Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Thái Bình lần 2 năm 2021

154 77 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 20 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Chuyên Thái Bình lần 2 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(154 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT THÁI BÌNH
TR NG THPT CHUYÊNƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 2
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): M t trong các nhân t bên trong nh h ng đ n sinh tr ng và phát tri n đ ng v t là ưở ế ưở
A. Th c ăn B. Hoocmôn C. Ánh sáng D. Nhi t đ
Câu 2 (NB): B ba nào sau đây mang tín hi u k t thúc quá trình d ch mã? ế
A. 5'UUG3’ B. 5’UAG3’ C. 5'AUG3' D. 5’AAU3'
Câu 3 (TH): Xét m t qu n th sinh v t c u trúc di truy n 0,8 AA : 0,1 Aa : 0,1 aa. T n s alen a
c a qu n th này là
A. 0,1 B. 0,15 C. 0,85 D. 0,2
Câu 4 (NB): Trong các m c c u trúc siêu hi n vi c a nhi m s c th đi n hình sinh v t nhân th c,
s i c b n và s i nhi m s c có đ ng kính l n l t là ơ ườ ượ
A. 11 nm và 30 nm B. 30 nm và 300 nm C. 30 nm và 11 nm. D. 11 nm và 300 nm.
Câu 5 (TH): M t loài th c v t, cho 2 cây (P) đ u d h p t v 2 c p gen cùng n m trên 1 c p NST
th ng giao ph n v i nhau, thu đ c Fườ ượ
1
. Cho bi t các gen trên 2 cây liên k t hoàn toàn. Theo lí thuy t,ế ế ế
F
1
có t i đa bao nhiêu lo i ki u gen?
A. 3 B. 4 C. 5 D. 7
Câu 6 (NB): Kh ng đ nh nào sau đây khi nói v xináp là sai?
A. Xináp là di n ti p xúc gi a t bào th n kinh v i t bào x ng. ế ế ế ươ
B. Xináp là di n ti p xúc gi a t bào th n kinh v i t bào tuy n. ế ế ế ế
C. Xináp là di n ti p xúc gi a t bào th n kinh v i t bào th n kinh. ế ế ế
D. Xináp là di n ti p xúc gi a t bào th n kinh v i t bào c . ế ế ế ơ
Câu 7 (NB): Đ i v i các loài th c v t c n, n c đ c h p th ch y u qua b ph n nào sau đây? ướ ượ ế
A. Chóp r . B. Khí kh ng. C. Lông hút c a r . D. Toàn b b m t c th . ơ
Câu 8 (TH): M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân
th p. C th t b i gi m phân ch sinh ra giao t l ng b i, các giao t l ng b i kh năng th ơ ưỡ ưỡ
tinh bình th ng. Th c hi n phép lai P: AAAA × aaaa, thu đ c Fườ ượ
1
. Ti p t c cho Fế
1
giao ph n v i cây
t b i Aaaa, thu đ c F ượ
2
. Bi t không phát sinh đ t bi n m i. Theo lí thuy t, Fế ế ế
2
có t l ki u hình:
A. 11 cây thân cao :1 cây thân th p. B. 2 cây thân cao :1 cây thân th p.
C. 8 cây thân cao :1 cây thân th p. D. 43 cây thân cao: 37 cây thân th p.
Câu 9 (NB): Khi nói v h p th c v t, nhân t môi tr ng nào sau đây không nh h ng đ n ườ ưở ế
h p?
A. Nhi t đ . B. N ng đ khí CO
2
.
C. N ng đ khí Nit (N ơ
2
) D. Hàm l ng n c. ượ ướ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
Câu 10 (NB): Khi nói v tu n hoàn máu thú, phát bi u nào sau đây đúng?
A. Nh p tim c a voi luôn ch m h n nh p tim c a chu t. ơ
B. đ ng v t có x ng s ng có 2 lo i h tu n hoàn, đó là h tu n hoàn h và h tu n hoàn kín. ươ
C. Thành ph n máu ch có h ng c u.
D. Máu ch y trong đ ng m ch luôn giàu O
2
.
Câu 11 (NB): Đ ng v t nào sau đây ch a có c quan tiêu hóa? ư ơ
A. Cá chép. B. C. Trùng bi n hình ế D. Giun đ t.
Câu 12 (NB): M c đích ch đ ng gây đ t bi n trong khâu ch n gi ng là: ế
A. T o v t li u kh i đ u nhân t o. B. T o ngu n bi n d t h p. ế
C. Tìm đ c ki u gen mong mu n. ượ D. Tr c ti p t o gi ng m i. ế
Câu 13 (NB): Cho bi t gen tr itr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n. Theo thuy t, phép lai nàoế ế ế
sau đây thu đ c đ i con có 100% cá th mang ki u hình tr i? ượ
A. AaBb × AaBb. B. aaBb × Aabb. C. AaBb × aaBb. D. aaBB × AABb.
Câu 14 (NB): Lo i đ t bi n nào sau đây luôn làm tăng hàm l ng ADN trong nhân t bào? ế ượ ế
A. Đ t bi n s l ng nhi m s c th . ế ượ B. Đ t bi n l p đo n nhi m s c th . ế
C. Đ t bi n gen. ế D. Đ t bi n đ o đo n nhi m s c th . ế
Câu 15 (NB): Xét phép l i P: ♂AaBb × ♀AaBb. Trong quá trình gi m phân, c th đ c 2% s t ơ ế
bào x y ra s không phân li c a c p Aa trong gi m phân I, gi m phân II bình th ng, các t bào khác ườ ế
gi m phân bình th ng, c th cái gi m phân bình th ng, quá trình th tinh di n ra bình th ng. ườ ơ ườ ườ
Theo lí thuy t, t l h p t mang ki u gen AAabb đ c t o ra Fế ượ
1
A. 0,5% B. 0,25% C. 0,125% D. 1,25%
Câu 16 (NB): S không phân li c a m t c p nhi m s c th m t s t bào trong gi m phân hình ế
thành giao t m t bên b ho c m , qua th tinh th hình thành các h p t mang b nhi m s c
th
A. 2n; 2n +1; 2n-1. B. 2n; 2n +1. C. 2n; 2n+2; 2n-2. D. 2n +1; 2n-1.
Câu 17 (NB): Phát bi u nào không đúng v i u đi m c a ph ng pháp nuôi c y mô? ư ươ
A. Ph c ch gi ng cây quý, h giá thành cây con nh gi m m t b ng s n xu t ế
B. D t o ra nhi u bi n d di truy n cung c p cho ch n gi ng. ế
C. Nhân nhanh v i s l ng l n cây gi ng và s ch b nh. ượ
D. Duy trì nh ng tính tr ng mong mu n v m t di truy n.
Câu 18 (NB): Bi t không x y ra đ t bi n, alen tr i tr i hoàn toàn. Theo thuy t, ki u gen Xế ế ế
a
Y
đ i con c a phép lai nào d i đây chi m t l 25%? ướ ế
A. X
A
X
a
× X
A
Y B. X
A
X
A
× X
A
Y C. X
A
X
A
× X
a
Y. D. X
a
X
a
× X
a
Y.
Câu 19 (NB): Cho con đ c thân đen thu n ch ng giao ph i v i con cái thân xám thu n ch ng (P), thu
đ c Fượ
1
đ ng lo t thân xám. Ng c l i, khi cho con đ c thân xám thu n ch ng giao ph i v i con cái ượ
thân đen thu n ch ng (P), thu đ c F ượ
1
đ ng lo t thân đen. Phát bi u nào sau đây đúng?
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. Gen quy đ nh tính tr ng n m bào quan ti th .
B. Gen quy đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th gi i tính.
C. Gen quy đ nh tính tr ng n m l c l p.
D. Gen quy đ nh tính tr ng n m trên nhi m s c th th ng. ườ
Câu 20 (TH): Trong các phát bi u sau đây, có bao nhiêu phát bi u đúng?
I. Tính thoái hoá c a mã di truy n là hi n t ng m t b ba mang thông tin quy đ nh c u trúc c a nhi u ượ
lo i aa.
II. Tính ph bi n c a di truy n hi n t ng m t lo i axit amin do nhi u b ba khác nhau quy ế ượ
đ nh t ng h p.
III. Trong quá trình phiên mã, ch m t m ch c a gen đ c s d ng làm khuôn đ t ng h p phân t ượ
mARN.
IV. Trong quá trình d ch mã, ribôxôm tr t trên phân t mARN theo chi u t đ u 5’ đ n 3’ c a mARN. ượ ế
A. 1 B. 4 C. 3 D. 2
Câu 21 (NB): M t t bào sinh tinh c a c th ki u gen AB/ab gi m phân bình th ng, không ế ơ ườ
đ t bi n. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây không đúng? ế ế
A. N u có hoán v gen thì s sinh ra giao t ab v i t l 25%. ế
B. Cho dù có hoán v hay không có hoán v cũng luôn sinh ra giao t AB.
C. N u có trao đ i chéo gi a B và b thì s t o ra 4 lo i giao t v i t l tùy vào t n s hoán v gen. ế
D. N u không có trao đ i chéo thì s t o ra 2 lo i giao t . ế
Câu 22 (VD): bò, gen A n m trên NST th ng quy đ nh chân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh ườ
chân th p. Trong m t tr i chăn nuôi 15 con đ c gi ng chân cao 200 con cái chân th p. Quá trình
ng u ph i đã sinh ra đ i con 80% th chân cao, 20% th chân th p. Trong s 15 con đ c
trên, có bao nhiêu con có ki u gen d h p?
A. 6 con B. 8 con C. 5 con D. 3 con
Câu 23 (NB): L y 100g h t m i nhú m m và chia thành 2 ph n b ng nhau. Đ n c sôi lên m t trong ướ
hai ph n đó đ gi t ch t h t. Ti p theo cho m i ph n h t vào m i bình nút ch t đ kho ng t 1,5 ế ế ế
đ n 2 gi . M nút bình ch a h t s ng (bình a) nhanh chóng đ a n n đang cháy vào bình, n n t t ngay.ế ư ế ế
Sau đó, m nút bình ch a h t ch t (bình b) đ a n n đang cháy vào bình, n n ti p t c cháy. Nh n ế ư ế ế ế
xét nào sau đây đúng?
A. Bình b h t hô h p cung c p nhi t cho n n cháy. ế
B. Bình a h t không x y ra hô h p không t o O
2
n n t t. ế
C. Bình a h t hô h p hút O
2
nên n n t t. ế
D. Bình b h t hô h p t o O
2
nên n n cháy. ế
Câu 24 (TH): Khi nói v đ t bi n nhi m s c th , có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế
I. T t c các đ t bi n s l ng nhi m s c th đ u làm thay đ i hàm l ng ADN trong nhân t bào. ế ượ ượ ế
II. T t c các đ t bi n c u trúc nhi m s c th đ u làm thay đ i c u trúc c a nhi m s c th . ế
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
III. T t c các đ t bi n đa b i l đ u làm tăng hàm l ng ADN trong nhân t bào. ế ượ ế
IV. T t c các đ t bi n đa b i ch n đ u làm thay đ i s l ng gen có trên m t nhi m s c th . ế ượ
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 25 (VD): M t gen sinh v t nhân s dài 408 nm s nucleotit lo i A chi m 18% t ng s ơ ế
nucleotit c a gen. Theo lí thuy t, gen này có s nucleotit lo i X là ế
A. 432 B. 216 C. 768 D. 384
Câu 26 (NB): Xét 4 t bào sinh tinh c a m t c th ki u gen AaBb gi m phân hình thành giao t .ế ơ
Bi t quá trình gi m phân di n ra bình th ng. T l các lo i giao t có th t o ra làế ườ
(1) 1:1. (2) 3:3:1:1. (3) 2:2:1:1. (4) 1:1:1:1. (5) 3:1.
A. 2 B. 5 C. 4 D. 3
Câu 27 (VD): Ng i ta nuôi m t t bào vi khu n E. coli ch ch a Nườ ế
14
trong môi tr ng ch a Nườ
14
(l n
th 1). Sau m t th h ng i ta chuy n sang môi tr ng nuôi c y có ch a N ế ườ ườ
15
(l n th 2) đ cho m i
t bào nhân đôi 2 l n. Sau đó l i chuy n các t bào đã đ c t o ra sang nuôi c y trong môi tr ngế ế ượ ườ
N
14
(l n th 3) đ chúng nhân đôi 1 l n n a. S t bào ch a c N ế
14
và N
15
A. 16 B. 4 C. 8 D. 2
Câu 28 (VDC): M t gen chi u dài 408nm s nuclêôtit lo i A chi m 20% t ng s nuclêôtit c a ế
gen. Trên m ch 1 c a gen 200T s nuclêôtit lo i G chi m 15% t ng s nuclêôtit c a m ch. ế
bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?
I. T l
1
1
9
14
G
A
II. T l
1 1
1 1
23
57
G T
A X
III. T l
1 1
1 1
3
2
A T
G X
IV. T l
1
T G
A X
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 29 (NB): Trong c ch đi u hòa ho t đ ng c a operon Lac c a vi khu n E.coli, gi s gen Z nhânơ ế
đôi 1 l n và phiên mã 20 l n. Theo lí thuy t, phát bi u nào sau đây đúng? ế
A. Gen đi u hòa nhân đôi 2 l n. B. Môi tr ng s ng không có lactôz .ườ ơ
C. Gen Y phiên mã 20 l n D. Gen A phiên mã 10 l n.
Câu 30 (TH): m t loài th c v t, tình tr ng màu hoa do 3 c p gen Aa, Bb, Dd phân li đ c l p quy
đ nh. Ki u gen có đ 3 gen tr i A, B, D quy đ nh hoa tím; các ki u gen còn l i quy đ nh hoa tr ng. Cho
m t cây hoa tím lai phân tích, thu đ c F ượ
a
Theo lí thuy t, có th thu đ c t l ki u hình Fế ượ
a
là:
A. 1 cây hoa tím: 15 cây hoa tr ng B. 1 cây hoa tím :3 cây hoa tr ng.
C. 100% cây hoa tr ng. D. 3 cây hoa tím:5 cây hoa tr ng.
Câu 31 (NB): M c ph n ng c a ki u gen là
A. do s t ng tác gi a ki u gen và môi tr ng. ươ ườ
B. t p h p các ki u hình c a các ki u gen t ng ng v i cùng m t môi tr ng. ươ ườ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. hi n t ng ki u hình c a m t c th th thay đ i tr c các đi u ki n môi tr ng khác ượ ơ ướ ườ
nhau.
D. t p h p các ki u hình c a cùng m t ki u gen t ng ng v i các môi tr ng khác nhau. ươ ư
Câu 32 (VD): M t loài đ ng v t, m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i tr i hoàn toàn. Ti n ế
hành phép lai P:
AB
Dd
ab
×
AB
Dd
ab
, thu đ c Fượ
1
ki u hình l n v c 3 tính tr ng chi m t l ế
2,25%. Bi t không x y ra đ t bi n nh ng x y ra hoán v gen c hai gi i v i t n s b ng nhau. Theoế ế ư
lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng?ế
I. Kho ng cách gi a gen A và gen B là 40cM.
II. F
1
có t i đa 30 lo i ki u gen, 8 lo i ki u hình.
III. F
1
có ki u hình mang 1 tính tr ng tr i và 2 tính tr ng l n chi m 16,5%. ế
IV. Trong s các cá th có ki u hình mang 3 tính tr ng tr i, cá th thu n ch ng chi m t l 3/59. ế
A. 1 B. 3 C. 4 D. 2
Câu 33 (VD): m t loài th c v t, tính tr ng màu s c hoa do m t gen có 3 alen là A
1
; A
2
, A
3
quy đ nh.
Trong đó, alen A1 quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen A
2
quy đ nh hoa vàng tr i hoàn toàn so v i
alen A
3
quy đ nh hoa tr ng. Cho các cây hoa đ (P) giao ph n v i nhau, thu đ c các h p t F ượ
1
. Gây
đ t bi n t b i hóa các h p t F
1
thu đ c các cây t b i. L y m t cây t b i hoa đ Fượ
1
cho t
th ph n, thu đ c F ượ
2
ki u hình cây hoa vàng chi m t l 1/36. Cho r ng cây t b i gi m phân chi ế
sinh ra giao t l ng b i; các giao t l ng b i th tinh v i xác su t nh nhau. Theo lí thuy t,bao ưỡ ưỡ ư ế
nhiêu phát bi u sau đây v F
2
là đúng?
I. Lo i ki u gen ch có 1 alen A
1
chi m t l 1/36.ế
II. Lo i ki u gen ch có 1 alen A
3
chi m t l 2/9.ế
III. Có 4 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình hoa đ và 1 lo i ki u gen quy đ nh ki u hình hoa vàng.
IV. L y ng u nhiên 1 cây hoa vàng, xác su t thu đ c cây không mang alen A ượ
3
là 1/35.
A. 1 B. 2 C. 4 D. 3
Câu 34 (VDC): M t qu n th th c v t, alen A quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh
hoa tr ng. Th h xu t phát (P) có 2 ki u hình, trong đó cây hoa tr ng chi m 40%. Qua 2 th h ng u ế ế ế
ph i, F
2
t l ki u hình: (16 cây hoa đ :9 cây hoa tr ng). Bi t qu n th không ch u tác đ ng c a ế
các nhân t ti n hóa. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế
I. T n s c a alen A l n h n t n s c a alen a. ơ
II. th h P, cá th thu n ch ng chi m t l 60%. ế ế
III. Gi s các th P t th ph n đ c F ượ
1
, sau đó F
1
t th ph n thu đ c F ượ
2
. F
2
cây hoa đ
chi m t l 9/20.ế
IV. N u các th Fế
2
t th ph n hai l n liên ti p thu đ c F ế ượ
4
thì t l ki u hình F
4
là: (23 cây hoa
đ : 27 cây hoa tr ng).
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT THÁI BÌNH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 2 TRƯỜNG THPT CHUYÊN
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (NB): M t
ộ trong các nhân tố bên trong ảnh hư ng đ ở n s ế inh trư ng ở và phát tri n ể ở đ ng v ộ t ậ là A. Th c ứ ăn B. Hoocmôn C. Ánh sáng D. Nhiệt đ ộ
Câu 2 (NB): Bộ ba nào sau đây mang tín hi u ệ k t ế thúc quá trình d c ị h mã? A. 5'UUG3’ B. 5’UAG3’ C. 5'AUG3' D. 5’AAU3' Câu 3 (TH): Xét m t ộ qu n ầ thể sinh v t ậ có c u ấ trúc di truy n
ề 0,8 AA : 0,1 Aa : 0,1 aa. T n ầ s ố alen a c a ủ quần th nà ể y là A. 0,1 B. 0,15 C. 0,85 D. 0,2
Câu 4 (NB): Trong các m c ứ c u ấ trúc siêu hi n ể vi c a ủ nhi m ễ s c ắ thể đi n ể hình ở sinh v t ậ nhân th c ự , s i ợ c b ơ ản và s i ợ nhiễm sắc có đư ng ờ kính lần lư t ợ là A. 11 nm và 30 nm
B. 30 nm và 300 nm C. 30 nm và 11 nm. D. 11 nm và 300 nm. Câu 5 (TH): M t ộ loài th c ự v t ậ , cho 2 cây (P) đ u ề dị h p ợ tử về 2 c p ặ gen cùng n m ằ trên 1 c p ặ NST thư ng ờ giao phấn v i ớ nhau, thu đư c ợ F1. Cho bi t
ế các gen trên 2 cây liên k t
ế hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , F1 có t i ố đa bao nhiêu lo i ạ ki u ge ể n? A. 3 B. 4 C. 5 D. 7
Câu 6 (NB): Khẳng đ nh nà ị o sau đây khi nói v xi ề náp là sai? A. Xináp là di n t ệ i p xúc ế gi a ữ t bà ế o thần kinh v i ớ t bà ế o xư ng. ơ B. Xináp là di n t ệ i p ế xúc gi a ữ t bà ế o thần kinh v i ớ t bà ế o tuy n. ế C. Xináp là di n t ệ i p xúc ế gi a ữ t bà ế o thần kinh v i ớ t bà ế o thần kinh. D. Xináp là di n t ệ i p xúc ế gi a ữ t bà ế o thần kinh v i ớ t bà ế o c . ơ Câu 7 (NB): Đ i ố v i ớ các loài th c ự vật c ở n, n ạ ư c ớ đư c ợ h p t ấ h c ụ hủ y u qua ế b ph ộ ận nào sau đây? A. Chóp r . ễ B. Khí kh ng. ổ C. Lông hút c a ủ r . ễ D. Toàn b b ộ ề mặt cơ thể. Câu 8 (TH): M t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân thấp. Cơ thể tứ b i ộ gi m
ả phân chỉ sinh ra giao tử lư ng ỡ b i ộ , các giao tử lư ng ỡ b i ộ có kh ả năng thụ tinh bình thư ng. ờ Th c ự hi n
ệ phép lai P: AAAA × aaaa, thu đư c ợ F1. Tiếp t c ụ cho F1 giao phấn v i ớ cây tứ b i ộ Aaaa, thu đư c
ợ F2. Biết không phát sinh đ t ộ bi n m ế i ớ . Theo lí thuy t ế , F2 có t l ỉ ệ ki u hì ể nh:
A. 11 cây thân cao :1 cây thân thấp.
B. 2 cây thân cao :1 cây thân thấp.
C. 8 cây thân cao :1 cây thân thấp.
D. 43 cây thân cao: 37 cây thân thấp.
Câu 9 (NB): Khi nói về hô h p ấ ở th c ự v t ậ , nhân tố môi trư ng ờ nào sau đây không nh ả hư ng ở đ n ế hô hấp? A. Nhiệt đ . ộ B. N ng đ ồ ộ khí CO2. C. N ng đ ồ khí ộ Nitơ (N2) D. Hàm lư ng ợ nư c ớ . Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 10 (NB): Khi nói v t ề uần hoàn máu t ở hú, phát bi u nà ể o sau đây đúng? A. Nh p ị tim c a ủ voi luôn chậm h n ơ nh p t ị im c a ủ chu t ộ . B. Ở đ ng v ộ ật có xư ng ơ s ng c ố ó 2 loại h t ệ uần hoàn, đó là h t ệ uần hoàn h và ở hệ tuần hoàn kín.
C. Thành phần máu chỉ có h ng ồ cầu.
D. Máu chảy trong đ ng m ộ ạch luôn giàu O2. Câu 11 (NB): Đ ng v ộ ật nào sau đây ch a ư có cơ quan tiêu hóa? A. Cá chép. B. C. Trùng biến hình D. Giun đất. Câu 12 (NB): M c ụ đích chủ đ ng gâ ộ y đ t ộ bi n t ế rong khâu ch n ọ gi ng ố là: A. Tạo vật li u kh ệ i ở đầu nhân t o. ạ B. Tạo ngu n ồ bi n d ế t ị ổ h p. ợ C. Tìm đư c ợ ki u ge ể n mong mu n. ố D. Tr c ự tiếp tạo gi ng ố m i ớ . Câu 13 (NB): Cho bi t ế gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn và không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , phép lai nào sau đây thu đư c ợ đ i ờ con có 100% cá th m ể ang ki u hì ể nh tr i ộ ? A. AaBb × AaBb. B. aaBb × Aabb. C. AaBb × aaBb. D. aaBB × AABb.
Câu 14 (NB): Loại đ t ộ bi n nà ế
o sau đây luôn làm tăng hàm lư ng ợ ADN trong nhân t bà ế o? A. Đ t ộ biến s l ố ư ng ợ nhiễm sắc thể. B. Đ t ộ bi n l ế ặp đoạn nhi m ễ sắc th . ể C. Đ t ộ biến gen. D. Đ t
ộ biến đảo đoạn nhiễm sắc th . ể
Câu 15 (NB): Xét phép l i
ạ P: ♂AaBb × ♀AaBb. Trong quá trình gi m ả phân, ở c ơ th ể đ c ự có 2% s ố tế
bào xảy ra sự không phân li c a ủ c p ặ Aa trong gi m ả phân I, gi m ả phân II bình thư ng, ờ các t ế bào khác giảm phân bình thư ng, ờ cơ thể cái gi m ả phân bình thư ng, ờ quá trình thụ tinh di n ễ ra bình thư ng. ờ Theo lí thuy t ế , tỉ l h ệ p t ợ ử mang ki u ge ể n AAabb đư c ợ t o ra ạ F ở 1 là A. 0,5% B. 0,25% C. 0,125% D. 1,25%
Câu 16 (NB): Sự không phân li c a ủ m t ộ c p ặ nhi m ễ s c ắ thể ở m t ộ số tế bào trong gi m ả phân hình thành giao tử ở m t ộ bên bố ho c ặ m ,
ẹ qua thụ tinh có thể hình thành các h p ợ tử mang b ộ nhi m ễ s c ắ thể là A. 2n; 2n +1; 2n-1. B. 2n; 2n +1. C. 2n; 2n+2; 2n-2. D. 2n +1; 2n-1.
Câu 17 (NB): Phát bi u nà ể o không đúng v i ớ u đi ư m ể c a ủ phư ng ơ pháp nuôi c y m ấ ô? A. Ph c ụ chế gi ng
ố cây quý, hạ giá thành cây con nh gi ờ ảm mặt b ng s ằ n xu ả t ấ
B. Dễ tạo ra nhiều biến dị di truyền cung cấp cho ch n ọ gi ng. ố C. Nhân nhanh v i ớ s l ố ư ng l ợ n ớ cây gi ng và ố s c ạ h b nh. ệ D. Duy trì nh ng t ữ ính trạng mong mu n ố v m ề t ặ di truy n. ề
Câu 18 (NB): Biết không x y ả ra đ t ộ bi n, ế alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn. Theo lí thuy t ế , ki u ể gen XaY ở đ i ờ con c a ủ phép lai nào dư i ớ đây chi m ế tỉ l 25%? ệ A. XAXa × XAY B. XAXA × XAY C. XAXA × XaY. D. XaXa × XaY.
Câu 19 (NB): Cho con đ c ự thân đen thu n ầ ch ng ủ giao ph i ố v i ớ con cái thân xám thu n ầ ch ng ủ (P), thu đư c ợ F1 đ ng ồ lo t ạ thân xám. Ngư c ợ l i ạ , khi cho con đ c ự thân xám thu n ầ ch ng ủ giao ph i ố v i ớ con cái thân đen thuần ch ng (P ủ ), thu đư c ợ F1 đ ng
ồ loạt thân đen. Phát bi u nà ể o sau đây đúng? Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. Gen quy đ nh t ị ính trạng nằm bà ở o quan ti th . ể B. Gen quy đ nh
ị tính trạng nằm trên nhi m ễ sắc th gi ể i ớ tính. C. Gen quy đ nh t ị ính trạng nằm l ở c ụ l p. ạ D. Gen quy đ nh t ị ính trạng nằm trên nhi m ễ s c ắ th t ể hư ng. ờ
Câu 20 (TH): Trong các phát bi u s
ể au đây, có bao nhiêu phát bi u đúng? ể I. Tính thoái hoá c a ủ mã di truy n ề là hi n ệ tư ng ợ m t ộ b ba ộ mang thông tin quy đ nh c ị u ấ trúc c a ủ nhi u ề loại aa. II. Tính phổ bi n ế c a ủ mã di truy n ề là hi n ệ tư ng ợ m t ộ lo i ạ axit amin do nhi u ề bộ ba khác nhau quy đ nh ị t ng h ổ p. ợ
III. Trong quá trình phiên mã, chỉ có m t ộ m c ạ h c a ủ gen đư c ợ s ử d ng ụ làm khuôn đ ể t ng ổ h p ợ phân tử mARN. IV. Trong quá trình d c ị h mã, ribôxôm trư t ợ trên phân t m ử ARN theo chi u t ề đ ừ u 5’ ầ đ n 3’ ế c a ủ mARN. A. 1 B. 4 C. 3 D. 2 Câu 21 (NB): M t ộ tế bào sinh tinh c a ủ cơ thể có ki u ể gen AB/ab gi m ả phân bình thư ng, ờ không có đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể o sau đây không đúng? A. Nếu có hoán v ge ị n thì s s ẽ inh ra giao t a ử b v i ớ tỉ l 25%. ệ
B. Cho dù có hoán v ha ị y không có hoán v c ị ũng luôn sinh ra giao t ử AB. C. Nếu có trao đ i ổ chéo gi a ữ B và b thì s t ẽ o ra ạ 4 lo i ạ giao t v ử i ớ t l ỉ t ệ ùy vào t n s ầ hoá ố n v ge ị n.
D. Nếu không có trao đ i ổ chéo thì s t ẽ o ra ạ 2 lo i ạ giao t . ử
Câu 22 (VD): Ở bò, gen A n m ằ trên NST thư ng ờ quy đ nh ị chân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh ị chân thấp. Trong m t ộ tr i
ạ chăn nuôi có 15 con đ c ự gi ng
ố chân cao và 200 con cái chân th p. ấ Quá trình ngẫu ph i ố đã sinh ra đ i
ờ con có 80% cá thể chân cao, 20% cá thể chân th p. ấ Trong s ố 15 con bò đ c ự
trên, có bao nhiêu con có kiểu gen d h ị p? ợ A. 6 con B. 8 con C. 5 con D. 3 con
Câu 23 (NB): Lấy 100g h t ạ m i ớ nhú m m ầ và chia thành 2 ph n ầ b ng ằ nhau. Đ ổ nư c ớ sôi lên m t ộ trong hai phần đó để gi t ế ch t ế h t ạ . Ti p ế theo cho m i ỗ ph n ầ h t ạ vào m i ỗ bình và nút ch t ặ đ ể kho ng ả t ừ 1,5 đến 2 gi . ờ M ở nút bình ch a ứ h t ạ s ng
ố (bình a) nhanh chóng đ a ư n n
ế đang cháy vào bình, n n ế t t ắ ngay. Sau đó, mở nút bình ch a ứ h t ạ ch t ế (bình b) và đ a ư n n
ế đang cháy vào bình, n n ế ti p ế t c ụ cháy. Nh n ậ xét nào sau đây đúng?
A. Bình b hạt hô hấp cung cấp nhi t ệ cho nến cháy.
B. Bình a hạt không xảy ra hô h p không t ấ o O ạ 2 nến tắt.
C. Bình a hạt hô hấp hút O2 nên nến tắt.
D. Bình b hạt hô hấp tạo O2 nên n n c ế háy.
Câu 24 (TH): Khi nói v đ ề t ộ bi n nhi ế m ễ s c ắ th , c ể ó bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? I. Tất cả các đ t ộ biến s l ố ư ng ợ nhi m
ễ sắc thể đều làm thay đ i ổ hàm lư ng ợ ADN trong nhân t bà ế o. II. Tất cả các đ t ộ biến cấu trúc nhi m ễ sắc th đ ể u l ề àm thay đ i ổ cấu trúc c a ủ nhi m ễ s c ắ th . ể Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) III. Tất cả các đ t ộ biến đa b i ộ lẻ đ u l ề àm tăng hàm lư ng ợ ADN t ở rong nhân t bà ế o. IV. Tất cả các đ t ộ biến đa b i
ộ chẵn đều làm thay đ i ổ s l ố ư ng ge ợ n có trên m t ộ nhi m ễ s c ắ th . ể A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 Câu 25 (VD): M t ộ gen ở sinh v t
ậ nhân sơ dài 408 nm và có số nucleotit lo i ạ A chi m ế 18% t ng ổ số nucleotit c a ủ gen. Theo lí thuy t ế , gen này có s nuc ố leotit lo i ạ X là A. 432 B. 216 C. 768 D. 384
Câu 26 (NB): Xét 4 tế bào sinh tinh c a ủ m t ộ cơ thể có ki u ể gen AaBb gi m
ả phân hình thành giao t . ử
Biết quá trình giảm phân di n ra ễ bình thư ng. ờ T l ỉ ệ các lo i ạ giao t c ử ó th t ể o ra ạ là
(1) 1:1. (2) 3:3:1:1. (3) 2:2:1:1. (4) 1:1:1:1. (5) 3:1. A. 2 B. 5 C. 4 D. 3 Câu 27 (VD): Ngư i ờ ta nuôi m t ộ tế bào vi khu n ẩ E. coli chỉ ch a ứ N14 trong môi trư ng ờ ch a ứ N14 (lần thứ 1). Sau m t ộ th ế h ệ ngư i ờ ta chuy n ể sang môi trư ng ờ nuôi c y ấ có ch a
ứ N15 (lần thứ 2) để cho m i ỗ tế bào nhân đôi 2 l n. ầ Sau đó l i ạ chuy n ể các tế bào đã đư c ợ t o ạ ra sang nuôi c y ấ trong môi trư ng ờ có
N14 (lần thứ 3) để chúng nhân đôi 1 lần n a ữ . S t ố ế bào ch a ứ cả N14 và N15 là A. 16 B. 4 C. 8 D. 2 Câu 28 (VDC): M t ộ gen có chi u
ề dài 408nm và số nuclêôtit lo i ạ A chi m ế 20% t ng ổ số nuclêôtit c a ủ gen. Trên m c ạ h 1 c a
ủ gen có 200T và số nuclêôtit lo i ạ G chi m ế 15% t ng ổ s ố nuclêôtit c a ủ m c ạ h. Có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng? G 9 I. Tỷ lệ 1  II. Tỷ lệ A 14 1 G T 23 A T 3 1 1 T G  III. Tỷ lệ 1 1  IV. Tỷ lệ 1  A X 57 G X 2 1 1 1 1 A X A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 29 (NB): Trong cơ chế điều hòa hoạt đ ng ộ c a ủ operon Lac c a ủ vi khuẩn E.coli, gi s ả ge ử n Z nhân
đôi 1 lần và phiên mã 20 lần. Theo lí thuy t ế , phát bi u nà ể o sau đây đúng?
A. Gen điều hòa nhân đôi 2 lần. B. Môi trư ng ờ s ng không c ố ó lactôz . ơ
C. Gen Y phiên mã 20 l n ầ
D. Gen A phiên mã 10 lần. Câu 30 (TH): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ , tình tr ng ạ màu hoa do 3 c p
ặ gen Aa, Bb, Dd phân li đ c ộ l p ậ quy đ nh. ị Ki u ể gen có đ 3 ủ gen tr i ộ A, B, D quy đ nh ị hoa tím; các ki u ể gen còn l i ạ quy đ nh ị hoa tr ng. ắ Cho m t
ộ cây hoa tím lai phân tích, thu đư c ợ Fa Theo lí thuy t ế , có th t ể hu đư c ợ tỉ l ki ệ u hì ể nh ở Fa là:
A. 1 cây hoa tím: 15 cây hoa trắng
B. 1 cây hoa tím :3 cây hoa trắng.
C. 100% cây hoa trắng.
D. 3 cây hoa tím:5 cây hoa trắng. Câu 31 (NB): M c ứ phản ng c ứ a ủ kiểu gen là A. do s t ự ư ng ơ tác gi a ữ ki u ge ể n và môi trư ng. ờ B. tập h p c ợ ác kiểu hình c a ủ các ki u ge ể n tư ng ơ ng ứ v i ớ cùng m t ộ môi trư ng. ờ Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo