Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 THÁI BÌNH MÔN: SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (TH): Ở cà chua, alen A quy đ nh ị quả đỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị quả vàng. Bi t ế rằng thể tự b i ộ gi m ả phân bình thư ng ờ cho các giao t l ử ư ng ỡ b i ộ có kh nă ả ng th t ụ inh. Cho giao ph n ấ hai cây cà chua tứ b i ộ (P) v i ớ nhau, thu đư c ợ F1 có ki u
ể hình phân li theo tỉ lệ 75% cây quả đỏ : 25% cây quả vàng. Ki u ge ể n c a ủ P là A. AAaa × Aaaa. B. AAaa × aaaa. C. AAaa × AAaa. D. Aaaa × Aaaa.
Câu 2 (VD): Trong trư ng ờ h p gi ợ ảm phân và th t ụ inh bình thư ng, ờ m t ộ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng và ạ gen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Tính theo lí thuy t
ế , phép lai AaBbDdHh × AaBbDdHh s ẽ cho ki u ể hình mang 3 tính trạng tr i ộ và m t ộ tính tr ng l ạ n ặ đ ở i ờ con chi m ế t l ỉ l ệ à A. 27/64 B. 9/64 C. 27/256 D. 81/256.
Câu 3 (NB): Xét các phát bi u s ể au: 1- Đ t ộ bi n c ế ấu trúc nhi m ễ s c ắ th l ể uôn bi u hi ể n t ệ hành ki u hì ể nh. 2- Đ t ộ bi n l
ế ặp đoạn (lặp gen) làm thay đ i ổ nhóm gen liên k t ế . 3- Đ t ộ bi n c ế huyển đoạn không tư ng ơ hỗ không làm thay đ i ổ nhóm gen liên k t ế 4 – Các đ t ộ bi n ế c u ấ trúc nhi m ễ s c ắ thể thư ng ờ có xu hư ng ớ làm gi m ả khả năng sinh s n ả c a ủ sinh vật. S nh ố ận đ nh đúng l ị à A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 4 (NB): Ở th c ự vật, thoát h i ơ nư c ớ di n ra ễ qua:
A. rễ cây và lá cây. B. l p ớ sáp và cutin C. l p v ớ
ỏ trên thân cây, D. khí kh ng ổ và l p c ớ utin. Câu 5 (NB): Đi u hòa ề hoạt đ ng ộ c a ủ gen s ở inh vật nhân s di ơ n ra ễ chủ y u ế m ở c ứ A. d c ị h mã. B. sau d c ị h mã. C. trư c ớ phiên mã. D. phiên mã.
Câu 6 (NB): Theo lí thuy t ế , có th nà ể o sau đây có ki u ge ể n d h ị p t ợ ử v c ề ả 2 cặp gen? A. aaBB. B. AaBb. C. AABb. D. AAbb.
Câu 7 (TH): Trong quá trình nhân đôi ADN ở tế bào nhân s ,
ơ nhờ các enzim tháo xo n, ắ hai m c ạ h đ n ơ c a
ủ phân tử ADN tách nhau t o ạ nên ch c ạ hình ch ữ Y. Khi nói v ề c ơ ch ế c a ủ quá trình nhân đôi ở ch c ạ hình ch
ữ Y, phát biểu nào sau đây sai?
A. Enzim ADN polimeraza di chuy n t ể rên m c ạ h khuôn theo chi u ề 5’-3’
B. Trên mạch khuôn 5'- 3’ thì m c ạ h m i ớ đư c ợ t ng ổ h p ng ợ t ắ quãng t o nê ạ n các đo n ng ạ n. ắ
C. Trên mạch khuôn 3'-5' thì m c ạ h m i ớ đư c ợ t ng ổ h p l ợ iên t c ụ .
D. Enzim ADN polimeraza t ng ổ h p m ợ c ạ h m i ớ theo chi u ề 5' -3' 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) Câu 8 (NB): Các m c ứ xo n ắ trong c u ấ trúc siêu hi n ể vi c a ủ nhi m ễ s c ắ thể đi n ể hình ở sinh v t ậ nhân th c ự đư c ợ kí hi u ệ l n l ầ ư t ợ theo đư ng
ờ kính là 11nm; 30nm , 300nm. A. s i
ợ siêu xoắn (vùng xếp cu n), s ộ i ợ chất nhiễm sắc, s i ợ c b ơ ản. B. s i ợ c b ơ ản, s i ợ chất nhiễm sắc, s i
ợ siêu xoắn (vùng xếp cu n). ộ C. s i ợ chất nhiễm sắc, s i ợ cơ bản, s i ợ siêu xoắn (vùng x p c ế u n). ộ D. s i ợ cơ bản, s i
ợ siêu xoắn (vùng xếp cu n), ộ s i ợ chất nhi m ễ sắc.
Câu 9 (TH): Khi nói v đ ề t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ , phát bi u nà ể o sau đây là đúng?
A. Ở tế bào sinh d c ụ , đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ chỉ x y ả ra đ i ố v i ớ c p ặ NST gi i ớ tính mà không x y ả ra đ i ố v i ớ cặp NST thư ng. ờ B. Ở cùng m t ộ loài t n ầ s ố x y ả ra đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ th ể không nhi m ễ thư ng ờ cao h n ơ đ t ộ bi n ế l c ệ h bộ dạng thể m t ộ nhi m ễ C. Đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ có thể x y
ả ra trong nguyên phân trong các t ế bào sinh dư ng ỡ hình thành nên thể khảm D. Đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ đư c ợ phát sinh do r i ố lo n ạ phân bào làm cho t t ấ c ả các c p ặ NST tư ng ơ đ ng ồ đều không phân li Câu 10 (VD): M t ộ loài th c ự v t ậ , xét 4 c p ặ gen n m ằ trên 4 c p ặ nhi m ễ s c ắ th ể khác nhau, m i ỗ gen có hai alen, quy đ nh ị m t ộ tính tr ng. ạ Trong qu n ầ th ể c a ủ loài xu t ấ hi n ệ các d ng ạ đ t ộ bi n ế th ể tam nhi m ễ khác nhau về các nhi m ễ s c ắ thể ch a
ứ các gen nói trên, alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. S ố lo i ạ ki u ể gen t i ố đa qui đ nh ki ị u hì ể nh mang 4 tính trạng tr i ộ là A. 16 B. 96 C. 112 D. 81
Câu 11 (NB): Khi nói v t ề âm đ ng c ộ a ủ nhi m ễ sắc th , nh ể ng phá ữ t bi u nà ể o sau đây đúng? (1) Tâm đ ng l ộ à trình t nuc ự lêôtit đ c ặ bi t ệ , m i ỗ nhi m ễ s c ắ th c ể ó duy nh t ấ m t ộ trình t nuc ự lêôtit này. (2) Tâm đ ng ộ là vị trí liên k t ế c a ủ nhi m ễ s c ắ thể v i ớ th i ờ phân bào, giúp nhi m ễ s c ắ thể có thể di chuyển về các c c ự c a
ủ tế bào trong quá trình phân bào, (3) Tâm đ ng ba ộ o gi c ờ ũng n m ằ ở đ u t ầ n c ậ ùng c a ủ nhi m ễ s c ắ th . ể (4) Tâm đ ng l ộ à nh ng đi ữ m ể mà t i ạ đó ADN b t ắ đ u t ầ nhâ ự n đôi. (5) Tuỳ theo v t ị rí c a ủ tâm đ ng m ộ à hình thái c a ủ nhi m ễ s c ắ th c ể ó th khá ể c nhau A. (3), (4), (5) B. (1), (2), (5) C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4) Câu 12 (TH): Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ các gen phân li đ c ộ l p. ậ Phép lai nào sau đây cho t l ỉ ệ phân li ki u hì ể nh đ ở i ờ con là 3: 3:1:1? A. aaBbdd × AaBbDd B. AaBbDd × AaBbdd
C. AabbDd × AaBbDd D. AaBbDD × AabbDD
Câu 13 (NB): Dạng đ t ộ bi n
ế gen nào sau đây làm cho số liên k t ế hiđrô c a ủ gen tăng thêm m t ộ liên kết? A. Thay thế m t ộ cặp (A - T) bằng m t ộ cặp (G-X). 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. Thay th m ế t ộ cặp (G- X) b ng m ằ t ộ c p (A ặ - T) C. Thêm m t ộ c p (A ặ - T). D. Mất m t ộ cặp (A - T).
Câu 14 (NB): Có bao nhiêu phát bi u s
ể au đây đúng khi nói v quá ề trình quang h p ợ t ở h c ự v t ậ ? (1) ở th c
ự vật C3 sản phẩm đầu tiên c a ủ giai đoạn cố đ nh CO ị 2 là h p ợ chất AlPG. (2) Ở th c ự vật C4 và th c
ự vật CAM có hai loại l c ụ l p ạ ở t bà ế o mô giậu và t bà ế o bao bó mạch.
(3) Sản phẩm đầu tiên c a ủ giai đo n c ạ ố đ nh CO ị 2 t ở h c ự vật CAM là h p c ợ h t ấ 4C.
(4) Sản phẩm trong pha sáng c a ủ quá trình quang h p g ợ m ồ có ATP, NADPH, O2. A. 4 B. 3 C. 2 D. 1 Câu 15 (VD): Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ các gen phân ly đ c ộ l p, ậ gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn. Tính theo lý thuy t ế có mấy k t ế lu n đúng v ậ k ề t ế qu c ả a
ủ Phép lai: AaBbDdEe × AaBbDdEe? (1) Ki u hì ể nh mang 2 tính tr ng t ạ r i ộ và 2 tính tr ng l ạ n ặ ở đ i ờ con chi m ế t l ỷ ệ 9/256. (2) Có 8 dòng thuần đư c
ợ tạo ra từ Phép lai trên.
(3) Tỷ lệ con có kiểu gen gi ng b ố ố m l ẹ à 1/16.
(4) Tỷ lệ con có kiểu hình khác bố m l ẹ à 3/4 (5) Có 256 ki u t ể ổ h p gi ợ ao tử đư c
ợ hình thành từ phép lai trên A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 16 (NB): Đậu Hà Lan có b ộ NST 2n = 14. T ế bào sinh dư ng ỡ c a ủ đ u ậ Hà Lan có ch a ứ 16 NST có thể đư c ợ tìm thấy ở A. thể m t ộ hoặc th b ể n ké ố p. B. thể ba. C. thể m t ộ hoặc th ba ể . D. thể b n ho ố ặc thể ba kép. Câu 17 (VDC): Ở m t ộ loài th c
ự vật, tính trạng màu sắc hoa do m t
ộ gen có 3 alen là A1; A2, A3 quy đ nh ị và có quan h t ệ r i
ộ lặn hoàn toàn. Trong đó, alen Al quy đ nh hoa ị đ t ỏ r i ộ hoàn toàn so v i ớ alen A2 và alen A3, alen A2 quy đ nh ị hoa tr ng ắ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen A3 quy đ nh
ị hoa vàng. Cho các cây hoa đỏ lư ng ỡ b i ộ (P) giao ph n ấ v i ớ nhau, thu đư c ợ F1. Gây đ t ộ bi n ế tứ b i ộ hóa các h p ợ tử F1 bằng cônsixin thu đư c ợ các cây t ứ b i ộ . L y ấ hai cây t ứ b i ộ đ u ề có hoa đ ỏ ở F1 cho giao ph n ấ v i ớ nhau, ở F2 thu đư c ợ 2 loại ki u
ể hình, trong đó cây hoa vàng chi m ế tỉ lệ 1/36. Cho r ng ằ cây tứ b i ộ gi m ả phân chỉ sinh ra giao tử lư ng ỡ b i ộ , các giao tử lư ng ỡ b i ộ thụ tinh v i ớ xác su t ấ như nhau. Theo lý thuy t ế , có bao nhiêu phát bi u s
ể au đây về F2 là đúng ? I. Có 4 loại ki u ge ể n khác nhau. II. Tỉ l ki ệ u ge ể n ch c ỉ ó 1 alen A3 trong s ki ố u ge ể n có ch a ứ alen A3 quy đ nh ị hoa đ l ỏ à 1/3.
III. Lấy ngẫu nhiên 1 cây hoa đ , xá ỏ c suất thu đư c
ợ cây mang alen A3 là 34/35 IV. Tỉ l c ệ ây hoa đ m ỏ ang 2 alen A1 trong s c ố ây hoa đ c
ỏ ó mang alen A1 chiếm là 9/17. A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 18 (NB): Cho các s ki ự n di ệ n ra ễ trong quá trình phiên mã: 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (1) ARN polimeraza b t ắ đ u t ầ ng ổ h p m ợ ARN t i ạ v t ị rí đ c ặ hi u ệ
(2) ARN polimeraza bám vào vùng đi u hoà ề làm gen tháo xo n đ ắ l ể ra ộ m c ạ h g c ố có chi u ề 3' 5'. (3) ARN polimeraza trư t ợ d c ọ theo m c ạ h mã g c ố trên gen có chi u 3' ề -5'.
(4) Khi ARN polimeraza di chuy n t ể i ớ cu i ố gen, g p t ặ ín hi u k ệ t ế thúc thì nó d ng phi ừ ên mã
Trong quá trình phiên mã, các s ki ự n t ệ rên di n ra ễ theo trình t đúng l ự à
A. (1) → (2) → (3) → (4)
B. (1) → (4) → (3) → (2).
C. (2) → (1) → (3) → (4).
D. (2) → (3) → (1) → (4).
Câu 19 (TH): Trong trư ng ờ h p ợ m i ỗ gen qui đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ quan h ệ tr i ộ l n ặ hoàn toàn. Phép lai gi a ữ hai c t ơ h c ể ó ki u ge ể
n AabbDd và AaBbdd cho ki u hì ể nh mang hai tính tr ng t ạ r i ộ chi m ế A. 6/16 B. 9/16 C. 3/16 D. 7/16. Câu 20 (VD): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , alen A qui đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a qui đ nh ị thân thấp. Alen B qui đ nh ị là không x ẻ thùy tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b qui đ nh ị lá x ẻ thùy. Alen D qui đ nh ị hoa màu đ ỏ tr i ộ không hoàn toàn so v i ớ alen d qui đ nh ị hoa màu tr ng, ắ ki u ể gen Dd cho hoa màu h ng. ồ
Các gen nằm trên các c p N ặ ST thư ng
ờ khác nhau. Cho cây thân cao, lá không x ẻ thùy, hoa màu h ng ồ tự thụ phấn, thu đư c ợ F1.Theo lý thuy t ế , t l
ỉ ệ nào sau đây không phù h p v ợ i ớ t l ỷ ệ ki u hì ể nh F1 ? A. 27:9:9:9:3:3:3:1 B. 1:2:1 C. 6:3:3:2:1:1
D. 18:9:9:6:6:3:3:3:3:2:1:1
Câu 21 (VDC): Câu 21: Ở m t ộ loài thú, tính tr ng ạ màu lông do m t ộ gen có 4 alen n m ằ trên nhi m ễ s c ắ thể thư ng ờ quy đ nh. ị Alen A quy đ nh ị lông đen tr i ộ hoàn toàn so v i
ớ các alen A2, alen A3 và alen A4; alen A2 quy đ nh ị lông xám tr i ộ hoàn toàn so v i
ớ các alen A3 và alen A4; alen A3 quy đ nh ị lông vàng tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen A4 quy đ nh l ị ông trắng. Theo lý thuy t ế , trong các nh n đ ậ nh ị sau có bao nhiêu nh n ậ đ nh ị đúng? I. Th c ự hi n ệ Phép lai gi a ữ 2 cá thể (P), n u ế F1 thu đư c ợ t i ố đa 3 lo i ạ ki u ể gen, thì chỉ có 2 lo i ạ ki u ể hình. II. Cho 1 cá th ể lông đen l i ạ v i ớ 1cá th ể lông vàng, n u ế đ i ờ con F1 có tỉ lệ ki u ể hình 1:1 thì t i ố đa có 5 phép lai phù h p. ợ
III. Cho cá thể lông đen l i ạ v i ớ cá th ể lông xám, đ i ờ F1 sẽ thu đư c ợ t ỉl
ệ 2 lông đen: 1 lông xám: 1 lông trắng,
IV.Cho các cá thể lông xám giao ph i ố v i ớ nhau, trong s
ố cá thể lông xám thu đư c ợ ở đ i ờ F1, số cá thể thuần ch ng ủ chiếm tỉ lệ 1/2. A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 22 (NB): Xét 4 tế bào sinh tinh có ki u
ể gen AaBbDd, 4 tế bào này th c ự hi n ệ gi m ả phân t o ạ giao t .
ử Trong đó có 1 tế bào không phân li c p ặ NST mang c p
ặ gen Aa trong GP I, GP II di n ễ ra bình thư ng. ờ Các tế bào khác gi m ả phân bình thư ng. ờ Theo lý thuy t ế , trong các trư ng ờ h p ợ phát sinh t ỉlệ giao t s ử au đây, trư ng ờ h p nà ợ o không th x ể y ra ả . A. 1:1:1:1:1:1:1:1 B. 3: 3:1:1 C. 2:2:1:1:1:1. D. 1:1:1:1 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Thái Bình lần 1 năm 2021
161
81 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Thái Bình lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(161 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT THÁI BÌNHỞ
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
THÁI BÌNH
Đ THI TH THPTQG L N 1Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (TH): cà chua, alen A quy đ nh qu đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh qu vàng. Bi tỞ ị ả ỏ ộ ớ ị ả ế
r ng th t b i gi m phân bình th ng cho các giao t l ng b i có kh năng th tinh. Cho giao ph nằ ể ự ộ ả ườ ử ưỡ ộ ả ụ ấ
hai cây cà chua t b i (P) v i nhau, thu đ c Fứ ộ ớ ượ
1
có ki u hình phân li theo t l 75% cây qu đ : 25%ể ỉ ệ ả ỏ
cây qu vàng. Ki u gen c a P là ả ể ủ
A. AAaa × Aaaa. B. AAaa × aaaa. C. AAaa × AAaa. D. Aaaa × Aaaa.
Câu 2 (VD): Trong tr ng h p gi m phân và th tinh bình th ng, m t gen quy đ nh m t tính tr ng vàườ ợ ả ụ ườ ộ ị ộ ạ
gen tr i là tr i hoàn toàn. Tính theo lí thuy t, phép lai AaBbDdHh × AaBbDdHh s cho ki u hình mangộ ộ ế ẽ ể
3 tính tr ng tr i và m t tính tr ng l n đ i con chi m t l là ạ ộ ộ ạ ặ ở ờ ế ỉ ệ
A. 27/64 B. 9/64 C. 27/256 D. 81/256.
Câu 3 (NB): Xét các phát bi u sau:ể
1- Đ t bi n c u trúc nhi m s c th luôn bi u hi n thành ki u hình.ộ ế ấ ễ ắ ể ể ệ ể
2- Đ t bi n l p đo n (l p gen) làm thay đ i nhóm gen liên k t.ộ ế ặ ạ ặ ổ ế
3- Đ t bi n chuy n đo n không t ng h không làm thay đ i nhóm gen liên k tộ ế ể ạ ươ ỗ ổ ế
4 – Các đ t bi n c u trúc nhi m s c th th ng có xu h ng làm gi m kh năng sinh s n c a sinhộ ế ấ ễ ắ ể ườ ướ ả ả ả ủ
v t.ậ
S nh n đ nh đúng là ố ậ ị
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 4 (NB): th c v t, thoát h i n c di n ra qua: Ở ự ậ ơ ướ ễ
A. r cây và lá cây. ễ B. l p sáp và cutin ớ C. l p v trên thân cây, ớ ỏ D. khí kh ng và l p cutin. ổ ớ
Câu 5 (NB): Đi u hòa ho t đ ng c a gen sinh v t nhân s di n ra ch y u m c ề ạ ộ ủ ở ậ ơ ễ ủ ế ở ứ
A. d ch mã. ị B. sau d ch mã. ị C. tr c phiên mã. ướ D. phiên mã.
Câu 6 (NB): Theo lí thuy t, có th nào sau đây có ki u gen d h p t v c 2 c p gen? ế ể ể ị ợ ử ề ả ặ
A. aaBB. B. AaBb. C. AABb. D. AAbb.
Câu 7 (TH): Trong quá trình nhân đôi ADN t bào nhân s , nh các enzim tháo xo n, hai m ch đ nở ế ơ ờ ắ ạ ơ
c a phân t ADN tách nhau t o nên ch c hình ch Y. Khi nói v c ch c a quá trình nhân đôi ch củ ử ạ ạ ữ ề ơ ế ủ ở ạ
hình ch Y, phát bi u nào sau đây sai? ữ ể
A. Enzim ADN polimeraza di chuy n trên m ch khuôn theo chi u 5’-3’ể ạ ề
B. Trên m ch khuôn 5'- 3’ thì m ch m i đ c t ng h p ng t quãng t o nên các đo n ng n. ạ ạ ớ ượ ổ ợ ắ ạ ạ ắ
C. Trên m ch khuôn 3'-5' thì m ch m i đ c t ng h p liên t c. ạ ạ ớ ượ ổ ợ ụ
D. Enzim ADN polimeraza t ng h p m ch m i theo chi u 5' -3' ổ ợ ạ ớ ề
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 8 (NB): Các m c xo n trong c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình sinh v t nhânứ ắ ấ ể ủ ễ ắ ể ể ở ậ
th c đ c kí hi u l n l t theo đ ng kính là 11nm; 30nm , 300nm. ự ượ ệ ầ ượ ườ
A. s i siêu xo n (vùng x p cu n), s i ch t nhi m s c, s i c b n. ợ ắ ế ộ ợ ấ ễ ắ ợ ơ ả
B. s i c b n, s i ch t nhi m s c, s i siêu xo n (vùng x p cu n). ợ ơ ả ợ ấ ễ ắ ợ ắ ế ộ
C. s i ch t nhi m s c, s i c b n, s i siêu xo n (vùng x p cu n). ợ ấ ễ ắ ợ ơ ả ợ ắ ế ộ
D. s i c b n, s i siêu xo n (vùng x p cu n), s i ch t nhi m s c. ợ ơ ả ợ ắ ế ộ ợ ấ ễ ắ
Câu 9 (TH): Khi nói v đ t bi n l ch b i, phát bi u nào sau đây là đúng? ề ộ ế ệ ộ ể
A. t bào sinh d c, đ t bi n l ch b i ch x y ra đ i v i c p NST gi i tính mà không x y ra đ iỞ ế ụ ộ ế ệ ộ ỉ ả ố ớ ặ ớ ả ố
v i c p NST th ng. ớ ặ ườ
B. cùng m t loài t n s x y ra đ t bi n l ch b i th không nhi m th ng cao h n đ t bi n l chỞ ộ ầ ố ả ộ ế ệ ộ ể ễ ườ ơ ộ ế ệ
b d ng th m t nhi m ộ ạ ể ộ ễ
C. Đ t bi n l ch b i có th x y ra trong nguyên phân trong các t bào sinh d ng hình thành nênộ ế ệ ộ ể ả ế ưỡ
th kh m ể ả
D. Đ t bi n l ch b i đ c phát sinh do r i lo n phân bào làm cho t t c các c p NST t ng đ ngộ ế ệ ộ ượ ố ạ ấ ả ặ ươ ồ
đ u không phân li ề
Câu 10 (VD): M t loài th c v t, xét 4 c p gen n m trên 4 c p nhi m s c th khác nhau, m i gen cóộ ự ậ ặ ằ ặ ễ ắ ể ỗ
hai alen, quy đ nh m t tính tr ng. Trong qu n th c a loài xu t hi n các d ng đ t bi n th tam nhi mị ộ ạ ầ ể ủ ấ ệ ạ ộ ế ể ễ
khác nhau v các nhi m s c th ch a các gen nói trên, alen tr i là tr i hoàn toàn. S lo i ki u gen t iề ễ ắ ể ứ ộ ộ ố ạ ể ố
đa qui đ nh ki u hình mang 4 tính tr ng tr i là ị ể ạ ộ
A. 16 B. 96 C. 112 D. 81
Câu 11 (NB): Khi nói v tâm đ ng c a nhi m s c th , nh ng phát bi u nào sau đây đúng?ề ộ ủ ễ ắ ể ữ ể
(1) Tâm đ ng là trình t nuclêôtit đ c bi t, m i nhi m s c th có duy nh t m t trình t nuclêôtit này.ộ ự ặ ệ ỗ ễ ắ ể ấ ộ ự
(2) Tâm đ ng là v trí liên k t c a nhi m s c th v i th i phân bào, giúp nhi m s c th có th diộ ị ế ủ ễ ắ ể ớ ờ ễ ắ ể ể
chuy n v các c c c a t bào trong quá trình phân bào,ể ề ự ủ ế
(3) Tâm đ ng bao gi cũng n m đ u t n cùng c a nhi m s c th .ộ ờ ằ ở ầ ậ ủ ễ ắ ể
(4) Tâm đ ng là nh ng đi m mà t i đó ADN b t đ u t nhân đôi.ộ ữ ể ạ ắ ầ ự
(5) Tuỳ theo v trí c a tâm đ ng mà hình thái c a nhi m s c th có th khác nhau ị ủ ộ ủ ễ ắ ể ể
A. (3), (4), (5) B. (1), (2), (5) C. (2), (3), (4). D. (1), (3), (4)
Câu 12 (TH): Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen phân li đ c l p. Phép lai nào sau đâyế ỗ ị ộ ạ ộ ậ
cho t l phân li ki u hình đ i con là 3: 3:1:1? ỉ ệ ể ở ờ
A. aaBbdd × AaBbDd B. AaBbDd × AaBbdd
C. AabbDd × AaBbDd D. AaBbDD × AabbDD
Câu 13 (NB): D ng đ t bi n gen nào sau đây làm cho s liên k t hiđrô c a gen tăng thêm m t liênạ ộ ế ố ế ủ ộ
k t? ế
A. Thay th m t c p (A - T) b ng m t c p (G-X). ế ộ ặ ằ ộ ặ
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
B. Thay th m t c p (G- X) b ng m t c p (A - T) ế ộ ặ ằ ộ ặ
C. Thêm m t c p (A - T). ộ ặ
D. M t m t c p (A - T). ấ ộ ặ
Câu 14 (NB): Có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng khi nói v quá trình quang h p th c v t ?ể ề ợ ở ự ậ
(1) th c v t Cở ự ậ
3
s n ph m đ u tiên c a giai đo n c đ nh COả ẩ ầ ủ ạ ố ị
2
là h p ch t AlPG.ợ ấ
(2) th c v t CỞ ự ậ
4
và th c v t CAM có hai lo i l c l p t bào mô gi u và t bào bao bó m ch.ự ậ ạ ụ ạ ở ế ậ ế ạ
(3) S n ph m đ u tiên c a giai đo n c đ nh COả ẩ ầ ủ ạ ố ị
2
th c v t CAM là h p ch t 4C.ở ự ậ ợ ấ
(4) S n ph m trong pha sáng c a quá trình quang h p g m có ATP, NADPH, Oả ẩ ủ ợ ồ
2
.
A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 15 (VD): Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, các gen phân ly đ c l p, gen tr i là tr i hoànế ỗ ị ộ ạ ộ ậ ộ ộ
toàn. Tính theo lý thuy t có m y k t lu n đúng v k t qu c a Phép lai: AaBbDdEe × AaBbDdEe?ế ấ ế ậ ề ế ả ủ
(1) Ki u hình mang 2 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n đ i con chi m t l 9/256.ể ạ ộ ạ ặ ở ờ ế ỷ ệ
(2) Có 8 dòng thu n đ c t o ra t Phép lai trên.ầ ượ ạ ừ
(3) T l con có ki u gen gi ng b m là 1/16.ỷ ệ ể ố ố ẹ
(4) T l con có ki u hình khác b m là 3/4ỷ ệ ể ố ẹ
(5) Có 256 ki u t h p giao t đ c hình thành t phép lai trên ể ổ ợ ử ượ ừ
A. 4 B. 5 C. 2 D. 3
Câu 16 (NB): Đ u Hà Lan có b NST 2n = 14. T bào sinh d ng c a đ u Hà Lan có ch a 16 NST cóậ ộ ế ưỡ ủ ậ ứ
th đ c tìm th y ể ượ ấ ở
A. th m t ho c th b n kép. ể ộ ặ ể ố B. th ba. ể
C. th m t ho c th ba. ể ộ ặ ể D. th b n ho c th ba kép. ể ố ặ ể
Câu 17 (VDC): m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do m t gen có 3 alen là AỞ ộ ự ậ ạ ắ ộ
1
; A
2
, A
3
quy đ nhị
và có quan h tr i l n hoàn toàn. Trong đó, alen Al quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen Aệ ộ ặ ị ỏ ộ ớ
2
và alen
A
3
, alen A
2
quy đ nh hoa tr ng tr i hoàn toàn so v i alen Aị ắ ộ ớ
3
quy đ nh hoa vàng. Cho các cây hoa đị ỏ
l ng b i (P) giao ph n v i nhau, thu đ c Fưỡ ộ ấ ớ ượ
1
. Gây đ t bi n t b i hóa các h p t Fộ ế ứ ộ ợ ử
1
b ng cônsixinằ
thu đ c các cây t b i. L y hai cây t b i đ u có hoa đ Fượ ứ ộ ấ ứ ộ ề ỏ ở
1
cho giao ph n v i nhau, Fấ ớ ở
2
thu đ cượ
2 lo i ki u hình, trong đó cây hoa vàng chi m t l 1/36. Cho r ng cây t b i gi m phân ch sinh raạ ể ế ỉ ệ ằ ứ ộ ả ỉ
giao t l ng b i, các giao t l ng b i th tinh v i xác su t nh nhau. Theo lý thuy t, có bao nhiêuử ưỡ ộ ử ưỡ ộ ụ ớ ấ ư ế
phát bi u sau đây v Fể ề
2
là đúng ?
I. Có 4 lo i ki u gen khác nhau.ạ ể
II. T l ki u gen ch có 1 alen Aỉ ệ ể ỉ
3
trong s ki u gen có ch a alen Aố ể ứ
3
quy đ nh hoa đ là 1/3.ị ỏ
III. L y ng u nhiên 1 cây hoa đ , xác su t thu đ c cây mang alen Aấ ẫ ỏ ấ ượ
3
là 34/35
IV. T l cây hoa đ mang 2 alen Aỉ ệ ỏ
1
trong s cây hoa đ có mang alen Aố ỏ
1
chi m là 9/17. ế
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 18 (NB): Cho các s ki n di n ra trong quá trình phiên mã:ự ệ ễ
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(1) ARN polimeraza b t đ u t ng h p mARN t i v trí đ c hi uắ ầ ổ ợ ạ ị ặ ệ
(2) ARN polimeraza bám vào vùng đi u hoà làm gen tháo xo n đ l ra m ch g c có chi u 3' 5'.ề ắ ể ộ ạ ố ề
(3) ARN polimeraza tr t d c theo m ch mã g c trên gen có chi u 3'-5'.ượ ọ ạ ố ề
(4) Khi ARN polimeraza di chuy n t i cu i gen, g p tín hi u k t thúc thì nó d ng phiên mãể ớ ố ặ ệ ế ừ
Trong quá trình phiên mã, các s ki n trên di n ra theo trình t đúng là ự ệ ễ ự
A. (1) → (2) → (3) → (4) B. (1) → (4) → (3) → (2).
C. (2) → (1) → (3) → (4). D. (2) → (3) → (1) → (4).
Câu 19 (TH): Trong tr ng h p m i gen qui đ nh m t tính tr ng, quan h tr i l n hoàn toàn. Phép laiườ ợ ỗ ị ộ ạ ệ ộ ặ
gi a hai c th có ki u gen AabbDd và AaBbdd cho ki u hình mang hai tính tr ng tr i chi m ữ ơ ể ể ể ạ ộ ế
A. 6/16 B. 9/16 C. 3/16 D. 7/16.
Câu 20 (VD): m t loài th c v t, alen A qui đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a qui đ nh thânỞ ộ ự ậ ị ộ ớ ị
th p. Alen B qui đ nh là không x thùy tr i hoàn toàn so v i alen b qui đ nh lá x thùy. Alen D qui đ nhấ ị ẻ ộ ớ ị ẻ ị
hoa màu đ tr i không hoàn toàn so v i alen d qui đ nh hoa màu tr ng, ki u gen Dd cho hoa màu h ng.ỏ ộ ớ ị ắ ể ồ
Các gen n m trên các c p NST th ng khác nhau. Cho cây thân cao, lá không x thùy, hoa màu h ng tằ ặ ườ ẻ ồ ự
th ph n, thu đ c Fụ ấ ượ
1
.Theo lý thuy t, t l nào sau đây không phù h p v i t l ki u hình Fế ỉ ệ ợ ớ ỷ ệ ể
1
?
A. 27:9:9:9:3:3:3:1 B. 1:2:1 C. 6:3:3:2:1:1 D. 18:9:9:6:6:3:3:3:3:2:1:1
Câu 21 (VDC): Câu 21: m t loài thú, tính tr ng màu lông do m t gen có 4 alen n m trên nhi m s cỞ ộ ạ ộ ằ ễ ắ
th th ng quy đ nh. Alen A quy đ nh lông đen tr i hoàn toàn so v i các alen Aể ườ ị ị ộ ớ
2
, alen A
3
và alen A
4
;
alen A
2
quy đ nh lông xám tr i hoàn toàn so v i các alen Aị ộ ớ
3
và alen A
4
; alen A
3
quy đ nh lông vàng tr iị ộ
hoàn toàn so v i alen Aớ
4
quy đ nh lông tr ng. Theo lý thuy t, trong các nh n đ nh sau có bao nhiêu nh nị ắ ế ậ ị ậ
đ nh đúng?ị
I. Th c hi n Phép lai gi a 2 cá th (P), n u Fự ệ ữ ể ế
1
thu đ c t i đa 3 lo i ki u gen, thì ch có 2 lo i ki uượ ố ạ ể ỉ ạ ể
hình.
II. Cho 1 cá th lông đen l i v i 1cá th lông vàng, n u đ i con Fể ạ ớ ể ế ờ
1
có t l ki u hình 1:1 thì t i đa có 5ỉ ệ ể ố
phép lai phù h p.ợ
III. Cho cá th lông đen l i v i cá th lông xám, đ i Fể ạ ớ ể ờ
1
s thu đ c t l 2 lông đen: 1 lông xám: 1 lôngẽ ượ ỉ ệ
tr ng,ắ
IV.Cho các cá th lông xám giao ph i v i nhau, trong s cá th lông xám thu đ c đ i Fể ố ớ ố ể ượ ở ờ
1
, s cá thố ể
thu n ch ng chi m t l 1/2. ầ ủ ế ỉ ệ
A. 4 B. 3 C. 1 D. 2
Câu 22 (NB): Xét 4 t bào sinh tinh có ki u gen AaBbDd, 4 t bào này th c hi n gi m phân t o giaoế ể ế ự ệ ả ạ
t . Trong đó có 1 t bào không phân li c p NST mang c p gen Aa trong GP I, GP II di n ra bìnhử ế ặ ặ ễ
th ng. Các t bào khác gi m phân bình th ng. Theo lý thuy t, trong các tr ng h p phát sinh t lườ ế ả ườ ế ườ ợ ỉ ệ
giao t sau đây, tr ng h p nào không th x y ra. ử ườ ợ ể ả
A. 1:1:1:1:1:1:1:1 B. 3: 3:1:1 C. 2:2:1:1:1:1. D. 1:1:1:1
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 23 (NB): Lo i đ t bi n nào sau đây là đ t bi n s l ng NST? ạ ộ ế ộ ế ố ượ
A. M t đo n. ấ ạ B. L p đo n. ặ ạ C. L ch b i. ệ ộ D. Đ o đo n. ả ạ
Câu 24 (VD): đ u Hà Lan, gen A: thân cao, alen a: thân th p; gen B: hoa đ , alen b: hoa tr ng, haiỞ ậ ấ ỏ ắ
c p gen n m trên 2 c p nhi m s c th th ng khác nhau. Cho đ u thân cao, hoa đ d h p v 2 c pặ ằ ặ ễ ắ ể ườ ậ ỏ ị ợ ề ặ
gen t th ph n đ c Fự ụ ấ ượ
1
. Cho giao ph n ng u nhiên 1 cây thân cao, hoa tr ng và 1 cây thân th p, hoaấ ẫ ắ ấ
đ c a Fỏ ủ
1
. N u không có đ t bi n và ch n l c, tính theo lí thuy t thì xác su t xu t hi n đ u thân cao,ế ộ ế ọ ọ ế ấ ấ ệ ầ
hoa tr ng Fắ ở
2
là
A. 2/9 B. 4/9 C. 1/9 D. 8/9
Câu 25 (NB): Trong các b ba sau đây, b ba nào là b ba k t thúc? ộ ộ ộ ế
A. 3'UGA5’ B. 3'UAG 5’ C. 3'AGU5’ D. 5'AUG 3’.
Câu 26 (NB): Cho các phát bi u sau đây:ể
(1) Quá trình kh NOử
3
-
th c hi n nh enzym nitrogenaza.ự ệ ờ
(2) Dung d ch trong m ch g ch y u là các axit amin.ị ạ ỗ ủ ế
(3) Vi khu n trong đ t không có l i cho th c v t là vi khu n ph n nitrat hóa.ẩ ấ ợ ự ậ ẩ ả
(4) N i cu i cùng n c và các ch t khoáng hòa tan ph i đi qua tr c khi vào h th ng m ch d n c aơ ố ướ ấ ả ướ ệ ố ạ ẫ ủ
r là t bào n i bì.ễ ế ộ
S phát bi u đúng là: ố ể
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 27 (VD): Trong quá trình gi m phân c a c th cái, có 10% s t bào c p nhi m s c th mangả ủ ơ ể ố ế ặ ễ ắ ể
c p gen Aa không phân li trong gi m phân I, gi m phân II bình th ng, các t bào còn l i gi m phânặ ả ả ườ ế ạ ả
bình th ng. c th đ c có 8% s t bào c p nhi m s c th mang c p gen Bb không phân li trongườ Ở ơ ể ự ố ế ặ ễ ắ ể ặ
gi m phân I, gi m phân II bình th ng, các t bào còn l i gi m phân bình th ng. Xét Phép lai P: ♀ả ả ườ ế ạ ả ườ
AabbDd × ♂ AaBbdd, thu đ c Fượ
1
. Bi t không x y ra đ t bi n gen. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phátế ả ộ ế ế
bi u sau đây là đúng v Fể ề
1
?
I. Có t i đa 12 lo i ki u gen không đ t bi n và 44 lo i ki u gen đ t bi n,ố ạ ể ộ ế ạ ể ộ ế
II. Có th sinh ra h p t có ki u gen AAbdd v i t l 0,05%.ể ợ ử ể ớ ỉ ệ
III. Có th sinh ra 14 lo i th m t.ể ạ ể ộ
IV. Có th sinh ra ki u gen aabbbdd. ể ể
A. 4 B. 2 C. 1 D. 3
Câu 28 (NB): Trong m t l n nguyên phân c a m t t bào th l ng b i, m t nhi m s c th c aộ ầ ủ ộ ế ở ể ưỡ ộ ộ ễ ắ ể ủ
c p s 3 và m t nhi m s c th c a c p s 6 không phân li, các nhi m s c th khác phân li bìnhặ ố ộ ễ ắ ể ủ ặ ố ễ ắ ể
th ng. K t qu c a quá trình này có th t o ra các t bào con có b nhi m s c th là ườ ế ả ủ ể ạ ế ộ ễ ắ ể
A. 2n+1+1 và 2n -1 - 1 ho c 2n +1-1 và 2n - 1+1. ặ
B. 2n+1+1 và 2n-2 ho c 2n+2 và 2n-1-1. ặ
C. 2n+1-1 và 2n-2- 1 ho c 2n+2+1 và 2n - 1+1.ặ
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ