Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lê Thánh Tông lần 1 năm 2021

161 81 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 21 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Lê Thánh Tông lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(161 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GIÁO D C VÀ ĐÀO T O
QU NG NAM
Tr ng THPT Chuyên Lê Thánh Tôngườ
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th .
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: Theo lí thuy t, phép lai nào sau đây cho đ i con g m toàn ki u gen d h p?ế
А. АА
аа В. Аа
Аа С. Аа
аа D. AA
Aa
Câu 2: C th th c v t b NST 2n = 16, trên m i c p NST xét 2 c p gen d h p. Gi s quá trình gi mơ
phân c th này đã x y ra hoán v gen t t c các c p NST nh ng m i t bào ch x y ra hoán v genơ ư ế
nhi u nh t 1 c p NST t i các c p gen đang xét. Theo thuy t, s lo i giao t t i đa v các gen đang xét ế
đ c t o ra làượ
A. 4096 B. 1024 C. 2048 D. 2304
Câu 3: Trong chu kỳ ho t đ ng c a tim ng i bình th ng, khi tim co thì máu t ngăn nào c a tim đ c đ y ườ ườ ượ
vào đ ng m ch ch ?
A. Tâm th t trái B. Tâm th t ph i C. Tâm nhĩ trái D. Tâm nhĩ ph i
Câu 4: Cho bi t các côdon mã hóa m t s lo i axit amin nh sau:ế ư
Codon 5'GAU3'; 5’GAX3' 5'UAU3'; 5'UAX3’ 5'AGU3’; 5’AGX3’ 5’XAU3'; 5XAX3'
Axit amin Aspactic Tirôzin Xêrin Histiđin
M t đo n m ch làm khuôn t ng h p mARN c a alen M trình t nuclêôtit 3’TAX XTA GTA ATG
TXA...ATX5’. Alen M b đ t bi n đi m t o ra 4 alen có trình t nuclêôtit đo n m ch này nh sau: ế ư
I. Alen M
1
: 3’TAX XTA GTG ATG TXA...ATX5’
II. Alen M
2
: 3’TAX XTA GTA GTG TXA...ATX5’
III. Alen M
3
: 3’TAX XTG GTA ATG TXA...ATX5’
IV. Alen M
4
: 3’TAX XTA GTA ATG TXG...ATX5'
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Theo lí thuy t, trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i poolipetit có thành ph n axit amin b thay đ iế
so v i chu i pôlipeptit do alen M mã hóa?
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 5: ng d ng nào sau đây không d a trên c s c a kĩ thu t di truy n? ơ
(1) T o ch ng vi khu n mang gen có kh năng phân h y d u m đ phân h y các v t d u loang trên bi n ế
(2) S d ng vi khu n E. coli đ s n xu t insulin ch a b nh đái tháo đ ng ng i ườ ườ
(3) T o gi ng lúa MT, có nhi u đ c tính quý nh : Chín s m, th p và c ng cây, ch u chua, ch u phèn... ư
(4) T o bông mang gen có kh năng t s n xu t ra thu c tr sâu
(5) T o ra gi ng dâu t m tam b i (3n) có nhi u đ c tính quý nh b n lá dày, năng su t cao. ư
S ph ng án đúng là: ươ
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 6: Trâu tiêu hóa đ c xenlulôz có trong th c ăn là nh enzim c aượ ơ
A. tuy n ganế B. vi sinh v t c ng sinh trong d c
C. tuy n t yế D. tuy n n c b t ế ướ
Câu 7: M t loài th c v t xét hai c p gen: A, a; B, b quy đ nh 2 tính tr ng, các alen tr i là tr i hoàn toàn. Phép
lai P: Cây thu n ch ng có ki u hình tr i v 2 tính tr ng
Cây thu n ch ng có ki u hình l n v 2 tính tr ng,
thu đ c các cây Fượ
1
. Cho F
1
t th ph n, thu đ c các cây F ượ
2
. Theo thuy t, phát bi u nào sau đây v cácế
cây F
1
không đúng?
A. T l ki u hình l n v 2 tính tr ng có th b ng 4%.
B. T l cây mang 4 alen tr i b ng t l cây mang 4 alen l n.
C. T l cây d h p 2 c p gen luôn b ng t l cây đ ng h p 2 c p gen.
D. Ki u hình tr i v 2 tính tr ng luôn chi m t l l n nh t. ế
Câu 8: Th đ t bi n nào sau đây đ c t o ra nh lai xa k t h p v i đa b i hóa? ế ượ ế
A. Th song nh b i B. Th t b i C. Th ba D. Th tam b i
Câu 9: Theo lí thuy t quá trình gi m phân c th có ki u gen nào sau đây không t o ra giao t ab?ế ơ
A. aaBb. B. Aabb. C. AABB. D. aabb.
Câu 10: Đ u Hà Lan có b NST 2n = 14. Theo lí thuy t, s nhóm gen liên k t c a loài này là: ế ế
A. 8 B. 13 C. 7 D. 14
Câu 11: Ki u gen nào sau đây đ ng h p 2 c p gen?
A.
AB
AB
B.
AB
ab
C.
AB
Ab
D.
AB
aB
Câu 12: m t loài đ ng v t, tính tr ng màu s c lông do 2 c p gen không alen t ng tác quy đ nh, khi ươ
m t alen A trong ki u gen quy đ nh lông xám, ki u gen aaB- quy đ nh lông đen, ki u gen aabb quy đ nh lông
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
tr ng. Tính tr ng chi u cao chân do c p alen D, d tr i l n hoàn toàn quy đ nh. Ti n hành lai 2 c th b m ế ơ
(P) thu n ch ng t ng ph n v các c p gen thu đ c F ươ ượ
1
toàn lông xám, chân cao. Cho F
1
giao ph i v i c ơ
th (Q) lông xám, chân cao thu đ c đ i F ượ
2
t l ki u hình: 50% lông xám, chân cao; 25% lông xám, chân
th p; 12,5% lông đen, chân cao; 12,5% lông tr ng, chân cao. Khi cho các con lông tr ng, chân cao F
2
giao
ph i t do v i nhau thu đ c đ i con F ượ
3
ch duy nh t m t ki u hình. Bi t r ng không có đ t bi n x y ra, ế ế
s c s ng các cá th nh nhau. Trong các k t lu n sau, có bao nhiêu k t lu n đúng? ư ế ế
I. th h (P) có th có 4 phép lai khác nhau (không k đ n vai trò c a b m ). ế ế
II. C p gen quy đ nh chi u cao thu c cùng m t nhóm gen liên k t v i c p gen (A, a) ho c (B, b). ế
III. F
1
có ki u gen
AD
Bb
ad
ho c
Ad
Bb
aD
IV. C th (Q) có ki u gen ơ
AD
Bb
ad
V. N u cho Fế
1
lai phân tích, đ i con thu đ c ki u hình lông xám, chân th p chi m t l 50%. ượ ế
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 13: Nuôi c y các h t ph n có ki u gen AB trong ng nghi m, sau đó x lí b ng hóa ch t cônsixin. Theo
lí thuy t, có th t o ra dòng t bào l ng b i có ki u genế ế ưỡ
A. AaBb. B. aaBB. C. Aabb. D. AABB
Câu 14: Ph h hình bên t s bi u hi n 2 b nh 1 dòng h . Bi t r ng: alen H quy đ nh b b nh N ế
tr i hoàn toàn so v i alen h quy đ nh không b b nh N; ki u gen Hh quy đ nh b b nh N nam, không b
b nh N n ; b nh M do 1 trong 2 alen c a 1 gen quy đ nh; 2 c p gen này n m trên 2 c p NST th ng ườ
m c a ng i s 3 b b nh N. Cho các phát bi u sau v ph h này: ư
I. B nh M do alen l n quy đ nh.
II. Có t i đa 7 ng i ch a xác đ nh đ c chính xác ki u gen. ườ ư ượ
III. Có t i đa 5 ng i d h p 2 c p gen. ườ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
IV. Xác su t sinh con gái đ u lòng không b b nh M, không b b nh N đ ng h p 2 c p gen c a c p 10-11
7/150.
Theo lí thuy t, trong các phát bi u trên, có bao nhiêu phát bi u đúng?ế
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 15: M t gen sinh v t nhân s g m 2130 nuclêôtit, m ch 1 A = 1/3G = 1/5T; m ch 2 T= 1/6G. ơ
Theo lí thuy t, s l ng nuclêôtit lo i A c a gen này làế ượ
A. 426 B. 355 C. 639 D. 213
Câu 16: Cho cây (P) d h p 2 c p gen (A, a B, b) t th ph n, thu đ c F ượ
1
10 lo i ki u gen, trong đó
t ng t l ki u gen đ ng h p 2 c p gen tr i đ ng h p 2 c p gen l n 2%. Theo thuy t, lo i ki u gen ế
có 2 alen tr i F
1
chi m t lế
A. 66% B. 32% C. 36% D. 18%
Câu 17: M t gen sinh v t nhân s dài 510 nanômét s nuclêôtit lo i timin chi m 20% t ng s ơ ế
nuclêôtit c a gen. Theo lý thuy t, gen này có s liên k t hiđrô là ế ế
A. 1500 B. 3900 C. 3000 D. 3600
Câu 18: M t loài th c v t b NST 2n = 24. Theo lý thuy t, s lo i th m t th xu t hi n t i đa trong ế
loài này là bao nhiêu?
A. 12 B. 25 C. 11 D. 23
Câu 19: R cây trên c n h p th n c và ion mu i khoáng ch y u qua? ướ ế
A. mi n sinh tr ng. ưở B. mi n chóp r .
C. mi n tr ng thành. ưở D. mi n lông hút.
Câu 20: M t loài th c v t có b NST 2n = 14, s NST trong t bào sinh d ng c a th ba thu c lo i này là ế ưỡ
A. 21 B. 13 C. 15 D. 7
Câu 21: M t loài th c v t, màu hoa do 2 c p gen: A, a; B, b phân li đ c l p cùng quy đ nh. Ki u gen c
alen tr i A alen tr i B quy đ nh hoa đ , các ki u gen còn l i đ u quy đ nh hoa tr ng. Th h P: Cây hoa ế
đ t th ph n, thu đ c F ượ
1
có 43,75% cây hoa tr ng. Cho cây hoa đ th h P th ph n cho cây hoa tr ng ế
F
1
, thu đ c đ i con. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ượ ế
I. Có t i đa 2 phép lai mà m i phép lai đ u cho đ i con có t l ki u hình 1:1.
II. T l cây hoa tr ng xu t hi n t i đa đ i con c a 1 phép l i có th 75%.
III. Đ i con c a m i phép lai đ u có t l ki u gen khác v i t l ki u hình.
IV. Có 3 phép lai mà m i phép lai đ u cho đ i con có 4 lo i ki u gen.
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 22: cây hoa ph n (Mirabilis jalapa), gen qui đ nh màu lá n m trong t bào ch t. L y h t ph n c a cây ế
lá đ m th ph n cho cây lá đ m. Theo lí thuy t, đ i con có t l ki u hình là: ế
A. 3 cây lá xanh: 1 cây lá đ m B. 100% cây lá xanh
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. 100% cây lá đ m D. 3 cây lá đ m :1 cây lá xanh
Câu 23: m t loài côn trùng, gen A n m trên nhi m s c th th ng quy đ nh lông đen, a quy ườ đ nh lông
tr ng. Ki u gen Aa bi u hi n lông đen con đ c và lông tr ng con cái. Cho con đ c lông tr ng lai v i con
cái lông đen đ c Fượ
1
. N u cho các con đ c Fế
1
giao ph i v i con cái lông đen, theo thuy t t l ế ki u hình
đ i con b ng bao nhiêu?
A. 25% lông đen: 75% lông tr ng. B. 50% lông đen: 50% lông tr ng.
C. 100% lông đen D. 75% lông đen: 25% lông tr ng.
Câu 24: Khi nói v quá trình phiên mã t bào nhân s , phát bi u nào sau đây đúng? ế ơ
A. Enzim xúc tác cho quá trình phiên mã là ADN polimeraza.
B. Trong quá trình phiên mã, phân t ARN đ c t ng h p theo chi u 5’ – 3’. ượ
C. Quá trình phiên mã di n ra theo nguyên t c b sung và nguyên tác bán b o toàn.
D. Nguyên li u c a quá trình phiên mã là các axit amin.
Câu 25: 3 t bào sinh tinh c a m t c th ki u gen ế ơ
DE
Aa
de
th c hi n quá trình gi m phân bình
th ng, trong đó ch 1 t b o x y ra hi n t ng hoán v gen. Theo thuy t, t l các lo i giao t nàoườ ượ ế
sau đây có th xu t hi n?
A. 4:4:2:2:1:1. B. 5:5:1:1. C. 4:4:2:2 D. 2:2:1:1:1:1:1:1.
Câu 26: Cho nh ng đ c đi m d i đây, đ c đi m nào đúng v i th c v t CAM? ướ
I. G m nh ng loài m ng n c s ng các vùng hoang m c khô h n các lo i cây tr ng nh d a, thanh ướ ư
long...
II. G m m t s loài th c v t s ng vùng nhi t đ i và c n nhi t đ i nh mía, rau d n, ngô, cao l ng, kê... ư ươ
III. Chu trình c đ nh CO
2
t m th i (con đ ng C ườ
4
) và tái c đ nh CO
2
theo chu trình Canvin. C hai chu trình
này đ u di n ra vào ban ngày hai lo i t bào khác nhau trên lá. ế
IV. Chu trình C
4
(c đ nh CO
2
) di n ra vào ban đêm, lúc khí kh ng m giai đo n tái c đ nh CO
2
theo chu
trình Canvin, di n ra vào ban ngày.
A. II và III. B. I và IV. C. III và IV. D. I và II.
Câu 27: M t qu n th ng u ph i, nghiên c u 1 gen n m trên NST th ng3 alen A ườ
1
A
2
A
3
. th h P, ế
qu n th đ t tr ng thái cân b ng di truy n các ki u gen A
1
A
2
, A
1
A
3
A
2
A
3
v i t n s b ng nhau. Bi t ế
r ng qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t ti n hóa. Cho các phát bi u sau: ế
I. T ng t n s các lo i ki u gen d h p luôn g p đôi t ng s các lo i ki u gen đ ng h p.
II. Th h P có t l các lo i ki u gen là 2: 2: 2: 1: 1:1 ế
III. N u alen A tr i hoàn toàn so v i alen Aế
2
alen A
3
thì ki u hình do alen A
1
qui đ nh luôn chi m t l l n ế
nh t.
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GIÁO D C Ụ VÀ ĐÀO T O Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2021 QU N Ả G NAM
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN Trư n
ờ g THPT Chuyên Lê Thánh Tông Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n quần thể. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: Theo lí thuy t
ế , phép lai nào sau đây cho đ i ờ con g m ồ toàn ki u ge ể n d h ị p? ợ А. АА  аа В. Аа  Аа С. Аа  аа D. AA  Aa Câu 2: Cơ thể th c
ự vật có bộ NST 2n = 16, trên m i ỗ c p ặ NST xét 2 c p ặ gen d ịh p. ợ Gi ả s ử quá trình gi m ả phân cơ thể này đã x y ả ra hoán vị gen ở t t ấ cả các c p ặ NST nh ng ư ở m i ỗ tế bào chỉ x y ả ra hoán vị gen nhiều nhất ở 1 c p ặ NST t i ạ các c p
ặ gen đang xét. Theo lý thuy t ế , s ố lo i ạ giao tử t i ố đa v ề các gen đang xét đư c ợ tạo ra là A. 4096 B. 1024 C. 2048 D. 2304
Câu 3: Trong chu kỳ ho t ạ đ ng ộ c a ủ tim ngư i ờ bình thư ng, ờ khi tim co thì máu t ừ ngăn nào c a ủ tim đư c ợ đ y ẩ vào đ ng m ộ ạch ch ? ủ A. Tâm thất trái B. Tâm thất phải C. Tâm nhĩ trái D. Tâm nhĩ phải
Câu 4: Cho biết các côdon mã hóa m t ộ s l ố oại axit amin nh s ư au: Codon 5'GAU3'; 5’GAX3' 5'UAU3'; 5'UAX3’ 5'AGU3’; 5’AGX3’ 5’XAU3'; 5XAX3' Axit amin Aspactic Tirôzin Xêrin Histiđin M t ộ đoạn m c ạ h làm khuôn t ng ổ h p ợ mARN c a
ủ alen M có trình tự nuclêôtit là 3’TAX XTA GTA ATG TXA...ATX5’. Alen M b đ ị t ộ bi n đi ế m ể t o ra ạ 4 alen có trình t nuc ự lêôtit đo ở n m ạ c ạ h này nh s ư au:
I. Alen M1: 3’TAX XTA GTG ATG TXA...ATX5’
II. Alen M2: 3’TAX XTA GTA GTG TXA...ATX5’
III. Alen M3: 3’TAX XTG GTA ATG TXA...ATX5’
IV. Alen M4: 3’TAX XTA GTA ATG TXG...ATX5' 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Theo lí thuy t
ế , trong 4 alen trên, có bao nhiêu alen mã hóa chu i
ỗ poolipetit có thành ph n a ầ xit amin b t ị hay đ i ổ so v i ớ chu i
ỗ pôlipeptit do alen M mã hóa? A. 2 B. 3 C. 1 D. 4 Câu 5: ng d Ứ ng ụ nào sau đây không d a ự trên cơ s c ở a ủ kĩ thu t ậ di truy n? ề (1) Tạo ch ng
ủ vi khuẩn mang gen có kh nă ả ng phân h y d ủ u m ầ ỏ đ phâ ể n h y c ủ ác v t ế dầu loang trên bi n ể (2) S d ử ng ụ vi khuẩn E. coli đ s ể n xu ả t ấ insulin ch a ữ b nh đá ệ i tháo đư ng ờ ng ở ư i ờ (3) Tạo gi ng ố lúa MT, có nhi u đ ề c ặ tính quý nh : ư Chín s m ớ , th p và ấ c ng c ứ ây, ch u c ị hua, ch u ị phèn...
(4) Tạo bông mang gen có khả năng tự sản xuất ra thu c ố tr s ừ âu (5) Tạo ra gi ng ố dâu tằm tam b i ộ (3n) có nhi u đ ề c ặ tính quý nh b ư n l ả á dày, năng su t ấ cao. S ph ố ư ng ơ án đúng là: A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 6: Trâu tiêu hóa đư c ợ xenlulôzơ có trong th c ứ ăn là nh e ờ nzim c a ủ A. tuyến gan B. vi sinh vật c ng s ộ inh trong d c ạ ỏ C. tuyến t y ụ D. tuyến nư c ớ b t ọ Câu 7: M t ộ loài th c ự v t ậ xét hai c p ặ gen: A, a; B, b quy đ nh ị 2 tính tr ng, ạ các alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Phép lai P: Cây thu n c ầ h ng ủ có ki u ể hình tr i ộ v 2 ề tính tr ng ạ  Cây thuần ch ng ủ có ki u ể hình l n v ặ 2 ề tính tr ng, ạ thu đư c
ợ các cây F1. Cho F1 tự thụ phấn, thu đư c
ợ các cây F2. Theo lí thuy t ế , phát bi u ể nào sau đây về các cây F1 không đúng? A. T l
ỉ ệ kiểu hình lặn về 2 tính trạng có th b ể ằng 4%. B. Tỉ l c ệ ây mang 4 alen tr i ộ bằng t l ỉ ệ cây mang 4 alen l n. ặ C. T l ỉ ệ cây dị h p 2 c ợ
ặp gen luôn bằng tỉ lệ cây đ ng ồ h p 2 c ợ ặp gen. D. Ki u hì ể nh tr i ộ v 2 t ề ính trạng luôn chi m ế tỉ l l ệ n ớ nhất. Câu 8: Thể đ t ộ bi n nà ế o sau đây đư c ợ tạo ra nh l ờ ai xa k t ế h p v ợ i ớ đa b i ộ hóa? A. Thể song nhị b i ộ B. Thể tứ b i ộ C. Thể ba D. Thể tam b i ộ Câu 9: Theo lí thuy t ế quá trình gi m ả phân c ở ơ th c ể ó ki u ge ể
n nào sau đây không tạo ra giao t a ử b? A. aaBb. B. Aabb. C. AABB. D. aabb. Câu 10: Đ u H ậ à Lan có b N
ộ ST 2n = 14. Theo lí thuy t ế , s nhóm ố gen liên k t ế c a ủ loài này là: A. 8 B. 13 C. 7 D. 14 Câu 11: Ki u ge ể n nào sau đây đ ng ồ h p 2 c ợ p ge ặ n? AB AB AB AB A. B. C. D. AB ab Ab aB Câu 12: Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ , tính tr ng ạ màu s c ắ lông do 2 c p ặ gen không alen tư ng ơ tác quy đ nh, ị khi có mặt alen A trong ki u ể gen quy đ nh ị lông xám, ki u ể gen aaB- quy đ nh ị lông đen, ki u ể gen aabb quy đ nh ị lông 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) trắng. Tính tr ng ạ chi u ề cao chân do c p ặ alen D, d tr i ộ l n ặ hoàn toàn quy đ nh. ị Ti n ế hành lai 2 c ơ th ể b ố mẹ (P) thu n ầ ch ng ủ tư ng ơ ph n ả về các c p ặ gen thu đư c
ợ F1 toàn lông xám, chân cao. Cho F1 giao ph i ố v i ớ cơ
thể (Q) lông xám, chân cao thu đư c ợ đ i ờ F2 có tỉ lệ ki u
ể hình: 50% lông xám, chân cao; 25% lông xám, chân
thấp; 12,5% lông đen, chân cao; 12,5% lông tr ng, ắ
chân cao. Khi cho các con lông tr ng, ắ chân cao ở F2 giao ph i ố tự do v i ớ nhau thu đư c ợ đ i ờ con F3 chỉ có duy nh t ấ m t ộ ki u ể hình. Bi t ế r ng ằ không có đ t ộ bi n ế x y ả ra, s c ứ s ng ố các cá thể nh nha ư
u. Trong các kết luận sau, có bao nhiêu k t ế luận đúng? I. Ở thế h (P ệ ) có th c
ể ó 4 phép lai khác nhau (không k đ ể n va ế i trò c a ủ b m ố ). ẹ II. Cặp gen quy đ nh ị chi u c ề ao thu c ộ cùng m t ộ nhóm gen liên k t ế v i ớ c p ge ặ n (A, a) ho c ặ (B, b). AD Ad III. F1 có ki u ge ể n Bb hoặc Bb ad aD AD
IV. Cơ thể (Q) có kiểu gen Bb ad
V. Nếu cho F1 lai phân tích, đ i ờ con thu đư c ợ ki u hì ể nh lông xám, chân th p c ấ hi m ế tỉ l 50%. ệ A. 3 B. 2 C. 1 D. 4 Câu 13: Nuôi c y ấ các h t ạ ph n ấ có ki u ể gen AB trong ng ố nghi m ệ , sau đó x l ử í b ng ằ hóa ch t ấ cônsixin. Theo lí thuy t ế , có th t ể ạo ra dòng t bà ế o lư ng ỡ b i ộ có ki u ge ể n A. AaBb. B. aaBB. C. Aabb. D. AABB
Câu 14: Phả hệ ở hình bên mô tả sự bi u ể hi n ệ 2 b nh ệ ở 1 dòng h . ọ Bi t ế r ng: ằ alen H quy đ nh ị b ịb nh ệ N tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen h quy đ nh ị không bị b nh ệ N; ki u ể gen Hh quy đ nh ị bị b nh ệ N ở nam, không bị b nh ệ N ở n ; ữ b nh ệ M do 1 trong 2 alen c a ủ 1 gen quy đ nh; ị 2 c p ặ gen này n m ằ trên 2 c p ặ NST thư ng ờ và mẹ c a ủ ngư i ờ s 3 b ố ị b nh N ệ . Cho các phát bi u s ể au v ph ề ả h nà ệ y: I. B nh M ệ do alen lặn quy đ nh. ị II. Có t i ố đa 7 ngư i ờ ch a ư xác đ nh đ ị ư c ợ chính xác ki u ge ể n. III. Có t i ố đa 5 ngư i ờ dị h p 2 c ợ p ge ặ n. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) IV. Xác su t ấ sinh con gái đ u ầ lòng không b ịb nh ệ M, không b ịb nh ệ N đ ng ồ h p ợ 2 c p ặ gen c a ủ c p ặ 10-11 là 7/150. Theo lí thuy t ế , trong các phát bi u t
ể rên, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 15: M t ộ gen ở sinh v t ậ nhân sơ g m ồ 2130 nuclêôtit, m c
ạ h 1 có A = 1/3G = 1/5T; m c ạ h 2 có T= 1/6G. Theo lí thuy t ế , s l ố ư ng ợ nuclêôtit loại A c a ủ gen này là A. 426 B. 355 C. 639 D. 213
Câu 16: Cho cây (P) dị h p ợ 2 c p ặ gen (A, a và B, b) t ự th ụ ph n, ấ thu đư c ợ F1 có 10 lo i ạ ki u ể gen, trong đó t ng ổ tỉ lệ ki u ể gen đ ng ồ h p ợ 2 c p ặ gen tr i ộ và đ ng ồ h p ợ 2 c p ặ gen l n ặ là 2%. Theo lý thuy t ế , lo i ạ ki u ể gen có 2 alen tr i ộ ở F1 chiếm tỉ lệ A. 66% B. 32% C. 36% D. 18% Câu 17: M t ộ gen ở sinh v t
ậ nhân sơ dài 510 nanômét và có số nuclêôtit lo i ạ timin chi m ế 20% t ng ổ số nuclêôtit c a ủ gen. Theo lý thuy t ế , gen này có s l ố iên k t ế hiđrô là A. 1500 B. 3900 C. 3000 D. 3600 Câu 18: M t ộ loài th c ự v t
ậ có bộ NST 2n = 24. Theo lý thuy t ế , s ố lo i ạ th ể m t ộ có th ể xu t ấ hi n ệ t i ố đa trong loài này là bao nhiêu? A. 12 B. 25 C. 11 D. 23
Câu 19: Rễ cây trên cạn hấp thụ nư c ớ và ion mu i ố khoáng ch y ủ u qua ế ? A. miền sinh trư ng. ở B. miền chóp r . ễ C. miền trư ng ở thành. D. miền lông hút. Câu 20: M t ộ loài th c
ự vật có bộ NST 2n = 14, s N ố ST trong t bà ế o sinh dư ng ỡ c a ủ thể ba thu c ộ lo i ạ này là A. 21 B. 13 C. 15 D. 7 Câu 21: M t ộ loài th c ự v t ậ , màu hoa do 2 c p
ặ gen: A, a; B, b phân li đ c ộ l p ậ cùng quy đ nh. ị Ki u ể gen có cả alen tr i ộ A và alen tr i ộ B quy đ nh ị hoa đ , ỏ các ki u ể gen còn l i ạ đ u ề quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Th ế h ệ P: Cây hoa đỏ t t ự hụ phấn, thu đư c
ợ F1 có 43,75% cây hoa trắng. Cho cây hoa đỏ t ở hế h P
ệ thụ phấn cho cây hoa trắng ở F1, thu đư c ợ đ i ờ con. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u ể sau đây đúng? I. Có t i ố đa 2 phép lai mà m i ỗ phép lai đ u c ề ho đ i ờ con có t l ỉ ki ệ u hì ể nh 1:1. II. Tỉ l c
ệ ây hoa trắng xuất hi n t ệ i ố đa ở đ i ờ con c a ủ 1 phép l i ạ có th l ể à 75%. III. Đ i ờ con c a ủ m i ỗ phép lai đ u c ề ó tỉ l ki ệ u ge ể n khác v i ớ t l ỉ ệ ki u hì ể nh. IV. Có 3 phép lai mà m i ỗ phép lai đ u c ề ho đ i ờ con có 4 lo i ạ ki u ge ể n. A. 4 B. 1 C. 2 D. 3 Câu 22: Ở cây hoa ph n
(Mirabilis jalapa), gen qui đ nh ị màu lá n m ằ trong t ế bào ch t ấ . L y ấ h t ạ ph n ấ c a ủ cây lá đ m ố th ph ụ ấn cho cây lá đ m ố . Theo lí thuy t ế , đ i ờ con có t l ỉ ệ ki u hì ể nh là:
A. 3 cây lá xanh: 1 cây lá đ m ố B. 100% cây lá xanh 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo