3/8 hoa trắng. D. 1/4 hoa đ : ỏ 3/4 hoa trắng.
Câu 20: Khi lai 2 thứ bí tròn thu n ầ ch ng ủ khác nhau thu đư c ợ F1 100% bí d t
ẹ , cho các cây bí F1 tự thụ phấn, F2 thu đư c ợ tỉ l ki ệ u ể hình 9 d t ẹ : 6 tròn: 1 dài. Ki u ge ể n c a ủ th h ế P ệ là A. AaBb  AaBb. B. AABB  aabb. C. AABB  aaBB. D. aaBB  AAbb. Câu 21: Khi nói v đ ề t ộ bi n ế gen, phát bi u
ể nào sau đây không đúng? A. Đ t
ộ biến điểm có th không gâ ể y hại cho th đ ể t ộ bi n. ế B. Đ t ộ bi n t
ế hay thế 1 cặp nuclêôtit có thể không làm thay đ i ổ tỉ l (A ệ + T)(G + X) c a ủ gen. C. Nh ng ữ c t ơ hể mang alen đ t ộ bi n ế đ u l ề à th đ ể t ộ bi n. ế D. Đ t
ộ biến gen có thể làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ liên k t ế hiđrô c a ủ gen. AB
Câu 22: Quá trình gi m ả phân c a ủ m t ộ t ế bào sinh tinh có ki u ể gen D d X X nh ng
ư xảy ra hoán v ịgen gi a ữ ab
alen A và alen a. Theo lý thuy t ế , các loại giao t đ ử ư c ợ t o ra ạ từ quá trình gi m ả phân c a ủ tế bào trên là
A. ABXD, AbXD, aBXd, abXd hoặc ABXd, AbXd, aBXD, abXD.
B. ABXD, AbXD, aBXd, abXd hoặc ABXd AbXD, aBXd, abXD.
C. ABXD, AbXd, aBXD, abXd hoặc ABXd, AbXd, aBXD, abXD.
D. ABXD, AbXd, aBXD, abXd hoặc ABXd, AbXD, aBXd, abXD.
Câu 23: Có 100 tế bào c a ủ cơ thể đ c ự có ki u ể gen Ab/aB gi m ả phân t o
ạ tinh trùng, trong đó có 20 t ế bào có hoán v ge ị n. Tần s hoá ố n vị gen là bao nhiêu? A. 30% B. 10% C. 40% D. 20% Câu 24: M t ộ quần thể ngư i ờ có tính tr ng ạ nhóm máu đang ở tr ng ạ thái cân b ng ằ di truy n, ề t n ầ s ố các lo i ạ alen quy đ nh
ị nhóm máu là: IA, IB, IO lần lư t
ợ là: 0,4; 0,3; 0,3. Theo lí thuy t ế , tỉ lệ ngư i ờ có ki u ể gen đ ng ồ h p ợ v t
ề ính trạng nhóm máu là: A. 0,64. B. 0,34 C. 0,26. D. 0,16.
Câu 25: Xét gen A có 2 alen là A và a. M t ộ qu n ầ thể đang cân b ng ằ di truy n ề có t n ầ s ố A = 0,6 thì ki u ể gen Aa chiếm tỉ lệ A. 0,25. B. 0,36. C. 0,16. D. 0,48. Câu 26: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn và không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lý thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có tỉ l phâ ệ n li ki u ge ể n khác v i ớ t l ỉ ệ phân li ki u hì ể nh? A. Aabb  AaBb. B. Aabb  aabb. C. Aabb  aaBb. D. AaBb  aabb. Câu 27: Cho bi t ế quá trình gi m
ả phân không phát sinh đ t ộ bi n ế và hoán v ịgen có th ể x y ả ra. Theo lí thuy t ế ,
cơ thể có kiểu gen nào sau đây cho nhiều loại giao tử nhất? AB DE Ab DE A. B. Aabb. C. D. AABb. ab dE aB de
Câu 28: Trong cơ chế đi u ề hòa ho t ạ đ ng ộ c a ủ ôpêron Lac c a ủ vi khu n ẩ E coli, gi ả s ử gen Z nhân đôi 1 l n ầ
và phiên mã 20 lần. Theo lý thuy t ế , phát bi u ể nào sau đây đúng?
A. Gen điều hòa phiên mã 20 lần.
B. Gen A phiên mã 10 lần.
C. Gen điều hòa nhân đôi 2 lần.
D. Gen Y phiên mã 20 l n. ầ 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 29: ru i ồ giấm, tính tr ng ạ màu m t ắ do m t ộ gen có 2 alen quy đ nh. ị Cho (P) ru i ồ gi m ấ đ c ự m t ắ tr ng ắ giao ph i ố v i ớ ru i ồ gi m ấ cái m t ắ đ , ỏ thu đư c ợ F1 g m ồ toàn ru i ồ gi m ấ m t ắ đ . ỏ Cho các ru i ồ giấm ở th ế hệ F1 giao ph i ố tự do v i ớ nhau thu đư c ợ F2 có tỉ lệ ki u ể hình: 3 con m t ắ đ : ỏ 1 con m t ắ tr ng, ắ trong đó ru i ồ gi m ấ mắt trắng toàn ru i ồ đ c ự . Cho ru i ồ gi m ấ cái m t ắ đ c ỏ ó ki u ge ể n d h ị p ợ ở F2 giao ph i ố v i ớ ru i ồ gi m ấ đ c ự m t ắ đỏ thu đư c ợ F3. Bi t ế rằng không có đ t ộ bi n ế m i ớ x y ả ra. Tính theo lí thuy t ế , trong t ng ổ số ru i ồ gi m ấ thu đư c ợ F ở 3, ru i ồ giấm đ c ự m t ắ đ c ỏ hi m ế tỉ lệ A. 25%. B. 75%. C. 50%. D. 100%. Câu 30: Xét m t ộ c p ặ gen Bb c a ủ m t ộ c ơ th l ể ư ng ỡ b i ộ đ u
ề dài 4080 oA , alen B có 3120 liên k t ế hidro và alen b có 3240 liên k t ế hidro. Do đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ đã xu t ấ hi n ệ th ể 2n + 1 và có s ố nucleotit thu c ộ các alen B và
alen b là A = 1320 và G = 2280 nucleotit. Ki u ge ể n đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ nói trên là A. BBB B. bbb C. BBb. D. Bbb. Câu 31: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị quả to tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị qu ả nh . ỏ Cho các cây quả to (P) giao ph n ấ v i ớ nhau, thu đư c ợ các h p ợ tử F1. Gây đ t ộ bi n ế tứ b i ộ hóa các h p ợ tử F1 thu đư c ợ các cây t ứ b i ộ . L y m ấ t ộ cây t ứ b i ộ có qu t ả o F
ở 1 cho tự thụ phấn, thu đư c ợ F2 có ki u hì ể nh phân li theo t l ỉ ệ
35 cây quả to: 1 cây quả nh . ỏ Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây v F ề 2 là đúng? I. Có 4 loại ki u ge ể n khác nhau. II. Loại ki u ge ể n Aaaa chi m ế t l ỉ ệ 1/9. III. Loại ki u ge ể n mang 2 alen tr i ộ và 2 alen l n c ặ hi m ế t l ỉ c ệ ao nh t ấ . IV. Loại ki u ge ể n không mang alen lặn chi m ế tỉ l 1/ ệ 36. A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 AB AB
Câu 32: Cho phép lai P: ♀ D d X X  ♂ D X Y , thu đư c ợ F ổ ố ể ở ố ể ab ab
1. Trong t ng s cá th F1, s cá th cái có kiểu hình tr i ộ về cả 3 tính tr ng ạ chi m ế 33%. Bi t ế r ng ằ m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn và không x y ả ra đ t ộ bi n ế nh ng ư x y ả ra hoán v ịgen ở c
ả quá trình phát sinh giao t ử đ c ự và giao tử cái v i ớ tần s b
ố ằng nhau. Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. F1 có 35% s c
ố á thể mang kiểu hình tr i ộ v 2 t ề ính trạng. B. Khoảng cách gi a
ữ gen A và gen B là 40 cM. C. F1 có 8,5% s c ố á thể cái d h ị p t ợ ử về 3 cặp gen. D. F1 có t i ố đa 36 loại ki u ge ể n. AB
Câu 33: Giả sử có 3 tế bào sinh tinh ở cơ thể có ki u ể gen giảm phân t o ạ giao t . ử Bi t ế không có đ t ộ ab biến. Theo lý thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng?
A. Nếu không có t bà ế
o nào xảy ra hoán vị gen thì t i ố đa s t ẽ o ra ạ 4 lo i ạ giao t v ử i ớ t l ỉ 1: ệ 1: 1: 1. B. Nếu ch c
ỉ ó 2 tế bào xảy ra hoán vị gen thì sẽ tạo ra 4 loại giao tử v i ớ tỉ l 2: ệ 2: 1: 1.
C. Nếu chỉ có 1 tế bào xảy ra hoán v t ị hì tần s hoá ố n v l ị à 1/3  33,3%.
D. Nếu cả 3 tế bào đều có hoán v ge ị n thì s t ẽ ạo ra giao t ử Ab v i ớ tỉ l 20%. ệ 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo