Đề thi thử Sinh Học trường Tiên Du 1 lần 1 năm 2021

121 61 lượt tải
Lớp: Tốt nghiệp THPT
Môn: Sinh Học
Dạng: Đề thi
File: Word
Loại: Tài liệu lẻ
Số trang: 13 trang


CÁCH MUA:

  • B1: Gửi phí vào TK: 0711000255837 - NGUYEN THANH TUYEN - Ngân hàng Vietcombank (QR)
  • B2: Nhắn tin tới Zalo VietJack Official ( nhấn vào đây ) để xác nhận thanh toán và tải tài liệu - giáo án

Liên hệ ngay Hotline hỗ trợ: 084 283 45 85


Đề thi được cập nhật liên tục trong gói này từ nay đến hết tháng 6/2023. Chúng tôi đảm bảo đủ số lượng đề đã cam kết hoặc có thể nhiều hơn, tất cả có BẢN WORD,  LỜI GIẢI CHI TIẾT và tải về dễ dàng.

Để tải tài liệu gốc về máy bạn click vào nút Tải Xuống ở trên!

  • Tailieugiaovien.com.vn giới thiệu Đề thi thử Sinh Học trường Tiên Du 1 lần 1 năm 2021 bản word có lời giải chi tiết.
  • Mua trọn bộ sẽ tiết kiệm hơn tải lẻ 50%.

Đánh giá

4.6 / 5(121 )
5
53%
4
22%
3
14%
2
5%
1
7%
Trọng Bình
Tài liệu hay

Giúp ích cho tôi rất nhiều

Duy Trần
Tài liệu chuẩn

Rất thích tài liệu bên VJ soạn (bám sát chương trình dạy)

Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
S GD&ĐT B C NINH
TR NG THPT TIÊN DU 1ƯỜ
Đ THI TH THPTQG L N 1
NĂM H C 2020 – 2021
MÔN: SINH H C
Th i gian làm bài: 50 phút; không k th i gian phát đ
Câu 1 (NB): Moocgan phát hi n ra các quy lu t di truy n liên k t gen khi nghiên c u đ i t ng nào ế ượ
sau đây?
A. Ru i gi m B. C i c C. Đ u Hà Lan D. Chu t b ch.
Câu 2 (NB): t bào nhân th c, quá trình nào sau đây ch di n ra t bào ch t? ế ế
A. D ch mã B. Phiên mã t ng h p mARN.
C. Phiên mã t ng h p tARN D. Nhân đôi ADN.
Câu 3 (NB): Đ ng v t nào sau đây hô h p b ng mang?
A. Giun đ t B. Cá m p. C. Th . D. Th n l n.
Câu 4 (NB): ng i th c ăn vào mi ng r i l n l t qua các b ph n: ườ ượ
A. Mi ng → Th c qu n → D dày → Ru t non → Ru t già
B. Mi ng → D dày → Th c qu n → Ru t non → Ru t già
C. Mi ng → Th c qu n → Ru t non → Ru t già → D dày
D. Mi ng → Th c qu n → Ru t non → D dày → Ru t già
Câu 5 (NB): M i gen mã hoá prôtêin đi n hình g m các vùng theo trình t là:
A. vùng v n hành, vùng mã hoá, vùng k t thúc. ế
B. vùng đi u hoà, vùng v n hành, vùng mã hoá.
C. vùng đi u hoà, vùng mã hoá, vùng k t thúc. ế
D. vùng đi u hoà, vùng v n hành, vùng k t thúc ế
Câu 6 (TH): m t gi ng lúa chi u cao do 3 c p gen (Aa, Bb, Dd) cùng quy đ nh, các gen phân li đ c
l p. C m i gen tr i trong ki u gen làm cây th p đi 5 cm. Cây cao nh t chi u cao 100 cm. Cây lai
đ c t o ra gi a cây th p nh t và cây cao nh t có chi u cao là: ượ
A. 75 cm B. 80 cm C. 70 cm D. 85 cm
Câu 7 (TH): Cho các phép lai:
I. Ab/aB × Ab/aB II. AB/ab × AB/ab I II. AB/ab × Ab/aB IV. AB/ab × ab/ab
Nh ng phép lai nào phân li ki u hình theo t l 1: 2: 1? Bi t r ng m i gen quy đ nh 1 tính tr ng và tr i ế
l n hoàn toàn, các gen liên k t hoàn toàn ? ế
A. I, III, IV B. I C. I, II D. I, III
Câu 8 (NB): Bào quan riboxom – n i t ng h p protein có lo i axit nucleic nào? ơ
A. ADN B. mARN C. rARN D. tARN
Câu 9 (NB): Các s c t quang h p làm nhi m v ?
A. ti p nh n COế
2
1
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
B. h p th năng l ng ánh sáng ượ
C. chuy n hóa năng l ng d i d ng hóa năng thành quang năng ượ ướ
D. t ng h p glucozo
Câu 10 (NB): hô h p hi u khí th c v t, bào quan nào sau đây th c hi n ch c năng hô h p? ế
A. M ng l i n i ch t ướ B. Ti th C. Không bào D. L c l p
Câu 11 (TH): Cho bi t m i tính tr ng do m t gen quy đ nh và tr i hoàn toàn. đ i con c a phép lai ♂ế
AaBbDdEe × ♀ AaBbDdEe lo i ki u hình có 3 tính tr ng tr i và 1 tính tr ng l n chi m t l : ế
A. 9/128 B. 27/128 C. 27/64 D. 9/256
Câu 12 (TH): Khi nói v đ t bi n gen phát bi u nào sau đây đúng ? ế
A. Đ t bi n gen là nh ng bi n đ i trong c u trúc c a phân t axit nucleic ế ế
B. Đ t bi n gen có th làm thay đ i s l ng NST ế ượ
C. Đ t bi n gen có th làm phát sinh ra alen m i làm phong phú v n gen c a qu n th ế
D. Đ t bi n thay th 1 c p nu trong gen luôn làm thay đ i 1 axit amin c a chu i polipeptit do gen đó ế ế
t ng h p
Câu 13 (TH): M t phân t ADN c a vi khu n có 15% s nucleotit lo i A, theo lí thuy t, t l nucleotit ế
lo i G c a phân t này là bao nhiêu?
A. 35% B. 30% C. 40% D. 15%
Câu 14 (NB): sinh v t nhân th c, nguyên t c b sung gi a G - X, A - U và ng c l i đ c th hi n ượ ượ
trong c u trúc phân t và quá trình nào sau đây?
(1) Phân t ADN m ch kép. (2) Phân t tARN.
(3) Phân t prôtêin. (4) Quá trình d ch mã.
A. (2) và (4) B. (1) và (3) C. (3) và (4) D. (1) và (2).
Câu 15 (NB): Trong c th th c v t, nguyên t dinh d ng khoáng thi t y u nào sau đây thànhơ ưỡ ế ế
ph n axit nuclêic?
A. K m B. Nit ơ C. Clo D. Magiê
Câu 16 (NB): H tu n hoàn c a cá, l ng c , bò sát, chim, thú đ c g i là h tu n hoàn kín vì ưỡ ư ượ
A. Máu l u thông liên t c trong m ch kín (qua đ ng m ch, tĩnh m ch và mao m ch đ v tim) d iư ướ
áp l c cao ho c trung bình, máu ch y nhanh
B. Là h tu n hoàn đ n theo 1 chi u liên t c t tim qua đ ng m ch t i mao m ch qua tĩnh m ch v ơ
tim
C. Máu đi theo 1 chi u liên t c và trao đ i ch t v i t bào qua thành mao m ch. ế
D. Là h tu n hoàn kép g m 2 vòng tu n hoàn (vòng nh và vòng c th ). ơ
Câu 17 (VD): M t loài th c v t, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy đ nh thân
th p. Phép lai P: Cây thân cao × Cây thân cao, thu đ c F ượ
1
g m toàn cây thân cao. Cho các cây F
1
giao
ph n ng u nhiên, thu đ c F ượ
2
c cây thân cao cây thân th p. Theo thuy t, t l ki u hình F ế
2
là:
2
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
A. 7: 1 B. 3: 1 C. 15: 1 D. 5: 3.
Câu 18 (NB): Theo Mono và Jacop, các thành ph n c u t o c a operon Lac g m:
A. gen đi u hòa, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O)
B. gen đi u hòa, nhóm gen c u trúc, vùng v n hành (O), vùng kh i đ ng (P)
C. gen đi u hòa, nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P)
D. vùng v n hành (O), nhóm gen c u trúc, vùng kh i đ ng (P)
Câu 19 (NB): Lo i đ t bi n nào sau đây lo i b gen x u ra kh i qu n th ? ế
A. Đ t bi n l p đo n NST ế
B. Đ t bi n chuy n đo n NST ế
C. Đ t bi n m t đo n NST ế
D. Đ t bi n thay th 1 c p nucleotit này b ng 1 c p nucleotit khác ế ế
Câu 20 (TH): m t loài th c v t A - hoa đ , a - hoa tr ng, cây 4n gi m phân ch sinh ra giao t 2n có
kh năng th tinh bình th ng. Theo thuy t phép lai nào sau đây cho đ i con ki u hình phân li ườ ế
theo t l 11: 1
A. Aaaa × AAAa B. AAaa × AAaa C. Aaaa × Aaaa D. Aaaa × AAaa
Câu 21 (NB): Quá trình gi m phân c th có ki u gen Ab/aB đã x y ra hoán v gen. Theo lí thuy t, 2 ơ ế
lo i giao t mang gen liên k t là ế
A. AB và ab. B. AB và aB. C. Ab và aB. D. Ab và ab.
Câu 22 (TH): Ba loài th c v tquan h h hàng g n gũi kí hi u là loài A, loài B và loài C. B NST
c a loài A 2n = 24, c a loài B 2n = 16 c a loài C 2n = 18. Các cây lai gi a loài A loài B
đ c đa b i hóa t o ra loài D. Các cây lai gi a loài C loài D đ c đa b i hóa t o ra loài E. Theoượ ượ
thuy t, b NST c a loài E có bao nhiêu NST? ế
A. 46 B. 60 C. 58 D. 52
Câu 23 (NB): Theo thuy t, n u phép lai thu n Cây thân cao × Cây thân th p thì phép lai nàoế ế
sau đây là phép lai ngh ch?
A. ♂ Cây thân cao × ♀ Cây thân th p. B. ♂ Cây thân th p × ♀ Cây thân cao.
C. ♂ Cây thân cao × ♀ Cây thân cao D. ♂ Cây thân th p × ♀ Cây thân th p.
Câu 24 (NB): Côđon nào sau đây quy đ nh tín hi u k t thúc quá trình d ch mã? ế
A. 5’UAX3’. B. 5’UAG3’. C. 5’UGG3’. D. 5’UGX3’.
Câu 25 (NB): Bi t gen tr i là tr i hoàn toàn, phép lai nào sau đây đ c g i là phép lai phân tích? ế ượ
A. Aa × Aa B. AA × AA C. AA × Aa D. Aa × aa
Câu 26 (NB): Cá th nào sau đây là cá th có ki u gen đ ng h p v các gen đang xét?
A. Aa B. AAaa. C. AaBBDD. D. aaBB.
Câu 27 (NB): Xét c p NST gi i tính XY c a m t th đ c. Trong quá trình gi m phân x y ra s
phân li b t th ng kì sau. Cá th trên có th t o ra lo i giao t nào: ườ
A. X, Y, XX, YY, XY và O B. X, Y, XY và O.
3
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
C. XY, XX, YY và O. D. XY và O.
Câu 28 (VD): Lai hai cá th đ u d h p v 2 c p gen (Aa và Bb). Trong t ng s các cá th thu đ c ơ ượ
đ i con, s th ki u gen đ ng h p l n v c 2 c p gen trên chi m t l 2,25%. Bi t 2 c p gen ế ế
này cùng n m trên m t c p NST th ng không đ t bi n x y ra. bao nhiêu k t lu n phù h p ư ế ế
k t qu c a phép lai trên?ế
(1) Tính theo lý thuy t, đ i con c th mang 2 tính tr ng tr i có th có 5 ki u gen quy đ nh.ế ơ
(2) Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 30%.
(3) Hoán v gen đã x y ra c b và m v i t n s 10%.
(4) Hoán v gen ch x y ra b ho c m v i t n s 9%.
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 29 (VD): m t loài đ ng v t tính tr ng màu m t do 1 gen n m trên NST th ng 3 alen quy ườ
đ nh. Ti n hành 2 phép lai và thu đ c k t qu nh sau: ế ượ ế ư
B m đem lai Ki u hình đ i con
M t đ M t vàng 25% m t đ : 25% m t vàng : 25% m t h ng : 25% m t tr ng
M t h ng M t tr ng 50% m t đ : 50% m t vàng
N u cho các cá th m t vàng giao ph i v i cá th m t h ng thì ki u hình m t vàng đ i con có t l : ế
A. 50% B. 75% C. 25% D. 100%
Câu 30 (VDC): Ph h d i đây mô t hai b nh di truy n phân li đ c l p v i nhau, m i b nh do m t ướ
gen quy đ nh. Bi t không x y ra đ t bi n t t c m i ng i trong ph h . ế ế ườ
Theo lí thuy t, có bao nhiêu phát bi u sau đây đúngế
I. Có th xác đ nh đ c ki u gen c a 9 ng i. ượ ườ
II. Xác su t đ c p v ch ng 15-16 sinh con trai đ u lòng b c hai b nh là 1/72.
III. Xác su t đ c p v ch ng 15-16 sinh con đ u lòng ch b m t b nh là 5/18.
IV. Xác su t đ c p v ch ng 15-16 sinh con đ u lòng là gái và không b b nh là 25/72.
A. 4 B. 2 C. 3 D. 1
Câu 31 (TH): M t s hi n t ng nh m a to, ch t phá r ng… có th thi u h t các nguyên t khoáng ượ ư ư ế
nh magie, canxi…nh ng không th thi t h t cacbon. Có bao nhiêu gi i thích sau đây đúng?ư ư ế
I. Th c v t có th đ ng hóa cacbon nh quang h p
II. Vi khu n Rhizobium giúp th c v t đ ng hóa cacbon
III. L ng cacbon mà th c v t s d ng không đáng kượ
4
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85
Đây là b n xem th , vui lòng mua tài li u đ xem chi ti t (có l i gi i) ế
IV. Thông qua quang h p cacbon đ c tr l i môi tr ng d i d ng ch t vô c ượ ườ ướ ơ
A. 3 B. 4 C. 1 D. 2
Câu 32 (VD): M t gen sinh v t nhân s , trên m ch 1 %A - %X = 10% %T - %X = 30%; trên ơ
m ch 2 có %X - %G = 20%. Theo lí thuy t, trong t ng s nu trên m ch 2, s nu lo i A chi m t l ế ế
A. 10% B. 30% C. 20% D. 40%
Câu 33 (TH): Cho bi t m i c p tính tr ng do m t c p gen quy đ nh, alen trôi tr i hoàn toàn. Bi tế ế
không đ t bi n. Theo thuy t, bao nhiêu phép lai sau đây cho đ i con 4 lo i ki u hình v i t ế ế
l b ng nhau?
I. aaBbDd × AaBBdd. II. AaBbDd× aabbDd. III. AAbbDd × aaBbdd.
IV. aaBbDD × aabbDd. V. AaBbDD × aaBbDd. VI. AABbdd × AabbDd.
A. 2 phép lai. B. 3 phép lai. C. 5 phép lai. D. 4 phép lai.
Câu 34 (VD): 1 loài th c v t, A- thân cao tr i hoàn toàn so v i a - thân th p; B quy đ nh hoa đ tr i
không hoàn toàn so v i b quy đ nh hoa tr ng; ki u gen Bb quy đ nh hoa h ng. Hai c p gen này di
truy n đ c l p nhau.
Cho cây thân cao hoa tr ng giao ph n v i cây thân th p hoa đ (P) thu đ c đ i F ượ
1
toàn cây thân cao
hoa h ng. Cho F
1
t th ph n thu đ c F ượ
2
. Bi t r ng không x y ra đ t bi n. Theo thuy t phát bi uế ế ế
nào sau đây sai?
A. F
2
có 2 lo i ki u gen quy đinh ki u hình thân cao hoa h ng
B. F
2
có 12,5% s cây thân th p hoa h ng
C. F
2
có 18,75% s cây thân cao hoa tr ng
D. Trong t ng s cây thân cao hoa đ F
2
s cây thu n ch ng chi m t l 25% ế
Câu 35 (VD): 1 loài th c v t l ng b i, alen A quy đ nh thân cao tr i hoàn toàn so v i alen a quy ưỡ
đ nh thân th p; alen B quy đ nh hoa đ tr i hoàn toàn so v i alen b quy đ nh hoa tr ng, các c p gen
phân li đ c l p và không x y ra đ t bi n. Theo lí thuy t có bao nhiêu phát bi u sau đây đúng? ế ế
I. Cho cây có ki u gen AaBb lai phân tích đ i con có 25% s cây thân cao hoa đ
II. Cho 2 cây thân cao hoa đ giao ph n v i nhau thu đ c F ượ
1
. N u Fế
1
4 lo i ki u gen thì ch 1
lo i ki u hình
III. Cho cây thân cao hoa đ giao ph n v i cây thân th p hoa tr ng thu đ c F ượ
1
2 lo i ki u gen thì
ch ng t s cây thân cao hoa đ chi m 50% ế
IV. M t cây thân cao hoa đ t th ph n thu đ c F ượ
1
. N u Fế
1
có 3 ki u gen thì ch có 2 ki u hình
A. 3 B. 2 C. 1 D. 4
Câu 36 (VDC): loài th c v t l ng b i, A - thân cao tr i hoàn toàn so v i a - thân th p; B - hoa đ ưỡ
tr i hoàn toàn so v i b - hoa vàng. Hai c p gen này di truy n đ c l p nhau. Cho 3 cây thân th p hoa đ
t th ph n thu đ c đ i F ượ
1
. Theo thuy t th thu đ c đ i Fế ượ
1
v i nh ng t l ki u hình nào sau
đây?
I. 3 cây thân th p đ : 1 cây thân th p vàng
5
M i th c m c vui lòng xin liên h hotline: 084 283 45 85

Mô tả nội dung:


Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) SỞ GD&ĐT B C Ắ NINH Đ Ề THI TH Ử THPTQG L N Ầ 1 TRƯ N Ờ G THPT TIÊN DU 1
NĂM HỌC 2020 – 2021 MÔN: SINH H C Th i
ờ gian làm bài: 50 phút; không k t ể h i ờ gian phát đề
Câu 1 (NB): Moocgan phát hi n ệ ra các quy lu t ậ di truy n ề liên k t ế gen khi nghiên c u ứ đ i ố tư ng ợ nào sau đây? A. Ru i ồ giấm B. Cải củ C. Đậu Hà Lan D. Chu t ộ bạch.
Câu 2 (NB): Ở tế bào nhân th c
ự , quá trình nào sau đây ch di ỉ n ra ễ t ở bà ế o chất? A. D c ị h mã B. Phiên mã t ng ổ h p m ợ ARN. C. Phiên mã t ng h ổ p ợ tARN D. Nhân đôi ADN. Câu 3 (NB): Đ ng v ộ
ật nào sau đây hô hấp bằng mang? A. Giun đất B. Cá mập. C. Th . ỏ D. Thằn lằn. Câu 4 (NB): Ở ngư i ờ th c ứ ăn vào miệng r i ồ lần lư t ợ qua các bộ phận: A. Mi ng → ệ Th c ự quản → D dà ạ y → Ru t ộ non → Ru t ộ già B. Mi ng → D ệ ạ dày → Th c ự quản → Ru t ộ non → Ru t ộ già C. Mi ng → ệ Th c ự quản → Ru t ộ non → Ru t ộ già → D dà ạ y D. Mi ng → ệ Th c ự quản → Ru t ộ non → Dạ dày → Ru t ộ già Câu 5 (NB): M i
ỗ gen mã hoá prôtêin đi n hì ể nh g m ồ các vùng theo trình t l ự à:
A. vùng vận hành, vùng mã hoá, vùng kết thúc.
B. vùng điều hoà, vùng vận hành, vùng mã hoá.
C. vùng điều hoà, vùng mã hoá, vùng kết thúc.
D. vùng điều hoà, vùng vận hành, vùng kết thúc Câu 6 (TH): Ở m t ộ gi ng ố lúa chi u ề cao do 3 c p
ặ gen (Aa, Bb, Dd) cùng quy đ nh, ị các gen phân li đ c ộ lập. Cứ m i ỗ gen tr i ộ trong ki u ể gen làm cây th p ấ đi 5 cm. Cây cao nh t ấ có chi u ề cao 100 cm. Cây lai đư c ợ tạo ra gi a
ữ cây thấp nhất và cây cao nhất có chi u c ề ao là: A. 75 cm B. 80 cm C. 70 cm D. 85 cm
Câu 7 (TH): Cho các phép lai: I. Ab/aB × Ab/aB II. AB/ab × AB/ab I II. AB/ab × Ab/aB IV. AB/ab × ab/ab Nh ng
ữ phép lai nào phân li ki u ể hình theo t ỉl ệ 1: 2: 1? Bi t ế r ng ằ m i ỗ gen quy đ nh ị 1 tính tr ng ạ và tr i ộ
lặn hoàn toàn, các gen liên k t ế hoàn toàn ? A. I, III, IV B. I C. I, II D. I, III
Câu 8 (NB): Bào quan riboxom – n i ơ t ng ổ h p prot ợ ein có lo i ạ axit nucleic nào? A. ADN B. mARN C. rARN D. tARN
Câu 9 (NB): Các sắc tố quang h p ợ làm nhi m ệ v ? ụ A. tiếp nhận CO2 1 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) B. hấp th nă ụ ng lư ng á ợ nh sáng
C. chuyển hóa năng lư ng ợ dư i
ớ dạng hóa năng thành quang năng D. t ng ổ h p gl ợ ucozo
Câu 10 (NB): Ở hô hấp hiếu khí t ở h c
ự vật, bào quan nào sau đây th c ự hi n ệ ch c ứ năng hô h p? ấ A. Mạng lư i ớ n i ộ chất B. Ti th ể
C. Không bào D. L c ụ lạp
Câu 11 (TH): Cho biết m i ỗ tính tr ng do ạ m t ộ gen quy đ nh ị và tr i ộ hoàn toàn. đ Ở i ờ con c a ủ phép lai ♂ AaBbDdEe × ♀ AaBbDdEe lo i ạ ki u hì ể nh có 3 tính tr ng t ạ r i ộ và 1 tính tr ng l ạ n c ặ hi m ế t l ỉ : ệ A. 9/128 B. 27/128 C. 27/64 D. 9/256
Câu 12 (TH): Khi nói v đ ề t ộ bi n ge ế n phát bi u nà ể o sau đây đúng ? A. Đ t ộ biến gen là nh ng bi ữ ến đ i ổ trong c u t ấ rúc c a ủ phân t a ử xit nucleic B. Đ t ộ bi n ge ế n có thể làm thay đ i ổ s l ố ư ng ợ NST C. Đ t
ộ biến gen có thể làm phát sinh ra alen m i ớ làm phong phú v n ố gen c a ủ qu n t ầ h ể D. Đ t ộ bi n ế thay th 1 ế c p nu ặ trong gen luôn làm thay đ i ổ 1 axit amin c a ủ chu i ỗ polipeptit do gen đó t ng ổ h p ợ Câu 13 (TH): M t ộ phân tử ADN c a ủ vi khu n ẩ có 15% s ố nucleotit lo i ạ A, theo lí thuy t ế , t ỉl ệ nucleotit loại G c a
ủ phân tử này là bao nhiêu? A. 35% B. 30% C. 40% D. 15%
Câu 14 (NB): Ở sinh vật nhân th c ự , nguyên t c ắ b ổ sung gi a ữ G - X, A - U và ngư c ợ l i ạ đư c ợ th ể hi n ệ
trong cấu trúc phân tử và quá trình nào sau đây?
(1) Phân tử ADN mạch kép. (2) Phân tử tARN. (3) Phân tử prôtêin. (4) Quá trình d c ị h mã. A. (2) và (4) B. (1) và (3) C. (3) và (4) D. (1) và (2).
Câu 15 (NB): Trong cơ thể th c ự v t ậ , nguyên tố dinh dư ng ỡ khoáng thi t ế y u ế nào sau đây là thành phần axit nuclêic? A. K m ẽ B. Nitơ C. Clo D. Magiê Câu 16 (NB): H t ệ uần hoàn c a ủ cá, lư ng ỡ c , ư bò sát, chim, thú đư c ợ g i ọ là h t ệ u n hoà ầ n kín vì A. Máu l u t ư hông liên t c ụ trong m c ạ h kín (qua đ ng ộ m c ạ h, tĩnh m c ạ h và mao m c ạ h đ v ể t ề im) dư i ớ áp l c
ự cao hoặc trung bình, máu chảy nhanh B. Là h t ệ uần hoàn đ n ơ theo 1 chi u ề liên t c ụ t ừ tim qua đ ng ộ m c ạ h t i ớ mao m c ạ h qua tĩnh m c ạ h về tim
C. Máu đi theo 1 chiều liên t c ụ và trao đ i ổ chất v i ớ t bà ế o qua thành mao m c ạ h. D. Là h t ệ uần hoàn kép g m
ồ 2 vòng tuần hoàn (vòng nh và ỏ vòng cơ thể). Câu 17 (VD): M t ộ loài th c ự v t ậ , alen A quy đ nh ị thân cao tr i ộ hoàn toàn so v i ớ alen a quy đ nh ị thân
thấp. Phép lai P: Cây thân cao × Cây thân cao, thu đư c ợ F1 g m
ồ toàn cây thân cao. Cho các cây F1 giao
phấn ngẫu nhiên, thu đư c
ợ F2 có cả cây thân cao và cây thân th p. ấ Theo lí thuy t ế , tỉ lệ ki u ể hình ở F2 là: 2 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) A. 7: 1 B. 3: 1 C. 15: 1 D. 5: 3.
Câu 18 (NB): Theo Mono và Jacop, các thành phần cấu tạo c a ủ operon Lac g m ồ :
A. gen điều hòa, nhóm gen cấu trúc, vùng vận hành (O) B. gen đi u hòa ề
, nhóm gen cấu trúc, vùng vận hành (O), vùng kh i ở đ ng (P ộ )
C. gen điều hòa, nhóm gen cấu trúc, vùng kh i ở đ ng (P ộ )
D. vùng vận hành (O), nhóm gen cấu trúc, vùng kh i ở đ ng (P ộ )
Câu 19 (NB): Loại đ t ộ bi n nà ế o sau đây lo i ạ b ge ỏ n xấu ra kh i ỏ qu n t ầ h ? ể A. Đ t ộ biến lặp đoạn NST B. Đ t ộ bi n c ế huyển đoạn NST C. Đ t ộ biến mất đoạn NST D. Đ t
ộ biến thay thế 1 cặp nucleotit này bằng 1 cặp nucleotit khác Câu 20 (TH): Ở m t ộ loài th c ự v t ậ A - hoa đ , ỏ a - hoa tr ng, ắ cây 4n gi m
ả phân ch ỉsinh ra giao t ử 2n có
khả năng thụ tinh bình thư ng. ờ Theo lí thuy t
ế phép lai nào sau đây cho đ i ờ con có ki u ể hình phân li theo tỉ l 1 ệ 1: 1 A. Aaaa × AAAa B. AAaa × AAaa C. Aaaa × Aaaa D. Aaaa × AAaa
Câu 21 (NB): Quá trình gi m ả phân c ở ơ th ể có ki u ể gen Ab/aB đã x y
ả ra hoán v ịgen. Theo lí thuy t ế , 2
loại giao tử mang gen liên kết là A. AB và ab. B. AB và aB. C. Ab và aB. D. Ab và ab.
Câu 22 (TH): Ba loài th c ự v t
ậ có quan hệ họ hàng g n ầ gũi kí hi u
ệ là loài A, loài B và loài C. B ộ NST c a ủ loài A là 2n = 24, c a
ủ loài B là 2n = 16 và c a
ủ loài C là 2n = 18. Các cây lai gi a ữ loài A và loài B đư c ợ đa b i ộ hóa t o
ạ ra loài D. Các cây lai gi a ữ loài C và loài D đư c ợ đa b i ộ hóa t o ạ ra loài E. Theo lí thuyết, b N ộ ST c a
ủ loài E có bao nhiêu NST? A. 46 B. 60 C. 58 D. 52
Câu 23 (NB): Theo lí thuy t ế , n u ế phép lai thu n
ậ là ♂ Cây thân cao × ♀ Cây thân th p ấ thì phép lai nào sau đây là phép lai ngh c ị h?
A. ♂ Cây thân cao × ♀ Cây thân thấp.
B. ♂ Cây thân thấp × ♀ Cây thân cao.
C. ♂ Cây thân cao × ♀ Cây thân cao
D. ♂ Cây thân thấp × ♀ Cây thân thấp.
Câu 24 (NB): Côđon nào sau đây quy đ nh t ị ín hi u k ệ t ế thúc quá trình d c ị h mã? A. 5’UAX3’. B. 5’UAG3’. C. 5’UGG3’. D. 5’UGX3’.
Câu 25 (NB): Biết gen tr i ộ là tr i
ộ hoàn toàn, phép lai nào sau đây đư c ợ g i
ọ là phép lai phân tích? A. Aa × Aa B. AA × AA C. AA × Aa D. Aa × aa
Câu 26 (NB): Cá th nà ể o sau đây là cá th c ể ó ki u ge ể n đ ng h ồ p ợ v c ề ác gen đang xét? A. Aa B. AAaa. C. AaBBDD. D. aaBB.
Câu 27 (NB): Xét cặp NST gi i ớ tính XY c a ủ m t ộ cá thể đ c ự . Trong quá trình gi m ả phân x y ả ra sự phân li bất thư ng ờ kì ở sau. Cá th t ể rên có th t ể o ra ạ lo i ạ giao t nà ử o:
A. X, Y, XX, YY, XY và O B. X, Y, XY và O. 3 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85
Đây là bản xem th , vu i lòng mua tài li u ệ đ xe m chi ti t ế (có l i ờ gi i ả ) C. XY, XX, YY và O. D. XY và O.
Câu 28 (VD): Lai hai cá th ể đ u ề d ịh p ơ v ề 2 c p
ặ gen (Aa và Bb). Trong t ng ổ s ố các cá th ể thu đư c ợ ở đ i
ờ con, số cá thể có ki u ể gen đ ng ồ h p ợ l n ặ về cả 2 c p ặ gen trên chi m ế t ỉl ệ 2,25%. Bi t ế 2 c p ặ gen này cùng nằm trên m t ộ c p ặ NST thư ng ờ và không có đ t ộ bi n ế x y ả ra. Có bao nhiêu k t ế lu n ậ phù h p ợ kết quả c a ủ phép lai trên? (1) Tính theo lý thuy t ế , đ ở i ờ con cơ th m ể ang 2 tính tr ng t ạ r i ộ có th c ể ó 5 ki u ge ể n quy đ nh. ị
(2) Hoán vị gen đã xảy ra c ở ả b và ố m v ẹ i ớ tần số 30%.
(3) Hoán vị gen đã xảy ra c ở ả b và ố m v ẹ i ớ tần số 10%.
(4) Hoán vị gen chỉ xảy ra ở b ho ố ặc m v ẹ i ớ tần s 9%. ố A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 29 (VD): Ở m t ộ loài đ ng ộ v t ậ tính tr ng ạ màu m t ắ do 1 gen n m ằ trên NST thư ng ờ có 3 alen quy đ nh. ị Ti n hà ế nh 2 phép lai và thu đư c ợ k t ế qu nh ả ư sau: B m ố ẹ đem lai Ki u hì ể nh đ i ờ con Mắt đỏ  Mắt vàng 25% mắt đ :
ỏ 25% mắt vàng : 25% mắt h ng : ồ 25% m t ắ tr ng ắ Mắt h ng
ồ  Mắt trắng 50% mắt đ : ỏ 50% mắt vàng
Nếu cho các cá thể mắt vàng giao ph i ố v i ớ cá thể mắt h ng t ồ hì ki u hì ể nh m t ắ vàng đ ở i ờ con có t l ỉ : ệ A. 50% B. 75% C. 25% D. 100%
Câu 30 (VDC): Phả hệ dư i ớ đây mô tả hai b nh ệ di truy n ề phân li đ c ộ l p ậ v i ớ nhau, m i ỗ b nh ệ do m t ộ gen quy đ nh. Bi ị t ế không xảy ra đ t ộ bi n ế t ở ất cả m i ọ ngư i ờ trong ph h ả . ệ Theo lí thuy t
ế , có bao nhiêu phát bi u s ể au đây đúng I. Có th xá ể c đ nh đ ị ư c ợ ki u ge ể n c a ủ 9 ngư i ờ . II. Xác suất đ c ể ặp v c ợ h ng ồ 15-16 sinh con trai đ u l ầ òng b c ị ha ả i b nh l ệ à 1/72. III. Xác suất đ c ể ặp v c ợ h ng
ồ 15-16 sinh con đầu lòng ch b ỉ ị m t ộ b nh l ệ à 5/18. IV. Xác suất đ c ể ặp v c ợ h ng
ồ 15-16 sinh con đầu lòng là gái và không b b ị nh l ệ à 25/72. A. 4 B. 2 C. 3 D. 1 Câu 31 (TH): M t ộ số hi n ệ tư ng ợ nh ư m a ư to, ch t ặ phá r ng… ừ có th ể thi u ế h t ụ các nguyên t ố khoáng như magie, canxi…nh ng ư không th t ể hiết h t
ụ cacbon. Có bao nhiêu gi i ả thích sau đây đúng? I. Th c ự vật có th đ ể ng ồ hóa cacbon nh qua ờ ng h p ợ
II. Vi khuẩn Rhizobium giúp th c ự v t ậ đ ng hóa ồ cacbon III. Lư ng ợ cacbon mà th c ự v t ậ s d ử ng không đá ụ ng kể 4 M i ọ thắc m c
ắ vui lòng xin liên h h
ệ otline: 084 283 45 85


zalo Nhắn tin Zalo