Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1
TRƯỜNG THPT LÝ THÁI T Ổ
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (TH): Cho bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ alen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn và không x y ả ra đ t ộ biến. Theo lí thuy t
ế , các phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có t ỉl ệ phân li ki u ể gen khác v i ớ t ỉl ệ phân li kiểu hình?
A. Aabb × aaBb và Aa × aa
B. Aabb × aaBb và AaBb × aabb
C. Aabb × AaBb và AaBb × AaBb.
D. Aabb × aabb và Aa × aa
Câu 2 (TH): Các cây hoa c m ẩ tú c u ầ m c ặ dù có cùng m t ộ ki u ể gen nh ng ư màu hoa có th ể bi u ể hi n ệ ở
các dạng trung gian khác nhau gi a ữ tím và đỏ tuỳ thu c ộ vào A. đ pH ộ c a ủ đất. B. cư ng ờ đ á ộ nh sáng. C. nhi t ệ độ môi trư ng. ờ D. hàm lư ng ợ phân bón Câu 3 (TH): H p ợ tử đư c ợ hình thành trong trư ng ờ h p
ợ nào sau đây có thể phát tri n ể thành th ể đa b i ộ chẵn? A. Giao tử (2n) k t ế h p v ợ i ớ giao tử (2n) B. Giao t (n - 1) k ử t ế h p ợ v i ớ giao t (n) ử C. Giao tử (n) k t ế h p v ợ i ớ giao tử (n + 1) D. Giao tử (n) k t ế h p v ợ i ớ giao tử (2n).
Câu 4 (NB): Theo nguyên tắc d c ị h mã, b ba ộ đ i ố mã kh p ớ b s ổ ung v i ớ các b ba ộ mã sao 5'AUG3' là. A. 5'XGU3'. B. 5'XXU3'. C. 5'GUX3'. D. 3'UAX5'. Câu 5 (NB): Cho bi t ế A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ a quy đ nh ị thân th p. ấ Phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có 50% s c ố ây thân cao? A. Aa × aa. B. Aa × AA. C. AA × aa. D. Aa × Aa.
Câu 6 (NB): Quá trình nào sau đây s d ử ng a ụ xit amin làm nguyên li u? ệ A. T ng ổ h p m ợ ARN. B. T ng ổ h p ợ ADN. C. T ng ổ h p prot ợ ein. D. T ng ổ h p ợ ARN. Câu 7 (NB): Mã b ba ộ m đ ở ầu trên mARN là : A. AAG. B. UAA C. AUG. D. UAG. Câu 8 (NB): M t
ộ gen có 200T và 400X. Gen có bao nhiêu liên k t ế hidro? A. 1600 B. 800 C. 1900 D. 2100 Câu 9 (NB): Gi ng
ố thỏ Himalaya có bộ lông tr ng ắ mu t ố trên toàn thân, ngo i ạ trừ các đ u ầ mút c a ủ cơ
thể như tai, bàn chân, đuôi và mõm có lông màu đen. Gi i
ả thích nào sau đây không đúng? A. Do các tế bào đ ở ầu mút cơ th c ể ó nhi t ệ đ t ộ hấp h n nhi ơ t ệ đ c ộ ác t bà ế o ph ở ần thân
B. Nhiệt độ thấp enzim đi u ề hoà t ng ổ h p ợ mêlanin ho t ạ đ ng
ộ nên các tế bào vùng đ u ầ mút t ng ổ h p ợ đư c ợ mêlanin làm lông đen. C. Do các tế bào đ ở ầu mút cơ th c ể ó nhi t ệ đ c ộ ao h n ơ nhi t ệ độ các t bà ế o ph ở n t ầ hân Trang 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) D. Nhi t ệ độ cao làm bi n ế tính enzim đi u ề hoà t ng ổ h p ợ mêlanin, nên các t ế bào ở ph n ầ thân không có khả năng t ng ổ h p m ợ êlanin làm lông tr ng. ắ
Câu 10 (TH): Quần thể nào sau đây đạt trạng thái cân bằng?
A. 0,1 AA: 0,5 Aa: 0,4 aa.
B. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa.
C. 0,25 AA: 0,1 Aa: 0,65 aa.
D. 0,7 AA: 0,1 Aa: 0,2aa.
Câu 11 (TH): Tần số tư ng ơ đ i ố các alen c a ủ m t ộ qu n
ầ thể có tỉ lệ phân bố ki u ể gen 0,81 AA + 0,18 Aa + 0,01 aa là A. 0,7A; 0,3a. B. 0,9A; 0,1a. C. 0,3 A; 0,7a. D. 0,4A; 0,6a. Câu 12 (NB): M c
ứ độ cấu trúc nào sau đây c a ủ nhi m ễ s c ắ th c ể ó đư ng kí ờ nh 30nm? A. Vùng xếp cu n ộ (siêu xoắn). B. Crômatit. C. S i ợ nhiễm sắc. D. S i ợ cơ bản.
Câu 13 (NB): Loài ru i ồ giấm có 2n = 8. T bà ế o sinh dư ng ỡ c a ủ lo i ạ đ t ộ bi n ế nào sau đây có 9 NST? A. Thể ba B. Thể tam b i ộ C. Thể m t ộ D. Thể b n. ố
Câu 14 (NB): Thành phần nào sau đây không thu c ộ c u t ấ rúc c a ủ opêrôn Lac? A. Gen cấu trúc Y. B. Gen điều hòa R. C. Gen cấu trúc Z. D. Gen cấu trúc Z.
Câu 15 (NB): Cơ thể có kiểu gen nào sau đây đư c ợ g i ọ là c t ơ hể thuần ch ng? ủ A. AaBb. B. Aabb. C. AABb. D. AAbb.
Câu 16 (NB): Loại ARN nào mang b ba ộ đ i ố mã (anticôđon)? A. rARN. B. tARN. C. ARN c a ủ vi rút. D. mARN.
Câu 17 (TH): Trong trư ng ờ h p ợ m t ộ gen qui đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ gen tr i ộ là tr i ộ hoàn toàn, các gen phân li đ c ộ lập, t h ổ p ợ t do. P ự hép lai AaBb × aabb cho đ i ờ con có s phâ ự n li ki u hì ể nh theo t l ỉ ệ A. 3 : 1. B. 1 : 1 : 1 : 1. C. 9 : 3 : 3 : 1. D. 1 : 1.
Câu 18 (TH): Cho A: cây cao, a: cây th p ; ấ B: hoa đ ;
ỏ b: hoa vàng D:hoa kép : d: hoa đ n. ơ Các c p ge ặ n phân li đ c ộ lập . Cho b m ố c ẹ ó ki u ge ể n AaBbDd × AabbDd Loại ki u ge ể n AabbDD xuất hi n ệ F ở 1 v i ớ tỷ l : ệ A. 1,5625% B. 6.25% C. 9.375% D. 3.125%
Câu 19 (TH): Loại đ t ộ bi n nà ế o sau đây làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ nhi m ễ s c ắ th t ể rong tế bào? A. Đ t
ộ biến lặp đoạn. B. Đ t ộ bi n l ế c ệ h b i ộ . C. Đ t
ộ biến đảo đoạn. D. Đ t ộ biến gen. Câu 20 (NB): Cá th c
ể ó kiểu gen AaBbddEe tạo giao t a ử bde v i ớ tỉ lệ A. 1/6 B. 1/4 C. 1/16 D. 1/8
Câu 21 (NB): Menđen phát hi n ra ệ các quy luật di truy n khi ề nghiên c u ứ đ i ố tư ng ợ nào sau đây? A. Ru i ồ giấm. B. Đậu Hà Lan.
C. Vi khuẩn E. coli. D. Khoai tây.
Câu 22 (NB): Ở ngư i ờ , alen A n m ằ trên nhi m ễ s c ắ th ể X quy đ nh ị máu đông bình thư ng ờ là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị b nh ệ máu khó đông. Bi t ế không x y ả ra đ t ộ bi n. ế Theo lí thuy t ế , con trai c a ủ cặp b m
ố ẹ nào sau đây luôn bị b nh m ệ áu khó đông? A. XAXa × XAY. B. XaXa × XAY. C. XAXa × XaY. D. XAXA × XaY. Trang 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
Câu 23 (TH): Trong các phát bi u s
ể au, có bao nhiêu phát bi u ể không đúng (1) Nhi m ễ sắc thể gi i ớ tính ch c ỉ h a ứ các gen quy đ nh ị tính tr ng gi ạ i ớ tính. (2) H p t
ợ ử mang cặp nhiễm sắc thể gi i
ớ tính XY bao giờ cũng phát tri n ể thành c t ơ h đ ể c ự .
(3) Gen ngoài nhân chỉ bi u hi ể n ra ệ ki u ể hình gi ở i ớ cái và không bi u hi ể n ệ ra ki u hì ể nh gi ở i ớ đ c ự .
(4) Các gen ngoài nhân luôn đư c ợ phân chia đ u c ề ho các t bà ế o con trong phân bào. A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 24 (VD): Tính trạng kh i ố lư ng ợ c a ủ quả đư c ợ di truy n ề theo ki u ể tư ng ơ tác c ng ộ g p, ộ trong đó các alen tr i ộ qui đ nh ị quả to, các alen l n ặ qui đ nh ị quả nh ỏ phân li đ c ộ l p ậ v i ớ nhau. Các alen qui đ nh ị quả to đ u ề làm gia tăng ki u ể hình m t ộ li u ề lư ng ợ nh ư nhau. Ở m t ộ loài cây, kh i ố lư ng ợ qu ả dao đ ng ộ trong khoảng từ 0,5 đ n ế 5,5kg. Ngư i ờ ta lai cây có kh i ố lư ng ợ quả 0,5kg v i ớ cây có kh i ố lư ng ợ quả 5,5kg cho ra đ i ờ con F1 tất cả đ u
ề cho quả 3kg. cho F1 × F1 Trong đ i ờ F2, tất cả quả c a ủ các cây đ u ề đư c ợ cân. K t ế qu ả cho th y ấ F2 có đ ủ các lo i ạ quả v i ớ kh i ố lư ng ợ khác nhau và s ố cây cho qu ả to nh t ấ
chiếm tỷ lệ 1/1024. Theo lí thuy t ế có bao nhiêu nh n đ ậ nh ị sau đây đúng?
(1).Các cây ở F2 có 243 ki u ge ể n khác nhau.
(2). Ở F2, có 11 dạng quả có kh i ố lư ng ợ khác nhau (3). Cây có kh i ố lư ng 4,5kg c ợ ó 5 ki u ge ể n và chi m ế t l ỷ ệ 45/1024 (4). Hoàn toàn có th t ể ạo ra gi ng ố thuần ch ng c ủ ho qu c ả ó kh i ố lư ng ợ 5 kg. A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 25 (TH): Tìm câu sai: A. Thể tứ b i ộ xu t ấ hi n ệ khi x y
ả ra sự không phân ly c a
ủ toàn bộ NST vào giai đo n ạ s m ớ c a ủ h p ợ
tử trong lần nguyên phân đầu tiên B. Cơ chế đã d n ẫ đ n ế đ t ộ bi n ế l c ệ h b i ộ NST do s ự không phân ly c a ủ t t ấ c ả các c p ặ NST ở kỳ sau c a ủ quá trình phân bào C. sử d ng
ụ các dòng côn trùng mang đ t ộ bi n ế l p ặ đo n ạ làm công cụ phòng tr ừ sâu b nh ệ h i ạ b ng ằ bi n ệ pháp di truy n ề D. Đ t
ộ biến lặp đoạn NST và đ t ộ bi n m ế ất đoạn NST d x ễ y ra ả trong gi m ả phân Câu 26 (VD): M t ộ loài th c ự v t ậ , gen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ gen a quy đ nh ị thân thấp, gen B qui đ nh ị quả tròn tr i ộ hoàn toàn so v i ớ gen b quy đ nh ị quả dài. Các c p ặ gen này n m ằ trên cùng m t ộ c p ặ nhi m ễ s c ắ th . ể Trong m t ộ phép lai (P) ngư i ờ ta thu đư c ợ F1 có tỉ l : ệ 31% cao, tròn : 44% cao, dài : 19% th p, ấ tròn : 6% th p, ấ dài. Cho bi t ế không có đ t ộ bi n ế x y ả ra. N u ế l y ấ ng u ẫ nhiên m t ộ cây cao, tròn F
ở 1 thì xác suất gặp cây d h ị p ha ợ i c p ge ặ n là: A. 12/31 B. 3/8 C. 15/31 D. 25/31 Câu 27 (VD): Ở ru i ồ giấm, alen A quy đ nh ị thân xám là tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân đen; alen B quy đ nh ị cánh dài tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen b quy đ nh ị cánh c t ụ ; alen D quy đ nh ị m t ắ đ ỏ tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen d quy đ nh ị m t ắ tr ng. ắ Phép lai P: ABabABab XDXd × ABabABab XDY, thu đư c ợ F1. Ở F1 có t ng ổ s ố ru i
ồ thân xám, cánh dài, m t ắ đ ỏ và ru i ồ thân xám, cánh c t ụ , m t ắ tr ng ắ chi m ế Trang 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) 53,75%. Theo lí thuy t ế , trong t ng ổ s ố ru i
ồ cái thân xám, cánh dài, m t ắ đ ỏ ở F1, số ru i ồ đ ng ồ h p ợ 3 c p ặ gen chiếm tỉ l ba ệ o nhiêu? A. 7/20 B. 7/40 C. 1/7 D. 21/40.
Câu 28 (VD): Cho biết các codon mã hóa các axit amin nh s ư au:
Leu: XUU, XUX, XUG, XUA Trp: UGG Gln: XAA, XAG
Arg: XGU, XGA, XGX, XGG Cys: UGU, UGX Phe:UUU, UUX. M t ộ đoạn c a
ủ alen H ở vi khuẩn E. coli có trình t nuc ự
lêôtit trong vùng mã hóa nh s ư au:
Đoạn gen này mã hóa cho m t ộ chu i
ỗ polypeptit có 6 axit amin v i ớ trình t :
ự Leu – Trp – Arg – Cys – Gln – Phe. Theo lí thuy t ế , có bao nhiêu nh n xé ậ t sau đây đúng?
(I). Mạch 2 là mạch mã g c ố c a ủ gen. (II). N u ế đ t ộ bi n ế thay thế m t ộ c p ặ nuclêôtit A-T b ng ằ G-X ở vị trí 9 t o ạ ra alen m i ớ quy đ nh ị t ng ổ h p ợ chu i ỗ pôlipeptit thay đ i ổ m t ộ axit amin so v i ớ chu i
ỗ pôlipeptit do gen H quy đ nh t ị ng ổ h p. ợ (III). N u ế đ t ộ bi n ế thay thế m t ộ c p ặ nuclêôtit G-X b ng ằ A-T ở v ịtrí 13 t o ạ ra alen m i ớ quy đ nh ị t ng ổ h p ợ chu i ỗ pôlipeptit có th ng ể n h ắ n ơ so v i ớ chu i
ỗ pôlipeptit do gen H quy đ nh t ị ng ổ h p. ợ (IV). N u ế đ t ộ bi n ế m t ấ m t ộ c p
ặ nuclêôtit G-X ở vị trí 1 t o ạ ra alen ra alen m i ớ quy đ nh ị t ng ổ h p ợ chu i
ỗ pôlipeptit có thể ng n h ắ n s ơ o v i ớ chu i
ỗ pôlipeptit do gen H quy đ nh t ị ng ổ h p. ợ A. 3 B. 4 C. 2 D. 1 Ab Câu 29 (VD): M t ộ cơ thể th c ự v t ậ (P) có ki u ể gen
Dd giảm phân hình thành các giao tử v i ớ tỉ lệ aB
9 : 9 : 9 : 9 : 1 : 1 : 1 : 1. Bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, t ạ r i ộ l n hoà ặ n toàn. Cho cơ thể (P) t t ự hụ phấn thu đư c ợ F1. Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây là đúng? (1) Tần s hoá ố n vị gen là 20%.
(2) Ở F1 là có 8 kiểu gen d h ị p v ợ 2 c ề ặp gen (3)S c ố á th c ể ó kiểu hình tr i ộ 2 trong 3 tính tr ng ạ F ở 1 chiếm t l ỉ ệ 49,6875%. (4)Xác suất xuất hi n ki ệ u hì ể nh tr i ộ v 3 t ề ính tr ng ạ F ở 1 là 37,6875%. A. 3 B. 2 C. 4 D. 1 AB Ab Câu 30 (VDC): Th c ự hi n ệ phép lai P: De dE DE X X X Y . Bi t ế m i ỗ gen quy đ nh ị m t ộ tính tr ng, ạ ab ab các alen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn và không x y ra ả đ t ộ bi n, t ế rao đ i ổ chéo x y ra ả 2 gi ở i ớ , kho ng c ả ách gi a ữ A v i
ớ B là 40cM, khoảng cách gi a
ữ gen D và E là 20cM. Cho các phát bi u s ể au s phá ố t bi u đúng : ể (1) Theo lí thuy t ế , tỉ l c
ệ á thể mang 3 tính tr ng t ạ r i ộ đ ở i ờ con c a
ủ phép lai trên là 40,75%. (2) s ki ố ểu gen đ ở i ờ con là 64 (3) Theo lí thuy t ế , tỉ l c
ệ á thể mang 2 tính tr ng t ạ r i ộ đ ở i ờ con c a
ủ phép lai trên là 28,25%. Trang 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Lý Thái Tổ lần 1 năm 2021
139
70 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Lý Thái Tổ lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(139 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
S GD&ĐT B C NINHỞ Ắ
TR NG THPT LÝ THÁI T ƯỜ Ổ
Đ THI TH THPTQG L N 1Ề Ử Ầ
NĂM H C 2020 – 2021Ọ
MÔN: SINH H CỌ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
Câu 1 (TH): Cho bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ tế ỗ ị ộ ạ ộ ộ ả ộ
bi n. Theo lí thuy t, các phép lai nào sau đây cho đ i con có t l phân li ki u gen khác v i t l phân liế ế ờ ỉ ệ ể ớ ỉ ệ
ki u hình? ể
A. Aabb × aaBb và Aa × aa B. Aabb × aaBb và AaBb × aabb
C. Aabb × AaBb và AaBb × AaBb. D. Aabb × aabb và Aa × aa
Câu 2 (TH): Các cây hoa c m tú c u m c dù có cùng m t ki u gen nh ng màu hoa có th bi u hi n ẩ ầ ặ ộ ể ư ể ể ệ ở
các d ng trung gian khác nhau gi a tím và đ tuỳ thu c vào ạ ữ ỏ ộ
A. đ pH c a đ t. ộ ủ ấ B. c ng đ ánh sáng. ườ ộ C. nhi t đ môi tr ng. ệ ộ ườ
D. hàm l ng phân bón ượ
Câu 3 (TH): H p t đ c hình thành trong tr ng h p nào sau đây có th phát tri n thành th đa b iợ ử ượ ườ ợ ể ể ể ộ
ch n? ẵ
A. Giao t (2n) k t h p v i giao t (2n) ử ế ợ ớ ử B. Giao t (n - 1) k t h p v i giao t (n) ử ế ợ ớ ử
C. Giao t (n) k t h p v i giao t (n + 1) ử ế ợ ớ ử D. Giao t (n) k t h p v i giao t (2n). ử ế ợ ớ ử
Câu 4 (NB): Theo nguyên t c d ch mã, b ba đ i mã kh p b sung v i các b ba mã sao 5'AUG3' là. ắ ị ộ ố ớ ổ ớ ộ
A. 5'XGU3'. B. 5'XXU3'. C. 5'GUX3'. D. 3'UAX5'.
Câu 5 (NB): Cho bi t A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i a quy đ nh thân th p. Phép lai nào sauế ị ộ ớ ị ấ
đây cho đ i con có 50% s cây thân cao? ờ ố
A. Aa × aa. B. Aa × AA. C. AA × aa. D. Aa × Aa.
Câu 6 (NB): Quá trình nào sau đây s d ng axit amin làm nguyên li u? ử ụ ệ
A. T ng h p mARN. ổ ợ B. T ng h p ADN. ổ ợ C. T ng h p protein. ổ ợ D. T ng h p ARN. ổ ợ
Câu 7 (NB): Mã b ba m đ u trên mARN là : ộ ở ầ
A. AAG. B. UAA C. AUG. D. UAG.
Câu 8 (NB): M t gen có 200T và 400X. Gen có bao nhiêu liên k t hidro? ộ ế
A. 1600 B. 800 C. 1900 D. 2100
Câu 9 (NB): Gi ng th Himalaya có b lông tr ng mu t trên toàn thân, ngo i tr các đ u mút c a cố ỏ ộ ắ ố ạ ừ ầ ủ ơ
th nh tai, bàn chân, đuôi và mõm có lông màu đen. Gi i thích nào sau đây không đúng? ể ư ả
A. Do các t bào đ u mút c th có nhi t đ th p h n nhi t đ các t bào ph n thân ế ở ầ ơ ể ệ ộ ấ ơ ệ ộ ế ở ầ
B. Nhi t đ th p enzim đi u hoà t ng h p mêlanin ho t đ ng nên các t bào vùng đ u mút t ngệ ộ ấ ề ổ ợ ạ ộ ế ầ ổ
h p đ c mêlanin làm lông đen. ợ ượ
C. Do các t bào đ u mút c th có nhi t đ cao h n nhi t đ các t bào ph n thân ế ở ầ ơ ể ệ ộ ơ ệ ộ ế ở ầ
Trang 1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
D. Nhi t đ cao làm bi n tính enzim đi u hoà t ng h p mêlanin, nên các t bào ph n thân khôngệ ộ ế ề ổ ợ ế ở ầ
có kh năng t ng h p mêlanin làm lông tr ng. ả ổ ợ ắ
Câu 10 (TH): Qu n th nào sau đây đ t tr ng thái cân b ng? ầ ể ạ ạ ằ
A. 0,1 AA: 0,5 Aa: 0,4 aa. B. 0,36 AA: 0,48 Aa: 0,16 aa.
C. 0,25 AA: 0,1 Aa: 0,65 aa. D. 0,7 AA: 0,1 Aa: 0,2aa.
Câu 11 (TH): T n s t ng đ i các alen c a m t qu n th có t l phân b ki u gen 0,81 AA + 0,18ầ ố ươ ố ủ ộ ầ ể ỉ ệ ố ể
Aa + 0,01 aa là
A. 0,7A; 0,3a. B. 0,9A; 0,1a. C. 0,3 A; 0,7a. D. 0,4A; 0,6a.
Câu 12 (NB): M c đ c u trúc nào sau đây c a nhi m s c th có đ ng kính 30nm? ứ ộ ấ ủ ễ ắ ể ườ
A. Vùng x p cu n (siêu xo n). ế ộ ắ B. Crômatit.
C. S i nhi m s c. ợ ễ ắ D. S i c b n. ợ ơ ả
Câu 13 (NB): Loài ru i gi m có 2n = 8. T bào sinh d ng c a lo i đ t bi n nào sau đây có 9 NST? ồ ấ ế ưỡ ủ ạ ộ ế
A. Th ba ể B. Th tam b i ể ộ C. Th m t ể ộ D. Th b n. ể ố
Câu 14 (NB): Thành ph n nào sau đây không thu c c u trúc c a opêrôn Lac? ầ ộ ấ ủ
A. Gen c u trúc Y. ấ B. Gen đi u hòa R. ề C. Gen c u trúc Z. ấ D. Gen c u trúc Z. ấ
Câu 15 (NB): C th có ki u gen nào sau đây đ c g i là c th thu n ch ng? ơ ể ể ượ ọ ơ ể ầ ủ
A. AaBb. B. Aabb. C. AABb. D. AAbb.
Câu 16 (NB): Lo i ARN nào mang b ba đ i mã (anticôđon)? ạ ộ ố
A. rARN. B. tARN. C. ARN c a vi rút. ủ D. mARN.
Câu 17 (TH): Trong tr ng h p m t gen qui đ nh m t tính tr ng, gen tr i là tr i hoàn toàn, các genườ ợ ộ ị ộ ạ ộ ộ
phân li đ c l p, t h p t do. Phép lai AaBb × aabb cho đ i con có s phân li ki u hình theo t l ộ ậ ổ ợ ự ờ ự ể ỉ ệ
A. 3 : 1. B. 1 : 1 : 1 : 1. C. 9 : 3 : 3 : 1. D. 1 : 1.
Câu 18 (TH): Cho A: cây cao, a: cây th p ; B: hoa đ ; b: hoa vàng D:hoa kép : d: hoa đ n. Các c p genấ ỏ ơ ặ
phân li đ c l p . Cho b m có ki u gen AaBbDd × AabbDdộ ậ ố ẹ ể
Lo i ki u gen AabbDD xu t hi n Fạ ể ấ ệ ở
1
v i t l : ớ ỷ ệ
A. 1,5625% B. 6.25% C. 9.375% D. 3.125%
Câu 19 (TH): Lo i đ t bi n nào sau đây làm thay đ i s l ng nhi m s c th trong t bào? ạ ộ ế ổ ố ượ ễ ắ ể ế
A. Đ t bi n l p đo n. ộ ế ặ ạ B. Đ t bi n l ch b i. ộ ế ệ ộ C. Đ t bi n đ o đo n. ộ ế ả ạ D. Đ t bi n gen. ộ ế
Câu 20 (NB): Cá th có ki u gen AaBbddEe t o giao t abde v i t l ể ể ạ ử ớ ỉ ệ
A. 1/6 B. 1/4 C. 1/16 D. 1/8
Câu 21 (NB): Menđen phát hi n ra các quy lu t di truy n khi nghiên c u đ i t ng nào sau đây? ệ ậ ề ứ ố ượ
A. Ru i gi m. ồ ấ B. Đ u Hà Lan. ậ C. Vi khu n E. coli. ẩ D. Khoai tây.
Câu 22 (NB): ng i, alen A n m trên nhi m s c th X quy đ nh máu đông bình th ng là tr i hoànỞ ườ ằ ễ ắ ể ị ườ ộ
toàn so v i alen a quy đ nh b nh máu khó đông. Bi t không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t, con traiớ ị ệ ế ả ộ ế ế
c a c p b m nào sau đây luôn b b nh máu khó đông? ủ ặ ố ẹ ị ệ
A. X
A
X
a
× X
A
Y. B. X
a
X
a
× X
A
Y. C. X
A
X
a
× X
a
Y. D. X
A
X
A
× X
a
Y.
Trang 2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
Câu 23 (TH): Trong các phát bi u sau, có bao nhiêu phát bi u không đúngể ể
(1) Nhi m s c th gi i tính ch ch a các gen quy đ nh tính tr ng gi i tính.ễ ắ ể ớ ỉ ứ ị ạ ớ
(2) H p t mang c p nhi m s c th gi i tính XY bao gi cũng phát tri n thành c th đ c.ợ ử ặ ễ ắ ể ớ ờ ể ơ ể ự
(3) Gen ngoài nhân ch bi u hi n ra ki u hình gi i cái và không bi u hi n ra ki u hình gi i đ c.ỉ ể ệ ể ở ớ ể ệ ể ở ớ ự
(4) Các gen ngoài nhân luôn đ c phân chia đ u cho các t bào con trong phân bào. ượ ề ế
A. 2 B. 1 C. 4 D. 3
Câu 24 (VD): Tính tr ng kh i l ng c a qu đ c di truy n theo ki u t ng tác c ng g p, trong đóạ ố ượ ủ ả ượ ề ể ươ ộ ộ
các alen tr i qui đ nh qu to, các alen l n qui đ nh qu nh phân li đ c l p v i nhau. Các alen qui đ nhộ ị ả ặ ị ả ỏ ộ ậ ớ ị
qu to đ u làm gia tăng ki u hình m t li u l ng nh nhau. m t loài cây, kh i l ng qu dao đ ngả ề ể ộ ề ượ ư Ở ộ ố ượ ả ộ
trong kho ng t 0,5 đ n 5,5kg. Ng i ta lai cây có kh i l ng qu 0,5kg v i cây có kh i l ng quả ừ ế ườ ố ượ ả ớ ố ượ ả
5,5kg cho ra đ i con Fờ
1
t t c đ u cho qu 3kg. cho Fấ ả ề ả
1
× F
1
Trong đ i Fờ
2
, t t c qu c a các cây đ uấ ả ả ủ ề
đ c cân. K t qu cho th y Fượ ế ả ấ
2
có đ các lo i qu v i kh i l ng khác nhau và s cây cho qu to nh tủ ạ ả ớ ố ượ ố ả ấ
chi m t l 1/1024. Theo lí thuy t có bao nhiêu nh n đ nh sau đây đúng?ế ỷ ệ ế ậ ị
(1).Các cây Fở
2
có 243 ki u gen khác nhau.ể
(2). FỞ
2
, có 11 d ng qu có kh i l ng khác nhauạ ả ố ượ
(3). Cây có kh i l ng 4,5kg có 5 ki u gen và chi m t l 45/1024ố ượ ể ế ỷ ệ
(4). Hoàn toàn có th t o ra gi ng thu n ch ng cho qu có kh i l ng 5 kg. ể ạ ố ầ ủ ả ố ượ
A. 2 B. 1 C. 3 D. 4
Câu 25 (TH): Tìm câu sai:
A. Th t b i xu t hi n khi x y ra s không phân ly c a toàn b NST vào giai đo n s m c a h pể ứ ộ ấ ệ ả ự ủ ộ ạ ớ ủ ợ
t trong l n nguyên phân đ u tiên ử ầ ầ
B. C ch đã d n đ n đ t bi n l ch b i NST do s không phân ly c a t t c các c p NST kỳ sauơ ế ẫ ế ộ ế ệ ộ ự ủ ấ ả ặ ở
c a quá trình phân bào ủ
C. s d ng các dòng côn trùng mang đ t bi n l p đo n làm công c phòng tr sâu b nh h i b ngử ụ ộ ế ặ ạ ụ ừ ệ ạ ằ
bi n pháp di truy n ệ ề
D. Đ t bi n l p đo n NST và đ t bi n m t đo n NST d x y ra trong gi m phân ộ ế ặ ạ ộ ế ấ ạ ễ ả ả
Câu 26 (VD): M t loài th c v t, gen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i gen a quy đ nh thânộ ự ậ ị ộ ớ ị
th p, gen B qui đ nh qu tròn tr i hoàn toàn so v i gen b quy đ nh qu dài. Các c p gen này n m trênấ ị ả ộ ớ ị ả ặ ằ
cùng m t c p nhi m s c th . Trong m t phép lai (P) ng i ta thu đ c Fộ ặ ễ ắ ể ộ ườ ượ
1
có t l : 31% cao, tròn : 44%ỉ ệ
cao, dài : 19% th p, tròn : 6% th p, dài. Cho bi t không có đ t bi n x y ra. N u l y ng u nhiên m tấ ấ ế ộ ế ả ế ấ ẫ ộ
cây cao, tròn Fở
1
thì xác su t g p cây d h p hai c p gen là: ấ ặ ị ợ ặ
A. 12/31 B. 3/8 C. 15/31 D. 25/31
Câu 27 (VD): ru i gi m, alen A quy đ nh thân xám là tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân đen;Ở ồ ấ ị ộ ớ ị
alen B quy đ nh cánh dài tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh cánh c t; alen D quy đ nh m t đ tr iị ộ ớ ị ụ ị ắ ỏ ộ
hoàn toàn so v i alen d quy đ nh m t tr ng. Phép lai P: ABabABabớ ị ắ ắ X
D
X
d
× ABabABab X
D
Y, thu
đ c Fượ
1
. FỞ
1
có t ng s ru i thân xám, cánh dài, m t đ và ru i thân xám, cánh c t, m t tr ng chi mổ ố ồ ắ ỏ ồ ụ ắ ắ ế
Trang 3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
53,75%. Theo lí thuy t, trong t ng s ru i cái thân xám, cánh dài, m t đ Fế ổ ố ồ ắ ỏ ở
1
, s ru i đ ng h p 3 c pố ồ ồ ợ ặ
gen chi m t l bao nhiêu? ế ỉ ệ
A. 7/20 B. 7/40 C. 1/7 D. 21/40.
Câu 28 (VD): Cho bi t các codon mã hóa các axit amin nh sau:ế ư
Leu: XUU, XUX, XUG, XUA Trp: UGG Gln: XAA, XAG
Arg: XGU, XGA, XGX, XGG Cys: UGU, UGX Phe:UUU, UUX.
M t đo n c a alen H vi khu n E. coli có trình t nuclêôtit trong vùng mã hóa nh sau:ộ ạ ủ ở ẩ ự ư
Đo n gen này mã hóa cho m t chu i polypeptit có 6 axit amin v i trình t : Leu – Trp – Arg – Cys – Glnạ ộ ỗ ớ ự
– Phe. Theo lí thuy t, có bao nhiêu nh n xét sau đây đúng?ế ậ
(I). M ch 2 là m ch mã g c c a gen.ạ ạ ố ủ
(II). N u đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit A-T b ng G-X v trí 9 t o ra alen m i quy đ nh t ngế ộ ế ế ộ ặ ằ ở ị ạ ớ ị ổ
h p chu i pôlipeptit thay đ i m t axit amin so v i chu i pôlipeptit do gen H quy đ nh t ng h p.ợ ỗ ổ ộ ớ ỗ ị ổ ợ
(III). N u đ t bi n thay th m t c p nuclêôtit G-X b ng A-T v trí 13 t o ra alen m i quy đ nh t ngế ộ ế ế ộ ặ ằ ở ị ạ ớ ị ổ
h p chu i pôlipeptit có th ng n h n so v i chu i pôlipeptit do gen H quy đ nh t ng h p.ợ ỗ ể ắ ơ ớ ỗ ị ổ ợ
(IV). N u đ t bi n m t m t c p nuclêôtit G-X v trí 1 t o ra alen ra alen m i quy đ nh t ng h pế ộ ế ấ ộ ặ ở ị ạ ớ ị ổ ợ
chu i pôlipeptit có th ng n h n so v i chu i pôlipeptit do gen H quy đ nh t ng h p. ỗ ể ắ ơ ớ ỗ ị ổ ợ
A. 3 B. 4 C. 2 D. 1
Câu 29 (VD): M t c th th c v t (P) có ki u gen ộ ơ ể ự ậ ể
Ab
aB
Dd gi m phân hình thành các giao t v i t lả ử ớ ỉ ệ
9 : 9 : 9 : 9 : 1 : 1 : 1 : 1. Bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng, tr i l n hoàn toàn.ế ỗ ị ộ ạ ộ ặ
Cho c th (P) t th ph n thu đ c Fơ ể ự ụ ấ ượ
1
. Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây là đúng?ế ể
(1) T n s hoán v gen là 20%.ầ ố ị
(2) FỞ
1
là có 8 ki u gen d h p v 2 c p genể ị ợ ề ặ
(3)S cá th có ki u hình tr i 2 trong 3 tính tr ng Fố ể ể ộ ạ ở
1
chi m t l 49,6875%.ế ỉ ệ
(4)Xác su t xu t hi n ki u hình tr i v 3 tính tr ng Fấ ấ ệ ể ộ ề ạ ở
1
là 37,6875%.
A. 3 B. 2 C. 4 D. 1
Câu 30 (VDC): Th c hi n phép lai P: ự ệ
De dE DE
AB Ab
X X X Y
ab ab
. Bi t m i gen quy đ nh m t tính tr ng,ế ỗ ị ộ ạ
các alen tr i là tr i hoàn toàn và không x y ra đ t bi n, trao đ i chéo x y ra 2 gi i, kho ng cách gi aộ ộ ả ộ ế ổ ả ở ớ ả ữ
A v i B là 40cM, kho ng cách gi a gen D và E là 20cM. Cho các phát bi u sau s phát bi u đúng :ớ ả ữ ể ố ể
(1) Theo lí thuy t, t l cá th mang 3 tính tr ng tr i đ i con c a phép lai trên là 40,75%.ế ỉ ệ ể ạ ộ ở ờ ủ
(2) s ki u gen đ i con là 64ố ể ở ờ
(3) Theo lí thuy t, t l cá th mang 2 tính tr ng tr i đ i con c a phép lai trên là 28,25%.ế ỉ ệ ể ạ ộ ở ờ ủ
Trang 4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i)ả ử ệ ể ế ờ ả
(4) T l ki u gen ỷ ệ ể
D D
e E
AB
X X
ab
đ i con là 3% ở ờ
A. 4 B. 1 C. 2 D. 3
Câu 31 (TH): m t loài th c v t, th c hi n phép lai P: AaBb × AaBb thu đ c FỞ ộ ự ậ ự ệ ượ
1
. Cho F
1
giao ph nấ
ng u nhiên thu đ c Fẫ ượ
2
. Bi t m t gen quy đ nh m t tính tr ng, alen tr i là tr i hoàn toàn. Theo líế ộ ị ộ ạ ộ ộ
thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng v Fế ể ề
1
và F
2
?
(1). S dòng thu n ch ng Fố ầ ủ ở
1
: 8
(2). FỞ
1
, các cây mang ít nh t 2 alen tr i chi m 56,25%.ấ ộ ế
(3). FỞ
1
, các cây ch ch a 1 alen l n chi m 25%.ỉ ứ ặ ế
(4). F
2
có ki u hình phân li theo t l 9:3:3:1. ể ỉ ệ
A. 2 B. 3 C. 1 D. 4
Câu 32 (VD): Trong m t qu n th cà 2n=24, đ t bi n đã t o ra đ lo i th t nhi m tuy nhiên nh ngộ ầ ể ộ ế ạ ủ ạ ể ứ ễ ữ
cây th a 2 NST c p s 10 thì ch t ngay giai đo n lá m m, ng i ta xét trên m i c p NST m t gen cóừ ở ặ ố ế ạ ầ ườ ỗ ặ ộ
2 alen. S ki u gen t i đa v các gen đó trong các th t nhi m c a qu n th khi cây ra hoa là: ố ể ố ề ể ứ ễ ủ ầ ể
A. 9743085 B. 10628820. C. 157464 D. 13122
Câu 33 (VD): Cho c th trong t bào có ki u gen ơ ể ế ể
AB
ab
X
D
X
d
ti n hành gi m phân cho các giao t bi tế ả ử ế
có hoán v gen x y ra c p ị ả ở ặ
AB
ab
cho các phát bi u sau, s phát bi u đúng :ể ố ể
(1) Có m t t bào sinh tinh t c th trên gi m phân cho t i đa 4 lo i giao tộ ế ừ ơ ể ả ố ạ ử
(2) Có 2 t bào sinh tr ng t c th trên gi m phân cho t i đa 8 lo i giao tế ứ ừ ơ ể ả ố ạ ử
(3) Có m t t bào sinh tinh t c th trên gi m phân bi t c p Xộ ế ừ ơ ể ả ế ặ
D
X
d
không phân ly trong gi m phân 1ả
cho t i đa 4 lo i giao tố ạ ử
(4) Có m t t bào sinh tinh t c th trên gi m phân bi t c p ộ ế ừ ơ ể ả ế ặ
AB
ab
không phân ly trong gi m phân 1 choả
t i đa 3 lo i giao t ố ạ ử
A. 1 B. 3 C. 2 D. 4
Câu 34 (VDC): m t loài th cv t l ng b i, tính tr ng màu hoa do 2 c p gen Aa và Bb t ng tácỞ ộ ự ậ ưỡ ộ ạ ặ ươ
theo ki u b sung. Khi có c A và B thì quy đ nh hoa đ , các ki u gen còn l i quy đ nh hoa tr ng; genể ổ ả ị ỏ ể ạ ị ắ
D quy đ nh qu to tr i hoàn toàn so v i alen d quy đ nh qu nh , các gen phân li đ c l p v i nhau. Choị ả ộ ớ ị ả ỏ ộ ậ ớ
cây hoa đ , qu nh (P) t th ph n, thu đ c Fỏ ả ỏ ự ụ ấ ượ
1
g m 2 lo i ki u hình, trong đó ki u hình hoa đ , quồ ạ ể ể ỏ ả
nh chi m t l 56,25%. Cho cây P giao ph n v i m t cây khác thu đ c đ i con có 4 lo i ki u hìnhỏ ế ỉ ệ ấ ớ ộ ượ ờ ạ ể
v i t l 3 : 3 : 1 : 1. Cho r ng không phát sinh đ t bi n m i. cho các phát bi u sau :ớ ỉ ệ ằ ộ ế ớ ể
(1). Theo lí thuy t, có 3 s đ lai phù h p v i phép lai nói trên.ế ơ ồ ợ ớ
(2). Cho cây hoa đ , qu nh Fỏ ả ỏ ở
2
giao ph n ng u nhiên xác su t thu đ c cá th ch a 3 alen tr i làấ ẫ ấ ượ ể ứ ộ
32/81
Trang 5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85ọ ắ ắ ệ