Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
SỞ GD&ĐT VĨNH PHÚC Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯỜNG THPT NGUY N Ễ
NĂM HỌC 2020 – 2021 VI T Ế XUÂN MÔN: SINH H C Ọ Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề Câu 1 (NB): Trinh t c ư ac thanh phần c a u m t ộ Operon la
A. nhom gen câu truc - vung kh i ơ đ ng ộ - vung vân hanh. B. vung kh i ơ đ ng - vung v ộ
ân hanh - nhom gen câu truc.
C. vung vân hanh - vung kh i ơ đ ng - nhom ộ gen câu truc.
D. nhom gen câu truc - vung vân hanh - vung kh i ơ đ ng. ộ
Câu 2 (NB): Sinh trư ng ơ thứ câp la s t ư ăng trư ng b ơ nga ề ng c a u cây
A. do mô phân sinh long c a u cây M t ộ la mầm t o ra ạ
B. do mô phân sinh long c a u cây tạo ra
C. do mô phân sinh bên c a u cây tạo ra
D. do mô phân sinh đ nh ỉ c a u cây thân g t ỗ o ra ạ
Câu 3 (NB): Xét cac tâp tính sau : (1) ngư i ờ thây đèn đ t ỏ hi d ng l ừ ại (2) Chu t ộ chạy khi nghe ti ng ế mèo kêu (3) Ve kêu vao mua hè (4) H c ọ sinh nghe k c ể huyển cảm đ ng t ộ hi khoc (5) Ếch đ c ư kêu vao mua sinh sản Trong cac trư ng ờ h p t ợ rên, nh ng t ữ p t â ính b m ẩ sinh la A. (2) va (5) B. (3) va (4) C. (3) va (5) D. (4) va (5)
Câu 4 (NB): Dạng nit na ơ
o cây co thể hâp thụ đư c ợ ? A. NO - - + - + - - 2 va N2 B. NO2 va NH4 C. NO3 va NH4 D. NO2 va NO3 .
Câu 5 (TH): Ở vi khuẩn E Coli, giả s c ử o 5 ch ng đ u t ộ bi n nh ế s ư au: Ch n u g 1. Đ t ộ biến vung kh ơ i ơ đ ng c ộ a u gen đi u hòa ề
R lam cho gen nay không phiên mã. Ch n u g 2. Đ t ộ biến ge ơ n đi u hòa ề
R lam cho prôtêin do gen nay t ng h ổ p ợ m t â ch c ứ năng. Ch n u g 3. Đ t ộ biến vung kh ơ i ơ đ ng c ộ a
u opreron Lac lam cho vung nay không th c ư hi n ê ch c ứ năng. Ch n u g 4. Đ t ộ biến vung v ơ ân hanh c a
u opreron Lac lam cho vung nay không th c ư hi n ê ch c ứ năng. Ch n u g 5. Đ t ộ biến ge ơ
n câu truc Z lam cho prôtêin do gen nay quy đ nh m i t â ch c ứ năng. Cac ch ng đ u t ộ bi n c ế
o operon Lac luôn hoạt đ ng t ộ rong môi trư ng ờ co ho c ặ không co lactôzơ la 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 2, 3, 4, 5. B. 2, 4, 5 C. 1, 2, 4 D. 1, 2, 4, 5.
Câu 6 (NB): Trong qua trinh nhân đôi ADN, m t ộ trong nh ng va ữ i trò c a u enzim ADN pôlimeraza la A. b gã ẻ y cac liên kết hiđrô gi a ữ hai mạch c a u phân t ử ADN. B. t ng ổ h p m ợ ạch m i ơ theo nguyên t c ă bổ sung v i ơ m c ạ h khuôn c a u ADN.
C. thao xoăn va lam tach hai mạch c a u phân t ử ADN. D. n i ố cac đoạn Okazaki đ t ể o t ạ hanh m c ạ h liên t c ụ .
Câu 7 (VD): Gen A co %A=20%. Trên phân tử mARN t ng ổ h p
ợ từ gen A co %Um=15%, %Gm=25%, Xm=490 nuclêôtit. Xac đ nh i s nuc ố lêôtit lo i ạ Guanin c a u gen? A. G=490 nuclêôtit. B. G=840 nuclêôtit. C. G=350 nuclêôtit. D. G=420 nuclêôtit
Câu 8 (NB): Bản chât c a u mã di truy n l ề a
A. tât cả cac sinh vât trong sinh gi i ơ đ u c ề o chung m t ộ b m ộ ã di truy n. ề B. m t ộ b ba ộ ch m
ỉ ang thông tin mã hoa cho m t ộ lo i ạ axit amin
C. ba nuclêôtit liền kề cung loại hay khac loại đều mã hoa cho m t ộ axit amin. D. trinh t nul ư êôtit trong gen quy đ nh i trinh t c ư ac axit amin trong chu i ỗ pôlipeptit Câu 9 (NB): Đi u hoa ề hoạt đ ng ộ c a u gen la A. điều hoa d c i h mã.
B. điều hoa phiên mã. C. điều hoa sau d c i h mã. D. điều hoa lư ng ợ s n ph ả ẩm c a u gen tạo ra.
Câu 10 (NB): Axit amin Serin co 6 codon (UXU, UXX, UXA, UXG, AGU, AGX) cung gi i ả mã, đi u ề nay ch ng t ứ ỏ mã di truy n c ề o tính A. đặc hi u ê B. phổ biến C. đa dạng D. thoai hoa
Câu 11 (NB): Cho cac giai đoạn sau:
(1) Hinh thanh tinh trung va tr ng ứ (2) Thụ tinh (giao tử đ c ư k t ế h p v ợ i ơ giao t c ử ai t o t ạ hanh h p t ợ ) ử (3) Cơ thể m i ơ l n l ơ ên va ti p ế t c ụ qua trinh sinh giao tử (4) Phat tri n phôi ể thai (h p ợ t pha ử t tri n t ể hanh c t ơ hể m i ơ ) Qua trinh sinh s n h ả u t ữ ính đ ơ ng ộ v t â g m ồ cac giai đo n? ạ A. 1,2 B. 1,2,4 C. 1,3,4 D. 2,4 Câu 12 (VD): M t ộ gen co t ng s ổ 2128 l ố
iên kết hiđrô. Trên mạch 1 c a u gen co s nuc ố lêôtit lo i ạ A b ng ă
số nuclêôtit loại T; số nuclêôtit lo i ạ G g p â 2 l n ầ số nuclêôtit lo i ạ A; s ố nuclêôtit lo i ạ X g p â 3 l n ầ số nuclêôtit loại T. S nuc ố lêôtit loại A c a u gen la A. 448 B. 336 C. 224 D. 112
Câu 13 (TH): Khi noi v qua ề trinh d c i h mã, nh ng pha ữ t bi u
ể nao sau đây đúng? 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) (1) D c i h mã la qua trinh t ng h ổ p
ợ prôtêin, qua trinh nay ch di ỉ n ê ra trong nhân c a u t ba ế o nhân th c ư . (2) Qua trinh d c
i h mã co thể chia thanh hai giai đo n l ạ a ho t ạ hoa axit amin va t ng ổ h p c ợ hu i ỗ pôlipeptit. (3) Trong qua trinh d c i h mã, trên m i ỗ phân t m ử ARN thư ng c ờ o m t ộ s ri ố bôxôm cung ho t ạ đ ng. ộ (4) Qua trinh d c i h mã k t
ế thuc khi ribôxôm ti p xuc ế v i
ơ côđon 5’UUG 3’ trên phân t m ử ARN. A. (1), (4). B. (1), (3). C. (2), (3). D. (2), (4).
Câu 14 (NB): Hãy ảnh dư i
ơ đây mô tả giai đoạn nao c a u qua trinh t ng h ổ p ợ chu i ỗ pôlipeptit s ơ inh v t â nhân s ? ơ A. Kết thuc
B. Hoạt hoa axit amin C. M đ ơ ầu D. Kéo dai Câu 15 (NB): Cac nhi m
ê săc thể tư nhân đôi pha ơ nao sau đây c a u kỳ trung gian? A. Pha S B. Pha G1
C. Pha G1 va pha G2 D. Pha G2
Câu 16 (TH): Trong cac thanh ph n
ầ sau, co bao nhiêu thanh ph n
ầ tham gia vao qua trinh phiên mã cac gen câu truc c a u operon Lac ơ E coli? (1) mARN c a u gen c u t â ruc.
(2) Cac loại nuclêôtit A, U, G, X. (3) ARN pôlimeraza. (4) ADN ligaza. (5) ADN pôlimeraza. A. 4 B. 3 C. 2 D. 1
Câu 17 (NB): Axit nucleic c a u virut corona la A. ARN hoặc ADN B. ARN C. ARN va ADN D. ADN
Câu 18 (NB): Ở câp độ phân t , ử thông tin di truy n ề đư c ợ truy n ề t ừ t ế bao m e sang t ế bao con nh ờ cơ chế A. nhân đôi ADN. B. giảm phân va th t ụ inh. C. d c i h mã. D. phiên mã.
Câu 19 (NB): Qua trinh d c i h mã d ng l ừ ại
A. khi ribôxôm ti p xuc ế v i ơ b ba ộ k t ế thuc trên mARN. B. khi ribôxôm ti p ế xuc v i ơ vung k t ế thuc n m ă đ ơ u 5' ầ c a u m c ạ h mã g c ố .
C. khi ribôxôm ti p xuc ế v i ơ vung k t ế thuc năm đ ơ ầu 5' c a u m c ạ h mã sao.
D. khi ribôxôm ti p xuc ế v i ơ vung k t ế thuc năm đ ơ ầu 3' c a u m c ạ h mã g c ố .
Câu 20 (NB): Trong qua trinh sinh t ng ổ h p ợ prôtêin, ơ giai đo n ạ ho t
ạ hoa axit amin, ATP co vai trò cung câp năng lư ng ợ 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu ử i lòng mua tài li u ệ đ xe ể m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả )
A. để axit amin đư c ợ hoạt hoa va găn v i ơ tARN.
B. để cac ribôxôm d c i h chuy n t ể rên mARN. C. để căt b a ỏ xit amin m đ ơ ầu ra kh i ỏ chu i ỗ pôlipeptit D. để găn b ba ộ đ i ố mã c a u tARN v i ơ b ba ộ trên mARN. Câu 21 (NB): Đ n v ơ i câu truc g m ồ m t ộ đo n ạ ADN ch a ứ 146 c p nu ặ qu n â quanh 8 phân t ử histon 1 3/4 vòng c a u nhi m ê săc th ể s ơ inh v t â nhân th c ư đư c ợ g i ọ la A. s i ợ nhiêm săc B. s i ợ c b ơ ản. C. nuclêôxôm. D. ADN. Câu 22 (NB): M c ứ độ co l i ợ hay co hại c a u gen đ t ộ bi n ph ế t ụ hu c ộ vao A. t l ỉ đ ê c ư , cai trong quần th ể B. tần s pha ố t sinh đ t ộ bi n ế C. s l ố ư ng ợ ca thể trong quần th ể D. môi trư ng ờ s ng va ố t h ổ p ợ gen Câu 23 (NB): Đi u ề gi sẽ x y ả ra n u ế m t ộ prôtêin c ứ ch ế c a u m t ộ operon c m ả ng ứ b iđ t ộ bi n ế lam cho
no không còn khả năng dính vao trinh t v ư ân hanh? A. S phi ư ên mã cac gen c a u operon giảm đi. B. Cac gen c a u operon đư c ợ phiên mã liên t c ụ . C. M t
ộ cơ chât trong con đư ng ờ chuy n hoa ể đư c ợ đi u khi ề n b ể i ơ operon đo đư c ợ tích luy. D. No s l ẽ iên k t ế vinh vi n va ê o promoter.
Câu 24 (VD): Alen B dai 221 nm va co 1669 liên k t ế hiđrô, alen B bi đ t ộ bi n ế thanh alen b T ừ m t ộ tế bao ch a ứ c p ặ gen Bb qua hai l n
ầ nguyên phân binh thư ng, ờ môi trư ng ờ n i ộ bao đã cung c p â cho qua trinh nhân đôi c a u c p
ặ gen nay 1689 nuclêôtit lo i
ạ timin va 2211 nuclêôtit lo i ạ xitôzin. D ng ạ đ t ộ bi n ế đã xảy ra v i ơ alen B la A. mât m t ộ cặp A - T. B. thay th m ế t
ộ cặp G - X băng m t ộ cặp A - T. C. thay thế m t
ộ cặp A - T băng m t ộ cặp G - X. D. mât m t ộ cặp G - X.
Câu 25 (NB): Dạng đ t ộ bi n ế gen nao sau đây khi x y ả ra co thể lam thay đ i ổ s ố liên k t ế hiđrô nh ng ư không lam thay đ i ổ s l ố ư ng nuc ợ lêôtit c a u gen? A. Mât va thêm m t ộ cặp nuclêôtit. B. Thêm m t ộ cặp nuclêôtit. C. Thay thế m t
ộ cặp nuclêôtit nay băng m t ộ cặp nuclêôtit khac. D. Mât m t ộ cặp nuclêôtit. Câu 26 (VD): M t ộ gen co 3000 liên k t
ế hiđrô va co số nuclêôtit lo i ạ guanin (G) b ng ă hai l n ầ số
nuclêôtit loại ađênin (A). M t ộ đ t ộ bi n ế x y ả ra lam cho chi u ề dai c a u gen gi m ả đi 85Å. Bi t ế r ng ă trong 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đề thi thử Sinh Học trường Nguyễn Viết Xuân lần 1 năm 2021
130
65 lượt tải
MUA NGAY ĐỂ XEM TOÀN BỘ TÀI LIỆU
CÁCH MUA:
- B1: Gửi phí vào TK:
0711000255837
- NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR) - B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án
Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85
Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD, LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.
Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!
Thuộc bộ (mua theo bộ để tiết kiệm hơn):
- Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Nguyễn Viết Xuân lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
- Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.
Đánh giá
4.6 / 5(130 )5
4
3
2
1
Trọng Bình
Tài liệu hay
Giúp ích cho tôi rất nhiều
Duy Trần
Tài liệu chuẩn
Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)
TÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY MÔN Sinh Học
Xem thêmTÀI LIỆU BỘ BÁN CHẠY Tốt nghiệp THPT
Xem thêmTài liệu bộ mới nhất
ả ử ệ ể ế ờ ả
!"#"$%Ở
& !"#!'( !ƯỜ Ễ
) *'+!Ế
")" "#,- !.Ề Ử Ầ
!/0" %12123121.Ọ
04!5)!"" %Ọ
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đờ ể ờ ề
%.!65
78
68
%8
8
%1!65 !"
78#$! !"%
68#$! !"
%8#$! & !"
8#$! !"!
%9!65'( )*
+,- ". #
+/-0 " .&
+1-2&.
+3-4 "
+5- &
&6 )
78+/-+5- 68+1-+3- %8+1-+5- 8+3-+5-
%:!657 !" 8
789
/
9
/
689
/
94
3
:
%89
1
94
3
:
89
/
9
1
%;"5 ;06 5 *
% .8u < =>"$&?
% 18u < =>$&#"
% 98u < @"$
% :8u < @"$
% ;8u < A$&#"B"
0 @$ $ $$C
,
0 < =52>:1>9:;>;ọ ắ ắ ệ
ả ử ệ ể ế ờ ả
78/616365 68/6365 %8,6/63 8,6/6365
%?!65B!$D796 = CD79$C
78 ?"& $ ! D79!
68 "& $ D79 " # "
%8E ! D79#
8 C & $
%@5FDGDH/IG&! D>9 DGJ
H,5G6GF
H/5G6
'
H3KI&$' &$ F 8 $
78FH3KI&$ 68FHL3I&$ %8FH15I&$ 8FH3/I&$
%>!65M ?#"
78 ?#" "
68 $? E
%8 &$ " ? E
8 &$B" E $
%A!65<
78 # ? 68 &?
%8 # ? 8
%.2!65DEN#+J'J6J''6J'D6J'F6DFJ6DF'- ?6
" ?#" )
78 68 %8# 8
%..!650 *
+,-4
+/- + - "
+1-0 & B " "
+3-O $+ - "
P ) 8 %
78,6/ 68,6/63 %8,6163 8/63
%.15% /,/L& $& , &$ D $ $ &
&$ Q &$ F / &$ DQ &$ ' 1 $ $ $ $ $
&$ &$ D $
7833L 6811N %8//3 8,,/
%.9"5R B# ?6 !" B8
/
0 < =52>:1>9:;>;ọ ắ ắ ệ
ả ử ệ ể ế ờ ả
+,-7 ?B $&6B" # ! ! '
+/-P# ? E $
+1-B# ?6& ! D>9 $E$ $
+3-P# ? $E$ E $5SJJF1S&! D>9 "
78+,-6+3- 68+,-6+1- %8+/-6+1- 8+/-6+3-
%.:!654?" # !"$ B $ "
! 8
78R 684 E %8% 8R(#
%.;!650 !$ !" T8' #
78O 68OF, %8OF,F/ 8OF/
%.?"5 6 & B&?
@ E coli8
+,-D>9 +/-0 &$D6J6F6'
+1-D>9$C +3-D79C +5-D79$C
783 681 %8/ 8,
%.@!65DE
78D>9 D79 68D>9 %8D>9D79 8D79
%.>!65 ! 6$#" " (
78!$D79 68 !
%8# ? 8&?
%.A!65P# ?#
78 $E$ E &D>9 "
68 $E$ E 5U ? " & $
%8 $E$ E 5U ? " &
8 $E$ E 1U ? " & $
%12!65B $&6 E6DO=
1
0 < =52>:1>9:;>;ọ ắ ắ ệ
ả ử ệ ể ế ờ ả
78 E D>9 # "
68 $E$# " &D>9
%8 E $ #
8 ? D>9 &D>9 # $ "
%1.!65< D79 ,3N B BL! ,1V3 %
= ! ' #
78 ' # 68 %8&$E$ 8D79
%11!65% "
78 6B 68 $
%8 B $ 8$ $
%19!65< E " $& )
$= #) 8
78 &?
680 &?&
%8% " )W"
89 & X ) '
%1:5DM#//,,NNK& $6M
M B "&! 6$ ? B
!$ ",NLK&$ //,,&$ E$C7
?E " M "
78 D
68" F ' D&
%8" D F& '
8 F '
%1;!657 !"E " " & $ $
$" &$ 8 $
78% & &$
68& &$
%8" &$" &$ &
8% &$
%1?5 % 1III& $ &$ +F- $ & $
&$ &+D-% E " # L5YM &
3
0 < =52>:1>9:;>;ọ ắ ắ ệ
ả ử ệ ể ế ờ ả
&$ 5&$ E$C+'- &$ DF $ $
781ZIZ1I 681Z5Z35 %8155Z35 81Z5Z/5
%1@!65< "C < #
78 ' # 68" ' #
%8 ' # 8 ' #
%1>5% 3LII& $ DVFH,V/6 "
3LI,& $ ,IL,I $
3
0 &$ $
78HDH5KK6FH'H,/I, 68HDH5KL6FH'H,/I/
%8DHHNII6FH'H,/II 8HDHNI,6FH'H,,KK
%1A!65R 6 !" B8
78F $
68< E " # # *
%8< "& B
8F $ #"
%92!65% ! 6 1 &$ $,16,36,5
? 0 $$& , ?
78 , $3 68 ,16,36,5
%8 , $1 8 , $5
%9.!659 # # !"
$ 9 !" 8$ $ %
78< 9 68< " 9
%8< 9 8< 9
%91!65 $!" # ' # % * )
78# #= #= + "
68 # *
%8 B#
8# + "
%99!65< # !" " CDB 8$ "
78R$
680 B# 6 * " $ $
5
0 < =52>:1>9:;>;ọ ắ ắ ệ