Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Phan Ngọc Hiển lần 1 năm 2021

168 84 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 19 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Phan Ngọc Hiển lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(168 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD & ĐT CÀ MAU
Tr ng THPT Chuyên Phan Ng c Hi nườ
------------------
Đ THI TH T T NGHI P THPT L N 1 NĂM 2021
Bài thi: KHOA H C T NHIÊN
Môn: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút
M C TIÊU
Luy n t p v i đ thi th có c u trúc t ng t đ thi t t nghi p: ươ
- C u trúc: 34 câu l p 12, 6 câu l p 11
- Ôn t p thuy t ch ng: C ch di truy n bi n d , tính quy lu t c a hi n t ng di truy n, di truy n ế ươ ơ ế ế ượ
qu n th .
- Ôn t p lí thuy t Sinh 11: Chuy n hóa v t ch t và năng l ng. ế ượ
- Luy n t p 1 s d ng toán c b n và nâng cao thu c các chuyên đ trên. ơ
- Rèn luy n t duy gi i bài và t c đ làm bài thi 40 câu trong 50 phút. ư
Câu 1: th c v t, nguyên t dinh d ng khoáng thi t y u nào sau đây là nguyên t vi l ng? ưỡ ế ế ượ
A. Mangan. B. Hiđro. C. Magie. D. Photpho.
Câu 2: Nhóm đ ng v t nào sau đây hô h p b ng h th ng ng khí?
A. Tôm, cua. B. Ru t khoang. C. Trai sông. D. Côn trùng.
Câu 3: Trong c ch đi u hoà ho t đ ng c a operon Lac vi khu n E.Coli, vùng kh i đ ng (promoter) là:ơ ế
A. N i mà ARN polimeraza bám vào và kh i đ u phiên mã. ơ
B. N i mà ch t c m ng có th liên k t đ kh i đ u phiên mã. ơ ế
C. Nh ng trình t nucleotit mang thông tin mã hoá cho phân t protein c ch . ế
D. Nh ng trình t nucleotit đ c bi t, t i đó protein c ch có th liên k t làm ngăn c n s phiên mã. ế ế
Câu 4: Ph ng pháp nào sau đây không thu c công ngh t bào?ươ ế
A. Dung h p t bào tr n khác loài. ế
B. Nhân b n vô tính c u Đôli.
C. Chuy n gen t t bào c a sinh v t này vào t bào c a sinh v t khác. ế ế
D. Nuôi c y h t ph n sau đó gây l ng b i hóa đ t o dòng l ng b i. ưỡ ưỡ
Câu 5: Cho bi t quá trình gi m phân không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, phép lai Aa ế ế ế
aa cho đ i con có t
l ki u là
A. 1:2:1. B. 1:1 C. 3:1. D. 9:3:3:1.
Câu 6: sinh v t nhân th c, quá trình nào sau đây không x y ra trong nhân t bào? ế
A. D ch mã B. Nhân đôi nhi m s c th .
C. Phiên mã. D. Tái b n ADN.
Câu 7: Trong c u trúc hi n vi c a NST sinh v t nhân th c, d ng s i có chi u ngang 11 nm đ c g i là: ượ
A. Vùng x p cu n. ế B. Cromatit. C. S i c b n. ơ D. S i nhi m s c.
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 8: B ng ch ng nào sau đây ph n ánh s ti n hoá h i t ng quy)? ế
A. Trong hoa đ c c a cây đu đ có 10 nh , gi a v n còn di tích c a nhu .
B. Gai cây hoàng liên là bi n d ng c a lá, gai cây hoa h ng là do s phát tri n c a bi u bì thân. ế
C. Gai x ng r ng, tua cu n c a đ u Hà Lan đ u là bi n d ng c a lá.ươ ế
D. Chi tr c c a các loài đ ng v t có x ng s ng có các x ng phân b theo th t t ng t nhau. ướ ươ ươ ươ
Câu 9: Phát bi u nào sau đây sai khi nói v mã di truy n?
A. Vì có 4 lo i nucleotit khác nhau nên mã di truy n là mã b ba.
B. Trên phân t mARN, b ba m đ u AUG mã hóa axit amin metionin sinh v t nhân th c.
C.di truy n có tính ph bi n, ch ng t t t c các loài sinh v t hi n nay đ c ti n hóa t m t t tiên ế ượ ế
chung.
D. Mã di truy n có tính thoái hóa, t c là nhi u b ba khác nhau cùng mã hóa m t lo i axit amin.
Câu 10: Khi nói v qu n th t th ph n qua nhi u th h , phát bi u nào sau đây sai? ế
A. Có th d n t i hi n t ng thoái hóa gi ng. ượ
B. T l đ ng h p tăng, t l d h p gi m.
C. Các alen l n có đi u ki n xu t hi n tr ng thái đ ng h p.
D. Tăng s đa d ng di truy n c a qu n th .
Câu 11: m t loài th c v t, khi trong ki u gen có c gen Agen B thì hoa có màu đ . N u trong ki u gen ế
ch A ho c ch có B thì hoa có màu vàng. N u không có gen A và B thì hoa có màu tr ng. Ki u gen nào sau ế
đây quy đ nh ki u hình hoa đ ?
A. AAbb. B. aaBB. C. Aabb. D. AaBb.
Câu 12: Cho giao ph n hai cây hoa tr ng thu n ch ng (P) v i nhau thu đ c F ượ
1
toàn cây hoa đ . Cho F
1
t
th ph n, thu đ c F ượ
2
g m 89 cây hoa đ 69 cây hoa tr ng. Bi t r ng không x y ra đ t bi n, tính theo ế ế
thuy t, t l phân li ki u gen Fế
2
A. 1:2:1:2:4:2:1:2:1. B. 1:2:1:1:2:1:1:2:1.
C. 4:2:2:2:2: D. 3:3:1:1:3:3:1:1:1.
Câu 13: Nh n đ nh nào sau đây đúng v i quan ni m c a Đacuyn?
A. Qu n th sinh v t có xu h ng duy trì kích th c không đ i tr khi có nh ng bi n đ i b t th ng v ướ ướ ế ườ
môi tr ng.ườ
B. Bi n d có th đ c phát sinh do đ t bi n và s t h p l i v t ch t di truy n c a b m .ế ượ ế
C. Khi đi u ki n s ng thay đ i, t n s alen và t n s ki u gen c a qu n th cũng thay đ i.
D. Các bi n d cá th và các bi n đ i đ ng lo t trên c th sinh v t đ u di truy n đ c cho th h sau ế ế ơ ượ ế
Câu 14: M t qu n th thành ph n ki u gen là: 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa. T n s alen a c a qu n th này
là bao nhiêu?
A. 0,2. B. 0,5. C. 0,3. D. 0,8.
Câu 15: Nuôi c y h t ph n t m t cây ki u gen AabbDd sau đó l ng b i hóa th t o đ c cây ưỡ ượ
ki u gen nào sau đây?
A. aabbdd. B. AAbbDd. C. aaBBDD. D. aabbDd.
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 16: M t loài th c v t, n u c hai gen A B trong cùng ki u gen cho ki u hình qu tròn, các ki u ế
gen khác s cho ki u hình qu dài. Cho lai phân tích các th d h p 2 c p gen, tính theo thuy t thì k t ế ế
qu phân li ki u hình đ i con s là:
A. 3 qu tròn :1 qu dài. B. 1 qu tròn : 3 qu dài
C. 1 qu tròn: 1 qu dài D. 100% qu tròn
Câu 17: Trong quá trình d ch trong t bào ch t c a sinh v t nhân th c không s tham gia c a lo i ế
tARN mang b ba đ i mã nào sau đây
A. Mang b ba 5’AUG3’ B. Mang b ba 3’AUX5’
C. Mang b ba 3’GAX5’ D. Mang b ba 5’UAA3’
Câu 18: Cho các b nh và h i ch ng b nh di truy n ng i: ườ
(1) H i ch ng Đao. (2) Thi u máu h ng c u hình l i li m. ế ưỡ
(3) Mù màu. (4) Ung th máu. ư
(5) Máu khó đông. (6) H i ch ng siêu n (3X).
B ng ph ng pháp nghiên c u di truy n phân t , ng i ta th phát hi n đ c nguyên nhân c a nh ng ươ ườ ượ
h i ch ng và b nh ng i là: ườ
A. (1), (4), (5). B. (1), (3), (6) C. (2), (3), (5). D. (1), (4), (6).
Câu 19: Trong quá trình nhân đôi ADN, m ch đ c t ng h p gián đo n là: ượ
A. M ch đ c kéo dài theo chi u 5’ ượ
3’ so v i chi u tháo xo n.
B. M ch có chi u 3’
5’ so v i chi u tr t c a enzim tháo xo n. ượ
C. M ch có chi u 5’
3’ so v i chi u tr t c a enzim tháo xo n. ượ
D. M ch có trình t các đ n phân gi ng nhau nh m ch g c. ơ ư
Câu 20: Trong quang h p NADPH có vai trò
A. Ph i h p chlorophyl đ h p th ánh sáng.
B. là ch t nh n đi n t đ u tiên c a pha sáng quang h p.
C. Mang đi n t t pha sáng đ n pha t i đ kh CO ế
2
.
D. Là thành viên đ u tiên trong chu i chuy n đi n t đ hình thành ATP. ế
Câu 21: Khi nói v c ch di truy n sinh v t nhân th c, trong đi u ki n không đ t bi n x y ra, phát ơ ế ế
bi u nào sau đây không đúng?
A. Trình t c a các axit amin trong chu i polipeptit ph n ng đúng trình t c a các b ba trên
mARN.
B. Trong quá trình d ch mã, riboxom d ch chuy n trên mARN t đ u 5’ đ n đ u 3’ chu i polipeptit ế
đ c hình thành s b t đ u b ng nhóm amin và k t thúc b ng nhóm cacboxylượ ế
C. S k t h p gi a b ba mã sao và b ba đ i mã theo nguyên t c b sung giúp axit amin t ng ng g n ế ươ
chính xác vào chu i polipeptit.
D. Trong tái b n ADN, s k t c p các nucleotit theo nguyên t c b sung ế
Câu 22: Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theoế ế
lí thuy t, các phép lai nào sau đây cho đ i con có t l phân li ki u gen khác v i t l phân li ki u hình?ế
A. Aabb x aabb và Aa x aa. B. Aabb x AaBb và AaBb x AaBb.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. Aabb x aaBb và AaBb x aabb. D. Aabb x aaBb và Aa x aa
Câu 23: M t cá th có ki u gen
AB DE
ab DE
bi t kho ng cách gi a các gen Agen B là 40cM.ế Các t bào sinhế
tinh c a th trên gi m phân bình th ng hình thành giao t , theo thuy t, trong s các lo i giao t đ c ườ ế ượ
t o ra, lo i giao t ab DE chi m t lế
A. 15%. B. 20%. C. 30%. D. 40%.
Câu 24: Khi nói v h tu n hoàn thú, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. Có 2 lo i là h tu n hoàn h và h tu n hoàn kín.
II. Máu ch y trong đ ng m ch luôn giàu oxi.
III. V n t c máu nhanh nh t đ ng m ch, ch m nh t tĩnh m ch.
IV. Máu trao đ i ch t gián ti p v i t bào qua thành mao m ch. ế ế
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 25: Nh ng d ng đ t bi n nào sau đây không làm thay đ i thành ph n s l ng gen trên nhi m s c ế ượ
th ?
A. Đ t bi n m t đo n, đ t bi n gen và đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ế ế ế
B. Đ t bi n s l ng nhi m s c th , đ t bi n gen và đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ế ượ ế ế
C. Đ t bi n chuy n đo n t ng h và đ t bi n l ch b i. ế ươ ế
D. Đ t bi n gen, đ t bi n chuy n đo n và đ t bi n l ch b i. ế ế ế
Câu 26: M t phân t mARN ch ch a 3 lo i A, U G. Nhóm các b ba nào sau đây có th trên m ch b
sung c a gen đã phiên mã ra mARN nói trên?
A. ATX, TAG, GXA, GAA. B. AAG, GTT, TXX, XAA.
C. TAG, GAA, AAT, ATG. D. AAA, XXA, TAA, TXX.
Câu 27: Gi s không có đ t bi n x y ra, m i gen quy đ nh m t tính tr ng và gen tr i là tr i hoàn toàn. Tính ế
theo lí thuy t, phép lai AabbDdEe ế
aaBbddEE cho đ i con có ki u hình tr i v c 4 tính tr ng chi m t l ? ế
A. 6,25% B. 12,50%. C. 18,75%. D. 37,50%.
Câu 28: Chi u cao thân m t loài th c v t do 4 c p gen n m trên NST th ng qui đ nh ch u tác đ ng ườ
c ng g p theo ki u s có m t m t alen tr i s làm chi u cao cây tăng thêm 5cm. Ng i ta cho giao ph n cây ườ
cao nh t có chi u cao 190cm v i cây th p nh t, đ c F ượ
1
và sau đó cho F
1
t th . Nhóm cây F
2
có chi u cao
180cm chi m t l : ế
A. 35/128. B. 7/64. C. 7/32. D. 35/256.
Câu 29: m t loài đ ng v t, alen A quy đ nh lông đen tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh lông tr ng. Gen
này n m trên nhi m s c th th ng. M t qu n th c a loài này th h xu t phát (P) có c u ườ ế trúc di truy n
0,6AA : 0,3Aa : 0,laa. Gi s qu n th này, nh ng th cùng màu lông ch giao ph i ng u nhiên v i
nhau không giao ph i v i các th màu lông khác qu n th không ch u tác đ ng c a các nhân t
ti n hóa khác. Theo lí thuy t, t l cá th lông tr ng Fế ế
1
A. 1/40 B. 1/8. C. 23/180. D. 1/36.
Câu 30: Bi t các b ba trên mARN hoá các axit amin t ng ng nh sau: 5’XGA3’ hoá axit aminế ươ ư
Acginin; 5'UXG3’ 5’AGX3’ cùng hoá axit amin Xerin; 5'GXU3’ hoá axit amin Alanin. Bi t trình tế
các nucleotit m t đo n trên m ch g c c a vùng hoá m t gen c u trúc c a sinh v t nhân s ơ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
5’GXTTXGXGATXG3’. Đo n gen này hoá cho 4 axit amin, theo thuy t trình t các axit amin t ng ế ươ
ng v i quá trình v i quá trình d ch mã là:
A. Acginin - Xêrin - Acginin - Xêrin. B. Xêrin - Acginin - Alanin - Acginin.
C. Acginin - Xêrin - Alanin - Xêrin. D. Xêrin - Alanin - Xêrin - Acginin.
Câu 31: m t loài, gen A – thân cao, gen a – thân th p, gen B— hoa kép, gen b – hoa đ n, gen D hoa đ , gen ơ
d hoa vàng. Bi t không x y ra s hoán v gen trong quá trình gi m phân. Phép lai nào sau đây cho đ i con ế
t l ki u hình là 1 thân cao, hoa kép, màu vàng :1 thân cao, hoa đ n, màu đ :1 thân th p, hoa kép, màu vàng : ơ
1 thân th p, hoa đ n, màu đ ? ơ
A.
Ad ad
Bb bb
aD ad
B.
AD ad
Bb bb
ad ad
C.
BD bd
Aa aa
bd bd
D.
Bd bd
Aa aa
bD bd
Câu 32: ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen; alen B quy
đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t; alen D quy đ nh m t đ tr i hoàn toàn so v i
alen d quy đ nh m t tr ng. Phép lai P:
thu đ c Fượ
1
có 5,125% cá th có ki u hình l n v
3 tính tr ng. Theo lý thuy t, s cá th cái d h p t v 1 trong 3 c p gen F ế
1
chi m tế l
A. 28,25%. B. 14,75%. C. 10,25% D. 25,00%.
Câu 33: Xét c th mang c p gen d h p Bb, 2 alen đ u chi u dài 4080 ơ
o
A
. Alen B hi u s gi a
nuclêôtit lo i A v i m t lo i nuclêôtit khác là 20%, alen b có 3200 liên k t hiđrô. Cho c th trên t th ph n ế ơ
thu đ c Fượ
1
. F
1
xu t hi n lo i h p t có ch a 1640 nuclêôtit lo i A. Lo i h p t này có ki u gen là
A. Bbbb. B. Bb. C. Bbb. D. BB.
Câu 34: M t c th ru i gi m ki u gen ơ
M m
BD
Aa X X .
bd
Bi t không x y ra đ t bi n. Theoế ế thuy t ế
bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. C th này t o t i đa 16 lo i giao t . ơ
II. N u ch có 3 t bào gi m phân thì t i đa có 12 lo i giao t . ế ế
III. N u ch có 5 t bào gi m phân thì t i thi u có 2 lo i giao t . ế ế
IV. N u không có hoán v gen thì 5 t bào gi m phân ch t o ra t i đa 10 lo i giao t .ế ế
A. 4 B. 2. C. 1. D. 3.
Câu 35: M t loài thú, xét 2 c p gen cùng n m trên vùng không t ng đ ng c a nhi m s c th gi i tính X, ươ
trong đó A quy đ nh m t đen tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh m t tr ng, B quy đ nh đuôi dài tr i hoàn toàn so
v i b quy đ nh đuôi ng n. Cho con cái d h p 2 c p gen giao ph i v i con đ c m t đen, đuôi dài, thu đ c F ượ
1
có t l ki u hình gi i đ c là: 42% cá th đ c m t đen, đuôi ng n: 42% cá th đ c m t tr ng, đuôi dài: 8%
cá th đ c m t tr ng, đuôi ng n: 8% th đ c m t đen, đuôi dài. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo ế ế
thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. Đ i F
1
có 8 lo i ki u
II. Quá trình gi m phân c a c th cái đã x y ra hoán v gen v i t n s 16%. ơ
III. L y ng u nhiên 1 cá th cái F
1
, xác su t thu đ c cá th thu n ch ng là 21%. ượ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD & ĐT CÀ MAU Đ Ề THI TH Ử T T Ố NGHI P Ệ THPT L N Ầ 1 NĂM 2021 Trư n
ờ g THPT Chuyên Phan Ng c ọ Hi n
Bài thi: KHOA HỌC T N Ự HIÊN ------------------ Môn: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút MỤC TIÊU Luy n t ệ ập v i ớ đ t ề hi th c ử ó c u t ấ rúc tư ng ơ tự đ t ề hi t t ố nghi p:
- Cấu trúc: 34 câu l p ớ 12, 6 câu l p ớ 11 - Ôn t p ậ lí thuy t ế chư ng: ơ Cơ chế di truy n ề và bi n
ế d ,ị tính quy lu t ậ c a ủ hi n ệ tư ng ợ di truy n, ề di truy n quần thể. - Ôn tập lí thuy t
ế Sinh 11: Chuy n hóa v t ậ ch t ấ và năng lư ng. - Luy n t ệ ập 1 s d
ố ạng toán cơ bản và nâng cao thu c ộ các chuyên đ t ề rên. - Rèn luy n t
ệ ư duy giải bài và t c ố đ l
ộ àm bài thi 40 câu trong 50 phút. Câu 1: t Ở h c
ự vật, nguyên tố dinh dư ng ỡ khoáng thi t ế y u nà ế
o sau đây là nguyên tố vi lư ng? ợ A. Mangan. B. Hiđro. C. Magie. D. Photpho. Câu 2: Nhóm đ ng v ộ ật nào sau đây hô h p b ấ ng h ằ t ệ h ng ố ng khí ố ? A. Tôm, cua. B. Ru t ộ khoang. C. Trai sông. D. Côn trùng.
Câu 3: Trong cơ chế điều hoà hoạt đ ng c ộ a ủ operon Lac vi ở khu n E ẩ .Coli, vùng kh i ở đ ng (prom ộ oter) là: A. N i
ơ mà ARN polimeraza bám vào và kh i ở đ u phi ầ ên mã. B. N i ơ mà chất cảm ng ứ có th l ể iên k t ế đ kh ể i ở đầu phiên mã. C. Nh ng
ữ trình tự nucleotit mang thông tin mã hoá cho phân t prot ử ein c ứ ch . ế D. Nh ng
ữ trình tự nucleotit đặc bi t ệ , tại đó protein c ứ ch c ế ó th l ể iên k t ế làm ngăn c n s ả phi ự ên mã. Câu 4: Phư ng phá ơ p nào sau đây không thu c ộ công ngh t ệ bà ế o? A. Dung h p
ợ tế bào trần khác loài.
B. Nhân bản vô tính c u ừ Đôli. C. Chuyển gen t t ừ ế bào c a ủ sinh vật này vào t bà ế o c a ủ sinh vật khác.
D. Nuôi cấy hạt phấn sau đó gây lư ng ỡ b i ộ hóa đ t ể ạo dòng lư ng b ỡ i ộ .
Câu 5: Cho biết quá trình giảm phân không x y ra ả đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t
ế , phép lai Aa  aa cho đ i ờ con có tỉ lệ kiểu là A. 1:2:1. B. 1:1 C. 3:1. D. 9:3:3:1. Câu 6: s Ở inh vật nhân th c
ự , quá trình nào sau đây không xảy ra trong nhân t bà ế o? A. D c ị h mã B. Nhân đôi nhi m ễ sắc th . ể C. Phiên mã. D. Tái bản ADN.
Câu 7: Trong cấu trúc hi n ể vi c a ủ NST sinh v t ậ nhân th c ự , d ng s ạ i ợ có chi u ề ngang 11 nm đư c ợ g i ọ là: A. Vùng xếp cu n. ộ B. Cromatit. C. S i ợ cơ bản. D. S i ợ nhiễm sắc. 1 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 8: Bằng ch ng nà ứ o sau đây phản ánh s t ự iến hoá h i ộ t (đ ụ ng ồ quy)? A. Trong hoa đ c ự c a ủ cây đu đ c ủ ó 10 nh ,ị gi ở a ữ vẫn còn di tích c a ủ nhu . ỵ
B. Gai cây hoàng liên là bi n d ế ạng c a ủ lá, gai cây hoa h ng ồ là do s phá ự t tri n c ể a ủ bi u bì ể thân. C. Gai xư ng ơ r ng, t ồ ua cu n c ố a ủ đ u H ậ à Lan đ u l ề à bi n ế d ng c ạ a ủ lá. D. Chi trư c ớ c a ủ các loài đ ng v ộ t ậ có xư ng ơ s ng c ố ó các xư ng phâ ơ n b t ố heo th t ứ t ự ư ng t ơ nha ự u. Câu 9: Phát bi u nà ể o sau đây sai khi nói v m ề ã di truy n? ề
A. Vì có 4 loại nucleotit khác nhau nên mã di truy n l ề à mã b ba ộ . B. Trên phân t m ử ARN, b ba ộ
mở đầu AUG mã hóa axit amin metionin s ở inh v t ậ nhân th c ự . C. Mã di truy n ề có tính ph ổ bi n, ế ch ng ứ t ỏ t t ấ c ả các loài sinh v t ậ hi n ệ nay đư c ợ ti n ế hóa t ừ m t ộ t ổ tiên chung.
D. Mã di truyền có tính thoái hóa, t c ứ là nhi u b ề ba ộ khác nhau cùng mã hóa m t ộ lo i ạ axit amin. Câu 10: Khi nói v qu ề ần th t ể ự th ph ụ
ấn qua nhiều thế hệ, phát biểu nào sau đây sai? A. Có thể dẫn t i ớ hi n ệ tư ng ợ thoái hóa gi ng. ố B. Tỉ l đ ệ ng ồ h p t ợ ăng, tỉ lệ d h ị p gi ợ ảm.
C. Các alen lặn có điều ki n ệ xuất hi n ệ t ở r ng t ạ hái đ ng h ồ p. ợ D. Tăng s đa ự dạng di truyền c a ủ quần th . ể Câu 11: Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , khi trong ki u ể gen có c
ả gen A và gen B thì hoa có màu đ . ỏ N u ế trong ki u ể gen
chỉ có A hoặc chỉ có B thì hoa có màu vàng. N u
ế không có gen A và B thì hoa có màu tr ng. ắ Ki u ể gen nào sau đây quy đ nh ki ị u hì ể nh hoa đ ? ỏ A. AAbb. B. aaBB. C. Aabb. D. AaBb. Câu 12: Cho giao ph n ấ hai cây hoa tr ng ắ thu n ầ ch ng ủ (P) v i ớ nhau thu đư c ợ F1 toàn cây hoa đ . ỏ Cho F1 tự thụ phấn, thu đư c ợ F2 g m
ồ 89 cây hoa đỏ và 69 cây hoa tr ng. ắ Bi t ế r ng ằ không x y ả ra đ t ộ bi n, ế tính theo lí thuyết, tỉ l phâ ệ n li ki u ge ể n F ở 2 là A. 1:2:1:2:4:2:1:2:1. B. 1:2:1:1:2:1:1:2:1. C. 4:2:2:2:2: D. 3:3:1:1:3:3:1:1:1. Câu 13: Nhận đ nh ị nào sau đây đúng v i ớ quan ni m ệ c a ủ Đacuyn? A. Quần th ể sinh v t ậ có xu hư ng ớ duy trì kích thư c ớ không đ i ổ tr ừ khi có nh ng bi ữ n ế đ i ổ b t ấ thư ng ờ về môi trư ng. ờ
B. Biến dị có thể đư c ợ phát sinh do đ t ộ bi n và ế s t ự h ổ p ợ l i ạ v t ậ ch t ấ di truy n c ề a ủ b m ố . ẹ C. Khi đi u ki ề n s ệ ng t ố hay đ i ổ , tần s a ố len và tần s ki ố u ge ể n c a ủ quần th c ể ũng thay đ i ổ .
D. Các biến dị cá thể và các biến đ i ổ đ ng ồ loạt trên c t ơ h s ể inh vật đ u di ề truy n ề đư c ợ cho th h ế s ệ au Câu 14: M t
ộ quần thể có thành ph n ầ ki u
ể gen là: 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa. T n ầ s ố alen a c a ủ qu n ầ th ể này là bao nhiêu? A. 0,2. B. 0,5. C. 0,3. D. 0,8. Câu 15: Nuôi c y ấ h t ạ ph n ấ từ m t ộ cây có ki u ể gen AabbDd sau đó lư ng ỡ b i ộ hóa có th ể t o ạ đư c ợ cây có kiểu gen nào sau đây? A. aabbdd. B. AAbbDd. C. aaBBDD. D. aabbDd. 2 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 16: M t ộ loài th c ự v t ậ , n u
ế có cả hai gen A và B trong cùng ki u ể gen cho ki u ể hình qu ả tròn, các ki u ể gen khác sẽ cho ki u
ể hình quả dài. Cho lai phân tích các cá th ể d ịh p ợ 2 c p ặ gen, tính theo lí thuy t ế thì k t ế quả phân li ki u hì ể nh ở đ i ờ con s l ẽ à:
A. 3 quả tròn :1 quả dài.
B. 1 quả tròn : 3 quả dài
C. 1 quả tròn: 1 quả dài D. 100% quả tròn
Câu 17: Trong quá trình d c ị h mã trong tế bào ch t ấ c a ủ sinh v t ậ nhân th c
ự không có sự tham gia c a ủ lo i ạ tARN mang b ba ộ đ i ố mã nào sau đây A. Mang b ba ộ 5’AUG3’ B. Mang b ba ộ 3’AUX5’ C. Mang b ba ộ 3’GAX5’ D. Mang b ba ộ 5’UAA3’
Câu 18: Cho các b nh và ệ h i ộ ch ng b ứ nh di ệ truy n ề ng ở ư i ờ : (1) H i ộ ch ng Đ ứ ao. (2) Thi u ế máu h ng ồ c u hì ầ nh lư i ỡ li m ề . (3) Mù màu. (4) Ung thư máu. (5) Máu khó đông. (6) H i ộ ch ng s ứ iêu nữ (3X). Bằng phư ng ơ pháp nghiên c u ứ di truy n ề phân t , ử ngư i ờ ta có thể phát hi n ệ đư c ợ nguyên nhân c a ủ nh ng ữ h i ộ ch ng và ứ b nh ệ ng ở ư i ờ là: A. (1), (4), (5). B. (1), (3), (6) C. (2), (3), (5). D. (1), (4), (6).
Câu 19: Trong quá trình nhân đôi ADN, mạch đư c ợ t ng h ổ p ợ gián đo n l ạ à: A. Mạch đư c ợ kéo dài theo chi u ề 5’  3’ so v i ớ chiều tháo xoắn.
B. Mạch có chiều 3’  5’ so v i ớ chiều trư t ợ c a ủ enzim tháo xo n. ắ
C. Mạch có chiều 5’  3’ so v i ớ chiều trư t ợ c a ủ enzim tháo xo n. ắ
D. Mạch có trình tự các đ n phâ ơ n gi ng ố nhau nh m ư ạch g c ố .
Câu 20: Trong quang h p ợ NADPH có vai trò A. Ph i ố h p ợ chlorophyl đ h ể ấp th á ụ nh sáng.
B. là chất nhận đi n t ệ đ ử ầu tiên c a ủ pha sáng quang h p. ợ C. Mang đi n t ệ ử t pha ừ sáng đến pha t i ố đ kh ể ử CO2.
D. Là thành viên đầu tiên trong chu i ỗ chuy n đi ế n ệ t đ ử hì ể nh thành ATP.
Câu 21: Khi nói về cơ chế di truy n ề ở sinh v t ậ nhân th c ự , trong đi u ề ki n ệ không có đ t ộ bi n ế x y ả ra, phát
biểu nào sau đây không đúng? A. Trình tự c a ủ các axit amin trong chu i ỗ polipeptit ph n ả ng ứ đúng trình tự c a ủ các mã bộ ba trên mARN.
B. Trong quá trình d c ị h mã, riboxom d c ị h chuy n ể trên mARN từ đ u ầ 5’ đ n ế đ u ầ 3’ và chu i ỗ polipeptit đư c ợ hình thành s b ẽ ắt đ u b ầ ng nhóm ằ amin và k t ế thúc b ng nhóm ằ cacboxyl C. S ự k t ế h p ợ gi a ữ b ba ộ mã sao và b ộ ba đ i ố mã theo nguyên t c ắ b
ổ sung giúp axit amin tư ng ơ ng ứ g n ắ chính xác vào chu i ỗ polipeptit.
D. Trong tái bản ADN, s k ự t ế c p c ặ ác nucleotit theo nguyên t c ắ b s ổ ung Câu 22: Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn và không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t
ế , các phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có tỉ l phâ ệ n li ki u ge ể n khác v i ớ t l ỉ ệ phân li ki u hì ể nh?
A. Aabb x aabb và Aa x aa. B. Aabb x AaBb và AaBb x AaBb. 3 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
C. Aabb x aaBb và AaBb x aabb.
D. Aabb x aaBb và Aa x aa AB DE Câu 23: M t ộ cá thể có ki u ể gen bi t ế kho ng ả cách gi a
ữ các gen A và gen B là 40cM. Các tế bào sinh ab DE tinh c a ủ cá thể trên gi m ả phân bình thư ng ờ hình thành giao t , ử theo lí thuy t ế , trong s ố các lo i ạ giao t ử đư c ợ
tạo ra, loại giao tử ab DE chiếm tỉ lệ A. 15%. B. 20%. C. 30%. D. 40%. Câu 24: Khi nói v h ề t
ệ uần hoàn ở thú, có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Có 2 loại là h t ệ uần hoàn h và ở h t ệ uần hoàn kín. II. Máu chảy trong đ ng ộ mạch luôn giàu oxi. III. V n t ậ c ố máu nhanh nhất đ ở ng ộ m c ạ h, ch m ậ nh t ấ t ở ĩnh m c ạ h. IV. Máu trao đ i ổ chất gián ti p ế v i
ớ tế bào qua thành mao m c ạ h. A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 25: Nh ng ữ d ng ạ đ t ộ bi n
ế nào sau đây không làm thay đ i ổ thành ph n ầ và s ố lư ng ợ gen trên nhi m ễ s c ắ thể? A. Đ t ộ biến mất đoạn, đ t ộ bi n ge ế n và đ t ộ bi n đ ế ảo đoạn nhi m ễ sắc th . ể B. Đ t ộ bi n s ế l ố ư ng ợ nhi m ễ sắc thể, đ t ộ biến gen và đ t ộ bi n đ ế
ảo đoạn nhiễm sắc thể. C. Đ t
ộ biến chuyển đoạn tư ng ơ h và ỗ đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ . D. Đ t ộ biến gen, đ t
ộ biến chuyển đoạn và đ t ộ biến l c ệ h b i ộ . Câu 26: M t ộ phân t ử mARN chỉ ch a ứ 3 lo i ạ A, U và G. Nhóm các b ộ ba nào sau đây có th ể có trên m c ạ h bổ sung c a
ủ gen đã phiên mã ra mARN nói trên? A. ATX, TAG, GXA, GAA. B. AAG, GTT, TXX, XAA.
C. TAG, GAA, AAT, ATG. D. AAA, XXA, TAA, TXX. Câu 27: Giả s ử không có đ t ộ bi n ế x y ả ra, m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng và ạ gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Tính theo lí thuy t
ế , phép lai AabbDdEe  aaBbddEE cho đ i ờ con có ki u hì ể nh tr i ộ v c ề 4 t ả ính tr ng c ạ hi m ế t l ỉ ệ ? A. 6,25% B. 12,50%. C. 18,75%. D. 37,50%. Câu 28: Chi u ề cao thân ở m t ộ loài th c ự v t ậ do 4 c p ặ gen n m ằ trên NST thư ng ờ qui đ nh ị và ch u ị tác đ ng ộ c ng ộ g p ộ theo ki u ể s c ự ó m t ặ m t ộ alen tr i ộ s l ẽ àm chi u
ề cao cây tăng thêm 5cm. Ngư i ờ ta cho giao ph n ấ cây cao nhất có chi u c ề ao 190cm v i ớ cây thấp nhất, đư c
ợ F1 và sau đó cho F1 tự th . N ụ hóm cây F ở 2 có chiều cao 180cm chiếm t l ỉ : ệ A. 35/128. B. 7/64. C. 7/32. D. 35/256. Câu 29: Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ , alen A quy đ nh ị lông đen tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị lông tr ng. ắ Gen này nằm trên nhi m ễ s c ắ th ể thư ng. ờ M t ộ qu n ầ th ể c a ủ loài này ở th ế h ệ xu t ấ phát (P) có c u ấ trúc di truy n ề
0,6AA : 0,3Aa : 0,laa. Giả sử ở qu n ầ thể này, nh ng
ữ cá thể có cùng màu lông ch ỉgiao ph i ố ng u ẫ nhiên v i ớ nhau mà không giao ph i ố v i
ớ các cá thể có màu lông khác và qu n ầ thể không ch u ị tác đ ng ộ c a ủ các nhân tố
tiến hóa khác. Theo lí thuy t ế , tỉ l c ệ á th l ể ông tr ng ắ F ở 1 là A. 1/40 B. 1/8. C. 23/180. D. 1/36. Câu 30: Bi t
ế các bộ ba trên mARN mã hoá các axit amin tư ng ơ ng
ứ như sau: 5’XGA3’ mã hoá axit amin
Acginin; 5'UXG3’ và 5’AGX3’ cùng mã hoá axit amin Xerin; 5'GXU3’ mã hoá axit amin Alanin. Bi t ế trình tự các nucleotit ở m t ộ đo n ạ trên m c ạ h g c ố c a ủ vùng mã hoá ở m t ộ gen c u ấ trúc c a ủ sinh v t ậ nhân sơ là 4 M i
ọ thắc mắc vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo